Chủ đề Our Summer Holidays trong tiếng Anh lớp 4 Unit 10 (sách Global Success) giúp các bé khám phá các hỏi đáp về kỳ nghỉ hè của mình bằng tiếng Anh. Trong bài viết sau đây, BingGo Leaders sẽ hướng dẫn giải chi tiết từng bài tập của Unit 10. Nhờ vậy, bé sẽ dễ dàng luyện phát âm chuẩn, ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trên lớp cũng như trong cuộc sống hàng ngày.
1. Giải tiếng Anh lớp 4 unit 10 Lesson 1 Global Success
Bài 1: Look, listen and repeat (Hãy nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài Look, listen and repeat yêu cầu các bé nhìn tranh hoặc từ vựng, nghe thầy cô hoặc băng ghi âm đọc và nhắc lại thật to, rõ ràng. Hãy bắt đầu nào!
Hướng dẫn bé dịch đoạn hội thoại:
|
Thứ tự |
Đoạn hội thoại |
Dịch bài |
|
a |
Bill: I was in the countryside last weekend. Mai: That's great! |
Bill: Tớ đã ở quê vào cuối tuần trước đấy. Mai: Thật tuyệt! |
|
b |
Bill: Were you in the countryside last weekend? Mai: No, I wasn't. I was in the mountain. |
Bill: Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không? Mai: Không. Tớ đã ở vùng núi. |
>> Xem thêm:
- Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 Unit 2 chi tiết
- Giải bài tiếng Anh lớp 4 review 1 trang 40, 41 sách giáo khoa Global Success
Bài 2: Listen, point and say (Lắng nghe, chỉ rõ và nói)
Trong hoạt động số 2, bé hãy lắng nghe tên các vật trong tranh, dùng tay chỉ vào vật đúng và nói lại tên đó, vừa học nghe vừa luyện phát âm và nhận biết từ vựng qua hình ảnh.
Hướng bé giải bài:
Bé hãy dùng cấu trúc hỏi ai đó đã ở đâu với thì quá khứ đơn:
|
Lời giải chi tiết:
a
Were you at the zoo last weekend? (Bạn ở vườn thú vào cuối tuần trước à?)
Yes, I was. (Đúng vậy đó.)
b
Were you on the beach last weekend? (Bạn có ở biển vào cuối tuần trước không thế?)
No, I wasn't. (Tôi không.)
c
Were you at the campsite last weekend? (Bạn ở khu cắm trại vào cuối tuần trước à?)
Yes, I was. (Đúng rồi.)
d
Were you in the countryside last weekend? (Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không thế?)
No, I wasn't. (Tôi không.)
Bài 3: Let’s talk (Hãy nói nào)
Khi làm bài Let’s talk, em nghe câu hỏi hoặc mẫu hội thoại, nói lại theo mẫu và thử trả lời bằng ý của mình để tự tin giao tiếp về chủ đề Our Summer Holidays nhé!
Với bài tập này, bé hãy tiếp tục sử dụng cấu trúc hỏi đáp như bài tập số 2 nhé!
Hướng dẫn em giải chi tiết:
- Were you at the zoo last weekend? (Bạn ở vườn thú vào cuối tuần trước ư?)
Yes, I was. (Đúng vậy.)
- Were you on the beach last weekend? (Bạn có ở biển vào cuối tuần vừa rồi không?)
No, I wasn't. (Tôi không.)
- Were you at the campsite last weekend? (Bạn ở khu cắm trại vào cuối tuần trước à?)
Yes, I was. (Đúng vậy.)
- Were you in the countryside last weekend? (Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không thế?)
No, I wasn't. (Tôi không.)
Bài 4: Listen and tick (Nghe và đánh dấu tích)
Với hoạt động số 4, em hãy lắng nghe băng ghi âm đọc các từ, câu và thông tin, sau đó đánh dấu tích vào đáp án đúng, giúp rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và phân biệt thông tin.
Hướng dẫn bé dịch đoạn hội thoại trong bài nghe:
|
Thứ tự |
Bài nghe |
Bản dịch |
|
1 |
A: Hi Nam. How are you? B: I'm fine, thank you. A: Were you on the beach last weekend? B. Yes, I was. |
A: Chào Nam. Cậu khỏe chứ? B: Tớ khỏe, cảm ơn cậu. B: Cuối tuần trước cậu đã ở bãi biển hả? A: Đúng vậy. |
|
2 |
A: Hello, Mal. How are you? B: Fine, thanks. A: Were you in the countryside last weekend? B: No, I wasn't. I was at the zoo. |
A: Chào Mai. Cậu thế nào rồi? B: Tớ khỏe, cảm ơn. A: Cuối tuần trước cậu đã ở nông thôn hả? B: Không phải. Tớ đã ở vườn thú. |
Đáp án:
- a
- b
>> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức và bài tập tiếng Anh lớp 4 hay nhất kèm đáp án
Bài 5: Look, complete and read (Hãy nhìn, hoàn thành và đọc)
Ở bài 5 em hãy nhìn tranh hoặc câu còn thiếu từ, điền từ phù hợp vào chỗ trống và đọc to câu vừa hoàn thành, vừa ôn từ vựng vừa luyện viết và phát âm.
Đáp án chi tiết:
|
1 |
I was at the campsite yesterday. (Hôm qua mình đã chỗ cắm trại.) |
|
2 |
I was at the zoo last weekend. (Cuối tuần trước mình đã ở sở thú.) |
|
3 |
A: Were you in the mountains last weekend? (Cuối tuần trước cậu ở trên núi phải không?) B: No, I wasn't. I was in the field/countryside. (Mình không. Mình đã ở trên cánh đồng/vùng nông thôn.) |
|
4 |
A: Were you on the beach yesterday? (Hôm qua cậu có ở bãi biển không?) B: Yes, I was. (Mình có.) |
Bài 6: Let’s sing (Cùng hát nào)
Cuối cùng, bài Let’s sing phần này cho bé nghe và học thuộc bài hát tiếng Anh, hát theo giai điệu, nhấn mạnh từ mới và mẫu câu đã học đấy!
Tạm dịch lời bài hát:
Có phải bạn đã ở bãi biển ngày hôm qua?
Có phải, có phải
Có phải bạn đã ở trên bãi biển?
Có phải bạn đã ở trên bãi biển ngày hôm qua?
Đúng. Đúng.
Tôi đã ở trên bãi biển ngày hôm qua.
Có phải, có phải
Có phải bạn đã ở trên bãi biển?
Có phải bạn đã ở trên bãi biển ngày hôm qua?
Không phải. Không phải.
Tôi đã ở nông thôn ngày hôm qua.
2. Giải tiếng Anh lớp 4 unit 10 Lesson 2 Global Success
Bài 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bé hãy nhìn vào tranh chỉ đoạn hội thoại giữa Nam và Marry trong sách, lắng nghe thật kỹ audio đọc và thử nhắc lại thật to, thật rõ. Nhắc nhiều lần để bé phát âm chuẩn và nhớ từ nhanh hơn đấy!
Hướng dẫn bé dịch bài:
|
Thứ tự |
Đoạn hội thoại |
Lời dịch |
|
a |
Nam: Were you in London last summer, Mary? Marry: No, I wasn't. |
Nam: Bạn có ở London vào mùa hè năm ngoái không vậy, Mary? Mary: Không, tớ không. |
|
b |
Nam: Where were you last summer? Marry: I was in Tokyo. |
Nam: Thế bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái? Mary: Tớ đã ở Tokyo cơ. |
Bài 2: Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bé hãy lắng nghe thật kỹ từng từ và câu trong băng audio, sau đó dùng tay chỉ vào hình trong sách và nói theo. Bé vừa học nghe vừa luyện nói, đồng thời nhớ được nghĩa của từ nữa đấy!
Đáp án:
|
a. London |
b. Sydney |
c. Tokyo |
d. Bangkok |
Bé hãy cùng BingGo Leaders dịch nội dung bài nghe:
|
Thứ tự |
Bài nghe |
Bản dịch |
|
a |
A: Where were you last summer? B: I was in London. |
A: Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái vậy? B: Tớ đã ở Luân Đôn đấy. |
|
b |
A: Where were you last summer? B: I was in Sydney. |
A: Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái thế? B: Tớ đã ở Sydney cơ. |
|
c |
A: Where were you last summer? B: I was in Tokyo. |
A: Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái? B: Tớ đã ở Tokyo. |
|
d |
A: Where were you last summer? B: I was in Bangkok. |
A: Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái? B: Tớ đã ở Bangkok. |
Bài 3: Let’s talk (Hãy cùng nói)
Bé hãy sử dụng mẫu câu hỏi ai đó đã ở đâu trong quá khứ và tạo ra đoạn hội thoại mới cùng các bạn của mình. Bé nhớ dựa vào những hình ảnh gợi ý trong sách giáo khoa nha!
Gợi ý mẫu giúp bé làm bài:
Hỏi: Where were you last summer? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái thế)
Đáp: I was in London. (Tớ đã ở Luân Đôn.)
>> Xem thêm: Giải tiếng Anh lớp 4 Unit 3 Lesson 2 trang 24, 25 sách Global Success
Bài 4: Listen and match (Hãy lắng nghe và nối các hình ảnh)
Bài số 4 yêu cầu bé lắng nghe thật kỹ từ hoặc câu đọc, sau đó nối các tranh ở hai cột với nhau. Cùng BingGo Leaders bắt đầu ngay nào!
Đáp án:
|
1. d |
2. c |
3. a |
4. b |
Hướng dẫn bé dịch bài:
1
A: Where were you last summer, Mai? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái, Mai?)
B: I was in Sydney. (Tớ đã ở Sydney)
2
A: Where were you last summer, Bill? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái vậy, Bill?)
B: I was in Bangkok. (Tớ đã ở Băng Cốc)
3
A: Where were you last summer, Mary? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái thế, Marry?)
B: I was in Tokyo. (Tớ đã ở Tokyo)
4
A: Where were you last summer, Nam? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái vậy, Nam?)
B: I was in London. (Tớ đã ở London)
Bài 5: Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Bé hãy nhìn vào các chỗ trống trong hai đoạn hội thoại. Dựa vào hai bức tranh bên cạnh, bé hãy điền từ phù hợp và đọc to câu vừa hoàn thành.
Đáp án và dịch bài:
|
Thứ tự |
Đáp án |
Bản dịch |
|
1 |
A: Where were you last summer, Mai? B: I was in London A: Is it a big city? B: Yes, it is. |
A: Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái thế, Mai? B: Tớ đã ở Luân Đôn. A: Nó có phải thành phố lớn không? B: Đúng vậy. |
|
2 |
A: Where were you last summer, Nam? B: I was in Sydney. Were you in Sydney, too? A: No, I wasn't. |
A: Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái, Nam? B: Tớ đã ở Sydney. Bạn cũng đã ở Sydney à? A: Không, tớ không. |
Bài 6: Let’s play (Hãy chơi)
Bé thực hành trò chơi này trên lớp cùng cô và các bạn. Vừa chơi vừa học sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng và mẫu câu dễ dàng hơn, lại cảm thấy học tiếng Anh thật vui đúng không nào!
3. Giải tiếng Anh lớp 4 unit 10 Lesson 3 Global Success
Bài 1. Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Bé hãy bật audio và lắng nghe thật kỹ cách phát âm của -ere, sau đó nhắc lại thật to. Bằng cách lặp lại nhiều lần, bé sẽ phát âm chuẩn và nhớ từ nhanh đấy!
>> Xem thêm: Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 4 trong Unit 2
Bài 2. Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Với hoạt động này, bé hãy bật đoạn ghi âm lên và lắng nghe thật kỹ rồi khoanh tròn vào đáp án mà bé nghe được. Nhớ phân biệt thật kĩ 2 cách phát âm của “where” và “were” nhé!
Đáp án:
|
1.b |
2.c |
Nội dung bài nghe và hướng dẫn bé dịch bài:
- Where were you last summer? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái?)
- Were you at the campsite yesterday? (Hôm qua bạn có ở khu cắm trại không?)
Bài 3. Let’s chant (Hãy hát)
Bé cùng BingGo Leaders hát theo các câu hát tiếng Anh trong sách nào. Nhớ hát lại nhiều lần, bé ghi nhớ từ vựng và phát âm tự nhiên hơn.
Hướng dẫn bé dịch bài hát:
Bạn có ở khu cắm trại ngày hôm qua không?
Đúng. Đúng.
Bạn đã ở đâu mùa hè năm ngoái?
Tớ đã ở trên bãi biển.
Bạn đã ở trên bãi biển ngày hôm qua?
Không, tớ đã không. Không, tớ đã không.
Bạn đã ở đâu mùa hè năm ngoái?
Tớ đã ở quê.
Bài 4. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Hoạt động số 4 yêu cầu em đọc hai đoạn văn của bạn Mai và bạn Tony. Sau đó em hãy điền từ còn thiếu vào chỗ trống ở các câu bên dưới.
Hướng dẫn bé dịch bài:
|
Đoạn văn của bạn Mai |
Đoạn văn của bạn Tony |
|
Tớ là Mai. Mùa hè năm ngoái, tớ đã đi nghỉ ở London. Thành phố bận rộn. Thức ăn rất ngon. Mọi người rất hay giúp đỡ. Kỳ nghỉ của tớ rất tuyệt đấy! |
Tớ tên là Tony. Tớ đã đi nghỉ ở Vịnh Hạ Long vào mùa hè năm ngoái. Vịnh rất đẹp. Thức ăn rất tuyệt. Mọi người rất thân thiện. Kỳ nghỉ của tớ thật tuyệt! |
Đáp án:
|
1. Ha Long Bay |
2. beautiful |
3. helpful |
4. great |
Bài 5. Let's write (Hãy viết)
Dựa vào mẫu hướng dẫn trong sách giáo khoa, bé hãy viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về bản thân và kì nghỉ hè vừa rồi của mình nhé. Bài tập giúp bé luyện viết và nhớ chính tả đồng thời rèn kỹ năng sử dụng từ.
BingGo Leaders gợi ý bé làm bài:
|
I am Hang. Last summer, I was on holiday in Ha Giang with my family. The nature was beautiful. The food was very delicious. The people were friendly. My holiday was great! (Tớ là Hằng. Mùa hè năm ngoái, tớ đã đi nghỉ ở Hà Giang với gia đình của tớ. Thiên nhiên thật đẹp. Thức ăn vô vùng ngon. Mọi người rất thân thiện. Kỳ nghỉ của tớ thật tuyệt!) |
>> Xem thêm: Hướng dẫn giải tiếng Anh lớp 4 Review 2 Global Success
Bài 6. Project (Dự án)
Bé hãy thực hành dự án trong Unit 10 chương trình tiếng Anh lớp 4 “My last summer holiday” cùng các bạn trên lớp. Với dự án này, bé vừa học tiếng Anh, vừa phát triển khả năng sáng tạo và làm việc nhóm đấy!
Lời kết:
Vậy là bé đã hoàn thành xong Unit 10 tiếng Anh lớp 4 cùng BingGo Leaders rồi! Qua từng bước hướng dẫn chi tiết và gợi ý làm bài, hy vọng bé đã nắm chắc từ vựng, câu hỏi và tự tin hơn khi nói về chủ đề “Our summer holiday” bằng tiếng Anh. Chúc bé luôn hứng thú học tập, khám phá nhiều điều mới mẻ và tiến bộ mỗi ngày!









