Với chủ đề “My home”, chương trình Tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Lesson 2 sách Global Success sẽ cùng bé khám phá các từ vựng cùng mẫu câu hỏi đáp về vị trí của các phòng và đồ vật trong ngôi nhà của mình và vị trí của các vật dụng xung quanh. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ hướng dẫn bé giải chi tiết từng bài tập, giúp các em ôn bài, ghi nhớ từ vựng, nắm chắc cấu trúc câu và tự tin thực hành các bài tập ngay tại nhà.
Bài 1. Look, listen and repeat. (Quan sát tranh, nghe và đọc lại)
Bé quan sát thật kỹ hai bức tranh trong sách giáo khoa tương ứng với các cuộc hội thoại của bạn Linh và Mai. Giờ bé hãy bật audio, lắng nghe thật kĩ rồi nhắc lại các đoạn hội thoại ấy nhé!
Từ vựng mới cho bé:
|
Từ mới |
Từ loại |
Phát âm |
Nghĩa |
|
living room |
danh từ |
/ˈlɪvɪŋ ruːm/ |
phòng khách |
|
kitchen |
danh từ |
/ˈkɪtʃɪn/ |
phòng bếp |
|
chair |
danh từ |
/tʃeə(r)/ |
cái ghế |
Bé hãy dịch bài đọc cùng BingGo Leaders nào:
a
Come in, please. (Xin mời bạn vào.)
Wow, I like your house! (Ồ, tớ thích ngôi nhà của bạn đấy!)
b
Where's your bedroom? (Phòng ngủ cậu ở đâu vậy?)
It's here. (Nó ở đây này.)
>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập there is there are lớp 3 cực hay kèm đáp án chi tiết
Bài 2. Listen, point and say. (Lắng nghe, chỉ vào tranh và nói)
Với bài tập này, bé phải bật audio, lắng nghe thật kỹ các từ và thông tin trong đó. Bé hãy nhanh tay chỉ vào đúng bức tranh, nói thật to và rõ ràng.
BingGo Leaders cùng bé dịch bài:
1.
Where’s the living room? (Phòng khách ở đâu vậy?)
It’s here. (Nó ở đây này.)
2.
Where’s the bedroom? (Phòng ngủ ở đâu vậy?)
It’s here. (Nó đây.)
3.
Where’s the kitchen? (Phòng bếp ở đâu?)
It’s there. (Nó ở kia kìa.)
4.
Where’s the bathroom? (Phòng ngủ ở đâu thế?)
It’s there. (Nó kia.)
>> Xem thêm: Giải tiếng Anh lớp 3 unit 15 lesson 2 trang 32, 33 global success
Bài 3. Let’s talk. (Cùng nói nào)
Giờ là lúc bé luyện nói cùng các bạn của mình. Hoạt động số 3 sẽ giúp bé khám phá một mẫu câu hỏi đáp mới về vị trí của một đồ vật nào đó trong ngôi nhà: “Where are + đồ vật?”
Các mẫu câu hỏi đáp giúp bé luyện nói:
|
Câu hỏi |
Câu trả lời |
|
Where are the tables? (Cái bàn ở đâu vậy?) |
They are in the living room (Chúng trong phòng khách) |
|
Where are the chairs? (Mấy cái ghế ở đâu thế?) |
They are in the living room (Chúng trong phòng khách) |
|
Where are the books? (Các quyển sách ở đâu vậy?) |
They are on the table (Chúng trên mặt bàn) |
|
Where are the lamps? (Những cái đèn đâu rồi?) |
They are on the table (Chúng ở trên bàn.) |
>> Xem thêm: Giải tiếng Anh lớp 3 unit 13 lesson 1 trang 18 sách global success
Bài 4. Listen and number. (Nghe và đánh số thứ tự cho các bức tranh)
Bài số 4 trong chương trình tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Lesson 2 cho bé 4 bức tranh a, b, c, d. Mỗi bức tranh là các phòng trong ngôi nhà. Nhiệm vụ của bé là lắng nghe thật kĩ thông tin trong đoạn hội thoại và đánh số các tranh theo thứ tự mà bé nghe được.
Đáp án chính xác của bài số 4 là:
|
a - 3 |
b - 4 |
c - 1 |
d - 2 |
Bé cùng BingGo Leaders dịch nội dung bài nghe nào:
|
Thứ tự |
Nội dung |
Bản dịch |
|
1 |
Linh: Where are the lamps? Mai: They're in the living room. |
Linh: Đèn ở đâu rồi thế? Mai: Chúng ở trong phòng khách. |
|
2 |
Linh: Where are the lamps? Mai: They're in the kitchen. |
Linh: Mấy cái đèn đâu rồi? Mai: Chúng ở trong nhà bếp. |
|
3 |
Linh: Where are the lamps? Mai: They're in the bathroom. |
Linh: Những chiếc đèn ở đâu thế? Mai: Chúng ở trong phòng tắm. |
|
4 |
Linh: Where are the lamps? Mai: They're in the bedroom. |
Linh: Đèn đâu rồi? Mai: Chúng ở trong phòng ngủ. |
>> Xem thêm: Giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 1 - hello (sách global success)
Bài 5. Look, circle and read. (Quan sát tranh, khoanh tròn đáp án đúng và đọc lại)
Hoạt động số 5 cho bé bốn câu hỏi cùng bốn bức tranh tương ứng với chúng. Nhiệm vụ của bé là quan sát kĩ các bức tranh, chọn đáp án đúng bằng cách khoanh tròn, rồi đọc to từ hoặc câu vừa chọn.
|
Đáp án |
Câu hoàn chỉnh |
Dịch bài |
|
1 - b |
A: Where are the tables? B: They're in the kitchen. |
Mấy cái bàn ở đâu thế? Chúng ở trong bếp. |
|
2 - b |
A: Where are the books? B: They're on the table. |
Mấy quyển sách đâu rồi? Chúng ở trên bàn |
|
3 - a |
A: Where are the tables? B: They're in the kitchen. |
Mấy cái bàn ở đâu vậy? Chúng ở trong bếp. |
|
4 - b |
A: Where are the chairs? B: They're in the bedroom. |
Mấy cái ghế ở đâu thế? Chúng ở trong bếp. |
>> Xem thêm: Bài tập tiếng Anh lớp 3 có đáp án chi tiết
Bài 6. Let’s play. (Cùng chơi nào)
Trò chơi Unit 13 Lesson 2 mang tên “Bingo”. Bé sẽ có 9 từ nằm trong 9 ô như hình ở sách giáo khoa. Em cùng bạn sắp xếp các từ tại vị trí ngẫu nhiên. Bé chơi bằng cách gọi lần lượt các từ. Bạn nào được 3 hàng ngang, dọc hoặc chéo sẽ trở thành người chiến thắng!
Lời kết
Trên đây là toàn bộ lời giải cho chương trình tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Lesson 2. Để hoàn thành bài học này, bé cần nắm vững các từ vựng và mẫu câu hỏi về vị trí các đồ vật trong ngôi nhà. Hãy chăm chỉ thực hành thường xuyên để nẵm vững kiến thức và tiến bộ mỗi ngày nhé!









