Học về số thứ tự trong tiếng Anh từ 1 - 100 là kiến thức cơ bản mà bạn nhỏ nào cũng cần nắm vững. Trong bài viết này, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ chia sẻ các thông tin để ba mẹ có thể hướng dẫn con em mình học nhanh, hiệu quả nhất.
1. Định nghĩa số thứ tự trong tiếng Anh
Khái niệm bạn cần biết về số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự (ordinal number) là một loại số dùng để chỉ vị trí hoặc thứ bậc của một đối tượng trong một danh sách hoặc chuỗi, chẳng hạn như: thứ nhất (first), thứ hai (second), thứ ba (third), và tiếp tục như vậy. Thứ tự này có thể dựa trên mức độ quan trọng, thứ tự thời gian hoặc các yếu tố khác.
Ví dụ: Twenty athletes competed in a marathon. The fastest runners were awarded prizes and ranked as 1st, 2nd, and 3rd.
(Có 20 vận động viên tham gia một cuộc marathon. Trong số đó, những vận động viên chạy nhanh nhất được trao giải thưởng và xếp hạng thứ nhất, thứ hai và thứ ba).
2. Sự khác nhau giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Trong Tiếng Anh gồm có hai loại số chính:
- Số đếm (Cardinal numbers): 1 (one), 2 (two), 3 (three), ... được dùng để chỉ số lượng.
Ví dụ:
There are five pencils on the desk.
(Có năm cây bút chì trên bàn.)
- Số thứ tự (Ordinal numbers): 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), ... được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thứ tự.
Ví dụ:
He finished in second place.
(Anh ấy đã hoàn thành ở vị trí thứ hai.)
Để hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa hai loại số này, chúng ta hãy xem thêm ví dụ về một dãy hàng gồm 10 người và cùng nhau phân biệt:
Số đếm (Cardinal numbers)
- Có 10 người đang xếp hàng. (There are 10 people in line.)
- Có 4 người trong hàng đang mặc áo xanh. (There are 4 people in line wearing blue shirts.)
- Có 6 người trong hàng đang đội mũ. (There are 6 people in line wearing hats.)
Số thứ tự (Ordinal numbers):
- Người thứ ba trong hàng đang mặc áo đỏ. (The third person in line is wearing a red shirt.)
- Người thứ năm đang đeo kính. (The fifth person in line is wearing glasses.)
- Người thứ tám trong hàng đang cầm một cuốn sách. (The eighth person in line is holding a book.)
3. Hướng dẫn đọc viết số thứ tự trong tiếng Anh từ 1-100
Tìm hiểu cách đọc viết số thứ tự trong tiếng Anh từ 1-100
Để hiểu cách phát âm và ghi lại số thứ tự trong tiếng Anh, ta nên bắt đầu từ cách phát âm số đếm. Thông thường, để tạo thành số thứ tự, chúng ta thường thêm hậu tố “th” vào sau số đếm tương ứng. Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt khi số thứ tự và số đếm có sự khác biệt lớn. Chúng ta đi vào từng trường hợp cụ thể như sau:
3.1 Trường hợp thông thường
SỐ THỨ TỰ = SỐ ĐẾM + “TH” |
Thông thường, số thứ tự trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách thêm hậu tố “th” vào cuối số đếm tương ứng. Dưới đây là bảng ví dụ:
Số đếm |
Số thứ tự |
Phiên âm số thứ tự |
Cách viết |
four |
fourth |
/fɔːθ/ |
4th |
six |
sixth |
/sɪksθ/ |
6th |
seven |
seventh |
/ˈsev.ənθ/ |
7th |
eight |
eighth |
/eɪtθ/ |
8th |
ten |
tenth |
/tenθ/ |
10th |
eleven |
eleventh |
/ɪˈlev.ənθ/ |
11th |
thirteen |
thirteenth |
/θɜːˈtiːnθ/ |
13th |
fourteen |
fourteenth |
/ˌfɔːˈtiːnθ/ |
14th |
fifteen |
fifteenth |
/ˌfɪfˈtiːnθ/ |
15th |
sixteen |
sixteenth |
/ˌsɪkˈstiːnθ/ |
16th |
seventeen |
seventeenth |
/ˌsev.ənˈtiːnθ/ |
17th |
eighteen |
eighteenth |
/ˌeɪˈtiːnθ/ |
18th |
nineteen |
nineteenth |
/ˌnaɪnˈtiːnθ/ |
19th |
3.2 Trường hợp bất quy tắc
Trong Tiếng Anh, luôn có một số trường hợp không tuân theo quy tắc, và số thứ tự cũng không phải là ngoại lệ. Thay vì tuân theo quy tắc thông thường, các số như “one”, “two”, “three”... không thêm đuổi “th” để trở thành số thứ tự mà sẽ có cách viết khác.
Một số trường hợp ngoại lệ khác bao gồm:
Số đếm |
Số thứ tự |
Phiên âm số thứ tự |
Cách viết |
one |
first |
/ˈfɜːst/ |
1st |
two |
second |
/ˈsek.ənd/ |
2nd |
three |
third |
/θɜːd/ |
3rd |
five |
fifth |
/fɪfθ/ |
5th |
twelve |
twelfth |
/twelfθ/ |
12th |
Xem thêm: BẬT MÍ CÁCH ĐỌC SỐ LA MÃ TRONG TIẾNG ANH CHÍNH XÁC NHẤT HIỆN NAY
3.3 Một số trường hợp đặc biệt khác cần lưu ý
3.3.1 Các số kết thúc bằng 1 (ngoại trừ 11)
- Những số này được viết với đuôi “st” như: 1st (first), 21st (twenty-first), 31st (thirty-first).
- Số 11 là ngoại lệ và được viết là 11th (eleventh).
Số đếm |
Số thứ tự |
Phiên âm số thứ tự |
Cách viết |
twenty-one |
twenty-first |
/ˌtwen.tiˈfɜːst/ |
21st |
thirty-one |
thirty-first |
/ˈθɜrdi fɜrst/ |
31st |
forty-one |
forty-first |
/ˈfɔrti fɜrst/ |
41st |
fifty-one |
fifty-first |
/ˈfɪfti fɜrst/ |
51st |
3.3.2 Các số có đuôi là 2 (ngoại trừ 12)
- Những số này được viết với đuôi “nd” như: 2nd (second), 22nd (twenty-second), 32nd (thirty-second).
- Số 12 là ngoại lệ và được viết là 12th (twelfth).
Số đếm |
Số thứ tự |
Phiên âm |
Cách viết |
twenty-two |
twenty-second |
/ˈtwɛnti ˈsɛkənd/ |
22nd |
thirty-two |
thirty-second |
/ˈθɜrdi ˈsek.ənd/ |
32nd |
forty-two |
forty-second |
/ˈfɔrti ˈsek.ənd/ |
42nd |
fifty-two |
fifty-second |
/ˈfɪfti ˈsek.ənd/ |
52nd |
3.3.3 Các số thứ tự trong tiếng Anh kết thúc bằng 3 (ngoại trừ 13)
- Những số này được viết với đuôi “rd” như: 3rd (third), 23rd (twenty-third), 33rd (thirty-third).
- Số 13 là ngoại lệ và được viết là 13th (thirteenth).
Số đếm |
Số thứ tự |
Phiên âm số thứ tự |
Cách viết |
twenty-three |
twenty-third |
/twelfθ ˈθɜːd/ |
23rd |
thirty-three |
thirty-third |
/ˈθɜrdi θɜːd/ |
33rd |
forty-three |
forty-third |
/ˈfɔrti θɜːd/ |
43rd |
fifty-three |
fifty-third |
/ˈfɪfti θɜːd/ |
53rd |
eighty-three |
eighty-third |
/ˈeɪti θɜːd/ |
83rd |
ninety-three |
ninety-third |
/ˈnaɪnti θɜːd/ |
93rd |
3.3.4 Số thứ tự trong tiếng Anh kết thúc bằng 5
- Những số này được sẽ được thể hiện bằng cách viết là số + fifth như 25th (twenty-fifth), 35th (thirty-fifth), thay vì “fiveth”.
- Số 15 là ngoại lệ và được viết là 15th (fifteenth).
Số đếm |
Số thứ tự |
Phiên âm số thứ tự |
Cách viết |
twenty-five |
twenty-fifth |
/ˌtwen.tiˈ fɪfθ/ |
25th |
thirty-five |
thirty-fifth |
/ˈθɜrdi fɪfθ/ |
35th |
forty-five |
forty-fifth |
/ˈfɔrti fɪfθ/ |
45th |
fifty-five |
fifty-fifth |
/ˈfɪfti fɪfθ/ |
55th |
eighty-five |
eighty-fifth |
/ˈeɪti fɪfθ/ |
85th |
ninety-five |
ninety-fifth |
/ˈnaɪnti fɪfθ/ |
95th |
3.3.5 Các số tròn chục kết thúc bằng “ty”
- Khi chuyển những số tròn chục sang số thứ tự trong tiếng Anh, ta bỏ chữ “y”, thay bằng “ie” và thêm đuôi “th”: 20th (twentieth), 30th (thirtieth).
Số đếm |
Số thứ tự |
Phiên âm số thứ tự |
Cách viết |
twenty |
twentieth |
/ˈtwen.ti.əθ/ |
20th |
thirty |
thirtieth |
/ˈθɜː.ti.əθ/ |
30th |
forty |
fortieth |
/ˈfɔː.ti.əθ/ |
40th |
fifty |
fiftieth |
/ˈfɪf.ti.əθ/ |
50th |
sixty |
sixtieth |
/ˈsɪk.sti.əθ/ |
60th |
seventy |
seventieth |
/ˈsev.ən.ti.əθ/ |
70th |
eighty |
eightieth |
/ˈeɪ.ti.əθ/ |
80th |
ninety |
ninetieth |
/ˈnaɪn.ti.əθ/ |
90th |
Xem thêm: 50+ TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH TIỂU HỌC THEO TỪNG LỚP HỌC
4. Các trường hợp sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh
Bỏ túi ngay cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh
4.1 Biểu thị vị trí, thứ hạng
Số thứ tự có thể được sử dụng để chỉ vị trí của một vật, thứ hạng trong một cuộc thi hoặc mức độ ưu tiên của một vấn đề.
Ví dụ: He finished the race in second place.
(Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua ở vị trí thứ hai).
4.2 Miêu tả vị trí tầng trong tòa nhà
Số thứ tự trong tiếng Anh cũng được dùng khi mô tả vị trí của các tầng trong một tòa nhà.
Ví dụ: She works on the 5th floor of the office building.
(Cô ấy làm việc ở tầng 5 của tòa nhà văn phòng).
4.3 Biểu đạt ngày tháng trong tiếng Anh
Số thứ tự trong ngày tháng tiếng Anh có thể được viết theo hai cách. Ở Việt Nam, thứ tự thường là ngày/tháng/năm (dd/mm/yy), trong khi ở Mỹ, thứ tự lại là tháng/ngày/năm (mm/dd/yy).
Ví dụ: Ngày 15 tháng 7 năm 2023 có thể viết như sau:
- 15th July, 2023
- July 15th, 2023
Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh cũng có thể theo thứ tự ngày/tháng/năm hoặc tháng/ngày/năm.
4.4 Diễn tả trình tự một sự việc
Số thứ tự trong tiếng Anh được sử dụng để sắp xếp các sự kiện, ý tưởng, hoặc thời gian theo một trật tự nhất định. Việc này giúp câu văn của bạn trở nên rõ ràng và logic hơn.
Ví dụ: Let me outline the steps to assemble the furniture. First, unpack all the parts and lay them out. Second, follow the instructions to assemble the frame. Third, attach the shelves according to the manual.
(Hãy để tôi chỉ ra các bước để lắp ráp đồ nội thất. Thứ nhất, hãy mở hộp và sắp xếp các bộ phận. Thứ hai, làm theo hướng dẫn để lắp ráp khung. Thứ ba, gắn các kệ theo hướng dẫn).
4.5 Dùng để đọc mẫu số trong phân số
Một phân số bao gồm tử số và mẫu số. Khi đọc phân số, tử số được đọc theo cách của số đếm, trong khi mẫu số được đọc theo cách của số thứ tự.
Ví dụ:
- 3/5 = three fifths
- 5/8 = five eighths
- 7/10 = seven tenths
Lưu ý: Mẫu số luôn được đọc ở dạng số nhiều nếu tử số lớn hơn 1.
Ngoài ra, có một số trường hợp đặc biệt bạn cần chú ý:
- 1/2 = one half (không đọc là "one second")
- 1/4, 2/4, 3/4 = one quarter, two quarters, three quarters (cách đọc "one fourth", "two fourths" hoặc "three fourths" vẫn được chấp nhận).
Xem thêm: CHI TIẾT BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 11 CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ
5. Bài tập về số thứ tự trong tiếng Anh
Củng cố kiến thức với bài tập về số thứ tự trong tiếng Anh
Bài tập 1: Hoàn thành đoạn văn sau với ký hiệu viết tắt của số thứ tự
In my city, the annual talent show took place on August 15___. Contestants from everywhere came to showcase their talents. Before the show, practices started on August 11___ to ensure everything went well. Participants arrived from other places, excited to compete. The prizes for the winners were: 1___ place – a scholarship, 2___ place – money, and 3___ place – a gift card. I did well and placed 5___, while my friend came in 8___. Despite not winning, we had a great time.
Bài tập 2: Viết cách đọc của các ngày tháng sau
09/11, 19/10, 01/03, 23/02, 05/07, 20/09, 14/06, 30/11, 02/04, 03/12
Bài tập 3: Viết lại các phân số dưới đây dựa theo cách đọc
- Six eighths
- Two thirds
- One fourth
- One half
- Three fifths
- Five fourteenths
- Eight ninths
- One sixth
- Eleven eighths
- Four sevenths
Bài tập 4: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Lớp học của tôi nằm ở tầng ba của tòa nhà A5.
- Đây là lần thứ hai cô ấy đi làm muộn.
- Minh đã tổ chức sinh nhật lần thứ 28 của anh ấy tại một nhà hàng sang trọng.
- Vòng đầu tiên của cuộc thi này sẽ diễn ra vào ngày 29 tháng 9.
- Tớ đang đọc chương thứ năm của cuốn sách.
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng cho các câu sau
1. She has _____ cats as pets.
A) two
B) second
2. This is the _____ time I've visited Paris.
A) three
B) third
3. The _____ book on the shelf is mine.
A) fifteenth
B) fifteen
4. He was the _____ person to finish the race.
A) twelve
B) twelfth
5. It's his _____ attempt to solve the puzzle.
A) five
B) fifth
6. Today is the _____ of May.
A) second
B) two
7. She's lived here since she was _____ years old.
A) six
B) sixth
8. There are _____ people waiting in line.
A) ten
B) tenth
9. This is the _____ time I've heard that story.
A) one
B) first
10. It's the _____ floor of the building.
A) seventeen
B) seventeenth
Đáp án
Bài tập 1:
- 15th
- 11th
- 1st
- 2nd
- 3rd
- 5th
- 8th
Bài tập 2:
- November 9th
- October 19th
- March 1st
- February 23rd
- July 5th
- September 20th
- June 14th
- November 30th
- April 2nd
- December 3rd
Bài tập 3:
- 6/8
- 2/3
- 1/4
- 1/2
- 3/5
- 5/14
- 8/9
- 1/6
- 11/8
- 4/7
Bài tập 4:
- My class is on the third floor of building A5.
- This is the second time she has been late for work.
- Minh celebrated his 28th birthday at a luxurious restaurant.
- The first round of this competition will take place on September 29th.
- I am reading the fifth chapter of the book.
Bài tập 5:
- A) two
- B) third
- A) fifteenth
- B) twelfth
- B) fifth
- A) second
- A) six
- A) ten
- B) first
- B) seventeenth
Xem thêm: CÁC CÁCH ĐẶT CÂU HỎI TRONG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN
5. Lời kết
Hy vọng qua bài viết này, bé sẽ nhanh chóng nắm được cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh từ 1 đến 100. Nếu còn bất kỳ điều gì chưa rõ hay thắc mắc về vấn đề này, ba mẹ hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tư vấn, giải đáp trong thời gian sớm nhất.