Khi bước chân lên lớp 7, các con từng bước tiếp xúc với những phần kiến thức quan trọng như câu cảm thán, lời đề nghị,.. và nâng cao hơn về các thì ngữ pháp, câu so sánh,…
Với mục đích giúp con tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 7 chi tiết nhất nhằm hỗ trợ con ôn tập cho kỳ thi cuối kỳ sắp tới. Trong bài viết hôm nay, BingGo Leaders sẽ tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 đầy đủ nhất. Con hãy chuẩn bị giấy bút và ghi chép ngay nhé!
1. Từ chỉ số lượng
Trong tiếng Anh, từ chỉ số lượng còn có tên gọi khác là lượng từ dùng để chỉ số lượng của một vật, một thứ gì đó và có thể thay thế cho từ hạn định. Bảng dưới đây đã được tổng hợp và phân loại giúp con hạn chế sự nhầm lẫn và dễ dàng ghi nhớ.
|
Từ chỉ số lượng |
Ví dụ |
Đi với danh từ đếm được |
Many: Nhiều; Few: It; A few: Một vài; Hundreds of: Hàng trăm; Thousands of: Hàng nghìn; A couple of: Một vài; Several: Vài. |
Ex: She has many pens. (Cô ấy có rất nhiều bút). |
Đi với danh từ không đếm được |
Much: Nhiều; Little: Ít A little: Một chút; A great deal of: Rất nhiều; A large amount of: Một lượng lớn. |
Ex: There is a lot of water in the glass. (Có rất nhiều nước ở trong cốc). |
Kết hợp với danh từ (bao gồm cả đếm được và không đếm được) |
Some: Một số; Lots of: Rất nhiều; All: Tất cả; Tons of: Tấn; None of: Không có; No: Không; Most of: Hầu hết; Any: Bất kỳ; Plety of: Rất nhiều; A lot of: Rất nhiều; Heaps of: Đống. |
Ex: I don’t have any money. (Tôi chẳng có đồng nào cả) |
2. Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 7: Cấu trúc câu so sánh
Cũng giống lớp 6, ở chương trình tiếng Anh lớp 7, con vẫn sẽ gặp lại 2 cấu trúc so sánh cơ bản đó là so sánh nhất và so sánh hơn. Ngoài việc củng cố kiến thức, con sẽ được học thêm một số trường hợp đặc biệt trong câu so sánh. Đó là:
2.1. So sánh nhất
So sánh nhất được dùng khi người nói muốn nói về một sự vật, sự việc nào đó mang tính nổi bật, khác biệt hơn những thứ khác.
|
Cấu trúc |
Ví dụ |
So sánh với tính từ/ trạng từ ngắn (1 âm tiết) |
the + ADJ/ADV -est |
John is the tallest student in his class. (John là học sinh tài năng nhất của lớp anh ấy). |
So sánh với tính từ/ trạng từ dài (từ 2 âm tiết trở nên) |
the most + ADJ/ADV |
This is the most difficult song I’ve sing (Đây là bài hát khó nhất mà tôi từng hát). |
Trường hợp đặc biệt |
Trong so sánh nhất, để thay thế cho mạo từ “the” có thể thay thế bằng các tính từ sở hữu my, his, her, your,… |
He is my oldest daughter. (Thằng bé là con trai lớn nhất của tôi). |
2.2. So sánh hơn
So sánh hơn được sử dụng khi muốn so sánh một sự vật, sự việc này với một sự vật, sự việc khác. Tương tự như trong so sánh nhất, so sánh hơn cũng được chia thành 2 trường hợp:
|
Cấu trúc |
Ví dụ |
So sánh với tính từ/ trạng từ ngắn (1 âm tiết) |
ADJ/ADV -er + than |
He is taller than his father. (Anh ấy cao hơn bố của anh ấy). |
So sánh với tính từ/ trạng từ dài (từ 2 âm tiết trở nên) |
more ADJ/ADV + than |
This bag is more expensive than that one (Cái túi này đắt hơn cái túi kia). |
Trường hợp đặc biệt |
Than + S + V (Sau than có thể sử dụng câu hoàn chỉnh, cả chủ ngữ và vị ngữ) |
He is taller than I am (Anh ấy cao hơn tôi) |
- Lưu ý:
Có một số tính từ, trạng từ bất quy tắc có thể kể đến như:
bad |
worse |
the worst |
good/well |
better |
the best |
3. Đại từ nghi vấn
Đại từ nghi vấn còn được biết đến với tên gọi khác là từ để hỏi (Wh- question). Trong bảng dưới đây, BingGo Leaders đã tổng hợp một số từ để hỏi thường gặp, ý nghĩa và chức năng của chúng:
Từ để hỏi |
Ý nghĩa |
Chức năng |
Ví dụ |
Who |
Ai |
Hỏi người |
Who opened the window? (Ai là người đã mở cửa sổ?). |
What |
Gì/cái gì |
Hỏi sự vật/sự việc |
What is your name? (Tên của bạn là gì?). |
Where |
Ở đâu |
Hỏi địa điểm/nơi chốn |
Where do you come from? (Bạn đến từ đâu vậy?). |
When |
Khi nào |
Hỏi thời điểm/thời gian |
When were you born? (Bạn sinh ra khi nào?). |
Whose |
Của ai |
Hỏi về chủ sở hữu |
Whose is this book? (Quyển sách này là của ai?). |
Why |
Tại sao |
Hỏi lý do |
Why did you do that? (Tại sao bạn lại làm điều đó?), |
What time |
Mấy giờ |
hỏi giờ/thời gian làm việc gì đó |
What time is it? (mấy giờ rồi?). |
Which |
Cái nào/người nào |
Hỏi lựa chọn |
Which subject do you like? (Môn học mà bạn yêu thích là môn gì?). |
How |
Như thế nào/bằng cách nào |
Hỏi về cách thức/trạng thái/hoàn cảnh |
How does this work? (Cái này hoạt động như thế nào?). |
How many |
Số lượng bao nhiêu |
Số lượng bao nhiêu |
How many pens are there? (Có bao nhiêu cái bút ở đó?). |
Whom |
Hỏi người |
Làm tân ngữ |
Whom did you meet last night? (Bạn đã gặp ai vào tối qua?). |
Why don’t |
Tại sao không |
Gợi ý |
Why don’t we go out tonight? (Tại sao chúng ta không ra ngoài vào tối nay?). |
How far |
Bao xa |
Hỏi khoảng cách |
How far is it? (Nó xa bao nhiêu?). |
How long |
Bao lâu |
Hỏi độ dài về thời gian |
How long does it take to get from the USA to VietNam by plane? (Mất bao lâu để di chuyển bằng máy bay từ Mỹ về Việt Nam?) |
How much |
Bao nhiêu |
Hỏi số lượng |
How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?). |
How old |
Bao nhiêu tuổi |
Hỏi tuổi |
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?). |
4. Thì ngữ pháp trong tiếng Anh lớp 7
Các loại thì |
Công thức |
Cách dùng |
Dấu hiệu nhận biết |
Thì hiện tại đơn (SIMPLE PRESENT) |
To be: thì, là, ở (+): S + am / is / are (-): S + am / is / are + not (?): Am / Is / Are + S …? |
Mô tả, diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra, mang tính chất lặp lại Diễn tả một chân lý, sự thật mang tính hiển nhiên Diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai nhưng có kế hoạch sẵn |
Always: Luôn luôn; Usually: thường xuyên; Often/ Frequently/ Regularly: Thường xuyên; Sometimes: Thỉnh thoảng; Seldom/ Rarely/ Hardly: Hiếm khi; Never: Không bao giờ.
|
Động từ thường: (+): S + V1 / V(s/es) (-): S + don’t/ doesn’t + V1 (?): Do / Does + S + V1 …? |
|||
Thì hiện tại tiếp diễn (PRESENT CONTINUOUS) |
(+): S + am / is / are + V-ing (-): S + am / is / are + not + V-ing (?): Am / Is /Are + S + V-ing? |
Mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Diễn tả một sự việc, hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết tại thời điểm nói. Mô tả một hành động có kế hoạch sẵn sắp xảy ra trong tương lai gần. Diễn tả một sự việc lặp đi lặp lại gây ra sự khó chịu, bực bội cho người nói. |
Now: Hiện nay; Right now: Ngay lúc này; At the moment: Ngay bây giờ; At present: Hiện tại; Tomorrow (kế hoạch tương lai): Ngày mai. |
Thì quá khứ đơn (SIMPLE PAST) |
To be: (+): I / He / She / It + was You / We / They + were (-): S + wasn’t / weren’t (?): Was / were + S …? |
Diễn tả một hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. Diễn tả sự việc hoặc hành động xảy ra liên tiếp, tại thời điểm trong quá khứ.. Diễn tả một thói quen trong quá khứ, không còn tồn tại ở hiện tại. |
Yesterday: Hôm qua; Last night/week/month/year: Đêm qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm trước; In the past: Trong quá khứ. |
Động từ thường: (+): S + V2 / V-ed (-): S + didn’t + V1 (?): Did + S + V1 ….? |
|||
Thì tương lai đơn (SIMPLE FUTURE) |
(+): S + will / shall + V1 I will = I’ll (-): S + will / shall + not + V1 (won’t / shan’t + V1) (?): Will / Shall + S + V1 …? |
Diễn tả, mô tả một hành động, một sự kiện vừa được quyết định ngay tại thời điểm nói. Diễn tả những hành động có thể xảy ra dựa trên những điều mà chúng ta nghĩ. |
Tomorrow: Ngày mai; Next week/month/year: Tuần sau/ Tháng sau? Năm sau; This morning/afternoon/evening: Buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối. |
5. Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 7: Số thứ tự
Khác với số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh được khi muốn nói đến ngày trong tháng, ngày sinh nhật, số tầng nhà,.. và dùng để sắp xếp thứ hạng.
- first - eleventh - twenty-first
- second - twelfth - twenty-second
- third - thirteenth - twenty-third
- fourth - fourteenth - twenty-fourth
- fifth - fifteenth - twenty-fifth
- sixth - sixteen - ……………
- seventh - seventeenth - …………..
- eighth - eighteenth - …………..
- ninth - nineteenth - …………..
- tenth - twentieth – thirtieth
6. Câu cảm thán
Trong tiếng Anh, câu cảm thán dùng để biểu thị tâm trạng, trạng thái xúc động về một người, một vật hay một sự việc nào đó. Câu cảm thán thường mở đầu bằng các từ như: How, what, so, such,..
Cấu trúc: What/ How/ So/ Such + a/an + adj + N!
Ex: What a beautiful girl.
(Thật là một cô gái xinh đẹp).
7. Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 7 về giới từ
Giới từ là loại từ chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ trong câu. Từ vào mục đích sử dụng mà giới từ có thể đứng linh hoạt trong câu. Một số giới từ mà con có thể bắt gặp, đó là:
- Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ |
Ý nghĩa |
At |
Ở, tại |
On |
Trên, ở trên |
In |
Trong, ở trong |
Above |
Cao hơn, trên |
Below |
Thấp hơn, dưới |
Over |
Ngay trên |
Under |
Dưới, ngay dưới |
Inside |
Bên trong |
Outside |
Bên ngoài |
In front of |
Phía trước |
Behind |
Phía sau |
Near |
Gần, khoảng cách ngắn |
By, beside, next to |
Bên cạnh |
Between |
Ở giữa 2 người/vật |
Among |
Ở giữa một đám đông |
- Giới từ chỉ thời gian
Giới từ |
Ý nghĩa |
At + giờ |
Vào lúc |
On + thứ, ngày |
Vào |
In + tháng, mùa, năm |
Trong |
Before |
Trước |
After |
Sau |
During |
Trong suốt một khoảng thời gian |
For |
Trong khoảng thời gian |
Since |
Từ, từ khi |
From… to |
Từ… đến |
By |
Trước/vào một thời điểm nào đó |
Until/till |
Đến, cho đến |
- Giới từ chỉ phương tiện giao thông
Giới từ |
Ý nghĩa |
By |
(Di) bằng |
On |
(Đi) bằng |
8. Câu đề nghị
Khác với câu cảm thán, câu đề nghị được sử dụng nhằm mục đích đưa ra lời đề nghị, sự gợi ý một cách lịch sự, tạo cảm giác thân thiện và không gây sự khó chịu cho đối phương trong quá trình giao tiếp. Một số mẫu câu đề nghị mà con có thể tham khảo:
Công thức |
Ví dụ |
Câu trả lời |
Let’s + V-inf |
Let’s go to the cinema (Đi xem phim thôi nào). |
Good idea (Ý tưởng hay đó). Great! (Thật tuyệt). OK (Được thôi). I’d love to(Tôi rất thích). I’m sorry, I can’t (Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể). |
Should we + V-inf…? |
Should we play volleyball? (Chúng ta có nên chơi cầu lông không) |
|
Would you like to + V-ing…? |
Would you like to go shopping? (Bạn có muốn đi mua sắm không?) |
|
Why don’t we/you + V-inf…? |
Why don’t we go out tonight? (Tại sao tối nay chúng ta lại không ra ngoài nhỉ?) |
|
What about/How about + V-ing…? |
What about watching TV? (Còn việc xem phim thì sao?) |
9. Lời hướng dẫn (chỉ đường)
Mẫu câu chỉ đường là một trong những cấu trúc khá thông dụng mà con nên biết. Thay vì chỉ biết mở đầu bằng mỗi “Excuse me”, con có thể học ngay một vài mẫu câu sau:
Hỏi đường |
Chỉ đường |
Ví dụ |
Could you please show me/tell me the way to the…, please (Bạn có thể vui lòng chỉ cho tôi / cho tôi biết đường đến…, làm ơn) |
Turn left/right: rẽ trái/ phải; Go straight (ahead): Đi thẳng; Take the first/second street: Đi theo đường thứ nhất/ thứ hai; On the left/On the right of: Bên trái/ bên phải của… |
Excuse me. Could you show me the way to the cinema, please? (Xin lỗi. Làm ơn chỉ cho tôi đường đến rạp chiếu phim được không? => Được. Đi thẳng. Lấy đường phố đầu tiên bên phải. Rạp chiếu phim ở phía trước của bạn.) |
Could you tell me how to get the…? (Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để có được...?) |
||
Excuse me. How do I get to the…? (Xin lỗi. Làm thế nào để tôi đến được…?) |
||
Excuse me. What’s the best way to get to…? (Xin lỗi. Cách tốt nhất để đến… là gì?) |
||
Sorry to bother you, but would you mind showing me the way to…? (Xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…?) |
||
May I ask where the … is? (Tôi có thể hỏi… ở đâu không? |
10. Hỏi giờ
Hỏi giờ mà một trong những mẫu câu hỏi phổ biến và thường xuyên sử dụng trong đời sống giao tiếp hằng ngày. Cũng giống như tiếng Việt, có tới tận 3 cách để trả lời cho câu hỏi này. Do đó, con cũng cần chú ý để tránh nhầm lẫn.
- Câu hỏi:
What’s the time?
Do you have the time?
- Trả lời:
Giờ đúng: It’s + giờ + phút
Giờ hơn: It’s + phút + past + giờ hoặc It’s + giờ + phút
Giờ kém: It’s + phút + to + giờ hoặc It’s + giờ + phút
11. Cách nói ngày tháng
Cách nói và cách viết về ngày tháng năm trong tiếng Anh lại ngược lại so với tiếng Việt. Dưới đây là 2 cách nói về ngày tháng năm đúng chuẩn người bản xứ:
Tháng + ngày |
May 8th The 8th of May (Ngày mùng 8 tháng 5). |
The + ngày + of + tháng |
12. Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 7: Tính từ kép
Tính từ kép có tác dụng dùng để bổ ngữ cho danh từ đứng sau nó. Có rất nhiều tính từ kép, tuy nhiên trong chương trình tiếng Anh lớp 7, con chỉ bắt gặp 1 loại duy nhất là tính từ ghép bởi số đếm và danh từ đếm được số ít
- Cấu trúc: Số đếm - N(đếm được số ít)
Ex:-15-minute break (Có 15 phút để nghỉ ngơi).
Tham khảo thêm: Làm chủ số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh trong vòng 1 nốt nhạc
13. Lời kết
Như vậy thông qua bài viết trên đây, BingGo Leaders đã tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 7 nhằm giúp các bạn học sinh có thể ôn tập và củng cố kiến thức tiếng Anh của mình. Hãy ghi nhớ và tự tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 để có thể nhớ và học tập tốt với bộ môn ngoại ngữ này nha, các con!
Bài viết có sử dụng thông tin tham khảo của một số tài liệu trên Internet.