Trong chương trình học của tiếng Anh lớp 4, con sẽ gặp rất nhiều các chủ đề thú vị xoay quanh cuộc sống. Ở trong mỗi một chủ đề, con không những biết thêm nhiều kiến thức bổ ích mà còn được học qua rất nhiều từ vựng và mẫu câu liên quan.
Trong bài viết hôm nay, hãy cùng BingGo Leader khám phá chủ đề "What is your phone number?" Đây là chủ đề quen thuộc, xoay quanh cách hỏi và trả lời về số điện thoại.
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề "What is your phone number?"
Đầu tiên, con hãy cùng điểm qua một số từ vựng sẽ gặp trong bài học "What is your phone number?" trong bảng dưới đây:
Từ vựng |
Phân loại/ Phiên âm |
Ý nghĩa/ Ví dụ |
1. Birthday |
(n) [' bə:θdei] |
Sinh nhật Ex: Did you go to Mary’s birthday party? Bạn có đi dự buổi tiệc sinh nhật của Mary không? |
2. Present |
(n) ['preznt] |
Quà Ex: What present did you give Mai? Bạn đã tặng quà gì cho Mai? |
3. Birthday present |
(n) [' bə:θdei 'preznt] |
Quà sinh nhật Ex: This is my birthday present. Đây là quà sinh nhật của tôi. |
4. Complete |
(v) [kəm'pli:t] |
Hoàn thành Ex: I have to complete this exercise. Tôi phải hoàn thành bài tập này. |
5. Countryside |
(n) [kʌntri'said] |
Vùng quê, quê nhà, nông thôn Ex: I live in the countryside. Tôi sống ở vùng quê. |
6. Free |
(adj) [fri:] |
Rảnh rỗi, rảnh Ex: Are you free now, Mai? Bây giờ bạn có rảnh không Mai? |
7. Go fishing |
(v) [gau fiʃiɳ] |
Đi câu cá Ex: I go fishing with my father. Tôi đi câu cá với ba tôi. |
8. Go for a picnic |
(v) [gou ‘piknik] |
Đi dã ngoại, đi picnic Ex: Would you like to go for a picnic this Saturday? Bạn có muốn đi dã ngoại vào thứ 7 tuần này không? |
9. Go for a walk |
(v) |
Đi dạo bộ Ex: It’s time to go for a walk, Khanh Đã đến giờ đi dạo bộ rồi Khanh. |
10. Go skating |
(v) [gou 'skeitiɳ] |
Đi trượt patin/ trượt băng Ex: I often go skating. Tôi thường trượt patin. |
11. Invite |
(v) [in’vait] |
Mời Ex: She invited me to go for a camping. Cô ấy mời tôi đi cắm trại. |
12. Mobile phone |
(n) [moubail foun] |
Điện thoại di động Ex: I like playing game on mobile phone. Tôi thích chơi game trên điện thoại di động. |
13. Phone number |
(n) [foun ‘nʌmbə] |
Số điện thoại Ex: What’s your phone number? Điện thoại của bạn là số mấy? |
14. Photograph |
(n) [‘foutəgrɑ:f] |
Ảnh Ex: She likes taking photographs. Cô ấy thích chụp hình. |
15. Scenery |
(n) ['si:nəri] |
Cảnh đẹp, phong cảnh Ex: He enjoys the scenery. Cậu ấy thưởng thức cảnh đẹp. |
16. Call |
(v) /kɔːl/ |
Gọi điện Ex: He called me last night. Anh ấy gọi điện cho tôi tối quá. |
17. Speak |
(v) /spiːk/ |
Nói Ex: Can I speak to Lisa, please? Làm ơn cho tôi nói chuyện với Lisa? |
18. Come |
(v) /kʌm/ |
Đến Ex: Come here! Đến đây nào |
19. A moment |
(n) /ə ˈməʊmənt/ |
Một lát Ex: Wait a moment! Đợi một lát! |
2. Ngữ pháp tiếng Anh chủ đề "What is your phone number?"
Cách hỏi và trả lời về số điện thoại là một chủ đề dễ học, gần gũi trong cuộc sống. Vậy con đã biết bao nhiêu cách để hỏi về số phone của một ai đó rồi? Cùng tìm hiểu ngay trong những chia sẻ dưới đây nhé.
2.1. Hỏi đáp số điện thoại của ai đó
Khi muốn hỏi số điện thoại của ai đó, con có thể sử dụng mẫu câu sau:
Mẫu câu 1: What’s your (her/ his) phone number?
Dịch: Số điện thoại của bạn (cô ấy/ cậu ấy) là gì?
Trong đó: Your (her/ his) là tính từ sở hữu (TTSH) ở dạng số ít. Hoặc sử dụng tên riêng (ví dụ: Mia, Linda, Lan, Ngọc…) ở dạng số ít, cấu trúc (người’s). Vì là số ít nên sử dụng tobe is.
Để trả lời cho câu hỏi trong thì các em có các cách trả lời sau:
My (Her/His) phone number + is + số điện thoại. or It’s + số điện thoại.
Dịch: Số điện thoại của tôi (cô ấy/ cậu ấy) là… hoặc Nó là …
Ex: What's your phone number? (Số điện thoại của bạn là số mấy?)
What's Mr Tung's phone number? (Số điện thoại của thầy Tùng là số mấy?)
Một vài lưu ý khi đọc số điện thoại:
- Khi đọc số điện thoại, con nên đọc tách rời từng số một và dừng sau một nhóm 3 hay 4 số. Note nhỏ, với số 0 có thể đọc là “zero” hoặc “oh”.
Ex: 090 555 7987: oh nine oh, five five five, seven nine eight seven.
Hoặc 0705 297 709: oh seven oh five, two nine seven, seven oh nine.
- Khi có hai số giống nhau đứng liền nhau, bé hãy đọc theo công thức sau: “double + số”.
Ex: 070 827 8755: zero seven zero, eight two seven, eight seven double five.
Hoặc 0605 288 522: zero six zero five, two eight eight, five double two.
2.2. Xin phép nói điện thoại với ai đó
Khi gọi điện đến nhà một ai đó, câu đầu tiên mà con có thể nói là "Hello" (A-lô), câu tiếp theo con hãy xin phép để nói chuyện điện thoại với người là mình muốn. Sau đây là mẫu câu xin phép thông dụng, cùng lưu lại ngay nhé..
Mẫu câu số 2: May I speak to + tên người cần nói điện thoại, please?
Dịch: Vui lòng cho con/ tôi nói chuyện với... ?
Note nhỏ:
- Nếu con là người trực tiếp bắt điện thoại, hãy nói “I’m speaking” (Tôi nghe đây/ Tôi đang nói đây).
- Nếu cần nối máy hoặc chuyển cho ai nghe điện thoại, con sử dụng mẫu câu: Hang on one second (Chờ máy nhé) hoặc One moment please (Xin chờ một lát) để đi gọi người cần nói chuyện điện thoại đến nghe.
2.3. Mời/rủ một ai đó đi đâu
Để mời/ rủ một ai đó đi đâu, con có thể sử dụng mẫu câu:
Mẫu câu 3: Would you like to + ...?
Dịch: Bạn có muốn... không?
- Để trả lời cho mẫu câu trên, con có thể sử dụng một số mẫu câu sau:
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
I'd love to |
Tôi rất thích (I’d là viết tắt của I would) |
That's very nice |
Điều đó thật là tuyệt |
That's a great idea |
Thật là một ý tưởng tuyệt vời |
Great! |
Hay đây! |
That sounds great. |
Nghe tuyệt ây nhỉ |
- Từ chối lời mời, con có thể sử dụng một trong số câu sau:
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Sorry, I can't |
Xin lỗi, mình không thể |
Sorry, I'm busy |
Xin lỗi, mình bận rồi |
I can't. I have to do homework |
Mình không thể. Mình phải làm bài tập về nhà |
Tham khảo thêm: Bỏ túi list 40+ từ vựng về skincare, makeup thông dụng trong tiếng Anh
3. Bài tập
Để củng cố từ vựng cũng như các cấu trúc vừa học ở trên, con hãy làm ngay 4 dạng bài tập nhỏ nhỏ với mức độ từ dễ đến khó dưới đây:
Một số dạng bài tập thường gặp về chủ đề “What is your phone number” bao gồm:
- Dạng 1: Bài tập điền vào chỗ trống để hoàn thành từ vựng. Bài tập này giúp con ôn tập và ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
- Dạng 2: Bài tập đục lỗ. Đề bài cho sẵn một số từ vựng, nhiệm vụ của con là chọn từ phù hợp để hoàn thành câu. Dạng bài tập này giúp bé nâng cao vốn từ, củng cố ngữ pháp và làm quen với các mẫu câu thường gặp trong giao tiếp.
- Dạng 3: Thêm từ để nối và hoàn thành câu có ý nghĩa.
4. Lời kết
Hy vọng bài viết trên đây của BingGo Leaders đã giúp con bổ sung thêm kiến thức về từ vựng và các mẫu câu liên quan đến chủ đề "What is your phone number?" Bên cạnh đó, các con cũng đừng quên thực hành kiến thức vừa học bằng cách làm các bài tập ví dụ ở trên để ghi nhớ, vận dụng tốt hơn.
Để khám phá thêm nhiều bài học và chủ đề tiếng Anh thú vị khác, đừng quên ghé chuyên mục Cùng con học tiếng Anh của BingGo Leaders mỗi ngay nhé.