IN PLACE OF LÀ GÌ? PHÂN BIỆT VỚI "BE IN PLACE" ĐỂ KHÔNG DÙNG SAI

Trong các văn bản học thuật, “In place” và “In place of” lại được sử dụng rất phổ biến và chúng đem lại những ý nghĩa quan trọng. Chúng không chỉ giúp làm giàu vốn từ vựng mà còn tạo nên sự chính xác và sự đa dạng trong cách diễn đạt.

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá những điều lý thú xoay quanh cấu trúc in place of là gì trong tiếng Anh. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ cung cấp thông tin chi tiết và minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của chúng trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp.

1. In place of là gì?

Bạn đã bao giờ tự đặt câu hỏi “in place of là gì?” chưa? Nếu đã, có thể đó là một điều đáng quan ngại một chút, nhưng nếu chưa, không thể chắc chắn rằng bạn đã hiểu đầy đủ về cụm từ này trong tiếng Anh.

Sự nghi ngờ thường đi đôi với khám phá, và không ai biết được rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ thu được những hiểu biết mới và cách sử dụng thú vị của cụm từ “in place of.” Hãy cùng khám phá ngay bây giờ.

1.1 In place of dùng để diễn đạt điều gì?

"In place of" có nghĩa là thay thế, thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc lựa chọn một phương án, hành động, và có thể xuất hiện trong các câu châm ngôn.

Mặc dù thường mang tính tích cực, như việc lựa chọn điều tốt hơn, nhưng cụm từ này cũng có thể thể hiện sự thay đổi mà không nhất thiết phải tích cực. 

Ví dụ: When I was a little boy, I spent more time studying in place of playing games. (Khi tôi còn là một cậu nhóc, tôi đã dành nhiều thời gian hơn cho việc học thay vì chơi game).

Cách dùng in place of là gì?

Cách dùng in place of là gì?

1.2 Lưu ý ngữ pháp với câu có cụm “in place of”

Đầu tiên, để diễn đạt một cách đủ đầy và chính xác, cần phải có đủ ý để truyền đạt thông điệp.

Khi sử dụng cụm từ “in place of” với nghĩa “thay vì,” quan hệ giữa cả hai phần của câu cần được xây dựng sao cho chúng thường mang tính đối lập hoặc tương phản với nhau.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quy tắc này có sự tương đối và không nên mắc phải vào bẫy của việc tìm kiếm từ trái nghĩa. Thường xuyên, việc nêu rõ thông điệp thông qua các mệnh đề hơn là chỉ sử dụng một vài từ rời rạc.

Thứ hai, sau cụm từ “in place of,” chúng ta cần xem xét mối quan hệ với “of.” Điều này không phức tạp, chỉ cần chú ý đến “of,” và chúng ta có thể tìm kiếm kết hợp với các loại từ khác ngoài danh từ, đại từ, và động từ có hậu tố “ing.”

Ex: He signed up for the field he was interested in place of the one his father had advised.

I usually jog at 5 AM every morning in place of or instead of sleeping.

Lưu ý khi dùng in place of là gì

Lưu ý khi dùng in place of là gì

>> Cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh và bài tập rèn luyện từ A - Z

2. Cách dùng In Place of

In place of nghĩa là gì được sử dụng trong những trường hợp khi người nói muốn thay đổi đề cập đến ai, cái gì thay thế cho người, vật, hoặc hành động khác. Dưới đây là một số ví dụ mở rộng với cấu trúc “in place of,” nhấn mạnh vào sự thay đổi và lựa chọn thay thế

Cấu trúc instead of

In place of + danh từ/ V-ing

Ví dụ:

He decided to travel to Europe in place of exploring the country.

(Anh ấy quyết định đi du lịch châu Âu thay vì khám phá đất nước.)

Mary does homework in place of enjoying music.

(Mary làm bài tập về nhà thay vì thưởng thức âm nhạc.)

She will buy a new dress in place of purchasing a new pair of shoes.

(Cô ấy sẽ mua chiếc váy mới thay vì mua đôi giày mới.)

Cách dùng In place of nghĩa là gì - Hình 3

Cách dùng In place of nghĩa là gì - Hình 3

3. Phân biệt In Place of với Be in place

In place of và be in place đều là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “thay cho”. Tuy nhiên, hai cụm từ này có sự khác biệt về cách sử dụng và ngữ cảnh.

In place of là một cụm giới từ, được sử dụng để chỉ sự thay thế thứ gì đó bằng thứ khác. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

Thay thế một người hoặc vật khác:

The new teacher will take the place of the old one. (Giáo viên mới sẽ thay thế giáo viên cũ.)

I will use this pen in place of my old one. (Tôi sẽ dùng cây bút này thay cho cây bút cũ của mình.)

Thay thế một hành động hoặc sự kiện khác:

They held a meeting in place of the canceled concert. (Họ tổ chức một cuộc họp thay cho buổi hòa nhạc bị hủy.)

I will use the money in place of a gift. (Tôi sẽ dùng tiền thay cho quà tặng.)

Phân biệt In place of nghĩa là gì - Hình 4

Be in place là một cụm động từ, được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc thích hợp của một thứ gì đó ở một vị trí hoặc hoàn cảnh cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh chính thức hoặc chuyên nghiệp.

Một thứ gì đó đang ở đúng vị trí hoặc trạng thái của nó:

  • The new furniture is in place. (Nội thất mới đã được đặt ở đúng vị trí.)
  • The meeting is in place. (Cuộc họp đã được lên kế hoạch.)
  • Một thứ gì đó đang ở trạng thái sẵn sàng hoặc phù hợp để sử dụng:
  • The emergency plan is in place. (Kế hoạch khẩn cấp đã được sẵn sàng.)
  • The new system is in place. (Hệ thống mới đã sẵn sàng để sử dụng.)
Phân biệt Be in place nghĩa là gì - Hình 5

Phân biệt Be in place nghĩa là gì - Hình 5

Ví dụ

In place of

  • The new mayor will take the place of the old one in January. (Thị trưởng mới sẽ thay thế thị trưởng cũ vào tháng Giêng.)
  • I will use this pen in place of my old one, which is broken. (Tôi sẽ dùng cây bút này thay cho cây bút cũ của mình, cây bút cũ đã bị hỏng.)
  • They held a meeting in place of the canceled concert, which was due to bad weather. (Họ tổ chức một cuộc họp thay cho buổi hòa nhạc bị hủy, buổi hòa nhạc bị hủy do thời tiết xấu.)
  • I will use the money in place of a gift, since I don't know what to get. (Tôi sẽ dùng tiền thay cho quà tặng, vì tôi không biết nên mua gì.)

Be in place

  • The new furniture is in place, so we can start moving in. (Nội thất mới đã được đặt ở đúng vị trí, vì vậy chúng ta có thể bắt đầu chuyển đến.)
  • The meeting is in place, so please come on time. (Cuộc họp đã được lên kế hoạch, vì vậy vui lòng đến đúng giờ.)
  • The emergency plan is in place, so we are prepared for any eventuality. (Kế hoạch khẩn cấp đã được sẵn sàng, vì vậy chúng tôi đã sẵn sàng cho bất kỳ tình huống nào.)
  • The new system is in place, so we can start using it. (Hệ thống mới đã sẵn sàng để sử dụng, vì vậy chúng ta có thể bắt đầu sử dụng nó.)

In place of và be in place đều có nghĩa là "thay cho" nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng và ngữ cảnh. In place of là một cụm giới từ, được sử dụng để chỉ sự thay thế thứ gì đó bằng thứ khác. Be in place là một cụm động từ, được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc thích hợp của một thứ gì đó ở một vị trí hoặc hoàn cảnh cụ thể.

>>> Xem thêm: Cấu trúc likely - giải nghĩa và cách dùng trong tiếng anh

4. Bài tập ví dụ

Đề bài: Sử dụng in place of để đặt câu với ý nghĩa cho trước.

  1. Anh ấy phải đối mặt với khó khăn thay vì trách móc.
  2. Nam sẽ lấy một quả cam thay cho hai quả cam.
  3. Sinh viên nên nghe giáo viên giảng bài thay vì trò chuyện,
  4. An có thể ngồi cạnh chúng tôi thay vì ngồi một mình như vậy.
  5. Yến nên uống nhiều nước lọc thay cho nước có nhiều calo để giảm cân hiệu quả.
  6. Lam có thể dùng máy tính của tôi thay vì mua một cái mới.
  7. Ông bà nên nói chuyện nhẹ nhàng với con cái thay vì quát mắng chúng.
  8. Vy nên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề thay vì trách móc.
  9. Ở nhà chúng tôi gọi anh ấy là Ton thay cho cái tên Tony.

Đáp án

  1. He has to face difficulties in place of blaming.
  2. Nam will take one orange in place of two oranges.
  3. Students should listen to the teacher lecturing in place of chatting.
  4. An can sit next to us in place of sitting alone like that.
  5. Yen should drink more filtered water in place of high-calorie water for effective weight loss.
  6. Lam can use my computer in place of buying a new one.
  7. Grandparents should talk gently with their children in place of scolding them.
  8. Vy should think about problem-solving in place of blaming.
  9. In our family, we call him Ton in place of the name Tony.

Bài tập thực hành để hiểu thêm In place of là gì - Hình 6

5. Lời kết

Dưới đây, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã cung cấp đầy đủ thông tin về “In place of là gì”. Hy vọng rằng từ bài viết này, bạn sẽ có khả năng sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo cả trong giao tiếp hàng ngày và trong các kỳ thi trên trường. 

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)