GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 SKILLS 2 TRANG 33 CHI TIẾT

Mục lục [Hiện]

Tiếng Anh lớp 6 skills 2 trang 33 là chủ đề xoay quanh “My friends” - Những người bạn của tôi. Bài học này sẽ cung cấp cho các em từ vựng về chủ đề liên quan kèm những cấu trúc mới để các em áp dụng trong giao tiếp. Các em hãy cùng BingGo Leaders tham khảo cách giải các bài tập trong sách để hiểu chi tiết hơn nhé

1. Giải bài tập tiếng Anh lớp 6 skills 2 trang 33

Trong tiếng Anh lớp 6 skill 2 trang 33 sẽ tập trung phát triển hai kỹ năng listening và writing. Đối với nhiều bạn thì kỹ năng writing là một “nỗi ám ảnh” lớn, tuy nhiên các em có thể bắt đầu luyện tập kỹ năng này từ những bài tập đơn giản nhất trong sách giáo khoa cùng BingGo Leaders nhé

1.1. Listening

Bài tập 1: What are the students doing in this picture? (Những học sinh đang làm gì trong bức tranh này?)

Listening

Đáp án:

  1. They are talking (Họ đang trò chuyện)
  2. They are playing football. (Họ đang chơi đá bóng)
  3. They are walking. (Họ đang đi bộ)

>> Xem thêm: NHỮNG BÀI NGHE TIẾNG ANH LỚP 6 CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT

Bài tập 2: Listen to Mi and Minh talking about their best friends. Look at the picture below and say which one is Lan and which one is Chi. (Nghe Mi và Minh đang nói về bạn thân nhất của họ. Nhìn các bức tranh bên dưới và nói xem ai là Lan và ai là Chi)

Bài tập 2: Listen to Mi and Minh talking about their best friends

Transcript:

Mi: My best friend is Lan. She studies with me in class 6A. She's tall and slim. She has short black hair and a small mouth. She's very active and friendly. She likes playing sports and has many friends. Look, she's playing football over there!

Minh: Chi is my best friend. We're in class 6B. She's short with long black hair and a big nose. I like her because she's kind to me. She helps me with my English. She's also hard-working. She always does her homework before class. Look, she's going to the library.

Dịch nghĩa:

Mi: Bạn thân nhất của tôi là Lan. Bạn ấy học cùng lớp 6A với tôi. Bạn ấy cao và mảnh khảnh. Bạn ấy có mái tóc đen ngắn và cái miệng nhỏ. Bạn ấy rất năng động và thân thiện. Bạn ấy thích chơi thể thao và có nhiều bạn bè. Nhìn kìa, bạn ấy đang chơi bóng đá đằng kia!

Minh: Chi là bạn thân nhất của tôi. Chúng tôi đang học lớp 6B. Bạn ấy thấp bé với mái tóc đen dài và chiếc mũi to. Tôi thích bạn ấy vì bạn ấy tốt với tôi. Bạn ấy giúp tôi học tiếng Anh. Bạn ấy cũng rất chăm chỉ. Bạn ấy luôn làm bài tập trước khi đến lớp. Nhìn kìa, bạn ấy đang đi đến thư viện.

Đáp án: 

Lan is the girl wearing a red and white jacket and a red cap. Chi is the girl wearing a white T-shirt and a blue skirt (Lan là cô gái mặc áo khoác đỏ trắng và đội mũ lưỡi trai màu đỏ. Chi là cô gái mặc áo phông trắng và một chiếc váy xanh)

Bài tập 3: Listen to the talk again. Fill each blank with a word/number you hear (Nghe lại bài trò chuyện. Điền vào mỗi chỗ trống với 1 từ / con số mà em nghe được)

  1. Mi and Lan are studying in class__________.
  2. Lan has short_________ hair and a small__________.
  3. Lan is active and__________.
  4. Chi's hair is long and black, and her nose is__________.
  5. Chi is __________ to Minh.

Đáp án:

  1. 6A
  2. black; mouth
  3. friendly
  4. big
  5. kind

Dịch nghĩa:

  1. Mi and Lan are studying in class 6A (Mi và Lan đang học lớp 6A)
  2. Lan has short black hair and a small mouth (Lan có mái tóc đen ngắn và cái miệng nhỏ)
  3. Lan is active and friendly (Lan năng động và thân thiện)
  4. Chi's hair is long and black, and her nose is big (Tóc của Chi dài và đen, mũi to)
  5. Chi is kind to Minh (Chi tốt với Minh)

>> Xem thêm: 50+ BÀI ĐỌC TIẾNG ANH LỚP 6 CHO BÉ LUYỆN TẬP TẠI NHÀ CÓ ĐÁP ÁN

1.2. Writing

Bài tập 4: Work in pairs. Ask and answer about your best friend. Use these notes to help you (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về bạn thân nhất của em. Sử dụng những ghi chú này để giúp em)

  1. What's his / her name?
  2. What does he / she look like?
  3. What's he / she like?
  4. Why do you like him / her?

Đáp án

Các em có thể tìm kiếm một người bạn để cùng thực hiện cuộc trò chuyện, như vậy các em sẽ nhớ được cấu trúc câu lâu hơn

  1. His name is Minh (Bạn ấy tên gì? – Bạn ấy tên Minh)
  2. He is tall and sporty (Bạn ấy trông như thế nào? – Bạn ấy cao và năng động)
  3. He's kind, caring and humorous (Bạn ấy là người như thế nào? – Bạn ấy tốt bụng, biết quan tâm người khác và hài hước)
  4. I like him because he is kind, he always helps friends. Besides, he is caring, when I am sick, he gets medicine for me (Tôi thích bạn ấy bởi vì bạn ấy tử tế, luôn giúp đỡ bạn bè. Hơn nữa, bạn ấy biết quan tâm người khác, khi tôi ốm bạn ấy mua thuốc giúp tôi)

Bài tập 5: Write a diary entry of about 50 words about your best friend. Use the answers to the questions in 4 (Viết bài nhật ký khoảng 50 từ về bạn thân nhất của em. Sử dụng câu trả lời cho các câu hỏi ở bài 4)

Đáp án gợi ý

Đáp án gợi ý:

Dear Diary,

My best friend is Minh. We are both in class 6A. He is tall and sporty. He likes playing soccer and drawing. I like him because he is kind. He always helps friends with their homework. Besides, he is caring. When I am sick, he gets medicine for me.

Dịch nghĩa:

Nhật ký thân yêu,

Bạn thân nhất của tôi là Minh. Cả hai chúng tôi đều học lớp 6A. Bạn ấy cao và có dáng vẻ rất thể thao. Bạn ấy thích chơi bóng đá và vẽ. Tôi thích bạn ấy vì bạn ấy tốt bụng. Bạn ấy luôn giúp bạn bè làm bài tập về nhà. Hơn nữa, bạn ấy đang quan tâm. Khi tôi ốm, bạn ấy mua thuốc giúp tôi.

>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN VIẾT POSTCARD BẰNG TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 9

2. Bài tập luyện tập tiếng Anh lớp 6 skill 2 trang 33 có lời giải chi tiết

Các em có thể dành khoảng 30 phút -1 tiếng để hoàn thành đầy đủ các bài tập trong sách giáo khoa tiếng Anh 6 skill 2 trang 33. Sau đó, phần bài tập dưới đây, các em có thể làm trong một cuốn vở khác để luyện tập ghi nhớ kiến thức đã học được ở phần skill 2 trang 33 nhé

Bài tập 1: Read the following dialogue and answer the questions (Đọc đoạn hội thoại sau và trả lời câu hỏi)

Lan: Hi, Minh. What are you doing?

Minh: Hi, Lan. I'm writing a letter to my best friend.

Lan: Oh, really? Who is your best friend?

Minh: Her name is Nga. She's from Hanoi.

Lan: What does she look like?

Minh: She's tall and slim with long black hair.

Lan: What's she like?

Minh: She's very kind and helpful. We always have a lot of fun together.

Lan: That's great!

Minh: Yes, she's the best friend I could ever ask for.

Question (Câu hỏi):

  1. What is Minh doing?
  2. Where is Nga from?
  3. What does Nga look like?
  4. What is Nga like?
  5. What does Minh think of Nga?

Đáp án:

  1. Minh is writing a letter to her best friend.
  2. Nga is from Hanoi.
  3. Nga is tall and slim with long black hair.
  4. Nga is very kind and helpful.
  5. Minh thinks Nga is the best friend she could ever ask for.

Bài tập 2: Arrange the following sentences into a reasonable dialogue (Sắp xếp các câu sau thành một đoạn hội thoại hợp lý)

a. What's her name?

b. What does she look like?

c. She's very kind and helpful.

d. We always have a lot of fun together.

e. Who is your best friend?

f. Her name is Nga.

g. She's tall and slim with long black hair.

Đáp án:

Thứ tự sắp xếp như sau: e, f, b, g, c, d

>> Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 CHI TIẾT - CẦN THIẾT CHO MỌI KỲ THI

Bài tập 3: Make questions about the underlined words (Đặt câu hỏi cho các từ gạch chân)

  1. My best friend is Nga. (Bạn thân của tôi là Nga.)
  2. She is tall and thin. (Cô ấy cao và gầy.)
  3. She likes reading books and playing the piano. (Cô ấy thích đọc sách và chơi piano.)
  4. We often go to the cinema and go shopping. (Chúng tôi thường đi xem phim và đi mua sắm.)
  5. Because she has long black hair, brown eyes and she’s really cute. (Cô ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt nâu.)

Đáp án:

  1. What is your best friend's name? (Bạn thân của bạn tên gì?)
  2. What does your best friend look like? (Bạn thân của bạn trông như thế nào?)
  3. What does your best friend like doing in her free time? (Bạn thân của bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
  4. What do you and your best friend often do together? (Bạn và bạn thân của bạn thường làm gì cùng nhau?)
  5. Why do you like your best friend? (Tại sao bạn thích bạn thân của bạn?)

Bài tập 4: Read the following passage and fill in the blanks (Đọc đoạn văn sau và điền từ vào chỗ trống)

Lan is my best friend. She is 11 years old. She has long black hair and big brown eyes. She is very kind and helpful. She always helps me with my homework. We like playing together. We often go to the park on the weekend. We also like watching movies together. I'm so happy to have a friend like Lan.

  1. Lan is (1)_____ years old.
  2. She has (2)_____ hair and (3)_____ eyes.
  3. She is (4)_____ and (5)_____ .
  4. She always helps (6)_____ with (7)_____ .
  5. They like (8)_____ together.
  6. They often go to the park (9)_____ .
  7. They also like (10)_____ movies together.

Đáp án:

  1. 11
  2. long black
  3. big brown
  4. kind
  5. helpful
  6. me
  7. my homework
  8. playing badminton
  9. on the weekend
  10. watching

Bài tập 5: Write a short paragraph about your best friend (Viết một đoạn văn ngắn về bạn thân của bạn)

Gợi ý:

My best friend is Mai. She is 12 years old. She has long black hair and big brown eyes. She is very kind and funny. She always makes me laugh. We like playing badminton and watching movies together. We also like going to the park on the weekends. We have a lot of fun together. The most memorable memory we have is when we went to the beach together last summer. We had a great time swimming, playing in the sand, and building sandcastles. I'm so lucky to have Mai as my best friend.

Dịch nghĩa: 

Bạn thân nhất của tôi là Mai. Cô ấy 12 tuổi. Cô ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt nâu to. Cô ấy rất tốt bụng và vui tính. Cô ấy luôn làm tôi cười. Chúng tôi thích chơi cầu lông và xem phim cùng nhau. Chúng tôi cũng thích đi công viên vào cuối tuần. Chúng tôi có rất nhiều niềm vui với nhau. Kỷ niệm đáng nhớ nhất của chúng tôi là khi chúng tôi cùng nhau đi biển vào mùa hè năm ngoái. Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời khi bơi lội, chơi đùa trên cát và xây lâu đài cát. Tôi thật may mắn khi có Mai là người bạn thân nhất của mình.

>> Xem thêm: CHI TIẾT BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 3 CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ

3. Lời kết

Hy vọng những chia sẻ trên của BingGo Leaders đã giúp các em hiểu hết toàn bộ bài học trong sách tiếng Anh lớp 6 skills 2 trang 33. Phần bài tập sẽ giúp các em rèn luyện kỹ năng làm bài cũng như ghi nhớ kiến thức lâu hơn, vì vậy các em nên dành thời gian để tự làm ở nhà nhé. Nếu các em có bất kỳ thắc mắc nào có thể tham khảo thêm tại tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders để được giải đáp nhé

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

BingGo Leaders là trung tâm tiếng Anh trẻ em thuộc hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings với hơn 15 năm kinh nghiệm (gồm các thương hiệu: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường Doanh nhân HBR). BingGo Leaders ra đời đã xây dựng nên môi trường giáo dục tiếng Anh hoàn toàn khác biệt, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay