Việc học tiếng anh ngay từ sớm rất quan trọng với các em, đặc biệt khi vào đầu năm học lớp 2. Ba mẹ có thể cùng các con chuẩn bị bài tập ở nhà trước khi lên lớp chắc chắn sẽ giúp các bé hiểu bài nhanh chóng hơn cũng như được giáo viên quan tâm đến.
Nắm bắt được tâm lý đó, Tiếng Anh trẻ em BinGo Leaders đã giúp các em tổng hợp hướng dẫn giải chi tiết đáp án trong SGK và SBT học tiếng anh lớp 2 Unit 4 dưới đây!
1. Giải chi tiết bài tập trong SGK tiếng Anh lớp 2 Unit 4 Lesson 1 2 3
1.1 Bài tập tiếng Anh lớp 2 Unit 4 Lesson 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- rainbow: cầu vồng
- river: dòng sông
- road: con đường
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
- rainbow: cầu vồng
- river: dòng sông
- road: con đường
>> Xem thêm: Những lưu ý về lộ trình học tiếng Anh cho bé lớp 2 cha mẹ nên biết
1.2 Bài tập tiếng Anh lớp 2 Unit 4 Lesson 2
3. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
R, r, road.
(R, r, con đường.)
There’s a road.
(Có một con đường.)
R, r, river.
(R, r, dòng sông.)
There’s a river.
(Có một dòng sông.)
R, r, rainbow.
(R, r, cầu vồng.)
There’s a rainbow.
(Có một cầu vồng.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Lời giải chi tiết:
- a: There is a river.
(Có một dòng sông.)
- b: There is a road.
(Có một con đường.)
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
- road: con đường
- river: dòng sông
- rainbow: cầu vồng
1.3 Bài tập tiếng Anh lớp 2 Unit 4 Lesson 3
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: What can you see?
(Bạn có thể thấy gì?)
B: I can see a rainbow.
(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)
7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
Phương pháp giải:
Cấu trúc hỏi xem ai đó có thể nhìn thấy gì:
What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
I can see ____. (Mình có thể nhìn thấy ____.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a road.
(Mình có thể nhìn thấy một con đường.)
2. A: What can you see?
(Bạn có thể thấy gì?)
B: I can see a rainbow.
(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)
3. A: What can you see?
(Bạn có thể thấy gì?)
B: I can see a river.
(Tôi có thể nhìn thấy một con sông.)
8. Let’s sing.
(Cùng hát nào.)
Bài nghe:
What can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy gì?)
I can see a rainbow.
(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)
A rainbow in the sky.
(Cầu vồng trên bầu trời.)
What can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy gì?)
I can see a river.
(Mình có thể nhìn thấy một dòng sông.)
A river near the road.
(Một dòng sông gần con đường.)
>> Xem thêm: Bài tập ôn thi IOE lớp 2 giúp bé đạt kết quả cao có đáp án
2. Hướng dẫn kèm đáp án sách bài tập theo chương trình học tiếng Anh lớp 2 Unit 4 In the countryside
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
Phương pháp giải:
- rainbow: cầu vồng
- river: dòng sông
- road: con đường
Lời giải chi tiết:
- c
- a
- b
2. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy gì?)
I can see a rainbow.
(Tôi thể nhìn thấy môt cầu vồng.)
2. What can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy gì?)
I can see a river.
(Tôi thể nhìn thấy một dòng sông.)
3. What can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy gì?)
I can see a road.
(Tôi thể nhìn thấy một con đường.)
Lời giải chi tiết:
- a
- b
- a
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
4. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
- rainbow (cầu vồng)
- river (dòng sông)
- road (con đường)
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
1. A: What can you see?
(A: Bạn có thể nhìn thấy gì?)
B: I can see a road.
(B: Tôi thể nhìn thấy một con đường.)
2. A: What can you see?
(A: Bạn có thể nhìn thấy gì?)
B: I can see a river.
(B: Tôi thể nhìn thấy một dòng sông.)
3. A: What can you see?
(A: Bạn có thể nhìn thấy gì?)
B: I can see a rainbow.
(B: Tôi thể nhìn thấy môt cầu vồng.)
Lời giải chi tiết:
- b
- c
- a
6. Game: Do the puzzle. Then point and say.
(Trò chơi: Giải câu đố. Sau đó chỉ vào và nói.)
Lời giải chi tiết:
- river: dòng sông
- rainbow: cầu vồng
- road: con đường
7. Project: Make paper binoculars (see pages 61-62). Look through them. Tell your friends what you can see.
(Kế hoạch: Làm cái ống nhòm bằng giấy (xem trang 61-62). Nhìn qua ống nhòm. Kể cho các bạn của bạn nghe những gì mà bạn nhìn thấy được.)
I can see ………………
Lời giải chi tiết:
I can see a road.
(Tôi có thể nhìn thấy một con đường.)
I can see a river.
(Tôi có thể nhìn thấy một dòng sông.)
>> Xem thêm: Hướng dẫn giải đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 1 chi tiết
3. Từ vựng học tiếng anh lớp 2 Unit 4 giúp bé làm bài tập hiệu quả
Học từ vựng tiếng anh lớp 2 cũng rất quan trọng trong trình học tiếng Anh lớp 2 Unit 4 lesson 1 2 3 bởi khi làm bài tập các em cần áp dụng những từ vựng trong Unit này để hiểu bài nhanh chóng hơn. Điều quan trọng là giúp các em ghi nhớ từ lâu và áp dụng thực tế dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Định nghĩa |
river |
/ˈrɪvə(r)/ |
dòng sông |
rainbow |
/ˈreɪnbəʊ/ |
cầu vồng |
road |
/rəʊd/ |
con đường |
see |
/siː/ |
nhìn |
near |
/nɪə(r)/ |
gần |
sky |
/skaɪ/ |
bầu trời |
Từ vựng học tiếng anh lớp 2 Unit 4 lesson 1 2 3
4. Ngữ pháp học tiếng anh lớp 2 Unit 4 áp dụng khi làm bài tập tại nhà
Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm lớp 2 trong bài học tiếng anh lớp 2 Unit 4 lesson 1 2 3 rất đơn giản chủ yếu được dùng để diễn tả đi tới đâu bằng phương tiện gì.
I/ You/ We/ They go + ….. + by (phương tiện) (Tôi/ Bạn/ Chúng tôi/ Họ đi … bằng …) |
Ex: They go to school by foot
(Họ đi bộ đến trường)
He/ She/ It goes + … + by (phương tiện) (Anh ấy/ Cô ấy/ Nó đi … bằng …) |
Ex: He goes to grandparents’ house by taxi.
(Anh ấy đi tới nhà ông bà bằng xe taxi)
5. Lời kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức học tiếng anh lớp 2 Unit 4 lesson 1 2 3 mà Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp cho các em. Đừng quên luôn theo dõi website của BingGo Leaders để cập nhập thêm nhiều bài tập tiếng Anh hay ho và thú vị khác nhé!