Mục lục [Hiện]
Chương trình Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello (Sách Global Success) giúp các em làm quen với cách chào hỏi và giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ hướng dẫn giải chi tiết bài tập trang 10 Unit 1 - Hello, đồng thời chia sẻ từ vựng mới và cấu trúc ngữ pháp trọng tâm giúp bé phát âm chuẩn và ghi nhớ kiến thức dễ dàng.
1. Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 1
1.1. Từ vựng
- Hi /haɪ/: Xin chào, chào (thân mật hơn Hello)
- Hello /həˈləʊ/: Xin chào, chào (thân mật)
- I /aɪ/: Tôi, tớ, mình
- Am /æm/: Là
1.2. Ngữ pháp
Ở Lesson 1 - Unit 1: Hello (Sách Global Success), các em sẽ được học cách chào hỏi và giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Đây là phần kiến thức mở đầu giúp em làm quen với những mẫu câu giao tiếp đơn giản như chào hỏi và nói tên của mình.
|
CẤU TRÚC CHÀO HỎI A: Hello./ Hi. I'm ...: Xin chào. Tôi là ... B: Hello./ Hi,... I'm ...: Chào ... Tôi là ... |
1.3. Hướng dẫn giải bài tập
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)
Bài tập này yêu cầu em quan sát tranh, lắng nghe đoạn audio và lặp lại theo. Hãy bật file nghe, chú ý cách phát âm và ngữ điệu của người bản xứ, sau đó đọc to lại nhiều lần để luyện nói thật tự nhiên nhé!
Hướng dẫn giải chi tiết:
1a.
Hello. I’m Ben. (Xin chào. Mình là Ben)
Hi, Ben. I’m Mai. (Chào Ben. Mình là Mai.)
1b.
Hi. I’m Minh. (Xin chào. Mình là Minh.)
Hello, Minh. I’m Lucy. (Chào Minh. Mình là Lucy.)
Bài tập 2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp làm bài:
Ở bài này, em hãy sử dụng mẫu câu chào hỏi và giới thiệu bản thân để nối lời thoại cho từng nhân vật trong tranh nhé.
Cấu trúc cần nhớ:
- A: Hello/Hi. I’m … → Xin chào, mình là …
- B: Hello/Hi, … I’m … → Chào …, mình là …
Hướng dẫn giải chi tiết
1a.
A: Hello. I’m Ben. (Xin chào, mình là Ben.)
B: Hi, Ben. I’m Mai. (Chào Ben, mình là Mai.)
1b.
A: Hi. I’m Minh. (Xin chào, mình là Minh.)
B: Hello, Minh. I’m Lucy. (Chào Minh, mình là Lucy.)
Bài tập 3. Let's talk. (Cùng nói nào!)
Với bài tập thực hành này, em có thể luyện nói cùng bạn bè, bố mẹ hoặc thầy cô để nhớ bài nhanh hơn. Đừng quên rằng “Hello” và “Hi” đều mang nghĩa là “Xin chào”, chỉ khác nhau một chút ở mức độ thân mật thôi nhé!
Bài tập 4. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Hướng dẫn giải:
|
1.b |
2.a |
Minh: Hello, Lucy. I'm Minh. (Xin chào, Lucy. Tôi là Minh.)
2. Ben: Hi. I'm Ben. (Chào, tôi là Ben.)
Mai: Hi, Ben. I'm Mai. (Chào Ben, tôi là Mai.)
Bài tập 5. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thiện và đọc.)
Trong bài tập 5, em hãy quan sát thật kỹ các bức tranh, sau đó điền từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu. Khi đã điền xong, đọc to lại các câu vừa hoàn thiện để luyện phát âm và ghi nhớ từ vựng tốt hơn nhé!
Hướng dẫn giải chi tiết:
- Hello/ Hi. I’m Ben. (Xin chào. Tớ là Ben.)
- Hello/ Hi. I'm Lucy. (Xin chào. Tớ là Lucy.)
- Hi, Ben. I'm Mai. (Chào Ben. Tớ là Mai.)
- Hello/ Hi, Lucy. I'm Minh. (Chào Lucy. Tớ là Minh.)
Bài tập 6. Let's sing. (Cùng hát nào.)
Tạm dịch lời bài hát:
Hello (Xin chào)
Hello. Hello. (Xin chào. Xin chào.)
I'm Ben. (Tớ là Ben.)
Hi, Ben. Hi, Ben. (Chào Ben. Chào Ben.)
I'm Mai. (Tớ là Mai.)
Hello. Hello. (Xin chào. Xin chào.)
I'm Minh. (Tớ là Minh.)
Hi, Minh. Hi, Minh. (Chào Minh. Chào Minh.)
I’m Lucy. (Tớ là Lucy.)
2. Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 2
Trong Unit 1 - Hello, Lesson 2 của Tiếng Anh lớp 3, em sẽ được học thêm những cách hỏi thăm sức khỏe và nói lời chào tạm biệt. Bài học này giúp em giao tiếp tự nhiên hơn khi gặp gỡ và trò chuyện cùng bạn bè hoặc thầy cô bằng tiếng Anh đấy!
1.1. Từ vựng
- How /haʊ/: Như thế nào
- You /juː/: Bạn, các bạn
- Fine /faɪn/: Khoẻ, tốt
- Thank you /ˈθæŋk juː/: Cảm ơn
- Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/ = Bye /baɪ/: Tạm biệt
1.2. Ngữ pháp
Trong Unit 1 - Hello, Lesson 2 của Tiếng Anh lớp 3, em sẽ học cách hỏi thăm người khác và đáp lại lời cảm ơn một cách tự nhiên. Những mẫu câu này rất quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày, giúp em nói chuyện bằng tiếng Anh tự tin và lễ phép hơn!
1.3. Hướng dẫn giải bài tập
Bài tập 1. Look, listen and repeat. (Nghe, nhìn và lặp lại.)
Hướng dẫn giải:
1a.
Hi, Mai. How are you? (Chào Mai. Bạn có khoẻ không?)
Fine, thank you. (Tôi khoẻ, cảm ơn.)
1b.
Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
Bài tập 2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)
Ở bài tập này, em hãy mở đoạn audio, lắng nghe thật kỹ, sau đó chỉ vào bức tranh tương ứng và đọc lại theo.
Hướng dẫn giải chi tiết:
1a.
Hi. How are you? (Chào. Bạn có khoẻ không?)
Fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.)
1b.
Goodbye. (Tạm biệt.)
Bye. / Goodbye. (Tạm biệt.)
Bài tập 3. Let's talk. (Cùng nói nào.)
Em nhìn thật kỹ các chỗ trống trong tranh nhé! Bây giờ, hãy nghĩ xem từ nào phù hợp nhất để điền vào. Khi đã tìm ra đáp án, hãy nói to lên thật tự tin, để luyện cả phát âm và ngữ điệu tự nhiên nữa nhé!
Hướng dẫn giải:
- Hi. How are you? (Chào. Bạn có khoẻ không?)
- Fine, thank you. (Tôi khoẻ, cảm ơn.)
- Goodbye. / Bye. (Tạm biệt.)
- Goodbye. / Bye. (Tạm biệt.)
Bài tập 4. Listen and number. (Nghe và điền số.)
Giờ em hãy mở đoạn audio, lắng nghe thật kỹ từng đoạn hội thoại. Sau đó, đánh số thứ tự 1, 2, 3, 4 vào các bức tranh a, b, c, d theo đúng nội dung em nghe được.
Mẹo nhỏ: em hãy nghe ít nhất 2 lần, lần đầu để hiểu ý chính, lần sau để kiểm tra lại thứ tự cho thật chính xác nha!
|
1.d |
2.c |
3.a |
4.b |
1.
Ben: Hello. I'm Ben. (Xin chào, mình là Ben.)
Mai: Hi, Ben. I'm Mai. (Chào, Ben. Mình là Mai.)
2.
Ben: Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
Mai: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
3.
Lucy: Hello, Minh. How are you? (Xin chào, Minh. Bạn có khỏe không?)
Minh: Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn bạn.)
4.
Lucy: Goodbye, Minh. (Tạm biệt, Minh.)
Minh: Bye, Lucy. (Tạm biệt, Lucy.)
Bài tập 5. Read and match. (Đọc và nối.)
Trong bài tập 5 này, em sẽ thấy hai cột câu. Một bên là lời chào hoặc câu hỏi, bên kia là câu đáp lại tương ứng. Nhiệm vụ của em là đọc kỹ từng câu, sau đó nối chúng lại với nhau sao cho đúng với ngữ cảnh giao tiếp nhé!
|
1.b |
2.c |
3.a |
1b.
- Hi, I'm Mai. (Chào, tôi là Mai.)
- Hello, Mai. I’m Ben. (Chào, Mai. Tôi là Ben.)
2c.
- Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
- Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
3a.
- How are you, Mai? (Bạn có khoẻ không, Mai?)
- Fine, thank you. (Mình khoẻ, cảm ơn.)
Bài tập 6. Let's play. (Cùng chơi nào.)
Hướng dẫn cách chơi:
Chia lớp thành hai nhóm nhỏ.
- Nhóm 1 cử một bạn lên trước để chào và giới thiệu bản thân bằng mẫu câu: “Hello. I’m _____.”
- Nhóm 2 cử một bạn đáp lại bằng lời tạm biệt: “Goodbye.” hoặc “Bye.”
Sau đó, các nhóm đổi vai cho nhau để tất cả đều được thực hành nhé! 🎯
Hướng dẫn giải:
- Hello and goodbye. (Xin chào và tạm biệt.)
- Hello. I’m ____. (Xin chào. Mình là ___. )
- Goodbye. (Tạm biệt.)
3. Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 3
Bài tập 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Hãy bật đoạn audio để nghe và lặp lại em nhé!
Trong bài tập 1, em sẽ học về cách phát âm “h" và “b" trong tiếng Anh. Hãy bật đoạn audio lên nghe và lặp lại nhé!
Bài tập 2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Hướng dẫn giải chi tiết:
Em hãy bật đoạn audio lên nghe và khoanh vào từ em nghe được.
|
1. c |
Hi, Ben. (Chào, Ben.) |
|
2. a |
Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.) |
Bài tập 3. Let's chant. (Hãy hát theo nhịp.)
Nghe đoạn audio và cùng hát theo nhé!
Hướng dẫn giải chi tiết:
Hello. I'm Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.)
Hello. I'm Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.)
Hi, Ben. Hi, Ben. (Chào, Ben. Chào, Ben.)
I'm Mai. I'm Mai. (Tôi là Mai. Tôi là Mai.)
How are you, Ben? (Bạn có khoẻ không, Ben?)
Fine, thank you. (Tôi khoẻ, cảm ơn.)
Bye, Ben. Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben. Tạm biệt, Ben.)
Bye, Mai. Bye, Mai. (Tạm biệt, Mai. Tạm biệt, Mai.)
Bài tập 4. Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)
Em hãy đọc thật kỹ các câu bên trái và khoanh tròn vào đáp án a hoặc b có nghĩa phù hợp nhé!
Hướng dẫn giải:
|
1. b |
2. a |
3. a |
4. b |
1b.
Hi. I’m Ben. (Chào. Mình là Ben.)
Hello, Ben. I’m Lucy. (Xin chào, Ben. Mình là Lucy.)
2a.
Hello, Mai. (Chào, Mai.)
Hi, Ben. (Chào, Ben.)
3a.
Goodbye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
Bye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
4b.
How are you? (Bạn có khoẻ không?)
Fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.)
Bài tập 5. Let's write. (Cùng viết nào.)
Hãy tưởng tượng em đang nói chuyện vui vẻ cùng hai người bạn Lucy và Ben. Nhiệm vụ của em là điền những từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại thật tự nhiên nhé!
Hướng dẫn giải chi tiết:
1. Lucy: Hi. I'm Lucy. (Chào. Mình là Lucy.)
You: Hello, Lucy. I’m ______. (Chào, Lucy. Mình là ______.)
2. Ben: How are you? (Bạn có khoẻ không?)
You: Fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.)
3. Lucy: Goodbye. (Tạm biệt.)
You: Bye. / Goodbye. (Tạm biệt.)
Bài tập 6. Project (Dự án)









