Figure out là cụm từ thông dụng thường gặp trong tiếng Anh, có thể sử dụng trong cả văn nói văn viết và ở nhiều ngữ cảnh. Vì thế nếu muốn học và giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, bé cần nắm vững về cụm từ này.
Vậy Figure out là gì? Ý nghĩa, cấu trúc câu, từ vựng và cách sử dụng Figure out như thế nào? Cùng BingGo Leaders tìm hiểu ngay để bổ sung thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!
1. Figure out là gì?
Figure out là một cụm từ được kết hợp bởi động từ ” figure” và giới từ “out”. Cụ thể:
- Từ “figure”, khi được hiểu là động từ, nó mang ý nghĩa là dự đoán hoặc cho rằng việc gì đó sắp xảy ra.
- Khi kết hợp với giới từ “out”, cả cụm “figure out” nghĩa là tìm kiếm một thông tin gì đó hay biết điều gì đó có chủ đích.
Ngoài ra, trong một số trường hợp danh từ, “figure out” còn được hiểu là diễn tả hình dáng của người hoặc vật.
Figure out có 2 cách phát âm sau:
- Theo Anh - Anh: /ˈfɪɡə(r) aʊt/
- Theo Anh - Mỹ: /ˈfɪɡjər aʊt] /
2. Cách dùng của Figure out
Một số cách dùng (phổ biến) mà bé có thể bắt gặp của Figure out bao gồm:
2.1. Figure out kết hợp với WH
Kết hợp với cụm từ Figure out thường là WH (từ để hỏi), chúng biểu thị với ý nghĩa là tìm được điều gì, tìm ra cái gì, như thế nào…
- Cách dùng 1: Figure out + why/ what/ how + clause
Trong đó:
- Figure out how: Tìm ra cách
- Figure out why: Tìm ra lý do
- Figure out what: Tìm ra cái gì
Ex: If we know the cause of the results, we will be able to figure out how to solving it.
Dịch: Nếu chúng tôi biết nguyên nhân của hậu quả, chúng tôi sẽ có thể tìm ra cách để giải quyết chúng.
2.2. Figure out kết hợp với danh từ
Kết hợp với cụm từ Figure out cũng có thể là một danh từ. Ý nghĩa của câu để miêu tả, biểu thị cho một điều nào đó.
- Cách dùng 2: Figure out + N
Ex: When she figure out the selection, she will raise her hand.
Dịch: Khi cô ấy có được sự lựa chọn, cô ấy sẽ giơ tay lên.
3. Một số từ đồng từ với Figure out
Ngoài Figure out, có rất nhiều các cụm từ đồng nghĩa khác cũng biểu thị ý nghĩa là tìm kiếm, hiểu ra hay truy tìm một điều gì đó. BingGo Leaders đã tổng hợp thành bảng để con dễ theo dõi:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1. Crack |
Tìm ra giải pháp để giải quyết vấn đề. |
Ex: He finally cracked the enemy’s code after 2 days. Anh ấy cuối cùng cũng phá giải được mật mã của kẻ thù sau 2 ngày. |
2. Decipher |
Thành công hiểu ra ý nghĩa của điều gì đó. |
Ex: Can anyone decipher his handwriting? Có ai hiểu được chữ viết của anh ấy không? |
3. Get to the bottom of |
Tìm ra nguyên nhân thực sự của cái gì. |
Ex: I won’t give up until we’ve got to the bottom of this. Tôi sẽ không bỏ cuộc cho đến khi nào chúng ta tìm ra nguyên nhân thực sự. |
4. Iron out |
Giải quyết vấn đề. |
Ex: There are still a few details that need ironing out. Vẫn còn một vài chi tiết cần được giải quyết. |
5. Make out |
Hiểu cái gì |
Ex: He can’t make out what she wants. Anh ấy không hiểu cô ta muốn gì? |
6. Puzzle out |
Tìm ra đáp án cho những vấn đề khó. |
§ Ex: Andy was trying to puzzle out why he was punished by his dad. § Andy cố gắng để tìm ra nguyên nhân tại sao anh ấy lại bị bố phạt. |
7. Solve |
Giải quyết |
Ex:The environmentalists held a summit to discuss how to solve soil erosion. Các nhà môi trường học tổ chức một hội nghị thảo luận cách để giải quyết xói mòn đất. |
8. Unravel |
Giải thích những điều bí ẩn hoặc khó hiểu |
Ex: The discovery will help scientists to unravel the mystery of Ancient Pyramid. Khám phá này sẽ giúp các nhà khoa học giải thích bí ẩn của kim tự tháp cổ. |
9. Resolve |
Giải quyết vấn đề |
Ex: Attempts are being made to resolve school bullying. Các nỗ lực đang được tạo ra để giải quyết bạo lực học đường. |
10. Work out |
Tìm ra đáp án cho cái gì. |
Ex: Can you work out what these letters mean? Bạn có tìm ra ý nghĩa của những chữ cái này không? |
Tham khảo thêm: Các Cặp Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Được Sử Dụng Nhiều Nhất.
4. Phân biệt Figure out - Find out - Work out và Point out
Nếu như không thực sự nắm vững kiến thức, đặc biệt là khi sử dụng phần mềm dịch tự động, con sẽ dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng các cụm từ sau: figure out, find out, work out và point out. Để phân biệt 4 cụm từ này, con có thể hiểu đơn giản là:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1. Figure out |
Tìm hiểu, tìm kiếm, hiểu ra một sự vật sự việc hay vấn đề nào đó trong trường hợp có chủ ý từ trước. |
My sister did not come home last night, my parents still cannot figure out why. Chị của tôi đa không về nhà đêm qua, bố mẹ tôi vẫn không biết tại sao |
2. Find out |
Vô tình hiểu, phát hiện ra một điều nào đó. Hành động tìm kiếm không có chủ ý hay lên kế hoạch từ trước. |
I found out that my sister played truant when I was walking to school. Tôi phát hiện chị tôi trốn học khi đang đi bộ đến trường. |
3. Work out |
Phát hiện, tìm ra một sự vật sự việc nào đó dựa trên quá trình nghiên cứu bài bản. |
Several studies needed to be conducted to work out that a fault had been committed in this. Thực hiện nhiều nghiên cứu khác để tìm ra lỗi sai trong nghiên cứu này. |
5. Bài tập thực hành
Dưới đây là một số bài tập để bé có thể thực hành kiến thúc vừa mới học. Hãy làm và để lại đáp án ở phần bình luận xem bé đã làm đúng chưa nào.
Tham khảo thêm: Đại từ trong tiếng Anh là gì? Ghi nhớ nhanh toàn bộ kiến thức
6. Lời kết
Như vậy, bài viết trên đã bổ sung thêm cho con những kiến thức bổ ích, giải đáp thắc mắc xung quanh chủ đề Figure out là gì? Con có thể bắt gặp cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày và cả trong rất nhiều bài đọc. Bởi thế hãy nắm vững chúng để vốn từ và khả năng sử dụng tiếng Anh ngày càng tốt hơn nhé.
Ngoài ra, ba mẹ và bé có thể ghé ngay chuyên mục cùng con học tiếng Anh của BingGo Leaders để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị.