Biết thêm một cấu trúc mới mỗi ngày sẽ giúp người học tiếng Anh dễ dàng làm chủ được ngôn ngữ nhanh chóng hơn. Hãy để BingGo Leaders mang đến cấu trúc mới cho bạn hôm nay, cấu trúc Allow.
Không chỉ là cấu trúc, BingGo Leaders còn biên soạn bài tập về cấu trúc này để người học có thể nắm vững và sử dụng cấu trúc trong thực tiễn.
1. Allow là gì?
Allow là một động từ có nghĩa là cho phép làm gì hay không ngăn cấm điều gì xảy ra.
Ví dụ:
- She allows me to come to her house.
(Cô ấy cho phép tôi đến nhà cô ấy.)
- They are allowed to take photos of the architecture.
(Họ được phép chụp ảnh kiến trúc.)
2. Cấu trúc Allow
2.1. Cấu trúc allow + to V_inf
Ví dụ:
- She is allowed to move after finishing her task.
(Cô ấy được phép di chuyển sau khi hoàn thành nhiệm vụ của mình.)
- They just allow the customer to buy their products.
(Họ chỉ cho phép khách hàng mua sản phẩm của họ.)
2.2. Cấu trúc allow me
Cấu trúc này được sử dụng để biểu đạt mong muốn được giúp đỡ một cách lễ phép.
Ví dụ:
- You can’t manage all the tasks yourself - please, allow me.
(Bạn không thể tự mình quản lý tất cả các nhiệm vụ - vui lòng cho phép tôi giúp bạn)
- Please allow me to help you carry your books.
(Vui lòng cho phép tôi giúp bạn mang sách của bạn)
2.3. Cấu trúc allow for
Cấu trúc allow for được dùng với nghĩa là cân nhắc một điều gì đó trong khi bạn đang lập kế hoạch cho một cái gì đó.
Ví dụ:
- We were allowed for using 20$ per day at the summer camp.
(Chúng tôi cho phép sử dụng 20 đô la mỗi ngày tại trại hè.)
- We have to allow for the train to be delayed.
(Chúng ta phải cho phép chuyến tàu bị trì hoãn.)
2.4. Cấu trúc allow of
Nếu một quy tắc hoặc tình huống nào đó được cho phép, ta sẽ dùng cấu trúc allow of.
Ví dụ:
- The rule that is given by the teacher is allowed with no exceptions.
(Quy tắc được đưa ra bởi giáo viên được cho phép mà không có ngoại lệ.)
- The evidence allows of only one possible interpretation, the man is the person that killed his wife.
(Bằng chứng chỉ cho phép một cách giải thích duy nhất, người đàn ông là người đã giết vợ mình.)
3. Cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Allow
Trong tiếng Anh, permit, allow và let có nghĩa tương đối giống nhau và được sử dụng với nghĩa là cho phép ai đó làm gì.
Trong đó, permit được dùng trong tình huống trang trọng hơn với allow và allow được dùng trong tình huống trang trọng hơn let.
Ví dụ:
- The University has established a working place to permit more formal discussion among teachers.
(Trường đại học đã thành lập một nơi làm việc để cho phép thảo luận trang trọng hơn giữa các giáo viên.)
- The plan to build a bridge at Hoa Binh will allow the residents to have a safe path during storms.
(Phương án xây cầu tại Hòa Bình sẽ giúp người dân có lối đi an toàn khi mưa bão.)
- Will she let me pay for the drink?
(Cô ấy sẽ để tôi trả tiền cho đồ uống chứ?)
3.1. Cấu trúc permit + to V_inf
Tương tự với cấu trúc allow, cấu trúc permit cũng kết hợp với to V_inf trong câu văn.
Ví dụ:
- No one is permitted to unlock the case.
(Không ai được phép mở khóa hộp)
- He permits me to use his car for a week.
(Anh ấy cho phép tôi sử dụng xe của anh ấy trong một tuần.)
3.2. Cấu trúc let s.o + do sth
Ví dụ:
- We will not let you know the information without the confirmation of the boss.
(Chúng tôi sẽ không cho bạn biết thông tin mà không có sự xác nhận của ông chủ.)
- Why don’t you let me go to the cinema?
(Tại sao bạn không cho tôi đi xem phim?)
4. Bài tập luyện tập cấu trúc allow, permit, let
- She is allowed (open) ______ the TV.
- The teacher will not permit the student (enter)_____ the class if they are late.
- Would you let her (go)_____ on a picnic with friends?
- Lan allows her son (go)____ to the cinema with grandparents.
- It’s not allowed for her (use) _____ smartphone in this room.
- They are allowed (bring)_____ food when they hike at the mountain.
- She is not permitted (stay) _____ up late because she has to go to school.
- Hainie let her friends (visit) ________ her house.
- The government does not permit the resident (drive) _____ car after drinking beer.
- No one is allowed (change) ______ the position of this table.
Đáp án bài tập luyện tập:
- to open
- to enter
- goes
- to go
- using
- to bring
- to stay
- visit
- to drive
- to change
5. Lời kết
Trên đây là toàn bộ nội dung mà người học cần nắm về cấu trúc Allow cũng như cách phân biệt từ đồng nghĩa allow, permit và let. Bạn học hãy chăm chỉ luyện tập các bài tập của cấu trúc Allow để có thể đạt điểm tốt trong bài thi ngữ pháp và trong giao tiếp nhé.
Tham khảo thêm: [Học bài] cấu trúc Would you mind dễ hiểu nhất kèm bài tập.