Cấu trúc câu ước Wish là trong những nhóm chủ đề ngữ pháp tiếng Anh thông dụng và có vai trò đặc biệt trong các bài thi. Không những vậy, câu ước Wish còn được sử dụng giúp cho lời nói, cách viết cách diễn đạt của người học trở nên phong phú và thú vị hơn.
Vậy cấu trúc câu Wish bao gồm những gì? Làm thế nào để trở nên thành thạo cấu trúc câu Wish? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để có được lời giải đáp nhé.
1. Ý nghĩa của câu ước Wish?
1.1. Cấu trúc câu ước Wish là gì?
Câu Wish là một cấu trúc câu giả định nhằm thể hiện mong muốn, ước mơ người dùng về các hành động xảy ra trong quá khứ, hiện tại hay tương lai.
1.2. Các bài thi thường xuất hiện cấu trúc câu ước Wish
Trước hết, để hiểu hơn về tầm quan trọng của câu ước Wish thì hãy cùng tìm hiểu một số kỳ thi thường xuất hiện cấu trúc này:
- Kỳ thi giữa,cuối kỳ (chương trình cấp 2, cấp 3)
- Kỳ thi vượt cấp ( cấp 2, cấp 3)
- Kỳ thi Trung học Phổ thông Quốc gia
- Kỳ thi Toeic
Hầu hết người học ngôn ngữ ở Việt Nam sẽ tham gia ít nhất một trong số những bài thi trên, nên để đạt được điểm cao thì việc học cấu trúc câu Wish là một việc làm hết sức cần thiết.
Bên cạnh đó, cấu trúc câu Wish còn là một phần không thể thiếu trong các cuộc giao tiếp, hay bài viết của người học. Câu Wish thường thay thế cho các câu đơn và giúp bộc lộ được ý tưởng của người sử dụng ngôn ngữ một cách hoàn hảo hơn.
2. Các cấu trúc câu ước Wish thường gặp
2.1. Câu ước Wish ở quá khứ
Cấu trúc này được dùng trong quá khứ nhằm diễn đạt những điều ước, mong muốn hay bày tỏ sự tiếc nuối so với những việc không có thật hoặc những việc giả định xảy ra trong quá khứ.
Hiểu ngắn gọn là điều ước trái với quá khứ.
Cấu trúc: S1 + wish/wishes + S2 + VQKHT
Cấu trúc động từ ở Quá khứ hoàn thành ( QKHT):
- Câu khẳng định: had + V3/ed
- Câu phủ định: had not + V3/ed
Ex: She wishes she hadn't stayed up late last night.
(Cô ước cô đã không thức khuya vào đêm hôm qua.)
Ex: I wish he had come to my birthday party yesterday.
(Tôi ước anh ấy đã đến bữa tiệc sinh nhật của tôi ngày hôm qua.)
2.2. Cấu trúc câu ước Wish ở hiện tại
Cấu trúc câu Wish ở thì hiện lại nghĩa là mong ước về những gì không có thật ở hiện tại hoặc là thực tế giải định ngược lại với thực tế đã, đang xảy ra.
Hiểu ngắn gọn là điều ước trái với thực tế.
Cấu trúc : S1 + wish/wishes + S2 + VQKĐ
Cấu trúc động từ ở thì Quá khứ đơn (QKĐ):
- Câu khẳng định:
Đối với động từ to be : were
Đối với động từ thường: V2/ed
- Câu phủ định:
Đối với động từ to be : were not
Đối với động từ thường: didn’t + Vnm
Ex: My uncle wishes he were rich now.
(Chú tôi ước gì bây giờ ông ấy giàu có.)
Ex: I was late for the exam. I wish I were at school right now.
(Tôi đã trễ cho kỳ thi.Tôi ước tôi đang ở trường ngay bây giờ.)
2.3. Cấu trúc câu ước Wish ở tương lai
Cấu trúc này được sử dụng nhằm diễn tả mong muốn, điều ước về những sự việc, sự vật nào đó sẽ xảy ra trong thời điểm tương lai.
Hiểu ngắn gọn là ước cho tương lai trở nên tốt hơn.
Cấu trúc: S1 + wish/wishes (that) + S2 + would/could + Vnm
Ex: I wish I would be taller.
(Tôi ước tôi sẽ cao hơn.)
Ex: I wish I could get the highest score in the exam next week.
(Tôi ước tôi có thể đạt điểm cao nhất trong kỳ thi tuần tới.)
2.4. Phân biệt Wish và Wishes
- Wish được dùng với các danh từ số nhiều. ( We,They,Teachers,...)
- Wishes được dùng với danh từ số ít. (She,He,Mary,....)
Ex: They wish they were in Thailand to see the concert.
Ex: She wishes that her parents would give her a special gift tomorrow.
3. Viết lại câu với câu ước Wish
Trong tiếng Anh, bài tập viết lại câu từ câu ước Wish cũng là một loại bài tập phổ biến. Chúng tôi sẽ mang đến cho bạn đọc cấu trúc câu tương đương giúp người học viết lại câu Wish dễ dàng hơn:
3.1. Ước trong quá khứ
Cấu trúc : If only + S2 + VQKHT
Ex: He wishes he had tried his best for the competition.
→ If only he had tried his best for the competition.
(Anh ấy ước mình đã cố gắng hết sức cho cuộc thi.
Giá như anh ấy đã cố gắng hết mình cho cuộc thi.)
Tham khảo thêm: Thì quá khứ đơn lớp 6: Công thức và các dạng bài tập chi tiết nhất
3.2. Ước trong hiện tại
Cấu trúc : If only + S2 + VQKĐ
Ex: She wishes she become taller now.
→ If only she became taller now.
(Cô ước gì mình trở nên cao hơn bây giờ.
Giá như cô có thể trở nên cao hơn ngay lúc này.)
3.3 Ước trong tương lai
Cấu trúc : If only + S2 + would/could + Vnm
Ex: I wish I could speak English fluently.
→ If only I could speak English fluently.
(Tôi ước mình có thể nói tiếng Anh lưu loát.
Giá như tôi có thể nói tiếng Anh lưu loát.)
Tham khảo thêm: [Tổng hợp] Lý thuyết về thì tương lai đơn kèm bài tập bổ trợ
4. Bài tập vận dụng câu ước Wish
4.1. Bài tập
- I wish my mother ……………. here now. (be)
- She wishes her grandmother ……………. better. (become)
- I wish all of my friends ……………. here yesterday. (be)
- He wishes he……………. his work tonight. (finish)
- We wish your family ……………. tomorrow. (come)
- He wishes he ……………. the window last night. (close)
- I wish I ……………. earlier yesterday. (leave)
- We wish the monkey ……………. to our farm last weekend. (not/ come)
- They wish she ……………. with them next week. (come)
- My boyfriend wishes I ……………. him some drinks yesterday. (give)
4.2. Đáp án
- were
- would become
- had been
- had finished
- would come
- had closed
- had left
- hadn’t come
- would come
- had given
5. Lời kết
Toàn bộ thông tin liên quan đến câu ước Wish và cách viết lại câu ước Wish đã được BingGo Leaders cập nhật trong bài viết này. Chắc chắn những thông tin trên mang lại hữu ích cho bạn đọc và giúp bạn cải thiện được khả năng ngôn ngữ của mình.
Hãy theo dõi để cập nhật thêm nhiều bài viết thú vị khác từ BingGo Leaders nhé.
Tham khảo thêm: Nằm lòng cấu trúc but for và cách sử dụng cấu trúc hiệu quả.