Advise là một trong số những cấu trúc thông dụng nhất được sử dụng ở cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Hôm nay, hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu về cách dùng các loại cấu trúc Advise cũng như dạng bài tập luyện tập Advise trong tiếng Anh để có thể nâng cấp khả năng ngôn ngữ của mình nhé.
1. Các loại cấu trúc Advise
1.1. Cấu trúc advise sb (not) to do st
Cấu trúc nhằm để khuyên ai đó làm gì hoặc không làm gì.
Ví dụ:
- She advises me to go in the car instead of the bus.
(Cô ấy khuyên tôi đi bằng xe ô tô thay vì xe buýt)
- My teacher advises me not to use technology too much for entertainment. (Giáo viên của tôi khuyên tôi không nên sử dụng công nghệ để giải trí quá nhiều)
1.2. Cấu trúc advise s.o against sth
Cấu trúc nhằm đưa ra lời khuyên cho ai đó để tránh nhận lại những hậu quả xấu.
Ví dụ:
- His parents advised him against smoking.
(Bố mẹ của anh ấy khuyên anh không nên hút thuốc)
- She advises her students against cheating during exams.
(Cô ấy khuyên học sinh của cô không nên gian lận trong bài kiểm tra)
- Cấu trúc advise against doing sth: cấu trúc này có nghĩa tương đương với cấu trúc 2, điểm khác biệt là ở trong cấu trúc này không có someone (s.o) làm tân ngữ.
Ví dụ:
- Lan’s mom advises her against playing football when still ill.
(Mẹ của Lan khuyên cô ấy không nên chơi bóng đá khi vẫn còn ốm.)
- They are advised against driving the car after drinking beer.
(Họ được khuyên không nên lái xe sau khi uống bia)
1.3. Cấu trúc advise s.o on sth
Cấu trúc advise on được dùng với nghĩa là cung cấp thông tin hoặc tư vấn về các hành động, cách cư xử.
Ví dụ:
- Can you advise me on some playing places that are suitable for kids?
(Bạn có thể tư vấn cho tôi một số nơi vui chơi phù hợp cho trẻ hay không?)
- The waiter usually advises the customer on the best-seller food.
(Người phục vụ thường tư vấn cho khách hàng những món ăn bán chạy nhất.)
1.4. Cấu trúc advise that
Advise được kết hợp với mệnh đề that để nhấn mạnh nội dung phía sau của câu cũng như đề cập đến tương lai.
Ví dụ:
- The lawyer advises that Long should tell the truth.
(Luật sư khuyên Long nên nói ra sự thật.)
- The researchers advise that humans should protect more special animal species.
(Các nhà nghiên cứu khuyên rằng con người nên bảo vệ các loài động vật biệt hơn.)
1.5. Cấu trúc advise patience/caution/restraint
- advise patience: khuyên nên kiên nhẫn
Ví dụ: The makers advise patience when handling these materials.
(Các nhà sản xuất khuyên bạn nên kiên nhẫn khi xử lý các vật liệu này.)
- advise caution: khuyên nên cẩn thận
Ví dụ: The nurse advises caution when the patient moves.
(Y tá khuyên thận trọng khi bệnh nhân di chuyển.)
- advise restraint: khuyên nên kiềm chế
Ví dụ: The expert advises restraint when the child makes faults.
(Chuyên gia khuyên nên kiềm chế khi trẻ mắc lỗi.)
1.6. Cấu trúc give s.o advice
Cấu trúc give advice được dùng với nghĩa là đưa lời khuyên cho ai đó, trong đó advice là danh từ.
Ví dụ:
- The experts give advice to the customer on which clothes they should buy for summer.
(Các chuyên gia đưa ra lời khuyên cho khách hàng nên mua quần áo gì cho mùa hè.)
- My father gave me some good advice.
(Cha tôi đã cho tôi một số lời khuyên tốt.)
2. Phân biệt giữa advice và advise
Người học thường dễ bị nhầm lẫn bởi hai từ “advice” và “advise” vì cách viết tương đối giống nhau. Nhưng “advice” là một danh từ với nghĩa là lời nguyên, còn “advise” là một động từ được sử dụng trong câu được sử dụng với nghĩa là đưa ra các lời khuyên.
Ví dụ:
- He advised me to prepare carefully for the CV.
(Anh ấy khuyên tôi nên chuẩn bị thật kỹ về CV.)
- She needs some advice on which smartphone to buy.
(Cô ấy cần một số lời khuyên về việc nên mua điện thoại thông minh nào.)
3. Luyện tập cấu trúc Advise
Áp dụng kiến thức vừa học, bạn hãy hoàn thiện bài tập dưới đây:
- The doctor advised him not (practice) _______ too much.
- It is advised that humans should (save) _______ the water for some emergency situations.
- She advises against (change)_______ the place without asking the boss.
- My grandparents advise me (wake)______ up early in the morning for doing exercises.
- He advises Lan (listen) _______ to music when feeling sad.
- The leader advises her (choose) _______ other suitable clothes.
- My mom advises me (spend) _________ time on learning another language.
- It is advised by my lecture that we shouldn’t (use)______ google translate.
- The (advice/advise) from my friends helped me find out the solutions.
- Last week, he gave me (advice/advise) on my preparation.
Đáp án
- to practice
- save
- changing
- to wake
- to listen
- to choose
- to spend
- use
- advice
- advice
4. Lời kết
Thông thạo được các cấu trúc trong tiếng Anh là một trong những lợi thế giúp bạn có thể tạo được câu văn nhanh chóng và tránh được các lỗi sai ngữ pháp. Hãy chăm chỉ học và luyện tập bài tập cấu trúc Advise trong bài viết này. Theo dõi BingGo Leaders để học thêm nhiều bài học nhé.
Tham khảo thêm: Cấu trúc Would you mind dễ hiểu nhất kèm bài tập.