Từ chối luôn là một điều khó nói và tế nhị trong mọi nền văn hoá, mọi ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh. Tuy nhiên, chỉ cần bạn biết cách diễn đạt tinh tế thì lời từ chối sẽ trở nên nhẹ nhàng và hạn chế gây cảm giác khó chịu cho người đối diện.
Đã bao giờ bạn ngậm ngùi đồng ý chỉ vì không biết cách từ chối lời mời đi chơi bằng tiếng Anh chưa? Nếu đã từng, vậy tuyệt đối đừng bỏ qua cẩm nang cách từ chối khéo bằng tiếng Anh với mọi lời đề nghị để không bao giờ rơi vào tình trạng tương tự và nâng trình giao tiếp nhé!
1. Trình tự nói lời từ chối nhẹ nhàng lịch sự
Về cơ bản, mọi lời từ chối trong tiếng Anh đều sẽ tuân theo trình tự 4 bước sau và được cắt giảm tùy theo mức độ thân sơ của mối quan hệ:
Bước 1: Nói cảm ơn (Say THANK YOU)
Với mọi lời đề nghị hay lời mời, điều đầu tiên và quan trọng nhất mà chúng ta cần làm là nói lời cảm ơn thành ý của người mời để thể hiện sự trân trọng và phép lịch sự tối thiểu của bản thân. Cùng tham khảo một số mẫu câu nói cảm ơn đối với lời đề nghị nhé!
- Thank you (so much) for your … - Cảm ơn (rất nhiều) vì … của bạn.
- Thank you for inviting me. - Cảm ơn vì đã mời tôi.
- Thanks a lot. - Cảm ơn bạn nhiều.
- I really appreciate it/ your … - Tôi rất biết ơn vì điều đó/ … của bạn.
- That’s very kind/ nice of you. - Bạn thật tốt/ tử tế.
Bước 2: Sử dụng từ ngữ mang tính đối lập
Sau khi đã thể hiện sự trân trọng lời mời thông qua lời cảm ơn bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng một số từ ngữ đối lập sau để cho thấy sự từ chối của mình:
- But (Nhưng)
- Yet (Tuy thế/ Song)
- Instead (Thay vì thế)
- However (Tuy nhiên)
- Nonetheless (Tuy nhiên)
- Nevertheless (Mặc dù vậy)
4 bước nói lời từ chối lịch sự
Bước 3: Đưa ra lý do từ chối phù hợp
Để lời từ chối của bạn dễ được người đối diện thấu hiểu và cảm thông, bạn sẽ cần đưa ra được lý do phù hợp chính đáng. Cụ thể, lý do thường được chấp nhận sẽ liên quan đến công việc (đi làm, hẹn trước, đi học, gặp đối tác,...) hoặc trường hợp bất khả kháng (ốm, đau, bệnh tật, sự cố,...).
Một số mẫu câu sau sẽ cho bạn một vài lí do thích hợp khi cần từ chối:
- I have a previous engagement. - Tôi đã có hẹn trước.
- I have another appointment. - Tôi đã có cuộc hẹn khác.
- I’m tied up/busy all this week. - Tôi bận cả tuần rồi.
- I’m booked all week with the conference. - Tôi có lịch họp cả tuần này mất rồi.
- I’ve got to do some homework. - Tôi phải làm bài tập rồi.
- I’m out of town. - Tôi đang không ở trong thành phố.
- I’m having some bad headaches. - Tôi đang bị nhức đầu.
Bước 4: Đưa ra một lời đề nghị khác
Để tăng thêm tính bất khả kháng cho lí do ở trên và bày tỏ sự hứng thú với lời mời ban đầu, chúng ta nên đưa ra một lời đề nghị thay thế cái ban đầu. Ví dụ như hẹn vào thời gian khác hoặc một hoạt động khác để thể hiện sự bù đắp và quan tâm với người đối diện.
Cùng điểm qua một số mẫu lời đề nghị thay thế sau:
- How about/ What about … - Vậy còn/ Hay là chúng ta …?
- Shall we …? - Chúng ta có nên …?
- I suggest … - Tôi gợi ý rằng …
- Would you like to … another time? - Bạn có muốn … vào lúc khác không?
- Is ... available for you? - Liệu … có ổn với bạn?
- Do / Would … work for you? - … có phù hợp cho bạn?
2. Từ vựng để nói lời từ chối tiếng Anh
Ngoài việc nắm vững trình tự nói lời từ chối chuẩn gồm 4 bước thì chúng ta cũng cần học về các từ vựng liên quan. Dưới đây là một số động từ có nghĩa từ chối trong tiếng Anh mà các bạn có thể sử dụng:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Refuse |
/rɪˈfjuːz/ |
Từ chối, khước từ |
Reject |
/rɪˈdʒekt/ |
Không chấp thuận, bác bỏ |
Deny |
/dɪˈnaɪ/ |
Phủ nhận, không nhận |
Disavow |
/ˌdɪs.əˈvaʊ/ |
Không nhận, chối |
Give up |
/gɪv ʌp/ |
Từ bỏ, chối bỏ |
Turn down |
/ˈtɜːn.daʊn/ |
Từ chối |
Decline |
/dɪˈklaɪn/ |
Khước từ, từ chối |
>>Xem thêm: BẠN ĐÃ BIẾT CÁCH VIẾT THƯ CẢM ƠN BẰNG TIẾNG ANH CHUẨN XÁC CHƯA?
3. Những cấu trúc câu từ chối tiếng Anh
Tiếp theo, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ tổng hợp cho các bạn một số cấu trúc câu từ chối tiếng Anh dễ dùng và có thể áp dụng trong mọi hoàn cảnh, ví dụ như mẫu thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng anh:
- Thank you for + V-ing, but I have to + V. - Cảm ơn bạn vì …, nhưng tôi phải …
- I’m afraid I can’t + V. - Tôi e là tôi không thể làm … được.
- I’d (really) rather not + V. - Tôi không (thực sự) thích làm … đâu.
- It’s not my idea of + V-ing. - Đó không phải là ý tưởng của tôi về việc …
- I don’t particularly like + V-ing. - Tôi đặc biệt không thích … đâu.
- I’m not (really) fond of + V-ing. - Tôi không thực sự thích …
Cấu trúc câu từ chối cơ bản trong tiếng Anh
4. Một số mẫu câu từ chối theo từng trường hợp cụ thể
Từ những mẫu câu cơ bản ở trên, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ đi sâu và gợi ý chi tiết các mẫu câu từ chối khác theo từng trường hợp cụ thể hơn.
Các trường hợp tiêu biểu cần nói từ chối thông minh, tinh tế
4.1. Từ chối lời mời nói chung
Mẫu câu |
Nghĩa |
I’m afraid I can’t … |
Tôi e rằng tôi không thể … |
I’m afraid I have to say no to your invite because I’m just buried in work right now. |
Tôi e rằng mình phải từ chối lời mời của bạn vì tôi đang ngập đầu với công việc. |
I really appreciate your invitation, but … |
Tôi trân trọng lời mời của bạn, nhưng … |
I appreciate the invitation, but I'm unable to join. |
Tôi rất cảm kích vì lời mời của bạn, nhưng tôi không thể sắp xếp để tham dự. |
Well, that’s very kind of you, but … |
Bạn thật tử tế, nhưng … |
Unfortunately, I have a prior engagement. |
Tiếc quá, tôi đã có một lời hẹn trước đó. |
What a pity. I’ll be abroad then … |
Tiếc quá. Lúc đó tôi sẽ đang ở nước ngoài rồi. |
I have some personal matters to attend but I wish your event success. |
Tôi có một số vấn đề cá nhân cần giải quyết nên không thể tham dự nhưng tôi chúc sự kiện của bạn thành công. |
I’m sorry, but I can’t … |
Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể … |
Thank you for thinking of me, but I won't be able to participate this time. |
Cảm ơn bạn đã nghĩ đến tôi, nhưng tôi không thể tham gia lần này. |
I wish I could come, but unfortunately … |
Tôi ước có thể đến, nhưng không may là … |
I’d really like to, but … |
Tôi thật sự rất muốn, nhưng … |
That’s a very kind invitation, but … |
Đó là một lời mời rất tử tế, nhưng … |
That’ll be great, but I’m sorry … |
Thật tuyệt, nhưng … |
I really appreciate your invitation but I’m afraid that I’m tied up/busy all this week. |
Tôi rất trân trọng lời mời của bạn nhưng tôi e rằng mình bận cả tuần rồi. |
I’m sorry that I’m busy all week. Why don’t we go next week? |
Tôi xin lỗi rằng mình bận cả tuần. Tại sao chúng ta không đi vào tuần sau? |
That would be wonderful, but I am not able to make it this time. How about next month? |
Điều đó thật tuyệt vời, nhưng tôi không thể làm điều đó thời gian này. Thế còn tuần sau thì sao? |
Sorry but tomorrow is not suitable time for me. Would weekend work for you instead? |
Xin lỗi nhưng này mai không phù hợp cho tôi. Cuối tuần có được không? |
4.2. Từ chối đề nghị nói chung
Mẫu câu |
Nghĩa |
I’m awfully sorry I have to refuse such an offer, but I have no other choice. |
Tôi thành thật xin lỗi khi phải từ chối lời nghị như vậy nhưng tôi không còn cách nào khác. |
I appreciate the offer, but … |
Tôi rất cảm kích lời đề nghị, nhưng … |
Thank you for your kindness, but I can't accept that assistance. |
Cảm ơn thiện chí của bạn nhưng tôi không thể nhận sự giúp đỡ đó. |
I’m awfully sorry I have to refuse such an offer, but … |
Tôi thật sự xin lỗi khi phải từ chối một đề nghị như thế, nhưng … |
That would really be great, but I had to refuse because it wasn't appropriate at this stage. |
Điều đó nghe rất tuyệt nhưng tôi phải từ chối vì nó không phù hợp ở giai đoạn này. |
That’s very kind of you; unfortunately, I can’t … |
Bạn thật tốt, nhưng không may, tôi không thể … |
Thanks for your suggestion, but I don't think it is effective. |
Cảm ơn lời đề nghị của bạn nhưng tôi không nghĩ là nó hiệu quả. |
Thank you very much for the offer, but … |
Cảm ơn bạn rất nhiều vì lời đề nghị, nhưng … |
Thank you for your proposal but I have decided to decline the offer as it doesn't meet my current expectations. |
Cảm ơn vì đề xuất của bạn nhưng tôi quyết định từ chối vì nó không đáp ứng được nhu cầu hiện tại. |
>>> Xem thêm: Tham khảo 5 cách từ chối bằng tiếng Anh trong từng trường hợp
4.3. Từ chối lời mời/ đề nghị trong công việc
Những mẫu câu sau sẽ đặc biệt hữu ích nếu bạn đang tìm kiếm cách viết thư từ chối công việc bằng tiếng Anh:
Mẫu câu |
Nghĩa |
Thank you for considering me for the leadership position, but I believe my skills are better suited for a different role. |
Cảm ơn vì đã xem xét cho vị trí lãnh đạo, nhưng tôi tin rằng kỹ năng của mình phù hợp hơn cho một vai trò khác. |
My workload is currently overwhelming, so could you please delegate that task to someone else? |
Khối lượng công việc của tôi đang quá tải nên bạn có thể giao nhiệm vụ đó cho người khác không? |
Sorry, I'm currently dealing with some personal reasons. I will complete the task upon my return to the office. |
Xin lỗi vì tôi đang gặp một số vấn đề cá nhân. Tôi sẽ hoàn thành công việc khi trở lại văn phòng. |
I want to express my gratitude for the project assignment, but I currently have commitments on other projects that require my full attention. |
Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn về việc được giao dự án, nhưng hiện tại tôi đã cam kết với các dự án khác đòi hỏi sự chú ý đầy đủ của tôi. |
I would really like to take on this project, but it falls outside my area of expertise. |
Tôi rất muốn đảm nhận dự án này nhưng nó nằm ngoài chuyên môn của tôi. |
I appreciate the opportunity, but due to current family commitments, I won't be able to take on additional responsibilities at this time |
Tôi đánh giá cao cơ hội, nhưng do cam kết gia đình hiện tại, tôi không thể đảm nhận thêm trách nhiệm vào thời điểm này. |
Nếu các bạn có ý định chấp nhận lời mời thì hãy tham khảo thêm cách viết thư chấp nhận lời mời bằng tiếng Anh.
4.4. Từ chối yêu cầu
Mẫu câu |
Nghĩa |
I wish I could, but right now, I can’t … |
Ước gì tôi có thể, nhưng bây giờ tôi… |
Sorry for not being able to help, but this is beyond my capabilities. |
Xin lỗi vì không thể giúp đỡ nhưng việc này vượt quá khả năng của tôi. |
I really wish I could help, but I can’t … |
Tôi ước có thể giúp được, nhưng tôi không thể … |
Thank you for considering me, but I'm currently unable to offer my support. |
Cảm ơn bạn đã lưu tâm đến tôi nhưng hiện tại tôi không thể hỗ trợ được. |
I’m sorry I can’t help you here … |
Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể giúp bạn bây giờ … |
Regrettably, I'm not able to contribute this time, I appreciate your understanding. |
Rất tiếc vì lần này tôi không thể đóng góp, tôi rất cảm kích sự thông cảm của bạn. |
Normally, I’d be able to help, but … |
Bình thường, tôi sẽ giúp được, nhưng … |
I'm currently stretched thin and unable to take on additional tasks. I hope you understand. |
Hiện tại tôi đang bị quá tải và không thể đảm nhiệm thêm việc gì. Hi vọng bạn thông cảm |
I’m sorry, I’ll help another time, but I can’t today … |
Tôi xin lỗi, tôi sẽ giúp vào lúc khác, nhưng hôm nay thì không. |
I wish I could be of help, but I have other commitments that I need to prioritize. |
Tôi ước mình có thể giúp bạn nhưng hiện tại tôi có những công việc khác cần ưu tiên. |
I’d love to help, but right now, I’m too busy … |
Tôi rất muốn giúp, nhưng bây giờ tôi quá bận … |
I wish I could, but right now, I can’t … |
Tôi ước tôi có thể, nhưng hiện tại thì tôi không … |
>>> Xem thêm: 10+ MẪU CÂU XIN PHÉP BẰNG TIẾNG ANH KÈM EMAIL MẪU
4.5. Từ chối tình cảm
Mẫu câu |
Nghĩa |
I apologize, but I don't think I can reciprocate the same feelings. I hope you understand. |
Em xin lỗi, nhưng em nghĩ em không thể đáp lại những cảm xúc tương tự. Mong anh hiểu. |
I appreciate the time we've spent together, but I think we're better off as friends. |
Mặc dù buổi hẹn với anh rất vui, nhưng em nghĩ rằng việc chúng ta làm bạn là quyết định đúng đắn nhất. |
I value our friendship, and I don't want to jeopardize it by rushing into a romantic relationship. |
Em trân trọng mối quan hệ bạn bè của chúng ta và không muốn đặt nó vào tình cảm tình yêu một cách vội vã. |
It's not about you; I'm currently focusing on personal growth and not ready for a committed relationship. |
Không phải vấn đề ở anh; hiện tại, em đang tập trung vào sự phát triển cá nhân và chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ chặt chẽ. |
I think we have different goals and priorities in life, and it's best if we pursue our paths separately. |
Em nghĩ rằng chúng ta có những mục tiêu và ưu tiên khác nhau trong cuộc sống, và nên theo đuổi con đường riêng của mình. |
4.6. Từ chối khi đã lỡ đồng ý
Đây có lẽ là trường hợp từ chối khó và áp lực nhất bởi lí do của bạn phải cực kỳ thuyết phục và cách nói phải rất tinh tế để hạn chế sự mất lòng của người đối diện. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ hướng dẫn bạn cách nói tốt nhất để giải quyết tình trạng khó xử này chỉ với 3 bước:
Bước 1: Xin lỗi và đưa ra lời giải thích
- I apologize for disappointing you, but unfortunately, I cannot manage it time-wise. It's just not feasible for me. (Tôi xin lỗi vì đã làm bạn thất vọng, nhưng không may, tôi không thể quản lý được thời gian. Tôi không thể sắp xếp hơn được.)
- I understand that I committed to …, but my current workload is overwhelming, and regrettably, I won't be able to fulfill that promise. I'm sincerely sorry. (Tôi hiểu rằng tôi đã hứa sẽ …, nhưng khối lượng công việc hiện tại của tôi quá nhiều, và thật không may, tôi không thể thực hiện được điều đó. Tôi thành thật xin lỗi.)
- I'm genuinely sorry, but I cannot follow through with the plan. The current chaos in my schedule and my tendency to over-commit have made it impossible. I apologize for any inconvenience. (Tôi thực sự rất tiếc, nhưng tôi không thể tiếp tục với kế hoạch. Lịch trình của tôi đang là một mớ hỗn độn với tình trạng cam kết quá mức. Tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này.)
3 bước để nói lời từ chối khi đã lỡ đồng ý tinh tế nhất
Bước 2: Gợi ý một sự lựa chọn khác (nếu có thể)
- Possibly... could be of assistance to you? (Có thể... có thể giúp bạn được không?)
- Maybe I can check if ... is available to come/ help/ be there/ take it on? (Có lẽ tôi có thể kiểm tra xem... có thể đến/giúp/bên cạnh/nhận nhiệm vụ không?)
- What if I find out if... is free to...? (Còn nếu tôi kiểm tra xem... có thời gian không để...?)
- I have some availability next month; perhaps we could consider it/catch up/try again then? (Tôi có một số thời gian vào tháng sau, có lẽ chúng ta có thể xem xét nó/gặp nhau/thử lại vào lúc đó không?)
Bước 3: Kết thúc
- I trust you comprehend. (Tôi hy vọng bạn hiểu.)
- I trust you can pardon me. (Tôi mong bạn có thể tha thứ cho tôi.)
- I hope you can discover another person. (Tôi hy vọng bạn có thể tìm thấy người khác.)
- I hope it proceeds smoothly. (Tôi mong mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
>> Xem thêm: LÀM CHỦ CÁCH VIẾT THƯ PHÀN NÀN BẰNG TIẾNG ANH TRONG VÒNG 15 PHÚT
5. Lưu ý khi nói lời từ chối bằng tiếng Anh
Bên cạnh những cấu trúc, mẫu câu và từ vựng ở trên, các bạn cũng cần ghi nhớ một số lưu ý để lời từ chối bằng tiếng Anh của mình lịch sự nhất và không làm phật lòng người khác.
Một số lưu ý khi nói lời từ chối bằng tiếng Anh
5.1. Lời từ chối nên thật lòng và ngắn gọn
Trong những trường hợp bất khả kháng, chúng ta bị bất ngờ và thấy rất có lỗi khi phải nói lời từ chối. Chính vì vậy, chúng ta có xu hướng giải thích rất nhiều để mong người đối diện có thể thông cảm cho mình.
Nhưng tuyệt đối hạn chế làm như vậy! Bởi lời giải thích quá dài dòng có thể gây sự khó chịu và thậm chí là nghi ngờ từ người nghe. Vì vậy, hãy luôn luôn ghi nhớ rằng khi từ chối bằng tiếng Anh, ngắn gọn và chân thành là yếu tố quan trọng nhất.
Ví dụ:
- Thay vì nói: Sorry I can't make it to the event. My cousin had an emergency and nobody can help her now. Therefore, I had to rush to drive her to the hospital and support other tasks.
(Xin lỗi tôi không thể đến sự kiện được. Họ hàng của tôi đang gặp truờng hợp khẩn cấp và không có ai có thể giúp cô ấy bây giờ. Do đó, tôi phải vội vã chở cô ấy tới bệnh viện và hỗ trợ một số thủ tục khác.)
- Hãy nói: Apologies for not making it today. My cousin had an emergency, and I had to rush to help her. Hope the event sucess!
Tuy nhiên, đối với những người thân quen thì các bạn có thể thêm một chút cảm xúc cá nhân để họ thông cảm hơn cho bạn.
Ví dụ: I'm really sorry, but work's been crazy, and I'm just super stressed-out right now.
(Tôi thực sự xin lỗi, nhưng công việc đang rối bời và tôi thấy căng thẳng quá.)
Bạn cũng đừng quên tham khảo thêm bài viết về những Tips những lời xin lỗi bằng tiếng Anh để hoàn thiện hơn kỹ năng giao tiếp của bản thân nhé.
5.2. Tuyệt đối dùng lời hứa lấp lửng khi thực sự muốn từ chối (NO maybe!)
Đôi khi, thật khó để tìm lời giải thích hợp lý cho việc từ chối một đề nghị, bạn có thể sẽ sử dụng lời hứa lấp lửng (maybe) như:
- I've got a lot on my plate at the moment; let's play it by ear and see how things unfold. - Tôi đang bận rộn lắm vào lúc này; hãy đợi xem mọi thứ sẽ diễn ra như thế nào.
- I'm unsure if I can attend; I'll need to review my schedule. - Tôi không chắc là có thể tham gia được; tôi sẽ phải kiểm tra lịch của mình.
- Can I get back to you at a later time? - Tôi có thể thông báo lại cho bạn sau không?
- Let me ponder on it for a bit. - Hãy để tôi suy nghĩ về điều đó một chút.
- Perhaps, I'll check my schedule to see if I can fit it in. - Có thể, tôi sẽ kiểm tra lịch của mình để xem có thể sắp xếp được không.
Nhưng hãy thận trọng bởi chúng có thể khiến người nghe hiểu lầm rằng bạn vẫn có khả năng đồng ý với lời đề nghị đó. Nếu bạn muốn từ chối hoàn toàn, hãy nhấn mạnh sự từ chối như sau:
- Unfortunately, I must decline your invitation. Apologies, but I'm currently swamped with work. - Thật không may, tôi phải từ chối lời mời của bạn. Xin lỗi, hiện tại tôi đang bận rộn với công việc.
- My schedule is quite packed at the moment, so unfortunately, I won't be able to attend. - Lịch trình của tôi đang khá đầy đủ vào lúc này, nên thật không may, tôi không thể tham gia được.
- I genuinely cannot attend due to a severe illness. - Tôi thực sự không thể tham gia vì tình trạng ốm nặng.
6. Lời kết
Trong cuộc sống, chúng ta không thể lúc nào cũng đồng ý, vì vậy học cách từ chối khéo bằng tiếng Anh là điều thiết yếu trong giao tiếp hằng ngày. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders mong rằng cẩm nang hướng dẫn về cách từ chối bằng tiếng Anh với đầy đủ các ví dụ gợi ý ở trên sẽ giúp các bạn từ chối khéo léo và lịch sự hơn.