Các môn thể thao Seagame 31 đang diễn ra hết sức sôi nổi tại Hà Nội. Đây là lần thứ 2 Việt Nam có quyền đăng cai tổ chức sau nhiều năm.
Hòa chung với không khí hào hứng và nồng nhiệt này, hôm nay BingGo Leaders sẽ bật mí một số thông tin về đại hội thể thao lớn nhất khu vực Đông Nam Á. Kèm theo đó không thể thiếu danh sách một số từ vựng cực kỳ hữu ích liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng theo dõi ngay trong bài viết bên dưới bạn nhé!
1. Tìm hiểu về Seagame 31
Seagame hay SEA Games là từ viết tắt của cụm Southeast Asian Games, tạm dịch là Đại hội Thể thao Đông Nam Á. Đúng như tên gọi, đây là nơi hội tụ và tranh tài của các vận động viên đến từ 11 quốc gia Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam.
Theo thường lệ, SEA Games được tổ chức theo chu kỳ 2 năm một lần. Tuy nhiên Seagame 31 lại bị dời lại 1 năm sau Seagame 30 vì dịch Covid-19. Điều khiến chúng ta quan tâm nhất chính là Seagame 31 được Việt Nam đăng cai tổ chức.
Các kỳ SEA Games diễn ra đều mang sứ mệnh rất cao cả:
- Tăng tình đoàn kết giữa các quốc gia, thúc đẩy kinh tế của đất nước đăng cai, tạo nên sự giao thoa văn hóa giữa 11 nước láng giềng và toàn thế giới.
- Là sân chơi lớn để các vận động viên trong nhiều lĩnh vực được thử sức và rèn luyện kỹ năng. Đồng thời, đây cũng là bước đệm vững chắc cho họ trước khi có tấm vé tham gia thế vận hội Olympic.
SEA Games 31 lấy linh vật là sao la, loài động vật được mệnh danh là “kỳ lân châu Á”, sinh sống chủ yếu tại các cánh rừng Trường Sơn, Việt Nam. Đến với SEA Games lần thứ 31 này, người hâm mộ có thể theo dõi các vận động viên tranh tài ở 36 môn thể thao.
2. Từ vựng liên quan đến Seagame 31
2.1. Từ vựng về công tác tổ chức
2.2. Từ vựng về tinh thần thi đấu
2.3. Từ vựng về giải thưởng
3. Tìm hiểu các môn thể thao Seagame 31 nổi bật
3.1. Bóng đá - Football
Bóng đá được mệnh danh là “môn thể thao vua” và dành cho cả nam lẫn nữ. Khi tham gia SEA Games, các quốc gia chỉ được phép mang đội hình U23 của mình đi thi đấu.
Đội tuyển bóng đá Việt Nam tuy đã tham gia rất nhiều đợt SEA Games nhưng chỉ mới có 1 huy chương vàng duy nhất cho nội dung này vào năm 2019. Đây chính là thành tích huyền thoại mà thầy trò Huấn luyện viên Hàn Quốc Park Hang Seo đã rất nỗ lực mới có được.
Để bàn luận về bóng đá trong tiếng Anh, bạn cần phải có rất nhiều từ vựng liên quan đến các vị trí trong đội hình ra quân. Sau đây sẽ là một số vị trí chủ chốt trên sân bằng tiếng Anh.
3.2. Bóng chuyền - Volleyball
Khác với bóng đá, bóng chuyền là bộ môn chỉ sử dụng tay để ghi bàn. Nếu dùng chân thì sẽ bị phạm quy ngay lập tức. Đội tuyển bóng chuyền nữ của Việt Nam dường như vượt trội hơn trong nội dung này.
Bằng chứng là đã rất nhiều lần Việt Nam giành huy chương vàng tại đấu trường quốc tế. Tuy nhiên, đối với SEA Games thì thành tích cao nhất của đội tuyển chỉ là huy chương bạc.
Những từ vựng liên quan đến bóng chuyền trong tiếng Anh cũng rất quan trọng, đừng bỏ qua mà hãy ghi chép lại và học thuộc lòng bạn nhé.
3.3. Bắn súng - Shooting
Bộ môn bắn súng được đưa vào SEA Games thi đấu và nhận lại nhiều phản ứng tích cực từ người hâm mộ bộ môn này. Thành tích của các xạ thủ Việt Nam trong ngày đầu ra quân tại SEA Games 31 cũng rất đáng nể. Đã có 1 huy chương vàng 2 huy chương bạc được trao tặng cho vận động viên Việt Nam.
Bạn đã biết nhiều về môn thể thao bắn súng này chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo một số từ vựng bổ ích sau đây để tích lũy thêm kiến thức nhé.
3.4. Bơi lội - Swimming
Bộ môn bơi lội cũng được rất nhiều khán giả mong đợi trong các kỳ SEA Games. Không giống với các môn bóng chuyền hay bóng đá yêu cầu sự đoàn kết và tính đồng đội cao, bơi lội là nội dung dành cho cá nhân.
Việt Nam chúng ta hiện nay có rất nhiều “kình ngư” tài năng, từng làm nên lịch sử và là niềm tự hào của đất nước như Nguyễn Thị Ánh Viên, Phạm Thanh Bảo, Trần Hưng Nguyên, Nguyễn Huy Hoàng,...
Từ vựng tiếng Anh về bộ môn bơi lội sẽ giúp các bạn rất nhiều trong cuộc sống sau này. Hãy khám phá ngay cùng BingGo Leaders nhé.
3.5. Cử tạ - Weightlifting
Trong các môn thể thao, cử tạ là bộ môn đòi hỏi sức khỏe và cơ bắp nhiều nhất. Các vận động viên cử tạ luôn được tập luyện và ăn uống theo chế độ nghiêm khắc để có thể thử sức ở những hạng cân mà mình đăng ký.
Khi nhắc đến các tuyển thủ cử tạ Việt Nam, người yêu thể thao Đông Nam Á nói chung phải liên tục khen ngợi. Bởi lẽ vào SEA Games 30 3 năm trước, chúng ta đã tạo nên “cơn địa chấn” khi giành về 4 huy chương vàng và 5 huy chương bạc.
Sau đây là một số từ vựng bằng tiếng Anh giúp bạn khi nói hoặc viết về môn cử tạ sẽ không còn lúng túng nữa.
4. Thành ngữ về thể thao hay nhất
Bên cạnh từ vựng đã được tìm hiểu phía trên, chúng ta còn có thể đưa chính những môn thể thao tại Seagame 31 vào trong những câu châm ngôn, thành ngữ quen thuộc để làm phong phú hơn ngôn từ tiếng Anh của bản thân.
Một số gợi ý thú vị có thể kể đến như:
4.1. Thành ngữ liên quan đến môn quần vợt
Thành ngữ “the ball is in your court” dựa trên hành động phát bóng trong môn quần vợt. Khi bóng nằm trên phần sân của bạn, vậy bạn sẽ là người có quyền phát bóng ở lượt sau. Câu thành ngữ này mang nghĩa đến lượt ai đó làm gì đó.
Ex: I cleaned the house yesterday. Today, the ball is in your court.
→ Hôm qua em dọn nhà rồi, hôm nay đến lượt chị đấy.
4.2. Thành ngữ liên quan đến môn đánh golf
Theo luật chơi golf, từ “par” được dùng để chỉ số điểm mà một người chơi phải đạt được mỗi khi kết thúc một lỗ golf. Thành ngữ “par for the course” ý chỉ một việc nào đó bình thường hoặc đáng mong đợi.
Ex: I'm no longer keen on reminding him to go to work early. It seemed that lateness was par for the course with him.
→ Tôi chẳng còn thiết tha với việc nhắc nhở anh ấy đi làm sớm nữa. Dường như sự trễ giờ là quá bình thường với anh ấy.
4.3. Thành ngữ liên quan đến môn bóng chày
Theo luật thi đấu bóng chày, nếu đánh hụt bóng 3 lần, người chơi sẽ bị loại và trở về hàng ghế dự bị. Thành ngữ “strike out” được dùng để nói về sự thất bại của ai đó.
Ex: If you strike out the first time, try again.
→ Nếu bạn thất bại ở lần đầu tiên, hãy thử lại.
4.4. Thành ngữ liên quan đến môn bóng đá
Thành ngữ “keep your eye on the ball” được dịch sát nghĩa là hãy quan sát trái bóng. Nếu áp dụng nó trong khi đá bóng thì vẫn chính xác. Nếu áp dụng cho các tình huống ngoài xã hội, thì nó lại mang nghĩa là tập trung vào việc gì đó thật nghiêm túc.
Ex: The entrance exam is coming up. Keep your eye on the ball.
→ Sắp đến kỳ thi chuyển cấp rồi. Lo mà tập trung học cho tốt đấy.
4.5. Thành ngữ liên quan đến môn điền kinh
Trong một cuộc đua, vận động viên nào đó có thể là người dẫn đầu nhưng chưa chắc là người thắng cuộc. Thành ngữ “front runner” dùng để ám chỉ việc có khả năng cao sẽ xảy ra.
Ex: In my opinion, he was not as good as you and still got the job. With the front-runner position, I think you will definitely succeed.
→ Theo tôi, anh ta không giỏi bằng cậu mà vẫn trúng tuyển. Với vị trí đang dẫn đầu, tôi nghĩ chắc chắn cậu cũng sẽ thành công.
5. Lời kết
Như vậy là sau bài viết này, từ vựng về các môn thể thao Seagame 31 trong tiếng Anh đã phần nào được BingGo Leaders truyền tải đến người đọc. Hy vọng rằng với cách trình bày sống động và tràn đầy khí thế thể thao, bạn sẽ ghi nhớ tốt hơn kiến thức bổ ích này.
Đừng quên tham khảo thêm bài viết về cách đọc tên các nước bằng tiếng Anh để có thể dễ dàng bàn luận thể thao với bạn bè quốc tế bạn nhé!