Bé có bao giờ ngồi vào bàn ăn và tò mò về cách gọi tên các món ăn ấy trong tiếng Anh không? Nếu có, thì bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 15 Lesson 2 hôm nay chính là dành cho bé đó! Chủ đề “At the dining table” sẽ đưa bé khám phá từng món quen thuộc trên bàn ăn bằng tiếng Anh, từ đồ uống cho đến những món ngon hấp dẫn. Hãy cùng BingGo Leaders giải chi tiết bài học này nào!
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Bé hãy quan sát thật kỹ hai bức tranh trong sách, lắng nghe giọng đọc trong audio, rồi đọc lại thật to nhé. Nếu bé chưa quen, mình có thể đọc chậm một chút rồi cùng luyện lại 2 - 3 lần để nhớ cách phát âm.
Từ vựng mới bé cần ghi nhớ:
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
bread |
danh từ |
/bred/ |
bánh mì |
|
milk |
danh từ |
/mɪlk/ |
sữa |
|
food |
danh từ |
/fuːd/ |
đồ ăn |
|
drink |
danh từ |
/drɪŋk/ |
đồ uống |
Hướng dẫn bé dịch bài:
a
What would you like to eat? (Cháu muốn ăn gì vậy?)
I'd like some bread, please. (Cho cháu bánh mì ạ.)
b
What would you like to drink? (Cháu muốn uống gì thế)
I'd like some milk, please. (Cho cháu chút sữa ạ.)
>> Xem thêm: Giải tiếng Anh lớp 3 Unit 15: At the dining table Lesson 1
Bài 2. Listen, point and read. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)
Đến với hoạt động số 2, bé sẽ thấy bốn bức tranh trong sách chỉ các món ăn. Khi nghe thấy các từ vựng trong đoạn audio, bé hãy nhanh tay chỉ vào đúng bức tranh đó nhé. Sau đó con đọc lại từ đó thật to và rõ ràng. Con cứ bình tĩnh làm từng bước, càng luyện nhiều tai nghe càng nhạy đấy!
Từ vựng mới bé cần ghi nhớ:
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
water |
danh từ |
/ˈwɔːtə(r)/ |
bánh mì |
|
chicken |
danh từ |
/ˈtʃɪkɪn/ |
con gà, thịt gà |
|
egg |
danh từ |
/eɡ/ |
trứng |
Giải bài chi tiết:
1.
What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì vậy?)
I’d like some eggs, please. (Mình muốn ít trứng.)
2.
What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì vậy?)
I’d like some chicken, please. (Mình muốn một ít thịt gà.)
3.
What would you like to drink? (Bạn muốn ăn gì vậy?)
I’d like some water, please. (Mình muốn một ít nước.)
4.
What would you like to drink? (Bạn muốn ăn gì vậy?)
I’d like some milk, please. (Mình muốn một ít sữa.)
Bài 3. Let’s talk. (Cùng nói)
Bây giờ mình cùng nói chuyện bằng tiếng Anh với một mẫu câu mới - mời ai đó ăn gì một cách lịch sự: “Would you like some …?”.
Nếu bé chưa nhớ từ, BingGo sẽ gợi ý mẫu câu để bé luyện nói trôi chảy hơn:
|
Mẫu câu |
Bản dịch |
|
a. What would you like to eat? I’d like some eggs, please. |
a. Bạn muốn ăn gì? Tớ muốn một ít trứng, |
|
b. What would you like to eat? I’d like some chicken, please. |
b. Bạn muốn ăn gì? Tôi muốn một ít thịt gà. |
|
c. What would you like to drink? I’d like some water, please. |
c. Bạn muốn uống gì? Tôi muốn uống một chút nước. |
|
d. What would you like to drink t? I’d like some milk, please. |
d. Bạn muốn uống gì? Tôi muốn một ít sữa. |
>> Xem thêm:
- Hướng dẫn giải tiếng Anh lớp 3 Unit 13 sách Global Success
- Giải bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello Global Success
Bài 4. Listen and number. (Nghe và đánh số)
Hoạt động số 4 yêu cầu bé lắng nghe thật kỹ từng câu trong đoạn audio rồi đánh số vào đúng bức tranh theo thứ tự bé đã nghe được. Nếu lỡ nghe chưa rõ, mình nghe lại thêm một lần nữa nhé. Chỉ cần tập trung một chút là bé sẽ làm đúng hết thôi!
Đáp án:
|
1.c |
2.d |
3.a |
4.b |
Nội dung bài nghe:
1.
A: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì vậy?)
B: I'd like some beans, please. (Mình muốn một chút đậu.)
2.
A: Would you like some meat? (Bạn có muốn một chút thị không?)
B:Yes. please. (Có, mình muốn)
3.
A: What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì vậy?)
B: I'd like some milk, please. (Mình muốn một ít sữa.)
4.
A: Would you like some water? (Bạn có muốn một chút nước không?)
B: Yes, please. (Có, mình muốn.)
Bài 5. Look, complete and read. (Nhìn tranh, hoàn thành và đọc )
Bé hãy nhìn vào 4 bức tranh trong sách và đoán xem từ nào còn thiếu trong câu, rồi điền đúng từ vào chỗ trống. Khi hoàn thành xong, bé đọc lại cả câu nhé. BingGo Leaders tin là bé hoàn toàn có thể tự tìm ra đáp án đúng đấy!
Giải bài chi tiết:
|
1. bread |
2. chicken |
3. eggs |
4. juice |
BingGo Leaders cùng bé dịch bài:
1.
I'd like some bread please. (Mình muốn một chút bánh mì.)
2.
I'd like some chicken please. (Mình muốn một chút thịt gà.)
3.
A: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì vậy?)
B: I'd like some eggs please. (Mình muốn một ít trứng.)
4.
A: What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì vậy?)
B: I'd like some juice please. (Mình muốn một ít nước ép.)
>> Xem thêm: Đoạn văn về món ăn yếu thích trong tiếng Anh - Hướng dẫn và bài mẫu
Bài 6. Let’s play. (Cùng chơi)
Đến giờ chơi rồi! Con sẽ tham gia trò chơi tiếng Anh mang tên “Board race”. Chúng mình sẽ chia bảng thành hai cột. Cột đầu tiên là Food (đồ ăn), cột thứ hai là Drink (thức uống). Em cùng các bạn ghi các từ vựng mà các em biết vào hai cột. Người chiến thắng chính là bạn ghi được nhiều từ nhất!
Lời kết
Vậy là bé đã cùng BingGo Leaders hoàn thành nội dung của chương trình tiếng Anh lớp 3 Unit 15 Lesson 2 rồi đấy. Thông qua bài học này, các bé sẽ khám phá thêm các từ vựng mới về các món ăn, thức uống và mẫu câu hỏi đáp thường gặp trên bàn ăn. Chúc bé hãy ôn tập thật tốt!
Nếu ba mẹ muốn tăng điểm số môn tiếng Anh trên trường và cải thiện giao tiếp cho các bé lớp 3, khóa học Movers của BingGo Leaders chính là lựa chọn hoàn hảo. Chương trình học được thiết kế bám sát Cambridge và sách giáo khoa của Bộ Giáo dục, giúp bé vừa được tiếp xúc tiếng Anh chuẩn quốc tế, vừa theo kịp chương trình trên lớp. Nhờ các trò chơi, bài hát và hoạt động “vừa học vừa chơi”, bé sẽ tiếp thu từ vựng, ngữ pháp tự nhiên và yêu thích tiếng Anh hơn.









