CÂU CHẺ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG RA SAO?

Câu chẻ là một trong những cấu trúc câu phức tạo nên sự phong phú và đa dạng của tiếng Anh. Với khả năng giúp nhấn mạnh ý chính của câu và truyền tải thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu, câu chẻ đã trở thành công cụ không thể thiếu trong viết văn và giao tiếp hàng ngày.

Bài học câu chẻ trong tiếng Anh
Bài học câu chẻ trong tiếng Anh

Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng câu chẻ một cách hiệu quả. Tham khảo ngay bài viết này để hiểu rõ hơn về khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng của câu chẻ trong tiếng Anh!

1. Câu chẻ trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ về câu chẻ trong tiếng Anh
Ví dụ về câu chẻ trong tiếng Anh

Câu chẻ (Cleft Sentences) là một cấu trúc câu phức hợp trong tiếng Anh, được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu. Câu chẻ thường bắt đầu bằng một từ để nhấn mạnh (it, what, who, which,...), sau đó đến động từ chính.. 

Mục đích của câu chẻ trong tiếng Anh là để tập trung vào một phần quan trọng trong câu, giúp nó trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Câu chẻ cũng được sử dụng để đưa ra những thông tin quan trọng hoặc để giải thích một ý tưởng trong một câu phức hợp.

Ví dụ:

  • It was her determination that helped her succeed. (Sự quyết tâm của cô ấy đã giúp cô ấy thành công.)
  • It was in New York City that he first met his future wife. (Thành phố New York là nơi mà ta lần đầu tiên gặp vợ tương lai của mình.)
  • It was not until she arrived at the airport that she realized she had left her passport at home. (Không phải là cho đến khi cô ấy đến sân bay thì cô ấy mới nhận ra mình đã để quên hộ chiếu ở nhà.)

2. 4 cấu trúc thông dụng của câu chẻ trong tiếng Anh

Cấu trúc câu chẻ thông dụng
Cấu trúc câu chẻ thông dụng

Câu chẻ gồm nhiều cấu trúc khác nhau:

Cấu trúc 1: 

It is/was + clause + (who/that) + rest of sentence

Đây là cấu trúc câu chẻ đơn giản nhất, thường được sử dụng để nhấn mạnh chủ ngữ của câu. Ví dụ:

  • It was the teacher who gave me a good grade.
  • It was his cooking that impressed me.

Cấu trúc 2:

What/Who/Which + be + clause + (that) + rest of sentence

Cấu trúc này sử dụng để nhấn mạnh đối tượng hoặc vật trong câu. Ví dụ:

  • Who you are is not important.
  • What I need is a good night's sleep.

Cấu trúc 3:

Wh- word + be + noun clause + (that) + rest of sentence

Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh thông tin mới trong câu. Ví dụ:

  • Who you are is not important.
  • What I need is a good night's sleep

Cấu trúc 4: 

It + be + adjective + to-infinitive phrase + (that) + rest of sentence

Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh tính chất của đối tượng trong câu. Ví dụ:

  • It is important to exercise regularly.
  • It is easy to get lost in this city.

3. 4 cấu trúc nâng cao của câu chẻ trong tiếng Anh

Cấu trúc câu chẻ nâng cao
Cấu trúc câu chẻ nâng cao

Ngoài những cấu trúc câu chẻ cơ bản, tiếng Anh còn có những cấu trúc câu chẻ nâng cao hơn. Chúng được sử dụng trong các tình huống truyền đạt ý kiến, nhấn mạnh, tuyên bố hoặc phủ định một cách rõ ràng và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số cấu trúc câu chẻ nâng cao:

The reason/cause for...

Công thức này được sử dụng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc. Ví dụ:

  • The reason for her success is her hard work and dedication.
  • The cause of the accident was a malfunction in the equipment.

Not only...but also...

Công thức này được sử dụng để đưa ra hai hoặc nhiều thông tin quan trọng cùng một lúc. Ví dụ:

  • Not only did he win the competition, but he also broke the record.
  • She is not only a great musician but also a talented writer.

Although/Even though/Despite the fact that...

Công thức này được sử dụng để chỉ sự tương phản hoặc giới hạn của một thông tin. Ví dụ:

  • Although it was raining, we still went for a walk.
  • Despite the fact that he had little experience, he got the job.

Wh-ever + be + clause

Công thức này sử dụng để đưa ra một lựa chọn hoặc giả định. Ví dụ:

  • Whoever stole my phone should return it.
  • Whatever happens, I will always be there for you.

4. Bài tập thực hành về câu chẻ

Bài tập thực hành về câu chẻ trong tiếng Anh
Bài tập thực hành về câu chẻ trong tiếng Anh

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành các câu chẻ sau:

  1. ___________ my best friend who introduced me to my future spouse.
  2. ___________ the terrible weather, the concert was amazing.
  3. ___________ it was his first time playing in front of a live audience, he performed like a seasoned professional.
  4. ___________ it wasn't for your help, I wouldn't have been able to finish the project on time.
  5. ___________ the entire world seemed to be against him, he never lost hope.

Bài 2: Viết lại các câu sau theo dạng câu chẻ:

  1. She likes to read books in her free time.
  2. They met each other at the coffee shop on Main Street.
  3. I am studying English because I want to go to an American university.
  4. He was feeling sick, so he went to bed early.
  5. They had a great time at the party despite the loud music.

Bài 3: Cho các câu sau, hãy tìm cách chuyển thành câu chẻ:

  1. Tom won the race.
  2. She wrote a book about her travels.
  3. The team lost the game, but they played well.
  4. I am going to the beach this weekend.
  5. The teacher gave us a lot of homework.

Bài 4: Viết lại các câu sau theo dạng câu chẻ nâng cao:

  1. The film was so boring that I fell asleep during the first five minutes.
  2. I love this city more than any other place in the world.
  3. She is the most talented musician that I have ever met.
  4. John is a much better cook than his sister.
  5. The book was too difficult for me to read, so I gave up after the first chapter.

Bài 5: Tìm lỗi sai trong các câu chẻ sau và sửa lại:

  1. It was to the party last night that I met my new boss.
  2. It was in the library where I saw her for the first time.
  3. It was his singing and guitar playing that made the audience fall in love with him.
  4. It was my parents who taught me the importance of hard work and dedication.
  5. It was to the beach that we decided to go for our vacation this year.

Hướng dẫn giải:

Bài 1:

  1. It was my best friend who introduced me to my future spouse.
  2. Despite the terrible weather, the concert was amazing.
  3. Even though it was his first time playing in front of a live audience, he performed like a seasoned professional.
  4. If it wasn't for your help, I wouldn't have been able to finish the project on time.
  5. Although the entire world seemed to be against him, he never lost hope.

Bài 2:

  1. It is reading books that she likes to do in her free time.
  2. It was at the coffee shop on Main Street where they met each other.
  3. It is to go to an American university that I am studying English.
  4. It was feeling sick that he went to bed early.
  5. It was despite the loud music that they had a great time at the party.

Bài 3:

  1. It was Tom who won the race.
  2. It was about her travels that she wrote a book.
  3. It was despite losing the game that the team played well.
  4. It is to the beach that I am going this weekend.
  5. It was a lot of homework that the teacher gave us.

Bài 4:

  1. It was so boring that I fell asleep during the first five minutes that the film was.
  2. It is this city that I love more than any other place in the world.
  3. She is the most talented musician that I have ever met.
  4. It is John who is a much better cook than his sister.
  5. The book was too difficult for me to read that I gave up after the first chapter.

Bài 5:

  1. Sửa lại: It was at the party last night that I met my new boss.
  2. Sửa lại: It was in the library that I saw her for the first time.
  3. Đúng
  4. Đúng
  5. Sửa lại: It was at the beach that we decided to go for our vacation this year.

5. Lời kết

Câu chẻ trong tiếng Anh là một công cụ mạnh mẽ để thể hiện một ý tưởng một cách rõ ràng và súc tích hơn.

Với các cấu trúc đơn giản như "It was...that/who" hay "What/How/Where/When...is/are...that/who",... ta có thể biến những câu phức tạp thành những câu ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Điều này đặc biệt hữu ích trong viết văn học thuật, báo chí và truyền thông xã hội.

Đừng quên đón chờ những bài chia sẻ kiến thức tiếng Anh hữu ích của BingGo Leaders nhé!

Tham khảo thêm: Tất tần tật về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh - Lưu lại học ngay.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)