Với các vì sao lấp lánh và vô vàn các hành tinh kì bí, hệ mặt trời và vũ trụ là một chủ đề thú vị thu hút các bé mới tiếp xúc với tiếng Anh. Vậy hôm nay hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu ngay về các từ vựng hệ mặt trời tiếng Anh nhé!
1. Tổng hợp các từ vựng chủ đề hệ mặt trời tiếng Anh
Hệ mặt trời trong tiếng Anh là gì?
Solar System | /ˈsəʊ.lə ˈsɪs.təm/ | Hệ Mặt Trời |
Tên tiếng Anh của các hành tinh quả thật là một chủ đề khá khó tiếp cận, nhất là với các bạn nhỏ mới bắt đầu học tiếng Anh ở những năm đầu đời. Vì thế, bảng tổng hợp phiên âm, từ vựng thuộc chủ đề hệ mặt trời tiếng Anh dưới đây hy vọng sẽ giúp bé biết cách đọc đúng những từ vựng thuộc chủ đề này.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Earth |
/ɜːθ/ |
Trái đất |
moon |
/muːn/ |
mặt trăng |
sun |
/sʌn/ |
Mặt trời |
Axis |
/ˈæk.sɪs/ |
Trục |
Asteroid |
/ˈæs.tə.rɔɪd/ |
Tiểu hành tinh |
Universe |
/ˈjuː.nə.vɝːs/ |
Vũ trụ |
Star |
/stɑːr/ |
Ngôi sao |
Meteor |
/ˈmiː.t̬i.ɔːr/ |
Sao băng |
Astronaut |
/’æstrənɔ:t/ |
Phi hành gia |
Space |
/speɪs/ |
Không gian |
Atmosphere |
/ˈætməsˌfɪr/ |
Khí quyển |
Meteor |
/’mi:tiə[r]/ |
Sao băng |
Universe |
/’ju:nivɜ:s/ |
Vũ trụ |
Galaxy |
/’gæləksi/ |
Dải ngân hà |
Alien |
/’eiliən/ |
Người ngoài hành tinh |
Planet |
/ˈplæn.ɪt/ |
Hành tinh |
Asteroid |
/ˈæs.tər.ɔɪd |
Tiểu hành tinh |
Orbit |
/ˈɔːr.bɪt/ |
Quỹ đạo |
Constellation |
/ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/ |
Chòm sao |
Space Probe |
/speɪs proʊb/ |
Tàu thăm dò không gian |
Gravity |
/ˈɡræv.ə.ti/ |
Lực hấp dẫn |
Nebula |
/ˈnɛb.jə.lə/ |
Tinh vân |
Milky Way |
/ˈmɪl.ki weɪ/ |
Dải Ngân Hà |
>>> Xem thêm: 50+ từ vựng về nghệ thuật cơ bản, dễ học theo từng topic
>>> Xem thêm: Top 100+ từ vựng về ngân hàng cơ bản - Ai cũng phải biết
2. Tổng hợp từ vựng vựng các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh
Tên các hành tinh hệ mặt trời bằng tiếng Anh
Earth |
/ɜːθ/ |
Trái đất |
Earth - Trái đất là hành tinh thứ 3 trong sơ đồ hệ mặt trời của vũ trụ . Và trong chủ đề tiếng Anh về vũ trụ, đây được coi là hành tinh duy nhất có tồn tại sự sống cho đến thời điểm hiện tại. |
moon |
/muːn/ |
mặt trăng |
Hành tinh xoay quanh trái đất |
sun |
/sʌn/ |
Mặt trời |
Ngôi sao ở trung tâm của hệ mặt trời, cung cấp ánh sáng và nhiệt cho các hành tinh. |
Mars |
/mɑːrz/ |
Sao hỏa |
Sao hỏa là hành tinh thứ 4 trong hệ mặt trời tiếng Anh. Tuy có cái tên là sao Hỏa nhưng nhiệt độ thực tế của nơi này lại khá thấm. Trong ngày, nhiệt độ sao hỏa có thể cao nhất chỉ tới 20 độ và hạ xuống thấp nhất là âm 153 độ. |
Jupiter |
/ˈdʒuːpɪtər/ |
Sao mộc |
Trong số các hành tinh tiếng Anh, Sao mộc hiện đứng vị trí thứ 5 trong danh sách hệ mặt trời. Sao Mộc hiện có thời gian trong một ngày ngắn nhất với thời lượng chỉ 9 giờ 55 phút. |
Neptune |
/ˈnep.tuːn/ |
Sao hải vương |
Đây là hành tinh được đặt tên theo như một vị vua trong thần thoại Hy Lạp. Trong hệ thống của hệ mặt trời bằng tiếng Anh, Neptune có nhiệt độ thấp nhất. Nguyên nhân do đây là hành tinh xa nhất nếu tính từ mặt trời đến. |
Venus |
/ˈviː.nəs/ |
Sao kim |
Sao kim là hành tinh trong hệ mặt trời có tỷ lệ hình khối, trọng lượng giống với trái đất. Hiện tại, Venus là hành tình đứng vị trí số 2 trong hệ mặt trời tiếng Anh. |
Saturn |
/ˈsæt.ən/ |
Sao thổ |
Sao Thổ hiện đứng thứ 6 trong số các hành tinh thuộc hệ mặt trời. Đây cũng là hành tinh có thể quan sát được bằng mắt thường thông qua hệ thống kính viễn vọng. |
Uranus |
/ˈjʊr.ən.əs/ |
Sao thiên vương |
Trong chủ đề hệ mặt trời tiếng Anh thì sao Thiên Vương là hành tinh với nhiệt độ rất thấp (âm 224 độ C). Theo nhiều nghiên cứu về thiên văn, địa lý thì Sao Thiên Vương có thể quay một vòng quanh mặt trời mất với 84 năm. Nếu như trái đất cũng làm được điều này thì những người sinh sống trên trái đất có thể được thấy ánh sáng trực tiếp trong suốt 42 năm |
Mercury |
/ˈmɜː.kjə.ri/ |
Sao thủy |
Là hành tinh gần mặt trời nhất trong hệ mặt trời tiếng Anh. Sao thủy là hành tinh có diện tích nhỏ nhất trong vũ trụ. Nếu căn cứ theo đúng lịch của Trái đất, sao Thủy sẽ mất ít nhất 88 ngày để có thể hoàn thành 1 vòng quay mặt trời. |
3. Từ vựng tiếng Anh về các chòm sao trong hệ mặt
Tử vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Aries | /ˈɛəriːz/ |
Chòm sao Bạch Dương
|
Taurus | /ˈtɔːrəs/ |
Chòm sao Kim Ngưu
|
Gemini | /ˈdʒɛmɪnaɪ/ |
Chòm sao Song Tử
|
Cancer | /ˈkænsər/ |
Chòm sao Cự Giải
|
Leo | /ˈliːoʊ/ |
Chòm sao Sư Tử
|
Virgo | /ˈvɜːrɡoʊ/ |
Chòm sao Xử Nữ
|
Libra | /ˈliːbrə/ |
Chòm sao Thiên Bình
|
Scorpio | /ˈskɔːrpioʊ/ |
Chòm sao Thần Nông
|
Sagittarius | /ˌsædʒɪˈtɛəriəs/ |
Chòm sao Nhân Mã
|
Capricorn | /ˈkæprɪkɔːrn/ |
Chòm sao Ma Kết
|
Aquarius | /əˈkwɛːriəs/ |
Chòm sao Bảo Bình
|
Pisces | /ˈpaɪsiːz/ |
Chòm sao Song Ngư
|
3. Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|
Atmosphere |
/ˈætməsfɪə/ |
Khí quyển |
Meteorite |
/ˈmiːtiəraɪt/ |
Thiên thạch |
Solar eclipse |
/ˈsəʊlər ɪˈklɪps/ |
Nhật thực |
Lunar eclipse |
/ˈluːnər ɪˈklɪps/ |
Nguyệt thực |
Eclipse |
/ɪˈklɪps/ |
Thiên thực |
Light Year |
/laɪt jɪə/ |
Năm ánh sáng |
Rocket |
/ˈrɒkɪt/ |
Tên lửa |
Alpha Centauri |
/ˈælfə sɛnˈtɔːrʌɪ/ |
Cận tinh Alpha |
Nebula |
/ˈnɛbjʊlə/ |
Tinh vân |
Horsehead Nebula |
/hɔːs hɛd ˈnɛbjʊlə/ |
Tinh vân Đầu ngựa |
Zero-gravity |
/ˈzɪərəʊˌgrævɪti/ |
Trạng thái không trọng lượng |
Rocket |
/ˈrɒkɪt/ |
Tên lửa |
Telescope |
/ˈtɛlɪskəʊp/ |
Kính thiên văn |
Black Hole |
/blæk həʊl/ |
Hố đen |
White Hole |
/waɪt həʊl/ |
Hố trắng |
Space probe |
/speɪs proʊb/ |
Tàu thăm dò vũ trụ không người lái |
Cosmos |
/ˈkɑːz.məs/ |
Vũ trụ |
Lunar module |
/ˈluː.nɚ ˈmɑː.dʒuːl/ |
Tàu thám hiểm mặt trăng |
4. Các thành ngữ liên quan tới hệ mặt trời trong tiếng Anh
-
"Out of this world" – Đặc biệt hoặc phi thường.
Example: The concert was out of thiswworl! (Buổi hòa nhạc thật sự không thuộc về thế giới này!)
-
"Reach for the stars" – To aim high or to set ambitious goals.
Example: She always encourages her students to reach for the stars. (Cô ấy luôn khuyến khích học sinh của mình đặt mục tiêu cao.).
- "Come back down to Earth" – Trở về với thực tế
Example: After the success of his first book, he had to come back down to Earth and start writing again. (Sau thành công của cuốn sách đầu tiên, anh ta phải trở về với thực tế và bắt đầu viết lại.)
-
"Over the moon" – Rất hạnh phúc hoặc hài lòng.
Example: She was over the moon when she found out she got the job. (Cô ấy đã rất hạnh phúc khi biết rằng cô ấy đã có được công việc.
5. Cách học tên tiếng Anh các hành tinh hiệu quả cho bé
Các hành tinh trong hệ Mặt Trời
Tên tiếng Anh của các hành tinh trong hệ mặt trời quả là một chủ đề khó học, thậm chí với cả những bạn nhỏ có đam mê về thiên văn học, địa lý. Vì thế, để học thuộc và nhớ từ vựng thuộc topic này một cách dễ dàng nhất có thể, các bạn nhỏ nên áp dụng một số mẹo như sau:
5.1 Học qua hình ảnh, âm thanh
Học từ mới qua hình ảnh, âm thanh là một hình thức đã chứng minh được mức độ hiệu quả cao trong quá trình học từ vựng dành cho các bạn nhỏ, nhất là với chủ đề khó như hệ mặt trời tiếng Anh.
Học tiếng Anh qua âm thanh
Khi các bạn nhỏ sử dụng hình ảnh, âm thanh sẽ đem lại thêm nhiều cảm xúc hơn cho các bé trong việc học. Hãy liên tưởng đến hình ảnh của các hành tinh trong hệ mặt trời hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm hình ảnh của google.
Phương pháp này sẽ giúp bé hình dung rõ hơn về từ mới mà mình đang học.
Bên cạnh đó, việc bố mẹ cùng bé xem những bộ phim viễn tưởng về chủ đề tiếng Anh vũ trụ không chỉ giúp bé nhớ được cách sử dụng từ mà còn nâng cao rõ rệt khả năng nghe của các bé.
>>> Xem thêm: LUYỆN NGHE TIẾNG ANH CHO TRẺ EM CỰC DỄ VỚI 9 BÍ KÍP NÀY
5.2 Đưa từ vựng vào trong ngữ cảnh cụ thể
Việc đưa từ vựng vào ngữ cảnh giao tiếp cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ nhất về ngữ nghĩa, cách dùng của một từ. Một từ mới thuộc chủ đề hệ mặt trời tiếng Anh hoặc các chủ đề khác nhau khi đưa vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sẽ có những lớp ý nghĩa khác nhau không giống như khi cách bé tra từ điển.
Do đó, hãy đoán nghĩa của từ ở trong từng tình huống cụ thể. Cho dù bé đoán đúng hay sai những bé cũng sẽ tự có những hình dung nhất định về định nghĩa của từ.
6. Lời kết
Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp việc nhớ tù vựng logic từ đó nhớ từ lâu hơn. Chủ đề về hệ mặt trời là chủ đề thú vị thu hút các bé có đam mê với vũ trụ, khơi dậy hứng thú học tiếng Anh cho con. Hy vọng thông qua bài viết này ba mẹ có thể dễ dàng dạy bé từ vựng để bổ sung thêm phong phú cho vốn từ của con.