Việc đặt tên tiếng Anh cho bé không chỉ mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc mà còn tạo dấu ấn riêng biệt, giúp bé tự tin và dễ dàng hòa nhập trong môi trường quốc tế. Trong bài viết này, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ cùng các bậc phụ huynh tìm hiểu những cái tên tiếng Anh tuyệt vời dành cho bé trai và bé gái mới nhất trong năm nay nhé.
1. Gợi ý cách đặt tên tiếng Anh hay ý nghĩa cho bé
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc sở hữu một cái tên tiếng Anh không chỉ giúp bé dễ dàng hòa nhập và kết bạn với bạn bè quốc tế, mà còn là bước chuẩn bị quan trọng nếu gia đình có kế hoạch cho bé học trường quốc tế hoặc du học sau này. Dưới đây là một số cách giúp bố mẹ dễ dàng lựa chọn tên tiếng Anh cho bé:
- Lấy cảm hứng từ người nổi tiếng: Nếu bố mẹ cảm thấy ấn tượng với một người nổi tiếng nào đó, có thể đặt tên con theo tên của họ, chẳng hạn như các nữ ca sĩ hoặc diễn viên nổi tiếng quốc tế.
- Chọn tên có phát âm tương đồng với tiếng Việt: Điều này giúp tên dễ gọi và dễ nhớ. Ví dụ, nếu tên tiếng Việt của bé là Ly, có thể chọn tên tiếng Anh cho bé gái là Lily hoặc Lisa. Nếu tên tiếng Việt của con là Mạnh, có thể chọn tên tiếng Anh cho bé trai là Max hoặc Michael.
- Đặt tên mang ý nghĩa đặc biệt: Bố mẹ có thể chọn những cái tên thể hiện mong muốn của mình dành cho con, như thông minh, mạnh mẽ, dịu dàng...
- Chọn theo sở thích: Đôi khi không cần tuân theo bất kỳ tiêu chí nào, chỉ cần bố mẹ cảm thấy cái tên đó dễ thương và phù hợp với bé là đủ.
Những cách trên sẽ giúp bố mẹ dễ dàng hơn trong việc chọn một cái tên tiếng Anh thật đẹp và ý nghĩa cho bé yêu.
Lưu ý khi phụ huynh chọn tên tiếng Anh cho bé
2. Các tên tiếng anh cho bé trai cực hay năm 2024
Đối với bé trai, các phẩm chất như sự mạnh mẽ, dũng cảm, sự thông thái, uyên bác hay sự bình an, hạnh phúc luôn là điều mà bố mẹ mong muốn cho con mình. Và đây là những cái tên mà tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders cho rằng sẽ rất tuyệt nếu bố mẹ dùng để đặt cho con mình.
2.1 Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
Bố mẹ mong rằng con trai mình sẽ lớn lên thành người dũng cảm, kiên cường và luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người? Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Anh cho bé trai cực hay thể hiện những phẩm chất đó:
- Amory: người cai trị nổi tiếng
- Aubrey: lãnh đạo tuyệt vời
- Alvar: chiến binh không chịu khuất phục
- Arnold: như đại bàng thống trị bầu trời
- Amell: chàng trai có sức mạnh như đại bàng
- Athelstan: cậu bé mạnh mẽ
- Archibald: dũng cảm
- Alexander: thủ lĩnh, người bảo vệ mọi người
- Baldric: nhà lãnh đạo tài ba
- Brian: người quyền lực, có tầm ảnh hưởng
- Bernard: chiến binh quả cảm
- Cyrus: mạnh mẽ như sư tử, có thể cai trị muôn loài
- Chad: chiến binh dũng cảm, kiên cường
- Caelan: chiến binh mạnh mẽ, luôn chiến thắng
- Devlin: dũng cảm, sẵn sàng vượt qua mọi chông gai
- Duncan: cậu bé có sức mạnh như chiến binh bóng tối
- Drake: mạnh mẽ giống như loài rồng
- Ethan: mạnh mẽ, vững chãi
- Edric: chàng trai quyền lực
- Fergus: mạnh mẽ và sáng tạo
- Fergal: dũng cảm, quyền lực
- Henry: người cai trị gia đình
- Kano: đầy nam tính
- Liam: chiến binh, có ý chí mạnh mẽ
- Leonard: như sư tử, dũng cảm và mạnh mẽ
- Miles: người lính dũng cảm
- Owen: chiến binh trẻ
- Oswald: sức mạnh thần thánh
- Nolan: nhà vô địch trên xe ngựa
- Ryder: chiến binh cưỡi ngựa
- Rex: người cai trị
- Jared: người cai trị, người lãnh đạo
- Wyatt: chiến binh dũng cảm
Tên tiếng Anh cho bé trai với ý nghĩa mạnh mẽ và dũng cảm
2.2 Tên tiếng Anh hay cho bé trai thể hiện sự may mắn, hạnh phúc
May mắn và hạnh phúc là những điều quý giá mà nhiều bậc cha mẹ mong muốn cho con cái mình. Dưới đây là danh sách các tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa đó:
- Asher: người mang lại may mắn
- Azaria: được Chúa giúp đỡ
- Amyas / Erasmus: được yêu thương
- Anselm: được Chúa bảo vệ
- Boniface: người có số phận tốt
- Benedict: được ban phước
- Basil: người có tổ tiên hoàng tộc, sống sung túc
- Cuthbert: người có tài năng bẩm sinh
- Chance: cơ hội, sự may mắn
- Carwyn / Gwyn: được yêu thương
- Clitus: đạt được vinh quang nhờ nỗ lực
- Darius: chàng trai sở hữu sự giàu có
- Edric: người có nhiều của cải
- Edgar: giàu có, thịnh vượng
- Edward: người có nhiều gia sản
- Eugene: dòng dõi quý tộc
- Felix: hạnh phúc và may mắn
- Faust: người có số mệnh tốt
- Merrit: người xứng đáng với vận may
- Otis: hạnh phúc và khỏe mạnh
- Parvaiz: may mắn và hạnh phúc
- Shanley: con trai của người anh hùng
- Samson: đứa con của mặt trời
- Saul: người được mong muốn
- Tashi: mong con luôn may mắn và tốt lành
- Victor: chiến thắng
- Gilbert: người sáng sủa
- Lucky: may mắn
- Zohar: tỏa sáng, sáng rực
Xem thêm: LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP MỆNH ĐỀ QUAN HỆ TRONG TIẾNG ANH
2.3 Tên tiếng Anh cho bé trai diễn đạt vẻ đẹp ngoại hình
Nhiều bố mẹ có xu hướng thích chọn tên tiếng Anh cho bé trai dựa trên vẻ đẹp ngoại hình. Dưới đây là một số tên tiếng Anh gắn liền với vẻ đẹp nổi bật và ấn tượng:
- Alan: quý ông lịch lãm và tự tin
- Atticus: chàng trai cứng rắn
- Avery: con có nụ cười rạng rỡ
- Bellamy: đẹp người đẹp nết
- Beau: đẹp trai
- Bevis: soái ca
- Calix: cậu bé đáng yêu nhất
- Caradoc: dễ thương, đáng yêu
- Duane: tóc đen bóng bẩy
- Elias: vẻ đẹp nam tính
- Flynn: người có mái tóc màu đỏ độc đáo
- Kieran: chàng trai tóc đen
- Kevin: đẹp trai và đáng yêu
- Kenneth: đẹp trai, hào hoa
- Lloyd: cậu bé tóc xám
- Mabel: bé rất đáng yêu và ngọt ngào
- Rowan: chàng trai tóc đỏ
- Tarek: con luôn tỏa sáng rực rỡ
- Venn: đẹp trai và có sức cuốn hút
Tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện vẻ đẹp về ngoại hình
2.4 Tên tiếng Anh liên quan tới phẩm chất tốt bụng, chân thành dành cho bé trai
Nhiều bậc phụ huynh mong muốn con cái lớn lên với những phẩm chất tốt đẹp, trong đó sự tốt bụng và chân thành là rất quan trọng. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện những phẩm chất này:
- Alden: người đáng tin cậy
- Aylmer: phẩm chất cao quý
- Alvin: người bạn chân chính
- Benigno: chàng trai tốt bụng
- Baldwin: dũng cảm, sẵn sàng bảo vệ người khác
- Clement: trái tim rộng lượng
- Darryl: phẩm chất cao quý, được kính trọng
- Dermot: không bao giờ ghen tị
- Ellis: tốt bụng và nhân từ
- Enoch: chàng trai tận tâm
- Elwyn: người bạn chân thành, đáng tin cậy
- Engelbert: biết yêu thương và chăm sóc người thân
- Edsel: phẩm chất cao thượng
- Finn: có đức tính tốt
- Finnian / Fintan: trong trắng và tốt đẹp
- Hubert: luôn nhiệt huyết trong mọi việc
- Kerem: hào phóng
- Magnus: trái tim vĩ đại
- Phelim: luôn tốt bụng
- Rahim: có lòng từ bi
2.5 Những tên tiếng Anh mang ý nghĩa thông minh cho bé trai
Một chàng trai thông minh không chỉ thu hút sự chú ý mà còn để lại ấn tượng sâu sắc. Để con có một cái tên gắn liền với sự thông thái và trí tuệ, bố mẹ hãy tham khảo các gợi ý sau:
- Abelard: người con trai thông minh với phẩm chất cao quý
- Albert: nổi bật với sự thông minh và cao quý
- Aiden: chàng trai với năng lực trí tuệ đặc biệt
- Arika: sáng sủa và thông minh
- Arvid: người đàn ông thông thái, biết cai trị khôn ngoan
- Conrad: nhà cố vấn với trí tuệ sâu rộng
- Frederick: người cai trị thông minh
- Gilbert: khôn ngoan và tài giỏi
- Hugo: giàu trí tuệ
- Jairus: người được giác ngộ
- Kenzo: khôn ngoan và thông minh
- Leonard: sở hữu trí tuệ và sức mạnh như sư tử
- Maximus: vĩ đại và thông minh nhất
- Oren: khôn ngoan và trường thọ như cây tần bì
- Oscar: người bạn thông thái
- Ronald: lãnh đạo khôn ngoan
- Raymond: người bảo vệ với lời khuyên đúng đắn
- Robert: nổi danh với sự sáng dạ
- Sterling: chàng trai quyến rũ và giàu trí tuệ
Tên của con mang ý nghĩa thể hiện sự thông minh và tài trí
2.6 Những tên tiếng Anh cho bé trai sở hữu khả năng thống trị
Để bé trai phát triển với sự mạnh mẽ, bản lĩnh và khả năng lãnh đạo, một cái tên thể hiện sự thống trị và quyền lực có thể là một lựa chọn tuyệt vời. Dưới đây là danh sách các tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa thống trị và lãnh đạo:
- Adonis: chúa tể
- Alva: có vị thế và tầm quan trọng
- Amory: người cai trị nổi danh
- Archibald: quả cảm và lãnh đạo
- Baldric: lãnh đạo táo bạo
- Barrett: người lãnh đạo loài gấu
- Cyril: chúa tể
- Donald: người đứng đầu kiêu hãnh
- Derek: kẻ trị vì muôn dân
- Egbert: kiếm sĩ vang danh
- Edgar: người cai trị nước Anh vào thế kỷ thứ 10
- Emery: người thống trị giàu sang
- Garrick: người trị vì, cai trị
- Geoffrey: người trị vì hòa bình
- Griffith: hoàng tử, chúa tể
- Henry: người cai trị di sản
- Jocelyn: nhà vô địch
- Joyce: chúa tể
- Meredith: trưởng làng vĩ đại
- Mervyn: chủ nhân biển cả
- Randolph / Rudolph: người bảo vệ mạnh mẽ như sói
- Reginald / Reynold: người cai trị thông thái
- Waldo: sức mạnh và khả năng trị vì
2.7 Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa tín ngưỡng
Đối với các gia đình theo đạo Thiên Chúa, việc chọn tên cho bé trai thể hiện đức tin và tín ngưỡng là rất quan trọng. Dưới đây là những tên tiếng Anh mang ý nghĩa tôn vinh đức tin và sự kết nối với Chúa:
- Adam: chàng trai nổi tiếng trong Kinh Thánh
- Ambrose: thần thánh bất tử
- Azriel: Chúa giúp đỡ tôi
- Abraham: Cha của các dân tộc
- Christopher: mang ơn Chúa
- Caleb: đức tin và sự tận tâm với Chúa
- David: người được Chúa yêu quý
- Daniel: Chúa là người phán xử
- Elijah / Joel: bé mang tên Chúa và sẽ được Chúa yêu thương
- Emmanuel / Manuel: Chúa luôn ở bên cạnh bé để bảo bọc và chở che
- Gabriel: Chúa hùng mạnh
- Hiram: anh trai của đấng tôn quý
- Isaia: Thiên Chúa là sự cứu rỗi
- Issac: tiếng cười của Chúa
- Isidore: món quà của Thượng đế
- Jesse / Matthew: món quà của Chúa
- Jacob: được Chúa chở che
- Jason: Chúa chữa lành
- Jaziel: Chúa ban cho
- John: Chúa từ bi
- Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn ta
- Jonathan: được Chúa ban phước lành
- Jude: người được đấng tối cao ca ngợi
- Lucas: được chiếu sáng
- Lemuel: tận hiến cho Chúa
- Lael: thuộc về Chúa
- Micah: người giống Chúa
- Nathan: món quà mà Chúa đã trao cho ta
- Michael: ai được như Chúa?
- Osmund: được thần linh bảo vệ
- Oswald: sức mạnh thần thánh
- Raphael: Chúa chữa lành nỗi đau
- Saul: hỏi ý kiến Thiên Chúa
- Simon: nghe theo chỉ thị của Chúa
- Stephen: vòng hoa Chúa ban
- Uri: Chúa là ánh sáng của tôi
- Uriel: Chúa là ngọn lửa của tôi
- Zeke: người có sức mạnh của Chúa
- Zebulon: món quà hoặc danh dự của đấng tối cao
Tên cho bé trai mang ý nghĩa liên quan đến tín ngưỡng và giá trị tinh thần
Xem thêm: TOP 10 APP HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH TỐT NHẤT BẠN KHÔNG THỂ BỎ QUA
2.8 Một số tên tiếng Anh gắn liền với thiên nhiên cho bé trai
Thiên nhiên với vẻ đẹp vĩnh hằng và sự phong phú của nó luôn là nguồn cảm hứng tuyệt vời để đặt tên cho trẻ. Danh sách các tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên gồm có:
- Ahote: rừng
- Aidan / Egan: lửa
- Anatole: bình minh
- Barlo: nước
- Beech: cây sồi
- Bryn: ngọn đồi
- Conal: sói mạnh mẽ
- Colm: chim bồ câu
- Cyrus: ánh nắng mặt trời
- Dalziel: nơi đầy ánh nắng
- Douglas: dòng sông/suối đen
- Dylan: con trai của biển cả
- Glenn: thung lũng
- Eaton: bên bờ sông
- Enda: chú chim
- Farley: đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
- Farrer: sắt
- Indra: vị thần hạt mưa
- Jasper: một loại đá quý
- Leighton: vườn cây thuốc
- Lionel: chú sư tử con
- Lovell / Phelan: chú sói
- Oren: cây thông
- Oriel: một chú chim nhỏ
- Orson: chú gấu nhỏ
- Radley: thảo nguyên đỏ
- Silas: rừng cây
- Samson: đứa con của mặt trời
- Sky: bầu trời
- Terran: người của trái đất
- Wolfgang: sói dạo bước
2.9 Tên tiếng Anh hay cho bé trai lấy cảm hứng từ tên người nổi tiếng
Nếu bố mẹ là fan của các nhân vật nổi tiếng trong lĩnh vực ca hát, diễn xuất, thể thao hay kinh doanh, việc đặt tên cho bé trai theo tên của những người này có thể là một lựa chọn thú vị. Dưới đây là một số các tên tiếng Anh cho bé trai lấy cảm hứng từ những người nổi tiếng:
- Beckham: Mang tên David Beckham, cựu danh thủ bóng đá người Anh nổi tiếng toàn cầu.
- Tom: Đặt theo Tom Cruise, một trong những diễn viên và nhà sản xuất phim lừng danh thế giới.
- Bill: Tên này gắn liền với Bill Gates, nhà sáng lập Microsoft và một trong những doanh nhân thành công nhất thế giới.
- Holland: Lấy cảm hứng từ Tom Holland, diễn viên và vũ công nổi tiếng người Anh.
- Justin: Đặt theo Justin Bieber, ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng với nhiều album thành công.
- Johnny: Dựa theo tên ngôi sao điện ảnh nổi tiếng Johnny Depp.
- Alexander: Lấy cảm hứng từ Alexander Đại Đế, nhà quân sự vĩ đại và chiến lược gia tài ba.
- Chris: Đặt theo Chris Evans, nam diễn viên nổi tiếng với vai Captain America.
- Jackie: Cái tên giúp người nghe liên tưởng đến Jackie Chan (Thành Long), diễn viên và đạo diễn võ thuật lừng danh.
- Ronaldo: Lấy cảm hứng từ Cristiano Ronaldo, một trong những cầu thủ xuất sắc nhất mọi thời đại.
- Elton: Gợi nhớ đến Elton John, huyền thoại âm nhạc với sự nghiệp đồ sộ và nhiều giải thưởng Grammy.
- Elon: Đặt theo Elon Musk, doanh nhân nổi tiếng, người sáng lập Tesla và SpaceX.
Tên tiếng Anh cho bé trai có nguồn gốc từ những nhân vật nổi tiếng
2.10 Tên tiếng Anh cho bé trai độc đáo, hiếm gặp
Nếu bố mẹ đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh cho bé trai khác biệt và không phổ biến, hãy xem qua những gợi ý sau:
- Angus: con là một sự lựa chọn
- Alfred: lời khuyên thông thái
- Abner: người cha của ánh sáng
- Baron: người tự do
- Bertram: con người thông thái
- Dion: vị thần rượu vang
- Duncan: quý tộc da nâu
- Dempsey: người hậu duệ đầy kiêu hãnh
- Diggory: kẻ lạc lối
- Jasper: người sưu tầm bảo vật
- Manfred: người con của hòa bình
- Ruth: người đồng hành
- Shanley: con trai của người anh hùng
- Sigmund: người bảo vệ thắng lợi
- Tadhg: nhà hiền triết
- Vivian: con là chàng trai hoạt bát
- William: mong muốn con che chở cho mọi người
3. Các tên tiếng anh cho bé gái cực hay năm 2024
Trái ngược với các tên gọi dành cho bé trai, bố mẹ thường muốn đặt cho bé gái của mình các tên gọi thể hiện sự dịu dàng, nữ tính, sự thông minh, nhanh nhẹn hay sự giàu sang, cao quý.
3.1 Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc và may mắn
Đặt tên tiếng Anh cho bé gái với ý nghĩa hạnh phúc và may mắn không chỉ tạo ra một danh xưng đẹp mà còn gửi gắm những mong ước tốt lành cho con trong suốt cuộc đời. Dưới đây là những tên gọi phổ biến với thông điệp đặc biệt này:
- Amanda: Đáng yêu và xứng đáng được yêu thương
- Beatrix: Biểu tượng của niềm hạnh phúc dâng trào
- Boniface / Wendy: Hy vọng con luôn gặp nhiều may mắn
- Erasmus: Được mọi người yêu mến
- Elysia: Được ban phước lành
- Farrah: Đem lại sự hạnh phúc
- Felicity: May mắn và tốt lành
- Gwen / Helga: Được ban phước lành
- Gwyneth: Mang đến hạnh phúc và may mắn
- Irene: Hòa bình và thanh thản
- Larissa: Hạnh phúc và giàu có
- Meliora: Mọi điều tốt đẹp
- Olwen: Mang lại may mắn cho mọi người
- Serena: Thanh bình và yên ổn
- Wilfred: Mong ước hòa bình
- Zelda: Con là niềm hạnh phúc của bố mẹ
Tên tiếng Anh cho bé gái gợi lên những cảm xúc tích cực
3.2 Tên hay cho bé gái mang ý nghĩa giàu sang, quý phái
Với mong muốn con gái lớn lên sẽ sống trong giàu sang và có cuộc sống dễ dàng, nhiều bố mẹ thường thích chọn những cái tên tiếng Anh thể hiện sự quý phái. Sau đây là danh sách những tên gọi đẹp và ý nghĩa đó:
- Aine: Biểu tượng của sự giàu có và quyền lực
- Audray / Almira / Alva: Tiểu thư cao quý
- Adela / Adele: Sang trọng và quý giá
- Ariadne / Arianne: Thánh thiện và thanh cao
- Cleopatra: Con là niềm vinh quang, lấy cảm hứng từ nữ hoàng Ai Cập
- Courtney: Cô gái sinh ra trong hoàng tộc
- Daria: Thể hiện sự giàu sang
- Donna: Tiểu thư đài các
- Ethelbert: Bé luôn tỏa sáng
- Eugene: Xuất thân cao quý
- Esmeralda: Quý giá như ngọc Esmeralda
- Freya: Phụ nữ quý tộc, tên của nữ thần trong thần thoại Bắc Âu
- Elfleda / Hypatia / Ladonna: Mỹ nhân cao quý
- Gladys: Nàng công chúa
- Martha: Quý cô
- Otis: Người phụ nữ giàu có
- Regina: Nữ hoàng cao quý
- Sarah: Tiểu thư quý phái
- Thekla: Nữ thần
- Xavia: Tỏa sáng như ánh sao
3.3 Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường
Chắc hẳn bố mẹ luôn hy vọng con gái mình lớn lên sẽ trở thành người kiên cường, mạnh mẽ, không ai có thể bắt nạt. Những cái tên sau đây sẽ truyền tải mong ước này:
- Athan: Mong con luôn mạnh mẽ và vững vàng
- Andrea: Biểu tượng của sự kiên cường
- Alexandra: Người bảo vệ
- Aretha: Cô gái xuất sắc
- Bernice: Người mang lại chiến thắng
- Bridget: Người giữ sức mạnh và quyền lực
- Constance: Kiên định và vững chắc
- Desi: Khát khao chiến thắng
- Dempsey: Kiêu hãnh
- Edith: Thịnh vượng
- Euphemia: Người có danh tiếng rực rỡ
- Eunice: Chiến thắng vẻ vang
- Emily: Nhiệt huyết và phấn đấu
- Fallon: Nhà lãnh đạo
- Gerda: Người bảo vệ
- Gloria: Vinh quang
- Imelda: Chinh phục mọi thử thách
- Iphigenia / Maynard: Mạnh mẽ
- Jocelyn: Nhà vô địch trong mọi cuộc thi
- Kane/Kelsey: Nữ chiến binh
- Louisa: Chiến binh dũng cảm
- Matilda: Luôn kiên cường trong mọi trận chiến
- Meredith: Nhà lãnh đạo vĩ đại
- Phelan: Quyết đoán và mạnh mẽ như sói đầu đàn
- Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và kiêu hãnh
- Sandra: Người bảo vệ
- Sigrid: Công bằng và chiến thắng
- Sigourney: Nữ nhi thích chinh phục
- Veronica: Người mang lại chiến thắng
- Valerie: Mạnh mẽ và khỏe mạnh
- Vera: Niềm tin kiên định
- Vincent: Luôn chinh phục mọi thử thách
- Xandra: Người bảo vệ mọi người
Tên gọi tiếng Anh mang lại sự tự tin và quyết tâm cho bé gái
3.4 Tên tiếng Anh cho bé gái với những phẩm chất cao đẹp
Người con gái với vẻ thánh thiện và trong sáng luôn để lại ấn tượng đẹp trong mắt tất cả mọi người. Nếu gia đình mong muốn con mình lớn lên có những phẩm chất cao quý, hãy tham khảo những cái tên tiếng Anh cho bé gái sau:
- Amity: Cô gái thân thiện
- Agnes / Blanche: Trong sáng
- Alma: Người con gái tử tế
- Agatha: Tốt bụng, hay giúp đỡ mọi người
- Cosima: Xinh đẹp và lễ phép
- Dilys / Ernesta: Chân thành và nghiêm túc
- Dulcie: Ngọt ngào và đằm thắm
- Eulalia: Nhẹ nhàng và ngọt ngào
- Faith / Nefertiti: Cô gái đáng tin cậy
- Faye: Chân thành và đáng tin
- Glenda: Thánh thiện và trong sáng
- Halcyon: Làm chủ được tình cảm và lý trí
- Jezebel: Trong sáng và ngây thơ
- Keelin: Mảnh mai và trong sáng
- Latifah: Người con gái luôn vui vẻ và dịu dàng
- Mirabel: Cô gái chín chắn và thành đạt
- Millicent: Cô gái luôn nỗ lực trong mọi việc
- Mercy: Người có trái tim nhân hậu
- Naamah: Dễ mến và biết yêu thương mọi người
- Raanana: Tươi tắn và dễ thương
- Sophronia: Nhạy cảm và cẩn trọng
- Tryphena: Người con gái duyên dáng và thanh tao
- Omna: Cô gái đức hạnh
- Xenia: Thân thiện và hiếu khách
Xem thêm: 5+ BÀI MẪU VIẾT VỀ NGÀY CUỐI TUẦN CỦA BẠN BẰNG TIẾNG ANH
3.5 Tên tiếng Anh về sự thông minh, nhanh nhẹn cho bé gái
Nếu phụ huynh mong muốn con gái mình lớn lên sẽ là một người thông minh và nhanh nhẹn, hãy cân nhắc những tên gọi này:
- Alice: Cao quý và trí tuệ
- Abbey: Tài giỏi và thông minh
- Avery: Khôn ngoan và hiểu biết
- Bertha: Sáng suốt và thông thái
- Briona: Thông minh và tự lập
- Bertram: Người con gái đầy trí tuệ
- Clara: Sáng dạ và tinh anh
- Claire: Thông minh và sáng sủa
- Gina: Sáng tạo và linh hoạt
- Jethro: Xuất chúng và tài năng
- Rowena: Nổi danh tài ba
- Vivian: Thông minh và năng động
- Yashashree: Nữ thần của sự thành công
Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện sự thông minh và nhanh nhẹn
3.6 Tên tiếng Anh cho bé gái nổi bật vẻ đẹp ngoại hình
Chắc hẳn cô bé nào cũng đều mang trong mình ước mơ trở nên xinh đẹp và cuốn hút. Cả nhà chọn một trong những tên sau để giúp con hiện thực hóa ước mơ này:
- Angelique: Đẹp tựa thiên thần
- Amanda / Amabel / Amelinda / Annabella: Xinh đẹp và đáng yêu
- Aurelia: Cô gái có mái tóc vàng óng ả
- Blanche: Xinh đẹp và thánh thiện
- Bonnie: Cô gái đáng yêu và ngay thẳng
- Brenna: Người có mái tóc đen xinh đẹp
- Bellezza: Cô gái sở hữu vẻ đẹp ngọt ngào
- Ceridwen: Đẹp như tranh
- Caily: Cô gái nhỏ nhắn và xinh đẹp
- Charmaine/Sharmaine: Cô gái quyến rũ
- Caridwen: Xinh đẹp và cuốn hút
- Dulcie: Người con gái có vẻ đẹp ngọt ngào
- Drusilla: Cô gái có đôi mắt sáng long lanh
- Delwyn: Có vẻ đẹp vẹn toàn
- Eirian: Mang vẻ đẹp rực rỡ
- Fiona: Cô gái trắng trẻo và xinh đẹp
- Hebe: Trẻ trung
- Hazel: Sở hữu đôi mắt xanh pha nâu ấn tượng
- Jolie: Xinh đẹp như một nàng công chúa
- Kaylin: Cô gái mảnh mai và xinh đẹp
- Kiera: Người con gái có mái tóc đen huyền bí
- Keva: Mỹ nhân xinh đẹp
- Orla: Công chúa tóc vàng xinh đẹp
- Omorose: Đẹp tựa đóa hồng
- Rowan / Flynn: Cô gái có mái tóc màu đỏ quyến rũ
3.7 Tên tiếng Anh cho con gái cực hay liên quan đến thiên nhiên
Thiên nhiên luôn mang đến ý nghĩa trường tồn và vĩnh cửu. Đặt tên tiếng Anh cho bé gái theo chủ đề thiên nhiên sẽ mang lại sự phong phú và biểu tượng đẹp. Dưới đây là một số gợi ý cho bố mẹ:
- Akina: Người con gái đẹp như hoa mùa xuân
- Aster: Tựa như bông hoa thạch thảo
- Celine / Diana: Nữ thần mặt trăng
- Camellia: Cô gái có vẻ đẹp tựa hoa trà
- Dahlia: Nàng đẹp như hoa thược dược
- Dandelion: Đẹp như hoa bồ công anh
- Daisy: Xinh đẹp như hoa cúc
- Esther: Bé là ngôi sao sáng
- Eira: Trắng trẻo tựa như bông tuyết
- Iris: Đẹp như hoa diên vĩ
- Jasmine: Đẹp như hoa nhài
- Lily: Thuần khiết như hoa ly/bách hợp
- Lotus: Cao quý như đóa sen
- Mimosa: Đẹp như hoa trinh nữ
- Morela: Dịu dàng như cành hoa mai
- Olivia: Đẹp như cành olive
- Peony: Quyến rũ như hoa mẫu đơn
- Rishima: Lấp lánh như tia sáng của mặt trăng
- Rosabella: Dịu dàng như đóa hoa hồng
- Rose: Xinh đẹp như hoa hồng
- Sunflower: Rực rỡ như hoa hướng dương
- Stella: Vì sao tinh tú
- Ula: Viên ngọc của biển cả
- Violet: Xinh đẹp và thủy chung như đóa hoa Violet
- Willow: Mảnh mai như cành liễu
Tên gọi ẩn chứa vẻ đẹp thơ mộng từ thế giới tự nhiên
3.8 Tên tiếng Anh cho bé gái gắn với màu sắc, đá quý
Nếu phụ huynh mong muốn con gái mình tỏa sáng và thu hút như những viên đá quý, hãy cân nhắc các tên sau đây:
- Agate: Đá mã não
- Amber: Đá hổ phách
- Amethyst: Đá thạch anh tím
- Aquamarine: Ngọc xanh biển
- Bloodstone: Thạch anh máu
- Carnelian: Hồng ngọc tủy
- Crystal: Pha lê
- Diamond: Kim cương
- Emerald: Ngọc lục bảo
- Gemma / Madge: Viên ngọc quý
- Margaret: Ngọc trai
- Opal: Ngọc mắt mèo
- Quartz: Thạch anh
- Ruby: Ngọc ruby
- Sapphire: Đá quý
- Tourmaline: Đá bích tỷ
- Topaz: Hoàng ngọc
- Ula: Viên ngọc biển cả
3.9 Tên tiếng Anh được lấy cảm hứng từ các nhân vật búp bê Barbie
Bé gái nào cũng đều có một tình yêu đặc biệt dành cho búp bê Barbie và sẽ cảm thấy rất vui nếu được đặt tên tương tự như các nhân vật đó. Cả nhà có thể dựa vào đó để lựa chọn cho con một cái tên tiếng Anh thật đáng yêu nhé!
- Adelaide: Cô gái với nguồn gốc quý tộc và sang trọng
- Angela: Tượng trưng cho một thiên thần với vẻ đẹp thuần khiết
- Diva: Mang hình ảnh của một nữ thần quyến rũ và mạnh mẽ
- Faye: Gợi nhớ đến một nàng tiên huyền bí và thanh thoát
- Fay: Một tiên nữ dịu dàng, lôi cuốn và thanh thoát
- Orla: Công chúa tóc vàng, lấp lánh và kiêu sa
- Nikki: Phong cách hiện đại và năng động
- Christie: Hình ảnh của sự tự tin và quyến rũ
- Teresa: Đem lại cảm giác thanh lịch và duyên dáng
- Midge: Toát lên sự thân thiện và dễ mến
Tên tiếng Anh bé gái gợi nhớ đến các nhân vật búp bê Barbie nổi tiếng
3.10 Tên tiếng Anh bé gái đặt theo nguồn gốc thần thoại
Nếu bố mẹ muốn chọn một cái tên đặc biệt cho con gái mình với cảm hứng từ thế giới thần thoại huyền bí, dưới đây là một số lựa chọn tuyệt vời:
- Aiden: Tên của nữ thần Mặt Trời trong thần thoại Celtic, mang đến sự tỏa sáng và huyền bí.
- Ava: Nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "loài chim," gợi nhớ đến sự tự do và thanh thoát.
- Aria: Tượng trưng cho "con sư tử của thần," mang đến hình ảnh mạnh mẽ và cao quý.
- Athena: Tên từ tiếng Hy Lạp, biểu thị nữ thần thông thái và trí tuệ, là biểu tượng của sự khôn ngoan và quyền lực.
- Bella: Từ tiếng Latinh, có nghĩa là "xinh đẹp," gợi lên hình ảnh duyên dáng và quyến rũ.
- Grace: Tên gốc Latin, mang ý nghĩa "tử tế và rộng lượng," biểu thị sự thanh thoát và nhân ái.
- Emma: Được liên kết với ánh sáng và vẻ đẹp như thần tiên, một cái tên tỏa sáng và quyến rũ.
- Lucy: Nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "ánh sáng," biểu thị sự sáng rực và tươi mới.
- Sophie: Tên từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa "dịu dàng, thông minh," một cái tên phù hợp với trí tuệ và sự nhẹ nhàng.
- Victoria: Từ tiếng Latinh, có nghĩa là "chiến thắng," gợi lên hình ảnh của sự thành công và vinh quang.
Xem thêm: 5 PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM 3 TUỔI HIỆU QUẢ NHẤT
Thông tin khóa học
Mời ba mẹ tham khảo thêm các khóa học nổi bật của BingGo Leaders như:
- Khóa học Kindergarten cho các bé mầm non
- Khóa học Starters cho bé từ 6-7 tuổi
- Khóa học Movers cho bé từ 8-9 tuổi
- Khóa học Flyers cho bé từ 10-13 tuổi
>>> Ba mẹ có thể đăng ký test trình độ online miễn phí cho bé để đánh giá trình độ tiếng Anh lựa chọn phương pháp học phù hợp nhất với trẻ ngay bây giờ!
4. Lời kết
Việc chọn tên tiếng Anh đẹp cho bé gái có thể trở nên đơn giản hơn rất nhiều khi bố mẹ có hướng dẫn phù hợp. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tin rằng danh sách tên tiếng Anh cho bé trên đây sẽ là nguồn cảm hứng hữu ích, giúp các bậc phụ huynh tìm ra cái tên ưng ý nhất cho con em mình.