BỘ 99 TỪ VỰNG VỀ NHÀ HÀNG BẰNG TIẾNG ANH CHO CÁC BÉ MÙA DU LỊCH

Sẽ thật vui nếu con có thể đi tới một nhà hàng để ăn uống, trò chuyện và tận hưởng không gian ấm áp bên cạnh những người thân yêu của mình đúng không nào? Tuy nhiên, nếu nơi con đến lại là một nhà hàng nước ngoài, thậm chí phải sử dụng tiếng Anh để gọi món và giao tiếp với nhân viên thì sao nhỉ?

Nhưng đừng lo lắng vì điều đó, bởi trong bài viết hôm nay, BingGo Leader sẽ giúp con sở hữu vốn từ vựng về nhà hàng bằng tiếng Anh và giúp con vượt qua thử thách này nhé.

Trọn bộ từ vựng về nhà hàng bằng tiếng Anh hữu ích cho các bé mùa du lịch
Trọn bộ từ vựng về nhà hàng bằng tiếng Anh hữu ích cho các bé mùa du lịch

1. Nhà hàng tiếng Anh là gì?

Như con đã biết, nhà hàng là nơi cung cấp dịch vụ ăn uống cho khách hàng. Và trong tiếng Anh, nhà hàng được gọi là Restaurant,  phiên âm là /ˈres.tə.rɑːnt/.

Ở Việt Nam, có rất nhiều các loại hình nhà hàng phổ biến, có thể kể đến như:

Từ vựng

Ý nghĩa

Fast food restaurant

Nhà hàng ăn nhanh

Pop-up restaurant

Nhà hàng thời vụ

Buffet restaurant

Nhà hàng buffet

Cafeteria

Nhà hàng tự phục vụ

Fine dining restaurant

Nhà hàng ăn uống cao cấp

Bistro

Nhà hàng bình dân

2. Từ vựng về nhà hàng theo từng topic

Để có thể thuận lợi trong việc gọi món hay đồ dùng phục vụ cho món ăn của mình, con cũng cần bỏ túi ngay một vài từ vựng chuyên ngành nhà hàng. Cùng tham khảo ngay 100 từ vựng về nhà hàng thông dụng dưới đây ngay:

2.1. Từ vựng về món ăn

Thực đơn các bữa ăn trong nhà hàng luôn là thứ mà mỗi một khách hàng quan tâm khi đến với nhà hàng. Do đó, con nhất định phải biết một số tên gọi phổ biến của các món ăn sau đây:

Từ vựng

Ý nghĩa

Starter/ Appetizer

Món khai vị

Main course

Các món chính

Side dish

Các món ăn kèm

Dessert/ Pudding

Món tráng miệng

Roasted food

Món quay

Grilled food

Món nướng

Fried food

Món chiên

Saute food

Món xào

Stew food

Món hầm

Steam food

Thức ăn hấp

Pan-fried

Áp chảo, rán

Boiled

Luộc

Casseroled

Hầm trong nước trái cây

Stir-fried

Nhúng vào dầu sôi

Grilled

Nướng vỉ

Roasted

Quay

Mashed

Nghiền

2.2. Từ vựng về đồ uống

Ngoài đồ ăn, đồ uống trong nhà hàng cũng vô cùng đa dạng và phong phú. Hãy bỏ túi những từ vựng tiếng Anh về đồ uống để tha hồ thưởng thức ngay những thức uống mát lành, bổ dưỡng nhé:

Từ vựng về đồ uống\
Từ vựng về đồ uống

Từ vựng

Ý nghĩa

Beer

Bia

Soda

Nước sô-đa

Coke

Nước ngọt

Juice

Nước ép hoa quả

Smoothie

Sinh tố

Lemonade

Nước chanh

Coffee

Cà phê

Cocktail

Rượu cốc-tai

Tea

Trà

Milk

Sữa

Wine

Rượu

Alcohol

Đồ uống có cồn

Sparkling water

Nước có ga

Milkshake

Sữa lắc

2.3. Từ vựng về vật dụng

Trong nhà hàng, ngoài đồ ăn, đồ uống thì còn gì nữa không nhỉ? Đó chắc chắn là các đồ dùng ăn uống. Sau đây sẽ là bảng tổng hợp các vật dụng mà con có thể cần khi sử dụng dịch vụ ăn uống tại nhà hàng.

Từ vựng

Ý nghĩa

Fork

Dĩa

Spoon

Thìa

Knife

Dao

Ladle

Muôi múc canh

Bowl

Bát

Plate

Đĩa

Chopsticks

Đũa

Teapot

Ấm trà

Cup

Ly uống trà

Glass

Ly

Straw

Ống hút

Pitcher

bình nước

Mug

Ly có quai

Pepper shaker

Lọ đựng tiêu

Salt shaker

Lọ đựng muối

Napkin

Khăn ăn

Tablecloth

Khăn trải bàn

Tongs

Kẹp gắp thức ăn

Menu

Thực đơn

Tray

Khay

Price list

Bảng giá

Paper cups

Cốc giấy

Saucer

Đĩa lót ly

Dinner plate

Đĩa ăn chính

Bread plate

Đĩa đựng bánh mì

Salad plate

Đĩa đựng đựng salad

Soup bowl

Bát ăn súp

Dinner knife

Dao ăn chính

Butter knife

Dao cắt bơ

Salad knife

Dao ăn salad

Bread knife

Dao cắt bánh mì

Dinner fork

Dĩa ăn chính

Salad fork

Dĩa dùng salad

Cake  fork

Dĩa ăn bánh

Soup spoon

Thìa ăn súp

Dinner spoon

Thìa ăn chính

Dessert spoon

Thìa ăn tráng miệng

Teaspoon

Thìa trà

Water goblet

Ly nước lọc

Red wine glass

Ly vang đỏ

White wine glass

Ly vang trắng

Tissue

Giấy ăn

Tableware

Bộ đồ ăn

Eating utensils

Bộ dụng cụ cho bữa ăn

2.4. Từ vựng về các vị trí trong nhà hàng bằng tiếng Anh

Mỗi nhà hàng đều sở hữu rất nhiều nhân viên thuộc các bộ phận khác nhau. Do đó, để tận hưởng bữa ăn một cách trọn vẹn nhất, con cũng nên nắm rõ các vị trí trong nhà hàng.

Từ vựng

Ý nghĩa

Restaurant manager

Quản lý nhà hàng

F&B (Food and beverage) manager

Giám đốc bộ phận ẩm thực

Supervision

Người giám sát

Chef

Bếp trưởng

Cook

Đầu bếp

Assistant cook

Phụ bếp

Lounge waiter

Nhân viên trực sảnh

Waiter

Bồi bàn nam

Waitress

Bồi bàn nữ

Food runner

Nhân viên chạy món

Bartender

Nhân viên pha chế

Host/ Hostess

Nhân viên đón tiếp (khi vừa vào)

Steward

Nhân viên rửa bát

Cashier

Nhân viên thu ngân

Security

Bảo vệ

2.5. Từ vựng về các khu vực trong nhà hàng

Để tránh nhầm lẫn hay bị lạc giữa các khu vực, con cũng cần học thuộc 7 từ vựng dưới đây để có thể tự tin khi bước vào nhà hàng mà không bị lúng túng.

Từ vựng về các khu vực trong nhà hàng
Từ vựng về các khu vực trong nhà hàng

Từ vựng

Ý nghĩa

The kitchen

Nhà bếp

The entrance

Cổng/ lối vào

The waiting area

Khu vực chờ

Dining room

Phòng ăn

The bar area

Quầy bar

The restrooms/ WC/Toilets

Nhà vệ sinh

Emergency exits

Lối thoát hiểm

3. Một số mẫu câu, hội thoại tiếng Anh về nhà hàng

Dù không mang tính học thuật như những ngành khác, nhưng trong nhà hàng cũng sở hữu những “ngôn ngữ riêng”. Vậy khi muốn gọi món hay giao tiếp với nhân viên, chúng ta phải sử dụng những mâu câu nào? Hãy tham khảo ngay một số cụm từ vựng về nhà hàng bằng tiếng Anh dưới đây ngay:

Một số mẫu câu, hội thoại tiếng Anh về nhà hàng
Một số mẫu câu, hội thoại tiếng Anh về nhà hàng

3.1. Mẫu câu khi đặt bàn

Mẫu câu

Từ vựng

Do you have any free tables? 

Nhà hàng còn bàn trống không?

A table for …, please

Cho tôi đặt một bàn cho … người.

I’d like to make a reservation/ I’d like to book a table, please

Tôi muốn đặt bàn

When for? 

Đặt chỗ khi nào?

For what time? 

Đặt cho mấy giờ?

This evening at…/ Tomorrow at… / Noon.

Cho tối nay lúc …/ Cho ngày mai lúc…/ Trưa.

For how many people?

Đặt cho bao nhiêu người?

I’ve got a reservation.

Tôi đã đặt bàn rồi.

Do you have a reservation? 

Anh/chị đã đặt bàn chưa?

3.2. Mẫu câu khi gọi món

Mẫu câu

Ý nghĩa

Could I see the menu, please? 

Cho tôi xem thực đơn được không?

Could I see the wine list, please? 

Cho tôi xem danh sách rượu được không?)

Can I get you any drinks?

Quý khách có muốn uống gì không ạ?

Are you ready to order? 

Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?

Do you have any specials? 

Nhà hàng có món đặc biệt không?

What’s the soup of the day? 

Món súp của hôm nay là súp gì?

What do you recommend? 

Anh/chị gợi ý món nào?

What’s this dish? 

Món này là món gì?

I’m on a diet. 

Tôi đang ăn kiêng.

I’m allergic to… 

Tôi bị dị ứng với …

I’m severely allergic to…

Tôi bị dị ứng nặng với …

Wheat/ Dairy products/ Nuts/ Shellfish

Bột mì/ Sản phẩm bơ sữa/ Các loại hạt/ Đồ hải sản có vỏ cứng

I’m a vegetarian.

Tôi ăn chay.

I don’t eat … 

Tôi không ăn …

Meat/ Poke/ Chicken breast/ Roast beef/ Pasta 

Thịt nói chung/ Thịt lợn/ Ức gà/ Thịt bò quay/ Mì Ý

I’ll take this.

Tôi chọn món này.

I’m sorry, we’re out of for my starter

Vô cùng xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi.

For my starter, I’ll have the soupand for my main course, the steak.

Tôi muốn gọi món súp cho món khai vị và bít tết cho món chính.

How would you like your steak?

Quý khách muốn món bít tết thế nào?

Rare/ Medium-rare/ Medium/ Well done

Tái/ Tái chín/ Chín vừa/ Chín kỹ

Is that all? 

Còn gì nữa không ạ?

Would you like anything else? 

Quý khách có gọi gì nữa không ạ?

Nothing else, thank you!

Thế thôi, cảm ơn!

We’re in a hurry. 

Chúng tôi đang vội.

How long will it take? 

Sẽ mất bao lâu?

It’ll take about twenty minutes. 

Mất khoảng 20 phút.

Tham khảo thêm: Những bài hát tiếng Anh về đồ ăn giúp bé trau dồi vốn từ

3.3. Mẫu hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng về nhà hàng

  • Hội thoại khi đến nhà hàng

Waitress: How many persons in your group?
(Dịch: Anh chị đi cùng với nhóm bao nhiêu người?)

A: A table for four, please
(Dịch: Một bàn cho bốn người, cảm ơn)

Waitress: Do you have a reservation?
(Dịch: Anh đã đặt bàn chưa ạ?)

A: Yes, my husband is Mr. Tuan
(Dịch: Chúng tôi đã đặt, chồng của tôi là ông Tuấn)

Waitress: Okay Madam, your table is now ready.
(Dịch: Bàn của anh đã chuẩn bị xong.)

Waitress: Please follow me in this way.
(Dịch: Mời anh theo tôi đi lối này.)

  • Mẫu hội thoại khi chọn món ăn, đồ uống

Waitress: Would you like to have some drinks while you’re waiting for the meal?
(Dịch: Ông có muốn dùng chút đồ uống trong thời gian chờ đồ ăn không?)

B: Yes, I’m thirsty, do you have anything to recommend?
(Dịch: Được thôi, tôi đang khát, anh có thể gợi ý loại nước uống gì không?)

Waitress: Well, I think you could try our fruit juice.
(Dịch: Dạ, ông có thể dùng thử nước ép trái cây của nhà hàng chúng tôi)

B: What kind of fruit juice do you have?
(Dịch: Các bạn có những loại nước ép nào vậy?)

Waitress: I’d suggest you try our Summer. It’s mixed with pineapple and apple juice.

(Dịch: Tôi xin đề cử ông dùng thử Summer ạ. Nó được kết hợp bởi nước ép dứa và táo.)

B: Sounds good. I would like to have one now, please
(Dịch: Nghe ổn đấy. Cho tôi một ly.)

Waitress: So, you would like to have one Summer, right?

(Dịch: Vâng, ông muốn một Summer phải không ạ?)

B: Yes
(Dịch: Đúng thế.)

Waitress: Thank you, sir. I’ll be back with your order soon.

(Dịch: Cảm ơn ngài. Tôi sẽ mang nước ép trái cây đến cho ngày ngay.)

  • Mẫu hội thoại khi thanh toán:

C: Can I check my bill, please?

(Dịch: Cho tôi thanh toán.)

Waitress: Yes, this is your bill, please check it.
(Dịch: Dạ, đây hóa đơn của anh, mời anh kiểm tra lại ạ)

C: We would like to separate the bills, please.
(Dịch: Chúng tôi muốn tách đơn thanh toán.)

4. Cách học từ vựng về nhà hàng hiệu quả

Để học từ vựng về nhà hàng bằng tiếng Anh hiệu quả, con có thể sử dụng nhiều phương pháp học khác nhau. Một số cách mà con có thể thử ngay tại nhà như:

  • Tập trung kỹ năng giao tiếp

Tiếng Anh nhà hàng không mang nặng tính học thuật mà chủ yếu sử dụng nhằm mục đích giao tiếp. Do đó, thay vì quá chú trọng trong vào việc nhồi nhét từ vựng hay ngữ pháp, con hãy áp dụng ngay những kiến thức mình vừa học được vào việc giao tiếp. Quan trọng hơn hết, hãy vận dụng chúng vào thực tế, con có thể thử đối thoại với bạn bè, thầy cô của mình hay tìm những người bản ngữ để có thể học được cách phát âm và phong cách dùng từ của họ.

Cách học từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng hiệu quả
Cách học từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng hiệu quả
  • Học với Flashcash

Đây là phương pháp phổ biến và dễ nhớ nhất hiện nay. Ba mẹ hãy in những tấm thẻ 2 mặt cùng với hình ảnh để con dễ ghi nhớ và có hứng thú hơn trong việc học tập. Bên cạnh đó, những hình ảnh ở trong thẻ cũng kích thích khả năng học hỏi của con.

5. Tổng kết

Với chủ đề từ vựng về nhà hàng bằng tiếng Anh cùng những mẫu câu thông dụng và hội thoại ví dụ trong bài viết, BingGo Leaders hy vọng con đã “bỏ túi” được nhiều từ vựng ý nghĩa.

Mùa hè - Mùa của những lễ hội, mùa của sự vui chơi cũng đã đến rồi. Nếu con có dịp đi chơi cùng gia đình, đi ăn uống tại các nhà hàng, đừng quên dành thời gian học thêm nhiều vốn từ vựng khác nữa nhé. Chắc chắn những chủ đề từ vựng này sẽ giúp ích cho con khi cần thiết.

Tham khảo thêm: Trọn bộ từ vựng về khách sạn bằng tiếng Anh hữu ích cho mùa du lịch.

Bài viết được sưu tầm và biên soạn bởi BingGo Leaders.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)