HƯỚNG DẪN THI SPEAKING FLYERS DÀNH CHO BÉ ĐẠT ĐIỂM CAO

Kỳ thi Speaking Flyers Cambridge gồm 4 phần và kéo dài khoảng từ 7 đến 9 phút. Thí sinh sẽ thực hiện phần thi nói 1-1 trực tiếp với giám khảo. Hướng dẫn chi tiết từ Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders trong bài này sẽ giúp các em hiểu rõ quy trình của phần thi Nói và các yêu cầu của đề bài, từ đó tự tin hướng tới việc đạt điểm tối đa là 5 điểm.

1. Tổng quan về kỳ thi Speaking Flyers Cambridge

Chứng chỉ Flyers là gì? Đây là bài kiểm tra thứ ba trong 3 bài kiểm tra của Cambridge English Young Learners (YLE), dành cho các em học sinh nhỏ tuổi. Bài kiểm tra này giới thiệu các em với tiếng Anh sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, và là một phương tiện tuyệt vời để các em tự tin cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

Các bài kiểm tra tập trung vào các chủ đề quen thuộc và các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cần thiết như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Bên cạnh đó, các tình huống trong bài kiểm tra cũng rất thực tế và có thể áp dụng ngay trong cuộc sống hàng ngày từ những từ vựng Flyers đã học.

Tổng quan về Flyers Speaking Test - Hình 1

Tổng quan về Flyers Speaking Test - Hình 1

2. Cấu trúc bài thi Flyers Speaking Cambridge

Kỳ thi Nói A2 Flyers kéo dài trong khoảng 7-9 phút. Trước khi bắt đầu bài thi, người giám thị sẽ hướng dẫn thí sinh về quy trình làm bài bằng tiếng Việt. Tiếp theo, họ sẽ dẫn thí sinh vào phòng thi và làm quen với giám khảo.

Để đảm bảo tính công bằng cho tất cả các thí sinh, giám khảo được cung cấp đề thi đã in sẵn, đảm bảo rằng tất cả thí sinh đều nghe cùng một đề bài. Các thí sinh sẽ tiếp tục thông qua bốn phần thi của bài thi Nói A2 Flyers, mỗi phần có nội dung, yêu cầu và hướng dẫn cụ thể như sau:

Phần thi Flyers Speaking Test

Đề bài Flyers Speaking Test

Yêu cầu trong Flyers Speaking Test

Part 1

Find the differences

(Tìm điểm khác nhau giữa 2 bức tranh)

Trong Flyers Speaking Test này, cả giám khảo và thí sinh sẽ được cung cấp hai bức tranh giống nhau nhưng có một số chi tiết khác biệt.

Thí sinh sẽ được yêu cầu tìm ra 6 điểm khác nhau giữa hai bức tranh này, dựa trên các câu mô tả được cung cấp bởi giám khảo. Đây là một phần của quá trình đánh giá kỹ năng quan sát và mô tả chi tiết của thí sinh.

Part 2

Information exchange

(Trao đổi thông tin)

Trong Flyers Speaking Test này của bài thi, thí sinh sẽ phải trả lời các câu hỏi từ giám khảo dựa trên thông tin có sẵn và sau đó đặt lại các câu hỏi cho giám khảo dựa trên nội dung của một phiếu thông tin được cung cấp trước đó.

Điều này đòi hỏi từ thí sinh không chỉ phải hiểu thông tin được đưa ra mà còn phải sử dụng kỹ năng giao tiếp để tạo ra các câu hỏi phản hồi phù hợp và logic.

Đây là một cách để đánh giá khả năng hiểu và sử dụng thông tin một cách hiệu quả trong giao tiếp của thí sinh.

Part 3

Picture story

(Miêu tả truyện tranh)

Trong Flyers Speaking Test này của bài thi, thí sinh được yêu cầu miêu tả các bức tranh được cung cấp bằng cách sử dụng một số câu hoặc từ đơn giản để kể lại một câu chuyện ngắn.

Điều này đòi hỏi từ thí sinh không chỉ phải có khả năng quan sát và mô tả chi tiết về các yếu tố trong hình ảnh mà còn phải sáng tạo để xây dựng một câu chuyện hợp lý và thú vị từ những thông tin được cung cấp.

Đây là một cách để đánh giá khả năng sáng tạo và mạch lạc trong việc kể chuyện của thí sinh.

Part 4

Open-ended questions

(Câu hỏi mở)

Trong Flyers Speaking Test này của bài thi, thí sinh được yêu cầu trả lời các câu hỏi từ giám khảo về các chủ đề cá nhân như sở thích, gia đình và các sở thích khác.

Điều này nhằm mục đích đánh giá khả năng của thí sinh trong việc giao tiếp và trình bày về các chủ đề cá nhân của mình bằng tiếng Anh. Thí sinh cần phải sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp để trả lời một cách rõ ràng và tự tin, cho thấy khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Đồng thời, phần Flyers Speaking Test này cũng giúp thí sinh thể hiện cá tính và độ tự tin của mình trước giám khảo.

Phụ huynh có thể tham khảo ngay video chi tiết thực tế về speaking flyer của các em 

3. Chi tiết cách luyện thi Flyers Speaking Test (theo từng phần)

3.1 SPEAKING PART 1 - PHẦN 1

Khi bắt đầu, giám khảo sẽ chào hỏi và yêu cầu thí sinh cung cấp thông tin về tên, họ và tuổi của mình. Tiếp theo, thí sinh sẽ được cho xem hai bức tranh tương tự nhau, chỉ có một số điểm khác biệt nhỏ. Giám khảo sẽ yêu cầu thí sinh tìm ra 6 điểm khác biệt.

Hướng dẫn thí sinh làm bài như sau:

Thí sinh nên lắng nghe mô tả về một trong hai bức tranh (ví dụ: trong bức tranh của tôi, có một cái bánh), liên kết điều đó với hình ảnh trước mặt và nhận xét về sự khác biệt (trong bức tranh của bạn, có các tạp chí).

Speaking Flyers Test 1 - Hình 2

Trong quá trình kiểm tra, sự khác biệt giữa hình ảnh của giám khảo và hình ảnh của thí sinh có thể liên quan đến số lượng, màu sắc, vị trí, hình dạng, hoạt động, và kích thước tương đối, vv. Ví dụ: “Trong bức tranh của tôi, cái đồng hồ là hình vuông nhưng trong bức tranh của bạn, cái đồng hồ là hình tròn.”

>> Xem thêm: Chứng chỉ tiếng Anh dành cho trẻ nhỏ được Quốc Tế công nhận

3.2 SPEAKING PART 2 - PHẦN 2

Trong quá trình này, giám khảo sẽ đặt các câu hỏi về một người, địa điểm hoặc vật phẩm dựa trên một loạt các câu hỏi đã được chuẩn bị trước. Thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi này bằng thông tin đã được cung cấp trước đó. Tiếp theo, thí sinh sẽ đặt lại các câu hỏi cho giám khảo dựa trên thông tin đã được gợi ý.

Speaking Flyers Test 2 - Hình 3

Speaking Flyers Test 2 - Hình 3

Quy trình làm bài được hướng dẫn như sau:

Trong Phần 2, giám khảo có thể sử dụng các câu hỏi đơn giản để thu thập thông tin về người, vật hoặc tình huống cụ thể (như thời gian, địa điểm, tuổi tác, ngoại hình, vv). Các loại câu hỏi mà giám khảo sử dụng bao gồm:

  • Câu hỏi bắt đầu bằng từ “Who, What, When, Where, How old, How many, etc.”

Ví dụ: Tên của nhà hàng yêu thích của Robert là gì?

  • Câu hỏi có dạng câu trả lời là Yes/No

Ví dụ: Giáo viên của Harry có xe hơi không?

  • Câu hỏi lựa chọn:

Ví dụ: Nhà hàng đó có rẻ hay đắt không?

3.3 SPEAKING PART 3 - PHẦN 3

Trong phần 3 của bài kiểm tra, giám khảo sẽ trình bày một loạt các bức tranh, mỗi bức tranh sẽ kể một phần của câu chuyện. Thí sinh được yêu cầu tiếp tục câu chuyện bằng cách mô tả các bức tranh còn lại. Tên của câu chuyện và các nhân vật chính đã được cung cấp sẵn.

Hướng dẫn thực hiện như sau:

Trong phần 3, thí sinh được yêu cầu kể một câu chuyện đơn giản dựa trên các hình ảnh đã được cung cấp. Tuy nhiên, điều này không yêu cầu kỹ năng kể chuyện ở mức độ phức tạp. Thí sinh chỉ cần mô tả một vài từ về mỗi bức tranh mà không cần phải làm thành một câu chuyện dài và chi tiết.

Thí sinh nên xem qua từng bức tranh để hiểu tổng quan về câu chuyện trước khi bắt đầu kể. Đừng lo lắng nếu không thể kể một câu chuyện hoàn chỉnh với các câu dài, chỉ cần mô tả các bức tranh với một vài từ là đủ và giám khảo sẽ hỗ trợ các em nếu cần.

Trong phần này, các cấu trúc thường được sử dụng bao gồm những điều sau:

  • There is/are…
  • Cấu trúc với “be” và “have (got)” ở thì hiện tại.
  • Khả năng hoặc không khả năng làm điều gì đó bằng cách sử dụng “can/can’t do something”.
  • Bắt buộc hoặc không bắt buộc làm điều gì đó với “must/mustn’t do something”
  • Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn của một số động từ để mô tả hành động đang diễn ra, như “come, go, buy, put on, carry, open, laugh, look,” v.v.
  • Sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
Speaking Flyers Test 3 - Hình 5

Speaking Flyers Test 3 - Hình 5

Thí sinh nên luyện tập nói những câu đơn giản như “There is a big present for David” hoặc “He’s playing the drums very loudly” và miêu tả những cảm xúc đơn giản như “David’s excited.” Điều này sẽ giúp họ tự tin hơn khi tham gia vào phần thi.

>> Xem thêm: Tham khảo kỳ thi Cambridge cho bé được công nhận toàn cầu 

3.4 SPEAKING PART 4 - PHẦN 4

Trong phần này của cuộc thi, giám khảo sẽ đặt ra những câu hỏi liên quan đến bản thân của thí sinh, như về trường học, sở thích, sinh nhật, hoặc kỳ nghỉ gia đình.

Để làm bài tốt trong phần này, thí sinh cần phải tự tin khi trả lời các câu hỏi về bản thân, gia đình, bạn bè, nhà cửa, trường học, và các hoạt động thường làm trong thời gian rảnh rỗi. Họ cũng cần sẵn sàng để trả lời về những sở thích, không thích, và các chủ đề khác liên quan đến cuộc sống hàng ngày của mình. Các câu hỏi từ giám khảo có thể bao gồm:

  • Bạn thường dậy lúc mấy giờ vào ngày thứ Bảy?
  • Bạn làm gì vào buổi chiều thứ Bảy?

Thí sinh có thể trả lời bằng một câu đơn giản, một cụm từ, hoặc một hoặc hai câu ngắn.

Mặc dù các câu hỏi thường xuất hiện trong thì hiện tại. Nhưng thí sinh cũng nên chuẩn bị kiến thức ngữ pháp về thì quá khứ, hiện tại hoàn thành, và cấu trúc “be going to” để có thể trả lời các câu hỏi như “Họ đã làm gì vào ngày hôm qua” hoặc “Họ dự định làm gì vào cuối tuần?”.

4. Bộ đề ôn luyện phần thi Speaking Flyers Cambridge và đáp án mẫu

4.1 Đề thi Flyers - Speaking

Phần 1: Find the Differences - Tìm sự khác biệt

Phần 1: Find the Differences

 1.1. Hoạt động của giám khảo

  • Hiển thị cho thí sinh 2 bức tranh và yêu cầu họ tìm ra sự khác biệt.
  • Chỉ vào chim cánh cụt trong mỗi bức tranh.
  • Mô tả mà không cần chỉ vào các đối tượng khác.

1.2. Câu hỏi dự phòng

a, Các bước thực hiện:

  • Xác định các điểm khác biệt tương ứng.
  • Lặp lại câu nói ban đầu.
  • Đặt câu hỏi dự phòng.

b, Câu hỏi dự phòng:

  • Is the size of the tree behind the house small?
  • Is the boy on the snowboard wearing gloves?
  • What activity is the dog engaged in?
  • Are there any vehicles on the road?
  • What is the attire of the girl?
  • Where can you spot the eagle?

1.3. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo 

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

For instance, in the image I have, two penguins are situated beside the water, whereas in your image, there is only one penguin next to the water. Understand?

Let me describe my picture, and you can indicate how yours differs.

In my picture, there's a tree positioned behind the house, and it appears smaller than the house.

In my picture, the boy riding the snowboard is not wearing gloves.

In my picture, the dog is seen lying down in the snow.

In my picture, there's noticeable traffic on the road.

In my picture, there's a girl holding a hat, and she's dressed in boots.

In my picture, an eagle is depicted flying in the sky, situated on the left side.

 

 

 

In my picture, the tree appears larger than the house.

In my picture, the boy is wearing gloves.

In my picture, the dog is depicted running in the snow.

In my picture, there is an absence of traffic on the road.

In my picture, she's dressed in trainers.

In my picture, the eagle is positioned on the right side.

Phần 2: Information Exchange - Trao đổi thông tin

Phần 2: Information Exchange
Phần 2: Information Exchange

2.1. Hoạt động của giám khảo

  • Hãy cho thí sinh thấy hai trang thông tin về một lớp học vẽ. Sau đó, hãy chỉ vào trang thông tin của thí sinh.
  • Hãy chỉ vào cậu bé trên trang thông tin của thí sinh và đặt một câu hỏi.
  • Hãy chỉ vào cô bé trên trang thông tin của thí sinh.
  • Hãy trả lời với thông tin tương ứng trên trang thông tin của thí sinh.

2.2. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

John and Daisy attend an art class together. While I lack information about John's class, you possess it. Hence, I'll inquire about it from you.

Who is the teacher?

What time is the class?

How many students are enrolled?

Is John proficient in art?

What subject matter does he prefer painting?

Conversely, you're unaware of Daisy's art class, so you inquire from me.

The teacher is Mr. Black.

There are eight students.

The class is on Friday.

Daisy enjoys painting animals.

She's reasonably skilled.

 

 

The teacher's name is Miss Bird.

There are ten students in the class.

The class is on Saturday.

She enjoys painting people.

Yes, she's very good.

Phần 3: Picture story - Câu chuyện bằng tranh

Phần 3: Picture story -

3.1. Hoạt động của giám khảo

  • Đề bài yêu cầu hiển thị câu chuyện thông qua hình ảnh
  • Cho thí sinh thời gian để quan sát các hình ảnh.

3.2. Câu hỏi dự phòng

  • What activity is Vicky engaged in?
  • What is the reason behind Vicky's tears?
  • Who is arriving to assist her?
  • Where is Vicky situated presently?
  • Who is taking care of Vicky?
  • What is Vicky's current emotional state?

3.3. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

The images depict a narrative titled "Vicky's strange day."

Please take a moment to examine the pictures.

Vicky's mother, who is a doctor, is seen telling Vicky, "I've got to go to work. Be quick! You're late for school!"

Now, it's your turn to narrate the story.

Vicky is hurrying to get to her school.

Suddenly, she trips and falls down. Tears stream down her face as she cries out in pain from her injured leg.

Fortunately, a teacher notices her and rushes to provide assistance.

Next, the teacher accompanies Vicky to the hospital to ensure she receives proper care.

At the hospital, Vicky's mother, who is a doctor, attends to her. It's a comforting sight for Vicky to be looked after by her own mother. Gradually, her pain subsides, and a smile lights up her face once again.

Phần 4: Hỏi đáp thông tin cá nhân

4.1. Hoạt động của giám khảo

  • Đặt các bức tranh sang một bên và quay sang thí sinh.

4.2. Câu hỏi dự phòng

  • What is the name of your closest friend?
  • Do you encounter them at school?
  • Is your friend tall in stature?
  • Do you enjoy playing computer games together?
  • Where is their place of residence?
  • Do they have any pets in their household?

4.3. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

Let's shift our focus to your closest companion.

What is the name of your best friend?

Where do you usually meet him/her?

Is your friend tall or short in stature?

What activities do you enjoy engaging in with your friend?

Could you share some details about your best friend's family?

His/Her name is...

They usually meet at school.

He/She is of tall stature.

I Enjoy playing computer games.

He/She resides with his/her parents.

Their residence is in...

They possess two cats.

>> Xem thêm: Download miễn phí đề thi Flyers cho học sinh có đáp án

4.2 Đề thi Flyers - Speaking 

Phần 1: Find the Differences - Tìm sự khác biệt

Phần 1: Find the Differences

1.1. Hoạt động của giám khảo

  • Thí sinh được hiển thị hai bức tranh và được yêu cầu tìm sự khác biệt giữa chúng.
  • Chỉ vào những chiếc trống có kích thước nhỏ hơn trong mỗi bức tranh mà không cần phải chỉ ra các đối tượng cụ thể.

1.2. Câu hỏi dự phòng

  • Do the guitars look different?
  • Has the teacher got a beard?
  • What can you see on the poster?
  • What color is the girl’s belt?
  • What’s on the rug?
  • How many children are playing instruments?

1.3. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

Now, here are two pictures. My picture is nearly the same as yours, but some things are different.

For example, in my picture, the smaller drums are green, but in your picture, they’re red. Alright?

I’m going to describe my picture. You tell me how your picture is different.

In my picture, the guitars on the wall are different.

In my picture, the teacher has a beard.

In my picture, there’s a poster of a building on the wall.

In my picture, the girl with the violin is wearing a blue belt.

In my picture, there’s a laptop on the rug.

In my picture, four children are playing instruments.

In my picture, the guitars are the same.

In my picture, he has a mustache.

In my picture, there’s a poster of a pop star on the wall.

In my picture, the belt is yellow.

In my picture, there’s a magazine on the rug.

In my picture, five children are playing instruments.

Phần 2: Information Exchange - Trao đổi thông tin

Phần 2: Information Exchange
Phần 2: Information Exchange

2.1. Hoạt động của giám khảo

  • Chỉ cho thí sinh xem hai trang thông tin về xe hơi. Sau đó, hãy chỉ vào trang thông tin của thí sinh.
  • Hãy chỉ vào chiếc xe ở phía trái trên trang thông tin của thí sinh và đặt câu hỏi.
  • Hãy chỉ vào chiếc xe ở phía phải trên trang thông tin của thí sinh.
  • Trả lời bằng thông tin tương ứng từ trang thông tin của thí sinh.

2.2. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi được kỳ vọng ở thí sinh

For Katy's mom's car:

What color is the car?

How old is it?

How many doors does it have?

Where is the car currently located?

Was it cheap or expensive?

For Robert's mom's car:

What color is the car?

How many doors does it have?

How old is it?

Was it cheap or expensive?

Where is the car now?

 

(It’s) silver.

Two years old

Three

At home

(It was) cheap.


What color is the car?

How many doors has it got?

How old is it?

Was it cheap or expensive?

Where is it now?

Phần 3: Picture story - Câu chuyện bằng tranh

Phần 3: Picture story

3.1. Hoạt động của giám khảo

  • Hãy xem qua các hình sau để hiểu câu chuyện
  • Bạn sẽ có thời gian để quan sát và suy luận từ các hình ảnh.

3.2. Câu hỏi dự phòng

  • Alex can now get the coconuts as some have fallen to the ground. A goat is watching Alex.
  • The goat is hitting the tree with its head to make the coconuts fall.
  • Alex and Lucy are feeling happy because they have successfully collected a lot of coconuts.
  • The children are now enjoying the coconuts.

3.3. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi được mong đợi của thí sinh

These pictures illustrate a narrative titled "The Goat and the Coconuts".

Take a moment to examine the images.

Alex and Lucy are eager to obtain some coconuts. Since the coconut tree is exceptionally tall, Alex brings along a chair to assist.

Now, it's your turn to narrate the story.

Despite Alex's efforts, he still can't reach the coconuts. A goat observes him intently.

The goat begins to headbutt the tree, causing some coconuts to fall to the ground.

Now, Alex and Lucy have gathered a plentiful supply of coconuts. They are delighted.

Alex takes a sip from a coconut, while Lucy enjoys munching on some coconut and shares some with the goat.


 

Phần 4: Hỏi đáp thông tin cá nhân

4.1. Câu hỏi dự phòng

  • Is the number of children in your class thirty?
  • Does school commence at 7:30?
  • Is science your favorite subject?
  • Do you engage in football during school hours?
  • What is his/her name?
  • Is he/she seated adjacent to you?
  • How many years old is he/she?

4.2. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi được kỳ vọng ở thí sinh

How many classmates are in your class?

At what time does the school day start?

What subject brings you the most enjoyment?

During recess or breaks, what activities do you engage in?

Could you provide some information about your closest friend at school?

There are thirty students in the class.

The school day begins at 7:30.

I have a fondness for science.

We engage in playing football.

His/Her name is...

He/She occupies the seat beside mine.

He/She is ten years old.

>> Xem thêm: Bộ tài liệu chi tiết luyện thi flyers chuẩn Cambridge mới nhất

4.3 Đề thi Flyers - Speaking

Phần 1: Find the Differences - Tìm sự khác biệt

Phần 1: Find the Differences

1.1. Hoạt động của giám khảo

  • Thí sinh được hiển thị hai bức tranh và được yêu cầu tìm ra sự khác biệt giữa chúng.
  • Chỉ vào chiếc trực thăng trong mỗi bức tranh mà không cần phải chỉ ra sự vật tương ứng.
  • Mô tả sự khác biệt mà không liên quan đến đối tượng cụ thể.

1.2. Câu hỏi dự phòng

  • What color is the umbrella?
  • Is the man lying on the towel wearing sunglasses?
  • How many steps lead down to the beach?
  • Is anyone seated in the striped chair?
  • Is the bin full or empty?
  • What activity is the girl in the white T-shirt engaged in?

1.3. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

In your picture, the umbrella is green and white, but in my picture, it might be a different color.

In your picture, there's a man lying on the towel wearing sunglasses; however, in my picture, he might not be there.

In your picture, there are four steps down to the beach, but in my picture, the number of steps could vary.

In your picture, nobody is sitting in the striped chair, but in my picture, someone might be seated there.

In your picture, the bin is empty, whereas in my picture, it could be full or contain something.

In your picture, the girl in the white T-shirt is playing with a boat; in my picture, she might be engaged in a different activity.

 

In my image, the umbrella is red and white.

The man in my picture is not wearing sunglasses.

There are three steps in my picture.

A woman is seated in the striped chair in my image.

The bin in my picture is full.

She is building a sandcastle in my picture.

Phần 2: Information Exchange - Trao đổi thông tin

Phần 2: Information Exchange
Phần 2: Information Exchange

2.1. Hoạt động của giám khảo

  • Thí sinh được hiển thị hai trang thông tin về căn hộ và sau đó được yêu cầu chỉ vào trang thông tin của thí sinh.
  • Hãy chỉ vào cậu bé trên trang thông tin của thí sinh và đặt câu hỏi.
  • Hãy chỉ vào cô bé trên trang thông tin của thí sinh.
  • Trả lời bằng thông tin tương ứng từ trang thông tin của thí sinh.

2.2. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

You know about Robert's apartment, so I'll ask you:

1. How many bedrooms does Robert's apartment have?

2. What color is the kitchen?

3. Where is the apartment located?

4. Which floor is it situated on?

5. Does Robert's apartment have a balcony?

Since I don't have information about Emma's apartment, here are my questions:

1. Can you tell me about its location?

2. On which floor is it?

3. How many bedrooms does it have?

4. What color is it?

 




Three

(It’s) blue.

(in) Winter Street

(on the) fourth floor

Yes, (it has).



Where is Emma’s apartment?

Which floor is it on?

How many bedrooms has the apartment got?

What colour is the kitchen?

Has the apartment got a balcony?

Phần 3: Picture Story - Câu chuyện bằng hình

Phần 3: Picture Story

3.1. Câu hỏi dự phòng

  • Where is Charlie currently located?
  • What is the teacher expressing?
  • Where has the frog relocated?
  • What is the reason for its sorrow?
  • Has the school day concluded?
  • What activity is the frog engaged in?
  • Where is Charlie headed?
  • What are his words?

3.2. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

The pictures narrate a tale titled "A Frog Goes to School."

Begin by observing the images.

Charlie walks towards school, spotting a frog jumping into his pocket. He intends to bring the frog along to school.

Now it's your turn to recount the story.

Charlie is currently in his classroom. The teacher has spotted the frog and instructs, "Take that frog outside!".

The frog is now outside the school, feeling melancholic and anticipating Charlie's return.

As Charlie leaves school, the frog hops back into his pocket.

Heading home, Charlie finds the frog by the lake. He bids farewell, saying, "Goodbye, frog".

Phần 4: Hỏi đáp thông tin cá nhân

4.1. Câu hỏi dự phòng

  • Do you typically have vacations during the summer season?
  • Are you fond of spending time at the beach?
  • Do you usually travel with your family?
  • Do you enjoy sunny weather?
  • Do you engage in swimming activities during your vacations?
  • Do you dine at restaurants while on holiday?
  • Do you participate in shopping excursions during your trips?

4.2. Hội thoại  - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

Now let’s discuss holidays.

When do you usually go on holiday?

Where is your favorite holiday destination?

Who do you typically go on holiday with?

What type of weather do you prefer during holidays?

Describe what activities you enjoy doing while on holiday.



During the summer, we usually go to the beach for our holiday.

I go with my family, and we enjoy sunny weather.

While on holiday, we spend time swimming, dining at restaurants, and doing some shopping.

>> Xem thêm: Khóa học tiếng anh trẻ em Flyers (10-13 tuổi)

4.4 Đề thi Flyers - Speaking 

Phần 1: Find the Differences - Tìm sự khác biệt

1.1. Hoạt động của giám khảo

  • Cho thí sinh thấy 2 bức tranh tìm ra sự khác biệt.
  • Chỉ vào những chú voi trong mỗi bức tranh.
  • Mô tả mà không chỉ vào sự vật tương ứng

1.2. Câu hỏi dự phòng

  • What activity are the girls engaged in?
  • Is a man capturing a photo?
  • Is the baby sleeping?
  • Is the rucksack brown?
  • Where is the dog seated?
  • Is the old woman reading a book?

1.3. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

In my picture, there are girls eating ice cream.

In my picture, a woman is taking a photo.

In my picture, the baby in the pram is crying.

In my picture, there is a red rucksack beside the man.

In my picture, a dog is sitting behind the bin.

In my picture, the old woman is reading a book.

In my picture, the girls are chatting on their cell phone.

In my picture, a man is capturing a photo.

In my picture, the baby is peacefully sleeping.

In my picture, there is a brown rucksack.

In my picture, there is a dog seated in front of the bin.

In my picture, the old woman is searching in her bag.

Phần 2: Information Exchange - Trao đổi thông tin

Phần 2: Information Exchange
Phần 2: Information Exchange

2.1. Hoạt động của giám khảo

  • Chỉ cho thí sinh thấy 2 trang thông tin của thí sinh và của giám khảo.
  • Chỉ vào bức tranh cậu bé trước khi đặt câu hỏi.
  • Chỉ vào bức tranh cô bé.

2.2. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

You know about Harry's book, so I'll ask you:

1. What's the title of the book, or who gifted it to Harry?

2. Who presented it to him?

3. What is the book's subject?

4. Did Harry find it engaging or dull?

5. When did he complete reading it?

Since I don't have information about Sarah's book, here are my questions:

1. Who gave Sarah the book?

2. What is the book titled?

3. Who is the author of the book?

4. When did she receive it?

5. Did Sarah find it interesting or boring?




Silver Boots

A friend

A footballer

Boring

Yesterday



Who gave her the book?

What’s it called?

What’s it about?

When did he finish it?

Was it interesting or boring?

Phần 3: Picture Story - Câu chuyện bằng hình

Phần 3: Picture Story

3.1. Câu hỏi dự phòng

  • What are the family members doing?
  • Do they have their camera with them?
  • Who discovered the camera?
  • What activity is the boy engaged in?
  • Did the family notice him?
  • What action is the boy taking?
  • Is the car no longer in motion?
  • How is the boy feeling?
  • Has the car come to a stop?
  • What is the boy's current action?
  • How is the woman feeling?

3.2. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

The pictures narrate a story titled "The Camera."

Start by observing the images.

A family enjoys a picnic together. The father captures a moment by taking a photo of the mother and their two children. Everyone appears joyful and content.

Now it's your turn to recount the story.

1 - As the family heads back to their car, they realize they have forgotten the camera, which they left on the grass.

2 - Meanwhile, a boy riding a bicycle stumbles upon the camera. He notices the family and attempts to catch their attention by waving at them. However, the family remains unaware of his presence.

3 - Determined to return the camera, the boy pedals furiously on his bicycle, following the family's car. Despite his efforts, the car continues without stopping, leaving the boy feeling exhausted and overheated from his rapid pursuit.

4 - Eventually, the car comes to a halt, and the boy seizes the opportunity to approach them. With a smile on his face, he hands the camera to the woman from the family. Both the woman and the boy beam with happiness, signaling a successful reunion of the lost camera with its rightful owners.

Phần 4: Hỏi đáp thông tin cá nhân

4.1. Câu hỏi dự phòng

  • Do you typically wake up early?
  • Do you take charge of making breakfast on Saturdays?
  • Do you accompany your family for shopping trips?
  • Do you visit relatives or family members?
  • Do you enjoy watching TV?
  • What are your preferred food choices?
  • Do you usually go to bed early?

4.2. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

What time do you typically wake up on Saturdays?

Who takes charge of breakfast preparations on Saturdays?

What activities do you usually engage in with your family on Saturdays?

Where is your usual destination on Sundays?

Describe your preferred activities for Sunday evenings.

 

I wake up at nine on Saturdays.

My dad prepares breakfast.

On Saturdays, we go swimming.

We visit my grandparents on Sundays.

On Sunday evenings, I enjoy watching TV, eating pizza, and staying up late.

4.5 Đề thi Flyers - Speaking

Phần 1: Find the Differences - Tìm sự khác biệt

Find the Differences

1.1. Hoạt động của giám khảo

  • Cho thí sinh thấy 2 bức tranh Tìm ra sự khác biệt.
  • Chỉ vào bạn gái chơi nhạc cụ trong mỗi bức tranh.
  • Mô tả mà không chỉ vào sự vật tương ứng

1.2. Câu hỏi dự phòng

  • Is there an image of a lizard on the drum?
  • Is a girl the one taking a photo?
  • Are the girls drawing on the floor?
  • Is the clock positioned beneath two pictures?
  • Is the door ajar?
  • Is the boy playing the piano while standing?

1.3. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

In my picture, there is a lizard on the big drum.

In my picture, a girl is capturing a photo.

In my picture, one girl on the floor is sketching.

In my picture, the clock is adjacent to a picture.

In my picture, the door is ajar.

In my picture, the boy playing the piano is standing.

In my picture, a star adorns the big drum.

In my picture, a boy is capturing a photo.

In my picture, the girls on the floor are immersed in reading.

In my picture, the clock is situated between two pictures.

In my picture, the door is shut.

In my picture, the boy playing the piano is seated.

Phần 2: Information Exchange - Trao đổi thông tin

nformation Exchange
Information Exchange

2.1. Hoạt động của giám khảo

  • Chỉ cho thí sinh thấy 2 trang thông tin của thí sinh và của giám khảo.
  • Chỉ vào bức tranh cô bé trước khi đặt câu hỏi.
  • Chỉ vào bức tranh cậu bé.

2.2. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

You know about Sarah's tennis club, so I'll ask you:

1. On which day does Sarah attend tennis club?

2. What time does her tennis club begin?

3. Where is her tennis club located?

4. How long does her tennis club last?

5. What is the name of her teacher?

Since I don't have information about Ben's swimming club, here are my questions:

1. When does Ben go to swimming club?

2. At what time does his swimming club start?

3. Where is his swimming club situated?

4. How long does his swimming club typically last?

5. What is the name of his coach?

 


Monday

4:30 p.m.

In the park

2 hours

Mr Drake





What day does Ben go to swimming club?

What time does it start?

Where is his swimming club?

How long is his swimming club?

What is his teacher called?

Phần 3: Picture Story - Câu chuyện bằng hình

Phần 3: Picture Story

3.1. Câu hỏi dự phòng

  • Where can the kitten be found at this moment?
  • What is the boy presenting to the kitten?
  • What is the boy placing onto the tree?
  • What details are depicted in the picture of the kitten?
  • What is being held by the old woman?
  • What activity is she engaged in?
  • What items are situated on her table?
  • What action has the boy taken?
  • What is the emotional state of the old woman?
  • Why does the boy appear surprised and joyful?

3.2. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

The images narrate a tale titled 'The Kitten'. Begin by observing the images.

A boy has recently opened his front door. Outside the front door sits a kitten. The boy appears surprised upon seeing the kitten, indicating that he is unaware of its origins.

Now it's your turn to narrate the story.

1 - The boy has brought the kitten indoors. He is offering the kitten milk and food. The kitten appears content now.

2 - The boy has affixed a picture of the kitten to a tree. The picture bears a telephone number.

3 - An elderly woman is clutching the picture of the kitten. She is dialing the number displayed on the picture. It turns out to be her kitten, as she possesses a photograph of it on her table.

4 - The boy has returned the kitten to the elderly woman. Both the woman and the kitten appear overjoyed. The boy wears a surprised and pleased expression because the old woman has gifted him something.

Phần 4: Hỏi đáp thông tin cá nhân

4.1. Câu hỏi dự phòng

  • Do your classes commence at nine in the morning?
  • Do you commute to school via bus?
  • Which school subject is your favorite?
  • Are there thirty students in your class?
  • Do you enjoy playing with your friends after school?
  • What activities do you like to engage in with your friends?
  • Do you have dinner with your family?

4.2. Hội thoại Giám khảo - Thí sinh

Giám khảo

Phản hồi tối thiểu được kỳ vọng ở thí sinh

Let's discuss your school experience.

When do your school lessons typically commence?

How do you usually commute to school?

Which subject do you enjoy the most?

How many students are in your class?

Describe your usual activities after school.

It starts at quarter to nine.

I travel by bus.

Maths is my favorite subject.

There are 30 children in my class.

I enjoy playing with my friends. Typically, we engage in computer games. I also have dinner with my family.

>> Xem thêm: Chứng chỉ Cambridge cho trẻ: 6 Điều cơ bản bố mẹ nhất định phải biết

5. Lời kết

Hy vọng rằng những thông tin chi tiết được chia sẻ từ Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders ở trên sẽ giúp các em học sinh chuẩn bị kỹ lưỡng và đạt được kết quả mục tiêu trong kỳ thi speaking Flyers Cambridge sắp tới! Chúc các em thành công và tự tin khi tham gia kỳ thi!

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)