Thông qua bài viết dưới đây, BingGo Leaders xin giới thiệu đến các em học sinh trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 (Vocabulary) đầy đủ Unit theo chương trình học mới nhất. Bài viết này giống như một cuốn sổ tay từ vựng nhỏ giúp các em học sinh hệ thống lại kiến thức học, dễ dàng ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất.
Bên cạnh đó, bài viết mang đến một vài chia sẻ xung quanh mẹo học và cách học từ vựng tiếng Anh lớp 9 thú vị, dễ hiểu. Đừng bỏ lỡ nhé!
1. Trọn bộ 100 từ vựng tiếng Anh lớp 9 chuẩn SGK mới
Ngay dưới đây, BingGo Leaders sẽ giúp các em học sinh tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo từng chủ đề, từng Unit chuẩn sách giáo khoa mới. Các từ mới được liệt kê bao gồm cả phiên âm và dịch nghĩa đầy đủ giúp các em học tốt hơn.
Chuẩn bị ngay một cuốn sổ tay hoặc bật lưu lại bài viết để cùng học nhé.
1.1. Unit 1: Local Environment - Môi trường địa phương
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Artisan |
/ɑtɪ:’zæn/ (n.) |
Thợ làm nghề thủ công |
Workshop |
/’wɜ:kʃɒp/ (n.) |
Xưởng, công xưởng |
Craftsman |
/’krɑ:ftsmən/ (n.) |
Thợ làm đồ thủ công |
Face up to |
/feɪs ʌp tu/ (phr. v.) |
Đối mặt, giải quyết |
Place of interest |
/pleɪs/ /əv/ /ˈɪntrəst/ (n.) |
Địa điểm hấp dẫn |
1.2. Unit 2: City Life - Cuộc sống thành thị
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ancient |
/ˈeɪnʃənt/ (adj.) |
Cổ kính |
Determine |
/dɪˈtɜːmɪn/ (v.) |
Xác định |
Easy-going |
/ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ (adj.) |
Thoải mái, dễ tính |
Metro |
/ˈmetrəʊ/ (n) |
Tàu điện ngầm |
Resident |
/ˈrezɪdənt/ (n.) |
Dân cư |
1.3. Unit 3: Teen stress and pressure - Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Astonished |
/əˈstɒnɪʃt/ (adj.) |
Ngạc nhiên, kinh ngạc |
Cognitive skill |
/ˈkɒɡnətɪv skɪl/(n) |
Kỹ năng tư duy |
Confident |
(adj) /ˈkɒnfɪdənt/ |
Tự tin |
Disappoint |
(v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ |
Làm thất vọng |
Housekeeping skill |
(n) /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ |
Kỹ năng làm việc nhà |
1.4. Unit 4: Life in the past - Cuộc sống trong quá khứ
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Act out |
(v) /ækt aʊt/ |
Đóng vai, diễn |
Entertain |
(v) /ˌentəˈteɪn/ |
Giải trí |
Pass on |
(ph.v) /pɑːs ɒn/ |
Truyền lại, kể lại |
Street vendor |
(n) /striːt ˈvendə(r)/ |
Người bán hàng rong |
Face to face |
(adv) /feɪs tʊ feɪs/ |
Trực diện, mặt đối mặt |
1.5. Unit 5: Wonders of Viet Nam - Những kì quan ở Việt Nam
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Administrative |
(adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/ |
Thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính |
Geological |
(adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ |
(Thuộc) địa chất |
Picturesque |
(adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ |
Đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh) |
Heritage |
(n) /ˈherɪtɪdʒ/ |
Di sản |
Breathtaking |
(adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ |
Ngoạn mục |
1.6. Unit 6: Then and Now UNIT 6 - Việt Nam: Xưa và nay
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Astonished |
(adj) /əˈstɒnɪʃt/: |
Kinh ngạc |
Compartment |
(n) /kəmˈpɑːtmənt/ |
Toa xe |
Thatched house |
(n) /θætʃt haʊs/ |
Nhà tranh mái lá |
Tiled |
(adj) /taɪld/ |
Lợp ngói, bằng ngói |
Underpass |
(n) /ˈʌndəpɑːs/ |
Đường hầm cho người đi bộ qua đường |
1.7. Unit 7: Recipes and Eating habits - Bữa ăn và thói quen ăn uống
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ingredient |
(n) |
Thành phần, nguyên liệu |
Supper |
(n) |
Bữa tối |
Allergic |
(adj) |
Dị ứng |
Deep-fry |
(v) /diːp-fraɪ/ |
Rán ngập mỡ |
Marinate |
(v) /ˈmærɪneɪt/ |
Ướp |
1.8. Unit 8: Tourism
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Air |
(v) /eə(r)/ |
Phát sóng (đài, vô tuyến) |
Breathtaking |
(adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ |
Ấn tượng, hấp dẫn |
Checkout |
(n) /ˈtʃekaʊt/ |
Thời điểm rời khỏi khách sạn |
Departure |
(n) /dɪˈpɑːtʃə(r)/ |
Sự khởi hành |
Flight attendant |
(n) /flaɪt/ /əˈtendənt/ |
Tiếp viên hàng không |
1.9. Unit 9: English in the world - Tiếng Anh trên Thế giới
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Approximately |
(adv) /əˈprɒksɪmətli/ |
Xấp xỉ |
Establishment |
(n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ |
Việc thành lập, thiết lập |
Flexibility |
(n) /ˌfl eksəˈbɪləti/ |
Tính linh hoạt |
Mother tongue |
(n) /ˈmʌðə tʌŋ/ |
Tiếng mẹ đẻ |
Pick up (a language) |
(v) /pɪk ʌp/ |
Học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh |
1.10. Unit 10: Space Travel - Du hành không gian
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Astronomy (n) |
/əˈstrɒnəmi/ |
Thiên văn học |
Habitable (adj) |
/ˈhæbɪtəbl/ |
Có đủ điều kiện cho sự sống |
International Space Station (ISS) (n) |
/ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ |
Trạm vũ trụ quốc tế ISS
|
Galaxy (n) |
/ˈɡæləksi/ |
Thiên hà |
Parabolic flight (n) |
/ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ |
Chuyến bay tạo môi trường không trọng lực |
1.11. Unit 11 Changing roles in society
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Advantageous (adj) |
/ædvənˈteɪʤəs/ |
Có lợi |
Facilitate (v) |
/fəˈsɪlɪteɪt/ |
Tạo điều kiện dễ dàng; điều phối |
Individually-oriented (adj) |
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ |
Có xu hướng cá nhân |
Male-dominated (adj) |
/meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ |
Do nam giới áp đảo |
Virtual (adj) |
/ˈvɜːtʃuəl/ |
Ảo |
2. Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 9 với 3 bước cơ bản
Phần lớn các em học sinh đều học từ vựng theo một lối mòn. Đó chính là việc xem đi xem lại, ghi ghi, chép chép mỗi ngày. Mặc dù cách học này có đem đến hiệu quả nhưng rất khó để thành công. Lý do bởi việc ghi chép liên tục tạo cảm giác nhàm chán, nhớ ngay nhưng cũng dễ quên.
Vậy làm sao để học từ vựng tiếng Anh lớp 9 đơn giản, có hứng thú hơn? Tham khảo ngay Bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 9 với 3 bước cơ bản dưới đây cùng BingGo Leaders nhé.
Bước 1: Không tra nghĩa, hãy tập đoán từ
Thông thường khi bắt gặp một từ lạ, từ vựng mới, các em học sinh thường ngay lập tức tra từ điển để xem đó là từ gì? Tuy nhiên nếu cứ lặp đi lặp lại cách học đó, các em sẽ dần trở lên thụ động. Bạn có thể nắm được ngữ nghĩa tại thời điểm đó nhưng sau đó lại rất dễ quên.
Thay vì tra nghĩa của từ vựng, con hãy tập đoán từ dựa trên ngữ cảnh của của. Hoặc mách nhỏ các em học sinh một cách đơn giản để áp dụng, đó là sử dụng Google Images.
Đây là một công cụ tìm kiếm hình ảnh trên Google, hoàn toàn miễn phí. Rất dễ dàng, đầu tiên hãy truy cập vào địa chỉ https://images.google.com/, sau đó thêm từ vựng mới cần tìm kiếm. Chắc chắn kết quả sẽ khiến bạn bất ngờ.
Bắt đầu với một ví dụ nhỏ: Vào công cụ tìm kiếm hình ảnh của Google, thêm từ khóa calendar.
Như các em thấy, kết quả trả về hình ảnh của rất nhiều cuốn lịch. Như vậy các em dễ dàng đoán được từ calendar có nghĩa là lịch.
Bước 2: Tra từ điển, học cách phát âm
Chuyển sang bước thứ hai, đây là cách giúp xác định đúng từ cần học và ghi nhớ lâu hơn. Muốn nhớ lâu, hãy nhớ âm thanh (cách phát âm) và hình dạng, mặt chữ. Có nghĩa là phải biết viết, biết đọc từ vựng đó. Sau khi đoán nghĩa, lúc này hãy sử đụng đến từ điển để kiểm tra xem em đã đoán đúng nghĩa hay chưa.
Có thể kết quả mà bạn đoán đã sai thì cũng đừng lo lắng quá nhé. Lỗi sai đôi khi khiến con có ấn tượng, khả năng ghi nhớ nhanh hơn. Tập phát âm nhiều lần, viết lại ít nhất 10 lần mỗi từ. Chắc chắn việc ghi nhớ từ mới đạt hiệu quả cao hơn.
Bước 3: Luôn tận dụng cơ hội để sử dụng từ vựng mới đã học
Bước cuối cùng giúp biến từ mới thành từ của mình, các em hãy tận dụng mọi cơ hội để sử dụng. Sau khi đã ghi nhớ mặt chữ và cách phát âm, hãy sử dụng chúng.
Rất đơn giản, hãy bắt đầu từ việc ĐẶT CÂU. Không cần cố gắng vận dụng ngữ pháp hoặc cấu trúc có độ khó cao, phức tạp. Đơn giản hóa, sử dụng vốn từ có sẵn để kết nối là cách giúp việc học trở lên thú vị, không áp lực.
Quay trở lại với ví dụ ở bước . Sau khi đã học từ mới calendar và lịch. Con hãy thử đặt câu với từ này.
Chẳng hạn như: Đây là cuốn lịch của tôi, Nó rất đẹp - This is my beautiful calendar…
Như vậy, chỉ với ba bước đơn giản - bằng phương pháp này, con sẽ học mọi từ vựng từ mới thú vị, ghi nhớ tốt hơn.
3. Lời kết
Hy vọng thông qua bài viết trên đây của BingGo Leaders đã giúp con bổ sung thêm kiến thức về cách học và tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ, chi tiết nhất. Bên cạnh đó, các con cũng đừng quên áp dụng ngay 3 bước học siêu đơn giản để việc học trở lên thú vị, hạnh phúc hơn.
Để khám phá thêm nhiều chủ đề tiếng Anh bổ ích khác, đừng quên ghé chuyên mục Cùng con học tiếng Anh của BingGo Leaders bạn nhé.
Tham khảo thêm: Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 9 - Học sinh nào cũng cần nắm vững.