Bé muốn nói tiếng Anh tự tin trong lớp học và trò chuyện vui vẻ với thầy cô, bạn bè ư? Hãy cùng BingGo Leaders khám phá những đoạn hội thoại tiếng Anh trong lớp học phổ biến và dễ áp dụng nhất. Từ chào hỏi, hỏi bài tập, đến làm việc nhóm và chuẩn bị cho bài kiểm tra, các mẫu câu này sẽ giúp các bé luyện tập hàng ngày và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề lớp học
Trước khi bước vào các mẫu hội thoại tiếng Anh trong lớp học, chúng ta hãy cùng BingGo Leaders khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề lớp học quen thuộc và thông dụng nhất. Đây sẽ là nền tảng giúp các em hiểu bài nhanh hơn, giao tiếp tự tin hơn và dễ dàng vận dụng vào các tình huống học tập hàng ngày trên lớp học đấy!
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
Classroom /ˈklæs.ruːm/ (n) |
Lớp học |
This is our classroom. (Đây là lớp học của chúng tôi.) |
|
Teacher /ˈtiː.tʃər/ (n) |
Giáo viên |
The teacher is very kind. (Cô giáo rất tốt bụng.) |
|
Student /ˈstjuː.dənt/ (n) |
Học sinh |
Each student has a workbook. (Mỗi học sinh có một quyển bài tập.) |
|
Desk /desk/ (n) |
Bàn học |
I put my books on the desk. (Tôi đặt sách của mình lên bàn.) |
|
Pen /pen/ (n) |
Chiếc bút |
She writes with a blue pen. (Cô ấy viết bằng một cây bút màu xanh.) |
|
Exam /ɪɡˈzæm/ (n) |
Kỳ thi |
The exam will start at 9 a.m. (Bài thi sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.) |
|
Homework /ˈhoʊm.wɜːrk/ (n) |
Bài tập về nhà |
I finished my homework last night. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà tối qua.) |
|
Test /test/ (n) |
Bài kiểm tra |
We have a math test tomorrow. (Chúng ta có bài kiểm tra toán vào ngày mai.) |

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh trong lớp học
Trong lớp học, việc giao tiếp bằng tiếng Anh vừa giúp các em rèn luyện kỹ năng nói vừa tạo môi trường học tập vui vẻ, tự tin. Dưới đây là các đoạn hội thoại cơ bản, được sử dụng phổ biến trong lớp, giúp các em thực hành các tình huống như chào hỏi, hỏi bài tập, làm việc nhóm, và chuẩn bị cho bài kiểm tra.
2.1. Hội thoại chào hỏi, giao tiếp cơ bản trên lớp
|
Đoạn hội thoại tiếng Anh trong lớp học |
Dịch nghĩa |
|
Anna: Hello, Tom! How are you today? Tom: Hi, Anna! I'm fine, thank you. And you? Anna: I'm good. Did you play yesterday? Tom: Yes! I played football. It was fun. Anna: Nice! I drew a picture at home. Tom: That sounds cool! Are you ready for class? Anna: Yes, I'm ready. Let's go! |
Anna: Chào Tom! Hôm nay bạn thế nào? Tom: Chào Anna! Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Anna: Mình cũng ổn. Hôm qua bạn có chơi không? Tom: Có! Mình đá bóng. Vui lắm. Anna: Tuyệt quá! Mình thì vẽ tranh ở nhà. Tom: Nghe hay đó! Bạn sẵn sàng vào lớp chưa? Anna: Rồi, mình sẵn sàng rồi. Đi thôi! |
2.2. Hội thoại về các môn học yêu thích
|
Đoạn hội thoại tiếng Anh trong lớp học |
Dịch nghĩa |
|
Ben: Hi, Mia! What is your favorite subject? Mia: Hi, Ben! I like English. How about you? Ben: I like Math. Numbers are fun! Mia: That’s cool! I enjoy reading stories in English. Ben: Do you read at home too? Mia: Yes, I read every day. Ben: Wow! I should read more. |
Ben: Chào Mia! Môn học yêu thích của bạn là gì? Mia: Chào Ben! Mình thích môn Tiếng Anh. Còn bạn thì sao? Ben: Mình thích Toán. Các con số thật thú vị! Mia: Ngầu thật đấy! Mình thích đọc truyện bằng Tiếng Anh nữa. Ben: Bạn có đọc ở nhà không? Mia: Có, mình đọc mỗi ngày. Ben: Ồ! Mình cũng nên đọc nhiều hơn. |
>> Xem thêm:
- Học tiếng Anh qua hội thoại với phim Peppa Pig phần 1
- Cách tự học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tại nhà
2.3. Hội thoại tiếng Anh trên lớp học: chủ đề làm việc nhóm
|
Đoạn hội thoại tiếng Anh trong lớp học |
Dịch nghĩa |
|
Lucy: Hi, Jack! Can we work together on this project? Jack: Sure, Lucy! What should we do first? Lucy: Let’s make a list of ideas. Jack: Good idea! I can write them down. Lucy: I will draw pictures for our project. Jack: Let’s start now. |
Lucy: Chào Jack! Chúng ta có thể làm dự án này cùng nhau không? Jack: Chắc chắn rồi, Lucy! Chúng mình nên làm gì trước nhỉ? Lucy: Hãy lập một danh sách các ý tưởng. Jack: Ý hay! Mình sẽ ghi chúng lại. Lucy: Mình sẽ vẽ tranh cho dự án của chúng ta. Jack: Bắt đầu ngay thôi. |
2.4. Hội thoại tiếng Anh về kế hoạch trong tương lai
|
Đoạn hội thoại tiếng Anh trong lớp học |
Dịch nghĩa |
|
Tom: Hi, Lily! What do you want to be when you grow up? Lily: Hi, Tom! I want to be a teacher. How about you? Tom: I want to be a doctor. I like helping people. Lily: That’s great! We can study hard together. Tom: Let’s do our best. |
Tom: Chào Lily! Bạn muốn làm nghề gì khi lớn lên vậy? Lily: Chào Tom! Mình muốn trở thành cô giáo đấy. Còn bạn thì sao? Tom: Mình muốn làm bác sĩ. Mình thích giúp đỡ mọi người. Lily: Thật tuyệt! Chúng ta có thể cùng nhau học tập chăm chỉ. Tom: Hãy cố gắng hết sức nhé. |
>> Xem thêm: Tổng hợp mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh đơn giản cho bé
2.5. Hội thoại về bài kiểm tra
|
Đoạn hội thoại tiếng Anh trong lớp học |
Dịch nghĩa |
|
Anna: Hi, Ben! Are you ready for the test? Ben: Hi, Anna! I’m a little nervous. How about you? Anna: I’m ready. I studied last night. Ben: That’s good! I will try my best too. Anna: Don’t worry. We can do it together! |
Anna: Chào Ben! Bạn đã sẵn sàng cho bài kiểm tra chưa? Ben: Chào Anna! Mình hơi lo lắng một chút. Còn bạn thì sao? Anna: Mình sẵn sàng rồi. Mình đã học tối qua. Ben: Tốt quá! Mình cũng sẽ cố gắng hết sức. Anna: Đừng lo. Chúng ta có thể làm được cùng nhau! |
2.6. Hội thoại về bài tập về nhà
|
Đoạn hội thoại tiếng Anh trong lớp học |
Dịch nghĩa |
|
Mia: Hi, Tom! Did you finish your homework? Tom: Hi, Mia! Not yet. It is a little hard. Mia: I can help you if you want. Tom: Really? That would be great! Thank you. Mia: No problem! Let’s do it together. |
Mia: Chào Tom! Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa thế? Tom: Chào Mia! Chưa đâu. Nó hơi khó một chút. Mia: Nếu bạn muốn, mình có thể giúp bạn. Tom: Thật ư? Tuyệt quá! Cảm ơn bạn. Mia: Không có gì đâu! Hãy làm cùng nhau nhé. |
2.7. Hội thoại tiếng Anh trong lớp học: đồ dùng học tập
|
Đoạn hội thoại tiếng Anh trong lớp học |
Dịch nghĩa |
|
Lucy: Hi, Jack! Can I borrow a pen? Jack: Sure, Lucy! Here you go. Lucy: Thank you! Do you have a notebook too? Jack: Yes, I have one. You can use it. Lucy: Great! Let’s start writing. |
Lucy: Chào Jack! Mình có thể mượn một cây bút được không? Jack: Được nha, Lucy! Đây nhé. Lucy: Cảm ơn bạn! Bạn có vở không? Jack: Có, mình có một cuốn. Bạn có thể dùng. Lucy: Tuyệt quá! Hãy bắt đầu viết thôi. |
2.8. Hội thoại tiếng Anh trong lớp học: Tạm biệt
|
Đoạn hội thoại tiếng Anh trong lớp học |
Dịch nghĩa |
|
Ms. Anna: Okay, class. That’s all for today. Thank you! Students: Thank you, teacher! Ms. Anna: Don’t forget your homework. It is due next Monday. Students: Okay, teacher! Ms. Anna: We have a quiz next Friday. Review your notes. Students: We will, teacher! Ms. Anna: Any questions? Student: No, teacher. Ms. Anna: Goodbye! See you next week! |
Cô Anna: Được rồi, cả lớp. Hôm nay đến đây hết giờ. Cảm ơn các em! Students: Cảm ơn cô! Cô Anna: Đừng quên bài tập về nhà nhé. Hạn nộp là thứ Hai tuần sau. Students: Vâng cô ạ! Cô Anna: Tuần sau thứ Sáu chúng ta có bài kiểm tra. Hãy xem lại ghi chú. Students: Chúng em sẽ làm, cô ơi! Cô Anna: Có ai có câu hỏi không? Student: Không, cô ơi. Cô Anna: Tạm biệt! Hẹn gặp lại tuần sau! |
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong lớp học
Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản mà bé có thể áp dụng để thực hành hội thoại trên lớp học với bạn bè và thầy cô của mình. Hãy tham khảo và luyện tập thật chăm chỉ để giao tiếp tự tin nhé!
|
Mẫu câu giao tiếp trong lớp học |
Dịch nghĩa |
|
Good morning / afternoon, everyone! |
Chào buổi sáng / chiều, mọi người! |
|
How are you? |
Hôm nay bạn thế nào? |
|
I'm fine, thank you. |
Mình khỏe, cảm ơn bạn nha. |
|
Can I borrow a pen/pencil? |
Mình mượn bút/bút chì được không? |
|
Can you help me, please? |
Bạn có thể giúp mình được không? |
|
Excuse me, I have a question. |
Xin lỗi, mình có một câu hỏi |
|
May I go to the restroom, please? |
Em xin phép ra ngoài đi vệ sinh được không ạ? |
|
I'm sorry, I'm late. It won't happen again. |
Em xin lỗi vì đã đến muộn, điều này sẽ không lặp lại nữa ạ. |
Lời kết
Hy vọng qua bài viết này, các em đã có thể tham khảo và thực hành được những đoạn hội thoại tiếng Anh trong lớp học. Hãy luyện tập thường xuyên, bắt đầu từ những câu đơn giản và dần mở rộng thêm các câu dài hơn. Chúc các em học tập vui vẻ và đạt kết quả thật tốt!






