Bộ phận cơ thể tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi của các bé trên 5 tuổi khi bắt đầu học ngôn ngữ tiếng Anh và tò mò về bản thân. Ba mẹ hãy tham khảo bài viết dưới đây của tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders để tìm lời giải đáp đầy đủ và chính xác nhất.
1. Tổng hợp từ vựng bộ phận cơ thể bằng tiếng anh cho bé
Số lượng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các bộ phận cơ thể người không hề ít. Để giúp bé có thể tự học tại nhà hiệu quả nhất, phụ huynh cần chia theo từng nhóm trong chủ đề này. Đây cũng được xem là cách tốt nhất để việc ghi nhớ từ vựng được tốt hơn.
Bé có thể tham khảo cách chia nhóm từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh thông dụng như sau:
1.1 Từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh – bộ phận đầu và mặt
Tìm hiểu từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh ở vùng đầu và mặt
Đầu và mặt là những phần quan trọng của cơ thể, bao gồm nhiều bộ phận như trán, mắt, mũi, miệng, tai, và cằm. Học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận này giúp bé có thể diễn đạt chi tiết hơn về cảm xúc hay biểu cảm một trạng thái nào đó.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Head |
/hed/ |
đầu |
Hair |
/heər/ |
tóc |
Part |
/pɑːt/ |
ngôi rẽ tóc |
Sideburns |
/ˈsaɪd.bɜːnz/ |
tóc mai |
Forehead |
/ˈfɔː.hed/ |
trán |
Face |
/feɪs/ |
khuôn mặt |
Cheek |
/tʃiːk/ |
má |
Eye |
/aɪ/ |
mắt |
Pupil |
/ˈpjuː.pəl/ |
con ngươi |
Eyebrow |
/ˈaɪ.braʊ/ |
lông mày |
Eyelashes |
/ˈaɪ.læʃ/ |
lông mi |
Eyelid |
/ˈaɪ.lɪd/ |
mí mắt |
Ear |
/ɪər/ |
tai |
Nose |
/nəʊz/ |
mũi |
Nostril |
/ˈnɒs.trəl/ |
lỗ mũi |
Mouth |
/maʊθ/ |
miệng |
Lip |
/lɪp/ |
môi |
Tooth |
/tuːθ/ |
răng |
Tongue |
/tʌŋ/ |
lưỡi |
Throat |
/θrəʊt/ |
họng |
Chin |
/tʃɪn/ |
cằm |
Mustache |
/məˈstɑːʃ/ |
ria mép |
Beard |
/bɪəd/ |
râu |
Neck |
/nek/ |
cổ |
Adam’s apple |
/ˌæd.əmz ˈæp.əl/ |
yết hầu |
Jaw |
/dʒɔː/ |
hàm |
1.2 Tên gọi tiếng Anh các phần thân của cơ thể
Phần thân của cơ thể bao gồm các bộ phận như vai, lưng, nách, bụng, eo, và hông. Những từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh này rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và giúp bé mở rộng vốn từ của mình. Ba mẹ có thể sử dụng các từ vựng này trong các hoạt động thường ngày, chẳng hạn như khi giúp bé mặc quần áo hoặc khi mô tả các động tác thể dục.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Shoulder |
/ˈʃəʊl.dər/ |
vai |
Armpit |
/ˈɑːm.pɪt/ |
nách |
Chest |
/tʃest/ |
ngực |
Breast |
/brest/ |
vú |
Hip |
/hɪp/ |
hông |
Buttocks |
/ˈbʌt.ək/ |
mông |
Back |
/bæk/ |
lưng |
Waist |
/weɪst/ |
eo |
1.3 Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh - phần tay
Tay là bộ phận cho phép chúng ta thực hiện nhiều thao tác như cầm, nắm, vặn, xoay và đẩy. Nhờ có tay, chúng ta có thể viết, vẽ, gõ máy tính, cầm bút và chơi nhạc cụ. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của tay mà bố mẹ và bé có thể sử dụng để làm phong phú thêm vốn từ của mình:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Arm |
/ɑːm/ |
cánh tay |
Hand |
/hænd/ |
bàn tay |
Wrist |
/rɪst/ |
cổ tay |
Fingernail |
/ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ |
móng tay |
Palm |
/pɑːm/ |
lòng bàn tay |
Knuckle |
/ˈnʌk.əl/ |
khớp ngón tay |
Thumb |
/θʌm/ |
ngón tay cái |
Index finger |
/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.ɡər/ |
ngón trỏ |
Middle finger |
/ˈmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/ |
ngón giữa |
Ring finger |
/rɪŋ ˈfɪŋ.ɡər/ |
ngón đeo nhẫn |
Little finger |
/ˈlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/ |
ngón út |
Finger |
/ˈfɪŋ.ɡər/ |
ngón tay (nói chung) |
Fingertip |
/ˈfɪŋ.ɡə.tɪp/ |
đầu ngón tay |
Bỏ túi những từ vựng về các bộ phận của tay bằng tiếng Anh
1.4 Từ vựng bộ phận cơ thể - phần chân
Với chân, chúng ta có thể di chuyển hay giữ thăng bằng cơ thể. Chân là bộ phận giúp chúng ta di chuyển và thực hiện các hoạt động hàng ngày như đi, chạy, nhảy, đá, và đạp. Hãy cùng tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu ngay từ vựng về bộ phận cơ thể bằng tiếng anh ở phần chân nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Leg |
/leɡ/ |
chân |
Heel |
/hɪəl/ |
gót chân |
Foot |
/fʊt/ |
bàn chân |
Knee |
/niː/ |
đầu gối |
Calf |
/kɑːf/ |
bắp chân |
Ankle |
/ˈæŋ.kļ/ |
mắt cá chân |
Instep |
/ˈɪn.step/ |
mu bàn chân |
Big toe |
/bɪg təʊ/ |
ngón chân cái |
Toe |
/təʊ/ |
ngón chân |
Toenail |
/ˈtəʊ.neɪl/ |
móng chân |
Little toe |
/ˈlɪt.ļ təʊ/ |
ngón chân út |
Thigh |
/θaɪ/ |
đùi |
1.5 Từ vựng tiếng Anh về xương khớp
Xương khớp là bộ phận giúp cơ thể có thể chịu đựng lực tác động từ các hoạt động hàng ngày như đi lại, đứng, nhảy và mang vác vật nặng. Học từ vựng tiếng Anh liên quan đến xương khớp sẽ giúp trẻ hiểu rõ hơn về chức năng và tầm quan trọng của bộ phận này, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp về các chủ đề liên quan đến bộ phận cơ thể tiếng Anh.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Joint |
/dʒɔɪnt/ |
khớp |
Bone |
/bəʊn/ |
xương |
Skull |
/skʌl/ |
xương sọ |
Jawbone |
/ˈdʒɔː.bəʊn/ |
xương hàm dưới |
Spine |
/spaɪn/ |
cột sống |
Rib |
/rɪb/ |
xương sườn |
Thighbone |
/ˈθaɪbəʊn/ |
xương đùi |
Kneecap |
/ˈniː.kæp/ |
xương bánh chè |
Collarbone |
/ˈkɒl.ə.bəʊn/ |
xương quai xanh |
Shinbone |
/ˈʃɪn.bəʊn/ |
xương chày |
Cartilage |
/ˈkɑː.təl.ɪdʒ/ |
sụn |
Ligament |
/ˈlɪɡ.ə.mənt/ |
dây chằng |
Tendon |
/ˈten.dən/ |
gân |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến xương khớp
1.6 Tên gọi các cơ quan trong cơ thể bằng tiếng Anh
Các cơ quan trong cơ thể như não, phổi, tim, gan, và ruột đều có những chức năng riêng biệt và quan trọng. Mỗi cơ quan làm việc cùng nhau để đảm bảo cơ thể hoạt động một cách khỏe mạnh và hiệu quả. Dưới đây là danh sách các tên tiếng Anh của các cơ quan trong cơ thể mà bé cần ghi nhớ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Brain |
/breɪn/ |
não |
Windpipe |
/ˈwɪnd.paɪp/ |
khí quản |
Esophagus |
/ɪˈsɒf.ə.ɡəs/ |
thực quản |
Lung |
/lʌŋ/ |
phổi |
Liver |
/ˈlɪv.ər/ |
gan |
Heart |
/hɑːt/ |
tim |
Spleen |
/spliːn/ |
lá lách |
Muscle |
/ˈmʌs.əl/ |
cơ bắp |
Stomach |
/ˈstʌm.ək/ |
dạ dày |
Intestines |
/ɪnˈtes·tənz/ |
ruột |
Gallbladder |
/ˈɡɔːl ˌblæd.ər/ |
túi mật |
Kidney |
/ˈkɪd.ni/ |
thận |
Artery |
/ˈɑː.tər.i/ |
động mạch |
Bladder |
/ˈblæd.ər/ |
bàng quang |
Vein |
/veɪn/ |
tĩnh mạch |
Pancreas |
/ˈpæŋ.kri.əs/ |
tuyến tụy |
Spinal cord |
/ˈspaɪ.nəl kɔːd/ |
dây cột sống |
Nerve |
/nɜːv/ |
dây thần kinh |
Xem thêm: NHỚ NHANH TỪ VỰNG CÁC MÔN HỌC BẰNG TIẾNG ANH VÀ BÀI TẬP ÁP DỤNG
2. Cụm từ tiếng Anh về hoạt động của bộ phận cơ thể
Mở rộng kiến thức với các cụm từ diễn tả hoạt động của bộ phận cơ thể
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Blink your eyes |
nháy mắt |
Blink your eyes rapidly to clear the dust! (Chớp mắt của bạn liên tục để làm sạch bụi!) |
Cross your arms |
khoanh tay |
The customer crossed her arms and waited impatiently. (Vị khách khoanh tay và chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn.) |
Shake your head |
lắc đầu |
Anna shook her head to indicate she didn't agree with my plan. (Anna lắc đầu để chỉ ra rằng cô ấy không đồng ý với kế hoạch của tôi.) |
Nod your head |
gật đầu |
I asked if he wanted more coffee, and he nodded his head. (Tôi hỏi anh ấy có muốn thêm cà phê không, và anh ấy gật đầu.) |
Turn your head |
quay đầu |
Turn your head to the right to see the stunning sunset! (Hãy quay đầu sang phải để ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp!) |
Cross your legs |
khoanh chân |
Lily crossed her legs gracefully while sitting. (Lily khoanh chân một cách duyên dáng khi ngồi.) |
Give the thumbs up |
giơ ngón cái lên (thể hiện sự tán thành) |
After finishing the project, the manager gave the thumbs up to her team. (Sau khi hoàn thành dự án, người quản lý giơ ngón cái lên để khích lệ đội của mình.) |
Give the thumbs down |
giơ ngón cái xuống (thể hiện sự từ chối, không đồng tình) |
The board members gave the thumbs down to the proposed budget cuts. (Các thành viên hội đồng giơ ngón cái xuống đối với đề xuất cắt giảm ngân sách.) |
Shrug your shoulders |
nhún vai |
They could only shrug their shoulders when asked about the missing documents. (Họ chỉ có thể nhún vai khi được hỏi về những tài liệu bị mất.) |
Roll your eyes |
đảo mắt |
When he started bragging again, she just rolled her eyes and walked away. (Khi anh ấy bắt đầu khoe khoang lần nữa, cô ấy chỉ đảo mắt và bước đi.) |
Raise an eyebrow |
nhướn lông mày |
The teacher raised an eyebrow at the student's unusual excuse for being late. (Giáo viên nhướng mày trước lý do kỳ lạ của học sinh về việc đến muộn.) |
Blow nose |
hỉ mũi |
Tom had to blow his nose because of his allergies. (Tom phải hỉ mũi vì dị ứng.) |
Stick out your tongue |
lè lưỡi |
The child stuck out her tongue playfully at her sibling. (Đứa trẻ lè lưỡi một cách tinh nghịch với anh chị em của mình.) |
Clear your throat |
hắng giọng |
Jack cleared his throat before speaking to the large audience. (Jack hắng giọng trước khi nói trước đám đông lớn.) |
3. Thành ngữ chứa từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh
Idiom chứa từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh
Dưới đây là một số thành ngữ/ idiom chứa từ vựng về các bộ phận cơ thể tiếng Anh cực kỳ thú vị mà ba mẹ có thể lưu lại để dạy bé học:
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Lend a hand |
giúp đỡ ai đó |
When our neighbors were moving into their new house, we decided to lend a hand and help them unpack. (Khi hàng xóm của chúng tôi đang chuyển vào ngôi nhà mới, chúng tôi quyết định giúp đỡ họ và giúp họ sắp xếp đồ đạc.) |
Get out of hand |
ngoài tầm kiểm soát |
The party quickly got out of hand when more people arrived than we expected. (Bữa tiệc nhanh chóng trở nên khó kiểm soát khi có nhiều người tham gia hơn chúng tôi dự tính.) |
Cost an arm and a leg |
rất đắt đỏ |
The new iPhone costs an arm and a leg but many people still want to buy it. (Chiếc iPhone mới rất đắt đỏ nhưng vẫn có nhiều người muốn mua.) |
Pull someone's leg |
nói đùa, trêu chọc ai đó |
When Bruno said he won the lottery, we thought he was pulling our leg until he showed us the ticket. (Khi Bruno nói rằng anh ấy trúng xổ số, chúng tôi nghĩ anh ấy đang đùa cho đến khi anh ấy cho chúng tôi xem vé số.) |
Heart of gold |
tấm lòng nhân hậu, tốt bụng |
Despite her own difficulties, Sarah has a heart of gold and always helps others in need. (Dù đối mặt với khó khăn của riêng mình, Sarah có một trái tim nhân hậu và luôn giúp đỡ những người khác.) |
Give someone the cold shoulder |
phớt lờ, lạnh nhạt với ai đó |
Jane gave Tom the cold shoulder at the party because she was still upset with him. (Jane đã đối xử lạnh nhạt với Tom tại buổi tiệc vì cô vẫn còn tức giận với anh ta.) |
Bite one’s tongue |
giữ im lặng, không muốn nói ra |
Even though I wanted to argue with my boss, I decided to bite his tongue to avoid causing any problems. (Dù tôi muốn tranh luận với sếp của mình, tôi quyết định kiềm chế để tránh gây ra bất kỳ vấn đề gì.) |
Head over heels |
yêu say đắm ai đó |
After their first date, Mina was head over heels in love with Bill. (Sau buổi hẹn hò đầu tiên, Mina đã say đắm Bill.) |
Have a sweet tooth |
thích đồ ngọt |
My sister has a sweet tooth, so she always enjoys desserts after dinner. (Chị gái tôi thích ăn đồ ngọt, vì vậy cô ấy luôn thích thú với các món tráng miệng sau bữa tối.) |
Break a leg |
Chúc may mắn |
As Lisa prepared for her job interview, her friend texted her, "Break a leg! You'll nail it!" (Khi Lisa chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn việc làm, bạn của cô gửi tin nhắn cho cô "Chúc may mắn nhé! Cậu sẽ làm tốt thôi!") |
Keep an eye on |
theo dõi, giám sát ai đó hoặc điều gì đó |
Please keep an eye on the children while they play in the park. (Xin vui lòng giám sát trẻ nhỏ khi họ chơi ở công viên.) |
Xem thêm: TOP 05 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG MOVERS THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI CAMBRIDGE
4. Các mẫu câu giao tiếp giúp trẻ luyện tập từ vựng cơ thể
Để hỗ trợ trẻ ghi nhớ từ vựng về các bộ phận cơ thể tiếng Anh lâu dài, các bậc phụ huynh có thể cùng con thực hiện những câu mẫu sau:
Mẫu câu |
Nghĩa tiếng Việt |
What does he/she look like? |
Anh ấy/ cô ấy trông như thế nào? |
What color are his/her eyes? |
Mắt của anh ấy/cô ấy màu gì? |
Show me where your ears are. |
Con hãy chỉ cho ba mẹ biết tai của con ở đâu. |
Can you touch your toes? |
Con có thể chạm vào ngón chân không? |
How many fingers do you have on one hand? |
Con có bao nhiêu ngón tay trên một bàn tay? |
Which body part do you use to smell flowers? |
Con dùng bộ phận nào để ngửi hoa? |
What do you use to see? |
Con dùng gì để nhìn? |
5. Phương pháp dạy con học từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh dễ nhớ
Việc học từ vựng nói chung và những từ vựng về các bộ phận cơ thể tiếng Anh nói riêng cần có phương pháp học phù hợp khi muốn ghi nhớ lâu dài. Những phương pháp dạy con học từ vựng được chuyên gia khuyên gồm có:
5.1 Học theo nhóm từ
Chia nhỏ từ vựng thành từng nhóm để bé dễ học và ghi nhớ
Khi học theo nhóm về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh, bé có thể áp dụng cách chia nhóm từ như ở trên với 3 nhóm chính: từ vựng phần trên cơ thể, phần thân và phần dưới cơ thể. Tùy theo số lượng từ ở mỗi nhóm để phân chia số lượng từ hàng ngày bé học.
Các nhóm từ cũng có thể được chia theo nhóm những bộ phận chính như: khuôn mặt, tay-chân, phần thân, các bộ phận bên trong cơ thể. Khi chia nhóm từ nên lựa chọn những từ có vị trí gần nhau trên cơ thể để bé dễ dàng nhớ và học nhanh.
5.2 Học từ vựng các bộ phận trên cơ thể người qua tranh ảnh
Để giúp bộ não của con người dễ dàng ghi nhớ hơn, hãy sử dụng hình ảnh, ký ức màu sắc, và những hình ảnh ấn tượng hoặc kỳ lạ. Điều này rất hữu ích khi bé học từ vựng. Ba mẹ có thể tìm những bức tranh đáng yêu về các bộ phận cơ thể tiếng Anh trên mạng, mỗi bức có chú thích tên từng bộ phận. Sau đó, dán những bức tranh này lên bàn học của bé để bé có thể quan sát và ghi nhớ từ vựng hàng ngày.
Học qua tranh cũng giúp bé phát triển khả năng thuyết trình khi bố mẹ tạo cơ hội để bé nói. Gia đình hãy dùng những bức tranh này làm đạo cụ để bé có thể đọc và chỉ vào từng bộ phận khi được nhắc đến.
5.3 Học từ vựng các bộ phận trên cơ thể bằng hành động
Gán hành động khi dạy từ vựng để gia tăng hứng thú học ở trẻ
Phương pháp này vô cùng phù hợp khi áp dụng học từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh. Mỗi bộ phận phụ huynh có thể gán cùng một hành động. Sau đó, cùng bé hãy nhắc đi nhắc lại từ vựng đó khi thực hiện hành động này.
Chẳng hạn, khi ba mẹ và bé cùng nói từ “head” và cùng nhảy điệu “headbangz”, chắc chắn bé sẽ không thể quên từ đó được. Phương pháp này không chỉ giúp bé học từ mới mà còn kích thích sự hứng thú trong quá trình học tập.
5.4 Học từ vựng các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh qua bài hát
Âm nhạc thật sự là một công cụ tuyệt vời để kích thích cảm xúc và giúp con người phấn chấn hơn. Với trẻ nhỏ, những bài hát song ngữ vui nhộn như "Head Shoulders Knees and Toes", "Chubby Cheeks",... có thể giúp bé học từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Hãy dành thời gian cùng bé hát và hưởng ứng theo những giai điệu bài hát tiếng Anh thiếu nhi quen thuộc, gia đình sẽ nhận thấy hiệu quả rõ rệt khi con hứng thú và tiếp thu từ vựng dễ dàng.
6. Một số dạng bài tập luyện cho con khi học từ vựng các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh
Các bài tập sẽ giúp bé củng cố từ vựng một cách hiệu quả và tự tin hơn khi sử dụng từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày. Trong quá trình luyện tập, ba mẹ có thể sử dụng những dạng bài sau:
Bài tập 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống
neck/ leg/ eyes/ feet/ hands/ ankle/ cheek/ skin/ forehead/ wrist
- Remember to wear gloves to protect your ___________ when gardening.
- John broke his ___________ while playing football.
- Marry applied sunscreen to protect her ___________ from the sun.
- Her ___________ are brown and expressive.
- I hurt my ___________ while hiking in the mountains.
- The mother kissed her baby on the ___________.
- Her ___________ hurt after running a marathon.
- The doctor checked his ___________ to see if he had a fever.
- My mother wore a necklace around her ___________.
- Tony wears a watch on his ___________ to tell time.
Đáp án
- hands
- leg
- skin
- eyes
- ankle
- cheek
- feet
- forehead
- neck
- wrist
Bài tập 2: Viết tên bộ phận vào vị trí thích hợp
Điền tên bộ phận thích hợp theo mũi tên trong hình
Đáp án
- Hair
- Ears
- Eyes
- Nose
- Neck
- Chest
- Abdomen
- Thigh
- Leg
- Toes
- Head
- Mouth
- Arm
- Hand
- Fingers
- Knee
- Foot
Xem thêm: BẬT MÍ 50+ TỪ VỰNG VỀ NĂNG LƯỢNG DỄ HỌC, DỄ NHỚ CHO TRẺ NHỎ
4. Lời kết
Thông qua những từ vựng về các bộ phận cơ thể tiếng Anh được tổng hợp ở trên, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders hy vọng bé có thể biết thêm nhiều kiến thức và từ vựng mới hữu ích. Chúc các bé thành công trong việc học tập và áp dụng chủ đề về cơ thể này khi giao tiếp nhé!