Lớp 2 là giai đoạn con đã đọc viết thành thạo, đây cũng là thời điểm thích hợp để ba mẹ đồng hành cùng bé phát triển vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh tại nhà. Trước khi đến với những kiến thức ngữ pháp nâng cao thì bé cần phải nắm chắc các kiến thức cơ bản trong sách giáo khoa. Vậy hôm nay hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu ngay về Tiếng Anh lớp 2 unit 3 để ba mẹ dễ dàng hướng dẫn trẻ làm bài tập tại nhà nhé!
1. Giải chi tiết bài tập trong SGK tiếng Anh lớp 2 Unit 3 Lesson 1 2 3
Sau khi các em ôn luyện các bài tập tại nhà chắc chắn sẽ phân vân không biết kết quả này đúng chưa? Hiểu được tâm lý chung đó, Tiếng Anh trẻ em BinGo Leaders đã biên soạn hướng dẫn đáp án chi tiết thông qua mỗi bài tập trong sách giáo khoa!
1.1 Bài tập tiếng Anh lớp 2 Unit 3 Lesson 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- sail: cánh buồm
- sea: biển
- sand: cát
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
- sail: cánh buồm
- sea: biển
- sand: cát
>> Xem thêm: Những lưu ý về lộ trình học tiếng Anh cho bé lớp 2 cha mẹ nên biết
1.2 Bài tập tiếng Anh lớp 2 Unit 3 Lesson 2
3. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
Lời giải chi tiết:
S, s, sea. (S, s, biển.)
S, s, sail. (S, s, buồm.)
S, s, sand. (S, s, cát.)
I can see the sea. (Tôi có thể nhìn thấy biển.)
I can see the sail. (Tôi có thể nhìn thấy cánh buồm.)
I can see the sand (Tôi có thể nhìn thấy cát)
At the seaside. (Ở bên bờ biển.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu ✓.)
Lời giải chi tiết:
- a. I can see a sail.
(Tôi có thể nhìn thấy con thuyền.)
- b. I can see the sand.
(Tôi có thể nhìn thấy bãi cát.)
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
- Sea, sea
- Sail, sail
- Sand, sand
1.3 Bài tập tiếng Anh lớp 2 Unit 3 Lesson 3
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Let’s look at the sea.
(Chúng ta cùng đi ngắm biến nào.)
7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
Lời giải chi tiết:
a. Let’s look at the sea.
(Hãy nhìn ra biển.)
b. Let’s look at the sail.
(Hãy nhìn cánh buồm đi.)
c. Let’s look at the sand.
(Hãy nhìn bãi cát.)
8. Let’s sing!
(Cùng hát nào.)
It’s Saturday.
(Hôm nay là thứ Bảy.)
It’s a sunny day.
(Đó là một ngày nắng.)
We’re at the seaside.
(Chúng tôi đang ở bờ biển.)
Let’s look at the sail!
(Hãy nhìn cánh buồm!)
It’s Sunday.
(Hôm nay là Chủ nhật.)
It’s a sunny day.
(Đó là một ngày đầy nắng.)
We’re at the seaside.
(Chúng tôi đang ở bờ biển.)
Let’s look at the sand.
(Hãy nhìn bãi cát.)
>> Xem thêm: Bài tập ôn thi IOE lớp 2 giúp bé đạt kết quả cao có đáp án
2. Hướng dẫn giải sách bài tập tiếng Anh lớp 2 Unit 3 At the seaside
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
Phương pháp giải:
- sea: biển
- sail: buồm, cánh buồm
- sand: bãi cát
Lời giải chi tiết:
- b
- c
- a
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Let’s look at the sail!
(Hãy nhìn chiếc buồm kìa!)
2. Let’s look at the sea!
(Hãy nhìn biển kìa!)
3. Let’s look at the sand!
(Hãy nhìn bãi cát kìa!)
Lời giải chi tiết:
- b
- a
- a
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
4. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
- sail (chiếc buồm)
- sea (biển)
- sand (bãi cát)
5. Read and tick.
(Đọc và đánh dấu.)
Phương pháp giải:
1. a. Let’s look at the sail! (Hãy nhìn chiếc buồm kìa!)
b. Let’s look at the sea! (Hãy nhìn biển kìa!)
2. a. Let’s look at the sail! (Hãy nhìn chiếc buồm kìa!)
b.Let’s look at the lake! (Hãy nhìn cái hồ kìa!)
3. a. Let’s look at the sail! (Hãy nhìn chiếc buồm kìa!)
b.Let’s look at the sand! (Hãy nhìn bãi cát kìa!)
Lời giải chi tiết:
- b
- a
- b
6. Game: Do the puzzle. Then point and say.
(Trò chơi: Xếp hình. Sau đó chỉ vào và nói.)
Lời giải chi tiết:
popcorn: bỏng ngô
pizza: bánh piza
pasta: mì ống
7. Project: Draw the seaside. Color the picture. Tell your friends about it.
(Dự án: Vẽ bờ biển. Tô màu bức tranh. Kể cho các bạn của bạn nghe về nó.)
Lời giải chi tiết:
Let’s look at the sea! (Hãy nhìn biển kìa!)
Let’s look at the sail! (Hãy nhìn chiếc buồm kìa!)
Let’s look at the sand! (Hãy nhìn bãi cát kìa!)
>> Xem thêm: Hướng dẫn giải đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 1 chi tiết
3. Từ vựng học tiếng anh lớp 2 Unit 3 giúp bé làm bài tập hiệu quả
Từ vựng là một phần rất quan trọng vì giúp bé ghi nhớ bài học nhanh hơn và dễ hiểu hơn khi áp dụng các ví dụ thực tế. Dưới đây là từ vựng học tiếng Anh lớp 2 Unit 3 có trong bài học và bài tập.
Từ vựng |
Phiên âm |
Định nghĩa |
sea |
/siː/ |
biển |
sand |
/sænd/ |
cát |
sail |
/seɪl/ |
cánh buồm |
seaside |
/ˈsiːsaɪd/ |
bờ biển |
Saturday |
ˈsætədeɪ/ |
thứ bảy |
Sunny |
/ˈsʌni/ |
có nắng (chỉ thời tiết) |
Từ vựng học tiếng Anh lớp 2 unit 3 lesson 1 2 3
4. Ngữ pháp học tiếng anh lớp 2 Unit 3 áp dụng khi làm bài tập tại nhà
Ngữ pháp chính của Unit này rất đơn giản chỉ tập trung hỏi xem đồ vật này có phải của ai đó không. Các em hãy áp dụng ví dụ thật nhiều để có thể nhớ cấu trúc lâu nhất nhé!
Are these his/her + (vật số nhiều)? (Đây có phải là những … của anh ấy/ cô ấy không?) Yes, they are. (Đúng vậy) No, they aren’t. (Không phải) |
Ex: Are these his pens? (Đây có phải là những cây bút của anh ấy không?)
=> No, they aren’t. (Không phải)
5. Lời kết
Hy vọng thông qua bài viết này đã giúp được các em củng cố được kiến thức trong chương trình học tiếng Anh lớp 2 Unit 3 lesson 1 2 3. Ba mẹ có thể tham khảo thêm nhiều bài viết khác của Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders thông qua website và đừng quên luôn theo dõi để cập nhập thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay ho dành cho các bé.