Trong chương trình tiếng Anh lớp 2 unit 5, các bạn sẽ bắt đầu được tiếp xúc với những kiến thức Tiếng Anh thú vị về các hoạt động giải trí sau giờ học. Unit 5 - Free Time Activities là một chủ đề vô cùng hấp dẫn sẽ giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng về chủ đề trò chơi và rèn luyện kỹ năng giao tiếp bằng Tiếng Anh một cách tự nhiên. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ hướng dẫn các bạn làm bài tập, học từ vựng chỉ với một số cách học sau, hãy cùng khám phá nhé
1. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 2 unit 5
Chương trình tiếng Anh lớp 2 unit 5 bao gồm 3 lessons, trong đó sẽ có các bài tập kết hợp nghe, nói, đọc, viết để các em có thể rèn luyện đầy đủ, toàn diện các kỹ năng tiếng Anh. Dưới đây là đáp án, hướng dẫn giải các bài tập tiếng Anh lớp 2 unit 5 trong sách giáo khoa iLearn Smart Start:
1.1. Giải bài tập tiếng Anh lớp 2 unit 5 lesson 1
Phần A: Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ theo. Nhắc lại)
Đáp án:
soccer: đá bóng
tag: đuổi bắt
hopscotch: nhảy lò cò
hide and seek: trốn tìm
Phần B: Listen and point (Nghe và chỉ)
Đáp án:
- Hey, Bill! Let’s play tag (Này Bill! Hãy chơi đuổi bắt nào)
- (Đồng ý)
- Lola, Let’s play hide and seek. (Chơi trốn tìm nào Lola)
- (Đồng ý)
- Let’s play hopscotch. (Chơi nhảy lò cò nào Lucy)
Yeah, OK. (Được thôi)
Phần C: Sing (Hát)
Đáp án:
Let’s play soccer.(Hãy chơi đá bóng nào)
Let’s play soccer.(Hãy chơi đá bóng nào)
a. (Được thôi
b. (Được thôi)
Let’s play tag.(Hãy chơi đuổi bắt nào)
Let’s play tag.(Hãy chơi đuổi bắt nào)
a. (Được thôi)
b. (Được thôi)
Let’s play hopscotch.(Chơi nhảy lò cò nào)
Let’s play hopscotch.(Chơi nhảy lò cò nào)
a. (Được thôi)
b. (Được thôi)
Let’s play hide and seek.(Chơi trốn tìm nào)
Let’s play hide and seek.(Chơi trốn tìm nào)
a. (Được thôi)
b. (Được thôi)
Phần D: Point and say. (Chỉ và nói)
Đáp án:
- Let’s play soccer. (Hãy chơi đá bóng nào)
- Let’s play tag. (Hãy chơi đuổi bắt nào)
- Let’s play hopscotch. (Hãy chơi nhảy lò cò nào)
- Let’s play hide and seek. (Hãy chơi trốn tìm nào)
Phần E: Play the “Chain” game. (Trò chơi “Dây chuyền”)
Cách chơi: người chơi thứ nhất sẽ hỏi câu hỏi: “How are you?”, sau đó người chơi thứ 2 trả lời: “I’m OK”. Tiếp tục như vậy, người chơi thứ 2 sẽ hỏi và người chơi thứ 3 trả lời cho đến khi nào hết lượt thì trò chơi kết thúc.
>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 2 SÁCH GIÁO KHOA
1.2. Giải bài tập tiếng Anh lớp 2 unit 5 lesson 2
Phần A: Listen and repeat. Trace. (Nghe và lặp lại. Đồ chữ)
Phần B: Listen and repeat. Write. (Nghe và lặp lại. Viết)
Phần C: Sing. (Hát)
Đáp án:
I can see a tiger, (Tôi có thể nhìn thấy một con hổ,)
t, t, tiger.(t, t, con hổ)
I can see a tiger, (Tôi có thể nhìn thấy một con hổ,)
t, t, tiger.(t, t, con hổ)
Phần D: Listen and clap. (Nghe và vỗ tay theo)
Phần E: Listen and repeat. Trace. (Nghe và lặp lại. Đồ chữ)
Phần F: Listen and repeat. Write. (Nghe và lặp lại. Viết)
Phần G. Sing. (Hát)
Đáp án:
This is my umbrella,(Đây là cái ô/ dù của tôi)
U, u, umbrella. (u, u, cái ô/ dù)
This is my umbrella,(Đây là cái ô/ dù của tôi)
U, u, umbrella. (u, u, cái ô/ dù)
Phần H: Listen and hop. (Nghe và nhảy theo)
>> Xem thêm: TRỌN BỘ BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 2 ÔN LUYỆN CHO BÉ
1.3. Giải bài tập tiếng Anh lớp 2 unit 5 lesson 3
Phần A: Listen and point. Repeat (Nghe và chỉ theo. Nhắc lại)
Đáp án:
ride my bike: đi xe đạp
read books: đọc sách
listen to music: nghe nhạc
eat snacks: ăn nhẹ
Phần B:
Bài 1. Listen and point (Nghe và chỉ theo)
Đáp án:
On weekends,….(Vào cuối tuần..)
- I ride my bike. (Tôi đi xe đạp của tôi)
- I read books. (Tôi đọc sách)
- I listen to music. (Tôi nghe nhạc)
- I eat snacks.(Tôi ăn nhẹ)
Bài 2. Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Đáp án:
I read books. (Tôi đọc sách)
Phần C: Play the “Pretend” game. (Trò chơi “Giả vờ”)
Cách chơi: Một bạn đầu tiên sẽ diễn tả 1 hành đông. Các bạn còn lại sẽ đoán hành động mà bạn đó đang làm là gì, ví dụ “I ride my bike.” (Tôi đi xe đạp) hoặcI listen to music.” (Tôi nghe nhạc). Nếu có bất kỳ bạn nào bên dưới đoán đúng, người mô tar sẽ nói “Yes”, sai thì nói “No”.
Phần D:
Bài 1. Listen and read. (Nghe và đọc)
Đáp án:
- Merry Christmas.(Giáng sinh vui vẻ)
Thank you (Cám ơn)
-Happy birthday. (Chúc mừng sinh nhật)
Thank you. (Cám ơn)
-ARRRGGH!
- Happy New Year.(Chúc mừng năm mới)
Bài 2: Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Đáp án:
-Happy New Year.(Chúc mừng năm mới)
-Merry Christmas. (Giáng sinh vui vẻ)
Phần E: Role-play. (Đóng vai)
Cách chơi: Các bạn sẽ vào vai và thực hành nói chuyện với nhau, ví dụ bạn đầu tiên nói “Happy birthday” hoặc “ Happy New Year”, hoặc “ Merry Christmas”, bạn còn lại sẽ nói cám ơn “Thank you”.
>> Xem thêm: [GIẢI ĐÁP] - HỌC TIẾNG ANH LỚP 2 Ở ĐÂU TỐT NHẤT CHO BÉ
2. Từ vựng cần lưu ý trong tiếng Anh lớp 2 unit 5
Một số từ vựng liên quan đến tiếng Anh lớp 2 unit 5, các em note ngay vào vở và học thuộc. Các từ vựng này có thể xuất hiện trong các bài thi kiểm tra tiếng Anh lớp 2, vì vậy hãy luyện tập đặt câu để ghi nhớ các từ vựng nhanh hơn nhé
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
soccer |
/ˈsɑːkə(r)/ |
bóng đá |
Let's play soccer after school. (Cùng chơi bóng đá sau giờ học nào) |
tag |
/tæɡ/ |
đuổi bắt |
I love playing tag with my friends. (Tớ thích chơi đuổi bắt với bạn bè) |
hopscotch |
/ˈhɑːpˌskɑːtʃ/ |
ô ăn quan |
My sister and I often play hopscotch in the park. (Em gái và tớ thường chơi ô ăn quan trong công viên) |
hide and seek |
/ˈhaɪd ænd siːk/ |
trốn tìm |
Let's play hide and seek in the house. (Cùng chơi trốn tìm trong nhà nào) |
tiger |
/ˈtaɪɡə(r)/ |
hổ |
Tigers are dangerous animals. (Hổ là loài động vật nguy hiểm) |
top |
/tɑːp/ |
đỉnh |
The top of the mountain is very cold. (Đỉnh núi rất lạnh) |
umbrella |
/ʌmˈbrɛlə/ |
ô |
I need an umbrella when it rains. (Tớ cần ô khi trời mưa) |
uncle |
/ˈʌŋkəl/ |
chú, bác |
My uncle is a doctor. (Chú của tớ là bác sĩ) |
ride my bike |
/raɪd maɪ baɪk/ |
đi xe đạp |
I love riding my bike to school. (Tớ thích đi xe đạp đến trường) |
read books |
/riːd bʊks/ |
đọc sách |
I enjoy reading books in my free time. (Tớ thích đọc sách vào thời gian rảnh) |
listen to music |
/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ |
nghe nhạc |
I often listen to music when I relax. (Tớ thường nghe nhạc khi thư giãn) |
eat snacks |
/iːt snæks/ |
ăn vặt |
I like to eat snacks while watching TV. (Tớ thích ăn vặt khi xem TV) |
>> Xem thêm: BỘ 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 2 CHO HỌC SINH TIỂU HỌC
3. Bài tập luyện tập tiếng Anh lớp 2 unit 5 (có đáp án)
Bài tập 1: Fill in the missing words in the blanks (Điền từ còn thiếu vào chỗ trống)
- I like to play _____ after school. (Tớ thích chơi _____ sau giờ học)
- My sister often plays _____ in the park. (Em gái tớ thường chơi _____ trong công viên)
- Tigers are _____ animals. (Hổ là loài động vật _____)
- I need an _____ when it rains. (Tớ cần ô _____ khi trời mưa)
- My _____ is a doctor. (Chú của tớ là bác sĩ)
Gợi ý:
- soccer (bóng đá)
- hopscotch (ô ăn quan)
- dangerous (nguy hiểm)
- umbrella (ô)
- uncle (chú, bác)
Bài tập 2: Match words/phrases with appropriate meanings (Ghép nối từ/cụm từ với nghĩa phù hợp)
ride my bike |
a. ăn vặt |
listen to music |
b. đọc sách |
read books |
c. nghe nhạc |
eat snacks |
d. đi xe đạp |
Đáp án:
ride my bike: đi xe đạp
eat snacks: ăn vặt
listen to music: nghe nhạc
read books: đọc sách
>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 2 THEO TỪNG UNIT CHO BÉ TẠI NHÀ
Bài tập 3: Circle the correct word to complete the sentence. (Khoanh tròn từ đúng để hoàn thành câu)
- I like to play (soccer / tag / hopscotch) with my friends. (Tớ thích chơi (bóng đá / đuổi bắt / ô ăn quan) với bạn bè)
- My sister often plays (hide and seek / tiger / top) in the park. (Em gái tớ thường chơi (trốn tìm / hổ / đỉnh) trong công viên)
- I need an (umbrella / uncle / ride my bike) when it rains. (Tớ cần ô (ô / chú / đi xe đạp) khi trời mưa)
- My (uncle / top / read books) is a doctor. (Chú của tớ là bác sĩ (chú / đỉnh / đọc sách)
Đáp án:
- soccer
- hide and seek
- umbrella
- uncle
Bài tập 4: Arrange the words into complete sentences (Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh)
- like / I / play / to / soccer
- park / in / hopscotch / often / plays / sister / my
- rains / it / when / umbrella / an / need / I
- doctor / is / uncle / my
Đáp án:
- I like to play soccer.
- My sister often plays hopscotch in the park.
- I need an umbrella when it rains.
- My uncle is a doctor.
Bài tập 5: Write a short paragraph (5-7 sentences) about your favorite leisure activity in English (Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) về hoạt động giải trí yêu thích của bạn bằng tiếng Anh)
Ví dụ:
My favorite free time activity is playing soccer. I love to play soccer with my friends. We often play in the park near my house. We kick the ball around and try to score goals. It's a lot of fun and I always get good exercise.
Dịch nghĩa:
Hoạt động giải trí yêu thích của tôi là chơi bóng đá. Tớ thích chơi bóng đá với bạn bè. Chúng tớ thường chơi ở công viên gần nhà. Chúng tớ đá bóng xung quanh và cố gắng ghi bàn. Nó rất vui và tớ luôn được tập thể dục tốt.
>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 2 HỌC KÌ 1 CHI TIẾT
4. Lời kết
Học tiếng Anh Unit 5 về các hoạt động thời gian rảnh không còn khó khăn với những hướng dẫn màn BingGo Leaders đã chia sẻ trong bài viết này. Hy vọng các bạn sẽ áp dụng để học tốt tiếng Anh lớp 2 unit 5 tại nhà. Đừng quên tham khảo thêm các tài liệu học tập “mới” trên website tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé