Bài tập được thiết kế trong chương trình Sách giáo khoa và Sách bài tập là công cụ hữu hiệu giúp các em ôn tập và nắm vững kiến thức lý thuyết đã học. Hiểu được điều này Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp chi tiết hướng dẫn giải và đáp án theo từng unit giúp các em dễ dàng ôn tập tại nhà.
Vậy hôm nay hãy cùng BingGo Leaders thực hành làm bài tập tiếng Anh lớp 2 unit 10 ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Giải chi tiết bài tập SGK tiếng Anh lớp 2 Unit 10 Lesson 1 2 3
Để giúp các em hiểu và làm bài trước tại nhà sẽ giúp các em tiếp thu bài giải trên lớp nhanh hơn cũng như gây sự chú ý đến giáo viên hơn. Các em hãy luyện tập và học trước ngay tại nhà cùng ba mẹ hoặc bạn bè nhé!
1.1 Bài tập tiếng Anh lớp 2 Unit 10 Lesson 1
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Bài tập nghe tiếng Anh lớp 2 Unit 10 Lesson 1
Lời giải chi tiết:
- zoo: sở thú
- zebu: con bò
- zebra: con ngựa vằn
Task 2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Bài tập nói tiếng Anh lớp 2 Unit 10 Lesson 1
Lời giải chi tiết:
- zoo: sở thú
- zebu: con bò
- zebra: con ngựa vằn
>> Xem thêm: Bài tập ôn thi IOE lớp 2 giúp bé đạt kết quả cao có đáp án
1.2 Bài tập tiếng Anh lớp 2 Unit 10 Lesson 2
Task 3. Listen and chant.
(Nghe và hát theo nhịp.)
Bài tập nghe tiếng Anh lớp 2 Unit 10 Lesson 2
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Z, z, zoo. (Z, z, sở thú.)
We’re at the zoo. (Chúng tôi đang ở sở thú.)
Z, z, zebra. (Z, z, ngựa vằn.)
That’s a zebra. (Đó là một con ngựa vằn.)
Z, z, zebu. (Z, z, bò u.)
That’s a zebu. (Đó là một bò u.)
Task 4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Bài tập tiếng Anh lớp 2 Unit 10 Lesson 2
Lời giải chi tiết:
- a
That’s a zebra. (Kia là con ngựa vằn.)
- b
That’s a zebu. (Đó là con bò.)
Task 5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài tập viết tiếng Anh lớp 2 Unit 10 Lesson 2
Lời giải chi tiết:
- Zoo, zoo
- Zebra, zebra
- Zebu, zebu
1.3 Bài tập tiếng Anh lớp 2 Unit 10 Lesson 3
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Bài tập nghe tiếng Anh lớp 2 Unit 10 Lesson 3
Lời giải chi tiết:
A: Do you like the zoo? (Bạn có thích sở thú không?)
B: No, I don’t. (Không, tôi không.)
C: Yes, I do. (Có, có chứ.)
Task 7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
Bài tập nói tiếng Anh lớp 2 Unit 10 Lesson 3
Lời giải chi tiết:
a.
A: Do you like a zebra? (Bạn có thích con ngựa vằn không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, tôi có thích. / Không, tôi không.)
b.
A: Do you like a zebu? (Bạn có thích con bò không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, tớ không.)
c.
A: Do you like a zoo? (Bạn có thích sở thú không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, mình không.)
Task 8. Let’s sing!
(Cùng hát nào!)
Bài tập hát tiếng Anh lớp 2 Unit 10 Lesson 3
Lời giải chi tiết:
We’re at the zoo. (Chúng tôi đang ở sở thú.)
Do you like the zebu? (Bạn có thích con bò không?)
Yes, I do. Yes, I do. (Có, có chứ. Có, có chứ.)
We’re at the zoo. (Chúng tôi đang ở sở thú.)
Do you like the zebra? (Bạn có thích ngựa vằn không?)
Yes, I do. Yes, I do. (Có, có chứ. Có, có chứ.)
>> Xem thêm: Những lưu ý về lộ trình học tiếng Anh cho bé lớp 2 cha mẹ nên biết
2. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 2 unit 10
Ngoài phần bài tập trong Sách giáo khoa thì các em cũng nên luyện tập thêm các bài tập trong sách bài tập để củng cố kiến thức và sưu tầm thêm vào bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 của mình thêm những từ vựng mới nữa nhé!
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
Phương pháp giải:
- zebra: ngựa vằn
- zebu: bò u (giống bò nhiệt đới có u ở vai)
- zoo: sở thú
Lời giải chi tiết:
- c
- b
- a
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Do you like the zoo? (Bạn có thích sở thú không?)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
2. Do you like the zebu? (Bạn có thích con bò u không?)
Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)
3. Do you like the zebra? (Bạn có thích ngựa vằn không?)
Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)
Lời giải chi tiết:
a.3
b.2
c.1
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
4. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
- zoo (sở thú)
- zebra (ngựa vằn)
- zebu (con bò u)
5. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
1. Do you like the zebra? (Bạn có thích ngựa vằn không?)
a. Yes, I do (Vâng, tôi thích)
b. No, I don't (Không, tôi không thích)
2. Do you like the zebu? (Bạn có thích con bò u không?)
a. Yes, I do (Vâng, tôi thích)
b. No, I don't (Không, tôi không thích)
3. Do you like the zoo? (Bạn có thích sở thú không?)
a. Yes, I do (Vâng, tôi thích)
b. No, I don't (Không, tôi không thích)
Lời giải chi tiết:
- a
- a
- b
6. Game: Do the puzzle. Then point and say.
(Trò chơi: Giải câu đố. Sau đó chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
7. Project: Make an animal mask (see page 63). Talk with your friends about it.
(Kế hoạch: Làm mặt nạ hình con vật (xem trang 63). Nói cho các bạn của bạn nghe về nó.)
Lời giải chi tiết:
This is my zebra mask. Do you like it?
(Đây là cái mặt nạ ngựa vằn của tôi. Bạn có thích nó không?)
It’s black and white. I like it.
(Nó màu đen và trắng. Tôi rất thích nó.)
5. Lời kết
Hy vọng với toàn bộ thông tin hướng dẫn giải bài tập SGK và SBT tiếng Anh lớp 2 Unit 10 lesson 1 2 3 sẽ giúp các em hiểu bài nhanh và nhớ ghi nhớ lâu hơn về ngữ pháp. Nếu các em có bất kỳ thắc mắc nào đừng ngần ngại để lại bình luận và đặt câu hỏi cho Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé! Đừng quên luôn theo dõi website để biết thêm thật nhiều điều hữu ích trong tiếng Anh lớp 2.