Chương trình học Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 sách Global Success có chủ đề "Our school facilities". Các bạn học sinh sẽ được làm quen với các từ vựng, mẫu câu hỏi đáp về vị trí trường học, số lượng các loại cơ sở vật chất. Cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tham khảo cách giải bài tiếng Anh lớp 4 unit 6 Lesson 3 chi tiết nhất nhé!
1. Giải bài tập chi tiết tiếng Anh lớp 4 Unit 6 Lesson 2
Bài 1. Listen and repeat
(Nghe và nhắc lại.)
Em hãy mở đoạn audio và lắng nghe cách phát âm của các từ có đuôi -s/-es để luyện tập phát âm chuẩn nhé!
Hướng dẫn giải chi tiết:
|
s |
mountains (dãy núi) |
My school is in the mountains. (Trường của tôi nằm ở vùng núi.) |
|
es |
villages (làng) |
There are three villages near my school. (Có 3 ngôi làng gần trường của tôi.) |
>>Xem thêm: Cách phân loại các danh từ trong tiếng Anh
Bài 2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Em mở audio và lắng nghe thật kĩ, rồi khoanh tròn vào đáp án đúng nhé!
Hướng dẫn giải chi tiết:
|
1.b |
2.c |
- Our school is near two villages. (Trường của chúng tôi gần 2 ngôi làng.)
- There are two towns not far from my school. (Có 2 thị trấn không xa trường tôi lắm.)
Bài 3. Let’s chant
(Hãy cùng đọc theo)
Em hãy quan sát các từ trong hình và đọc theo để luyện phát âm cho đúng nhé!
Bản dịch:
Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It's in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
It's in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
My school is in the mountains. (Trường của tôi ở vùng núi.)
Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It's in the village. (Nó ở trong làng.)
It's in the village. (Nó ở trong làng.)
My school is in the village. (Trường của tôi ở làng.)
>>Xem thêm:
Bài 4. Read and complete
(Đọc và hoàn thành câu)
Em hãy đọc kỹ đoạn văn và hoàn thành các câu bên dưới cho đúng nhé!
Bản dịch:
Trường học của chúng tớ lớn. Nó ở trong làng. Có 3 toà nhà và 1 khu vườn ở trường của chúng tớ. Khu vườn có nhiều cây và hoa. Có 1 sân chơi lớn. Chúng tớ có thể chơi bóng đá, cầu lông và bóng chuyền ở đây.
Hướng dẫn giải chi tiết:
|
1. village |
2. three |
3. garden |
4. playground |
Bài 5. Let’s write
(Hãy viết)
Em hãy dựa vào các gợi ý và mẫu câu bên trên để viết đoạn văn ngắn giới thiệu về ngôi trường của mình nhé!
Hướng dẫn giải chi tiết:
- My school is big/small. (Trường của tôi thì lớn/bé).
- There are + số đếm + danh từ số nhiều. (Có __________.)
- There is + (a/an) + danh từ số ít. (Có __________.)
We can play football/ volleyball/ badminton/ basketball. (Chúng tôi có thể chơi bóng đá/ bóng chuyền/ cầu lông/ bóng rổ.)
Gợi ý:
My school is big. There are 5 buildings at my school. There is a computer room. My school has a playground. We can play badminton and football there. I love my school! (Trường tôi thì lớn. Có 4 toà nhà ở trường. Có một phòng máy tính. Trường tôi có một sân chơi. Chúng tôi có thể chơi cầu lông và bóng rổ ở đó. Tôi yêu trường tôi!)
>>Xem thêm: Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Global Success
Bài 6. Project
(Dự án)
Với Lesson 3 Unit 6 của sách Tiếng Anh lớp 4 Global Success (trang 49), các em sẽ cùng học cách miêu tả ngôi trường của mình và giới thiệu với các bạn nhé!
Dịch:
- Our school (Trường của chúng tôi)
- Look at my school! It's _____. (Hãy nhìn trường của tôi! Nó _____.)
Gợi ý:
Look at my school! It’s very big. There are 3 buildings at my school. There is a library. My school has a beautiful garden. We can play football and volleyball there. I love my school!
(Nhìn trường của tôi này! Trường tôi rất lớn. Có 3 tòa nhà ở trường. Có một thư viện. Trường tôi có một khu vườn xinh xắn. Chúng tôi có thể chơi bóng đá và bóng chuyền ở đó. Tôi rất yêu trường của mình!)
2. Ngữ pháp trọng điểm chương trình tiếng Anh lớp 4 Unit 6 Lesson 3
Hỏi - đáp về số lượng cơ sở vật chất trong trường học
Cấu trúc “How many” được dùng để hỏi về số lượng của các danh từ đếm được. Lưu ý rằng sau “How many” luôn là danh từ số nhiều.
Cấu trúc câu hỏi:
How many + danh từ số nhiều + are there at your school?
(Có bao nhiêu … ở trường của bạn?)
Cấu trúc câu trả lời:
- There is + (a/an) + danh từ số ít.
- There are + (some/many/số đếm…) + danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- How many classrooms are there at your school?
(Có bao nhiêu phòng học ở trường của bạn?)
→ There are 20 classrooms. (Có 20 phòng học.) - How many computer rooms are there at your school?
(Có bao nhiêu phòng máy tính ở trường của bạn?)
→ There is only one. (Chỉ có một phòng thôi.)
>> Xem thêm:
Lời kết
Trên đây, BingGo Leaders đã cùng các em hoàn thành bài học Tiếng Anh lớp 4 Unit 6, Lesson 2. Qua bài học này, các em không chỉ biết cách hỏi và trả lời về số lượng với cấu trúc “How many…?”, mà còn luyện được kỹ năng nghe - nói - phản xạ tiếng Anh tự nhiên.
Nếu ba mẹ muốn con tự tin giao tiếp và nâng cấp trình độ tiếng Anh, hãy cho con tham gia khóa học Movers tại BingGo Leaders dành cho các bé từ 8 đến 9 tuổi. Khóa học được thiết kế theo Giáo trình Cambridge kết hợp sách giáo khoa của bộ giáo dục hiện hành, giúp con chinh phục điểm cao trên trường.









