TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BỆNH TẬT CƠ BẢN CHO TRẺ 5-10 TUỔI

Nhiều phụ huynh có nhu cầu dạy con thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về bệnh tật nhưng những từ tìm được trên mạng quá khó với con. Những từ đó chỉ phù hợp cho sinh viên chuyên ngành hơn là cho trẻ từ 5-10 tuổi.

Dạy con học tiếng Anh về bệnh tật cơ bản
Dạy con học tiếng Anh về bệnh tật cơ bản

Với kinh nghiệm chuyên sâu về đào tạo tiếng Anh cho bé, bài viết sau đây của BingGo Leaders sẽ làm thỏa mãn mong muốn của cha mẹ. Chúng tôi sẽ cung cấp những từ liên quan đến bệnh tật dễ nhớ và dễ học nhất giúp các con tự tin mở rộng vốn từ của mình. 

1. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật liên quan đến vết thương ngoài da

Trẻ ở độ tuổi 5-10 hay hiếu động, thích chạy nhảy để khám phá thế giới xung quanh. Nhiều lúc con hay bị thương, chảy máu và phải băng bó. Vì vậy mà những từ vựng chỉ vết thương sau đây rất gần gũi với trẻ:

Từ vựng về bệnh tật xoay quanh vết thương ngoài da trong tiếng Anh
Từ vựng về bệnh tật xoay quanh vết thương ngoài da trong tiếng Anh
  • sprain /spreɪn/ (n): sự bong gân
  • infection /ɪnˈfek.ʃən/ (n): sự nhiễm trùng
  • broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ (n): gãy xương
  • cut /kʌt/ (v): bị cắt, đứt (tay) 
  • bruise /bruːz/ (n): vết thâm trên da
  • burn /bɜːn/ (v): bị bỏng
  • bleed  /bliːd/ (v): bị chảy máu
  • broken arm/ leg (n): gãy tay, gãy chân
  • insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ (n): vết đốt do côn trùng 
  • swollen /ˈswoʊlən/(adj): bị sưng phồng lên
  • pus /pʌs/ (n): mủ (do vết thương)
  • graze /greiz/ (v): làm trầy xước da
  • Blister /ˈblɪstər/ (v): bị phồng rộp
  • injure / ˈɪndʒər / (v): bị thương (nói chung)

2. Từ vựng về các triệu chứng ốm đau cơ bản trong tiếng Anh

Có lẽ cha mẹ nào cũng trải qua những lần lo lắng vì con hay ốm đau lặt vặt do “trái gió trở trời” hoặc vì ăn đồ linh tinh. Việc dạy con từ vựng về những cơn đau đó vô cùng có ích để trẻ biết cách giữ gìn bản thân tốt hơn.

Các triệu chứng ốm đau trong cơ thể tiếng Anh là gì?
Các triệu chứng ốm đau trong cơ thể tiếng Anh là gì?
  • toothache /ˈtuːθeɪk/ (n): đau răng
  • packache /ˈbækeɪk/ (n): đau lưng
  • stomachache /ˈstʌm.ək.eɪk/ (n): đau bụng
  • earache /ˈɪreɪk/ (n): đau tai
  • headache /ˈhedeɪk/ (n): đau đầu
  • sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ (n): đau cổ họng
  • cramp /kræmp/ (adj): bị chuột rút 
  • runny nose /rʌniɳ nəʊz/ (n) : chảy nước mũi
  • fever /ˈfiːvɚ/ (n): sốt
  • cough /kɔf/ (v): ho
  • hurt/pain /hɜːt/pān/ (adj): đau
  • insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ (n): chứng mất ngủ
  • rash /ræʃ/ (n): chứng phát ban 
  • constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ (n): Tình trạng táo bón
  • diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/ (n): Tình trạng tiêu chảy
  • sniffle /sniflz/ (v): sụt sịt, sổ mũi
  • sneeze /sni:z/ (v): hắt hơi
  • tired, sleepy /ˈtaɪərd/, /ˈsliːpi/ (adj): Mệt mỏi, buồn ngủ
  • to vomit /ˈvɑːmɪt / (v): bị nôn mửa

3. Từ vựng tiếng Anh về các căn bệnh nguy hiểm đến sức khỏe trẻ nên biết

Ở độ tuổi của trẻ hầu như chỉ xuất hiện các triệu chứng ốm đau và các vết thương hằng ngày như đã đề cập ở trên. Con cũng chưa hiểu nhiều về bệnh tật gây nguy hiểm đến tính mạng. 

Tuy nhiên, nếu cha mẹ dạy trẻ từ vựng về những căn bệnh cơ bản, con sẽ ý thức hơn về tầm quan trọng của sức khỏe. Đây cũng là nền tảng vốn từ để con có thể đọc, hiểu nhiều bài báo tiếng Anh về bệnh tật hoặc các bài đọc hiểu khó, học thuật.

Từ vựng tiếng Anh về những căn bệnh nguy hiểm thường gặp
Từ vựng tiếng Anh về những căn bệnh nguy hiểm thường gặp
  • hepatitis / ˌhepəˈtaɪtɪs / (n): viêm gan
  • malaria / məˈleriə / (n): sốt rét
  • smallpox / ˈsmɔːlpɑːks / (n): bệnh đậu mùa
  • heart attack / hɑːrt əˈtæk / (n): nhồi máu cơ tim
  • tuberculosis / tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs / (n): bệnh lao
  • typhoid / ˈtaɪfɔɪd / (n): bệnh thương hàn
  • fever virus /’fi:və‘vaiərəs/ (n): sốt siêu vi
  • diabetes /,daiə’bi:tiz/ (n): tiểu đường
  • variola /ˈværiˈoʊlə / (n): bệnh đậu mùa
  • cancer /ˈkænsər/ (n): bệnh ung thư
  • heart disease /hɑːrt dɪˈziːz/ (n): bệnh tim
  • chicken pox / ˈtʃɪkɪn pɑːks / (n): bệnh thủy đậu
  • food poisoning / fuːd ˈpɔɪzənɪŋ / (n): ngộ độc thực phẩm
  • lung cancer / lʌŋ ˈkænsər / (n): ung thư phổi
  • measles / ˈmiːzlz / (n): bệnh sởi

4. Một số cụm từ thông dụng trong tiếng Anh liên quan đến bệnh tật

Việc học từ hiệu quả là khi con biết sử dụng được những từ vựng tiếng Anh về bệnh tật trong những hoàn cảnh thực tế. Chúng tôi sẽ cung cấp cho cha mẹ và bé những cụm từ để sử dụng đi kèm với từ vựng trên ngay dưới đây.

4.1. Những cụm từ trong mẫu câu giao tiếp về bệnh tật

  • Catch + a cold/ the flu/ a chill/ pneumonia…: Bị cảm lạnh, bị cúm, bị ớn lạnh, bị viêm phổi…

Ví dụ: After 2 hours getting wet in the rain, my sister catched a cold. (Sau 2 tiếng bị ướt dưới trời mưa, em gái tôi đã bị cảm lạnh)

  • Contract + a disease, malaria, typhoid…: Bị nhiễm bệnh, bị nhiễm sốt rét, bị nhiễm thương hàn… (cách nói lịch sự hơn)

Ví dụ: Please face a mask when going out, otherwise you will contract a disease. (Hãy đeo khẩu trang khi ra ngoài, nếu không bạn sẽ bị nhiễm bệnh)

  •  Suffer from + asthma/ fever/ backache/ stomachache…: Chịu đựng/ trải qua cơn hen suyễn/ sốt/ đau lưng/ đau bụng.

Ví dụ: My grandfather has suffered from backache all his life. (Ông của tôi phải chịu đựng cơn đau lưng hầu như cả cuộc đời)

  • Have an attack of + asthma/ fever/ backache/ stomachache…: tương tự câu trên là bị tấn công/ bị đau đớn bởi một triệu chứng bệnh trong một thời gian ngắn.

Ví dụ: Because having an attack of fever, I sneeze non-stop all day. (Bởi vì chịu cơn thâm nhập của cảm cúm mà tôi sụt sịt cả ngày)

  • Be diagnosed with + một căn bệnh bất kỳ (có nguy hiểm đến tính mạng): được chẩn đoán là mắc bệnh…

Ví dụ: My neighborhood was diagnosed with lung cancer and he will die next year. (Hàng xóm nhà tôi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và ông ấy sẽ mất vào năm sau)

  • Be allergic to + danh từ chỉ sự vật: Bị dị ứng với vật gì đó.

Ví dụ: be allergic to cat hair (bị dị ứng với lông mèo); be allergic to pollen (bị dị ứng với phấn hoa); be allergic to smoke (bị dị ứng với thuốc lá); be allergic to seafood (bị dị ứng với hải sản)... 

4.2. Những cụm từ cố định, thành ngữ tiếng Anh về bệnh tật 

Bên cạnh những cụm từ được tạo thành bằng cách kết hợp một động từ với từ vựng chỉ bệnh tật ở trên, còn nhiều cụm từ cố định cũng rất đơn giản phù hợp để dạy bé. Nếu bé biết được những cụm từ này sẽ thành thạo hơn trong giao tiếp.

Thành ngữ trong tiếng Anh có thể khó khăn hơn người lớn vì các cụm từ này không theo quy tắc nào. Chúng ta sẽ nhớ nhanh hơn nếu được học qua các hình ảnh đẹp mắt sau đây.  

Cụm từ Splitting headache diễn tả cơn đau đầu dữ dội
Cụm từ Splitting headache diễn tả cơn đau đầu dữ dội
Cụm từ chỉ bệnh tật Run down nghĩa là sự kiệt sức, mệt mỏi
Cụm từ chỉ bệnh tật Run down nghĩa là sự kiệt sức, mệt mỏi
Thành ngữ Under the weather tiếng Anh là ốm đau do thời tiết ẩm ương
Thành ngữ Under the weather tiếng Anh là ốm đau do thời tiết ẩm ương
Nghĩa của cụm từ Blue around the gills chỉ người xanh xao, ốm yếu
Nghĩa của cụm từ Blue around the gills chỉ người xanh xao, ốm yếu
Dùng Out on one’s feet để chỉ sự mệt mỏi khiến cơ thể không thể đứng vững
Dùng Out on one’s feet để chỉ sự mệt mỏi khiến cơ thể không thể đứng vững
Nói về tình trạng bệnh mắt kém dùng cụm từ Blind as a bat
Nói về tình trạng bệnh mắt kém dùng cụm từ Blind as a bat

5. Dạy bé các cụm từ tiếng Anh về nâng cao sức khỏe để chống lại bệnh tật

Sau khi đã học hết những từ vựng tiếng Anh về bệnh tật, hầu hết phụ huynh đều mong muốn lồng ghép để dạy trẻ về cách sống lạnh mạnh, tăng cường nâng cao sức khỏe. Vậy nâng cao sức khỏe, rèn luyện lối sống lành mạnh trong tiếng Anh là gì? 

Những cụm từ chỉ hoạt động chống bệnh tật trong tiếng Anh nên dạy trẻ
Những cụm từ chỉ hoạt động chống bệnh tật trong tiếng Anh nên dạy trẻ

Sau đây là một list từ phổ biến về hoạt động chăm sóc sức khỏe:

  • Regular medical checkups (n): đi khám bệnh định kỳ
  • To have regular meals (v): ăn uống điều độ, không bỏ bữa
  • To have a good sleep (v): có một giấc ngủ ngon
  • To eat plenty of vegetables and fruit (v): ăn nhiều rau xanh và hoa quả
  • To do regular exercise (v): tập thể dục đều đặn
  • To stay positively (v): sống tích cực
  • To cope with stress (v): đương đầu/ đối phó với căng thẳng

6. Tổng kết

Bài học về từ vựng tiếng Anh liên quan đến bệnh tật đến đây đã kết thúc rồi! Chúng tôi tin chắc rằng sau bài học ngày hôm nay, con không chỉ tiếp thu được vốn từ vựng rất bổ ích mà còn biết yêu thương cơ thể và coi trọng sức khỏe của bản thân. 

Ngoài ra, trẻ 5-10 tuổi sẽ rất tò mò muốn biết nhiều thêm những từ mà chúng chưa được học. Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề y tế là lựa chọn phù hợp để cha mẹ dạy trẻ. Phụ huynh đừng bỏ lỡ bài viết này trên Blog của BingGo Leaders nhé!

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)