Chuong trình tiếng Anh lớp 3 unit 14 lesson 2 xoay quanh chủ đề My bedroom - căn phòng ngủ nhỏ xinh mà em gắn bó mỗi ngày. Ở bài học này, em sẽ được luyện mẫu câu nói về số lượng đồ vật trong phòng và biết cách miêu tả những món đồ quen thuộc bằng những câu tiếng Anh. Hãy mở sách ra và cùng BingGo Leaders chinh phục bài học này ngay nào!
Bài 1. Look, listen and repeat. (Quan sát tranh, nghe và nhắc lại)
Bé quan sát vào hai bức tranh a và b trong sách giáo khoa. Giờ bé hãy bật đoạn audio lên, lắng nghe bạn Mai giới thiệu về căn phòng ngủ của mình và nhắc lại theo bạn ấy nhé!
Từ vựng mới cho bé:
|
Từ mới |
Từ loại |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
|
big |
tính từ |
/bɪɡ/ |
to, lớn |
|
door |
danh từ |
/dɔː(r)/ |
cửa ra vào |
|
window |
danh từ |
/ˈwɪndəʊ/ |
cửa sổ |
|
small |
tính từ |
/smɔːl/ |
bé, nhỏ |
BingGo Leaders cùng bé dịch bài:
a
This is my bedroom. (Đây là phòng ngủ của tớ.)
The door is big. (Cánh cửa ra vào lớn)
b
And look! The windows are small. (Và nhìn kìa! Mấy cánh cửa sổ thì nhỏ.)
>> Xem thêm: Hướng dẫn bé giải chi tiết tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Global Success
Bài 2. Listen, point and say. (Lắng nghe, chỉ vào tranh và nói)
Hoạt động này sẽ giúp bé khám phá hai cấu trúc mới: “The… is…” và “The… are…” để miêu tả đồ vật nào đó trong phòng của mình. Vậy bé hãy bật file audio, lắng nghe thật kĩ rồi chỉ vào các bức tranh a, b, c, d và nói theo nha!
Đáp án chính xác và giúp bé dịch bài:
|
Thứ tự |
Đáp án |
Bản dịch tiếng Việt |
|
a |
The door is big |
Cánh cửa thì lớn. |
|
b |
The door is small |
Cánh của thì nhỏ |
|
c |
The chairs are new |
Cái ghế này thì mới |
|
d |
The chairs are old. |
Cái ghế này thì cũ |
Bài 3. Let’s talk. (Cùng nói nào)
Bé sẽ thực hành hoạt động số 3 ở trên lớp cùng bạn bè. Bé nhìn vào bức tranh trong sách giáo khoa và sử dụng mẫu câu: “The… is/are” để miêu tả các đồ vật trong căn phòng ngủ.
BingGo Leaders gợi ý mẫu câu cho bé thực hành hoạt động “Let’s talk”
- The door is big. (Cửa ra vào thì to.)
- The windows are small. (Mấy cái cửa sổ thật nhỏ.)
- The desk is old. (Cái bàn thì cũ.)
- The chairs are new. (Mấy cái ghế thật mới.)
Bé lưu ý:
|
>> Xem thêm:
Tổng hợp bài tập there is, there are cho học sinh lớp 3 cực hay
Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello
Bài 4. Listen and number. (Lắng nghe và đánh số)
Bài tập số 4 của Unit 14 Lesson 2 có bốn bức tranh miêu tả các đồ vật thường thấy trong căn phòng ngủ. Bé hãy đánh số từ 1 - 4 vào các bức tranh theo thứ tự bé nghe được trong file nghe.
Đáp án:
|
1 - b |
2 - a |
3 - c |
4 - d |
Nội dung bài nghe số 4 Unit 14 Lesson 2 tiếng Anh lớp 3
- There's a bed in my bedroom. It's small. (Có một chiếc giường trong phòng ngủ của tôi. Nó thì nhỏ.)
- There's a bed in my bedroom. It's big. (Có một chiếc giường trong phòng ngủ của tôi. Nó thì to)
- There are two chairs in my bedroom. They're big. (Có hai chiếc ghế trong phòng ngủ của tôi. Chúng thì lớn.)
- There are two chairs in my bedroom. They're small. (Có hai chiếc ghế trong phòng ngủ của tôi. Chúng thì nhỏ.)
Bài 5. Look, complete and read. (Quan sát tranh, hoàn thành và đọc)
Trước tiên bé hãy quan sát các bức tranh và cùng đoán nội dung của chúng. Sau đó, bé điền từ còn thiếu vào chỗ trống của các câu 1, 2, 3, 4 tương ứng với tranh bên cạnh. Hoàn thành xong, con hãy đọc lại toàn bộ câu vừa làm nhé!
Đáp án:
|
1. bed |
2. two lamps |
3. big |
4. small |
BingGo Leaders hướng dẫn bé dịch bài:
|
Thứ tự |
Nội dung bài |
Bản dịch |
|
1 |
There's a bed in the bedroom. It's new. |
Có một chiếc giường ở trong phòng ngủ. Nó thì mới |
|
2 |
There are two lamps in the room. They're old. |
Có hai chiếc đèn ở trong phòng. Chúng thật cũ |
|
3 |
There's a door in the room. It's big |
Có một chiếc cửa ở trong phòng. Nó thật lớn. |
|
4 |
There are two windows in the room. They're small |
Có hai cái cửa sổ ở trong phòng. Nó thật nhỏ. |
>> Xem thêm: Giải bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our Friends Lesson 1, 2, 3
Bài 6. Let’s sing . ( Cùng hát nào)
Bài hát của Lesson 2 Unit 4 tiếng Anh lớp 3 mang tên “My bedroom”. Bé hãy mở file nghe, lắng nghe thật kĩ giai điệu bài hát và ngân nga theo nhịp nào!
Bé dịch lời bài hát cùng BingGo Leaders nào:
Có một cái giường trong phòng ngủ của tớ.
Nó mới. Nó mới.
Giường còn mới.
Có hai cửa sổ trong phòng ngủ của tớ.
Chúng nhỏ. Chúng nhỏ.
Các cửa sổ nhỏ.
Lời kết
Hy vọng bài giải tiếng Anh lớp 3 unit 14 lesson 2 đã giúp em hiểu rõ hơn cách đếm đồ vật trong phòng ngủ và miêu tả những món đồ thân quen bằng tiếng Anh. Chỉ cần luyện tập một chút mỗi ngày, con sẽ thấy Unit 14 không hề khó mà còn rất thú vị nữa.









