Bài tập tiếng Anh lớp 6 Review 3 trang 36 Global Success là một bài học tổng hợp ôn tập lại tất tần tật các kiến thức đã được học trong unit 7,8,9. Lượng kiến thức của ba unit khá dài, từ vựng nhiều đôi khi làm các bạn chán nản và khó khăn trong việc làm bài. Tuy nhiên, với những hướng dẫn cùng lời giải chi tiết, các bạn hoàn toàn có thể tự tin giải quyết bài tập Review 3 tiếng Anh 6 trang 36 Global Success một cách hiệu quả. Hãy bắt đầu ngay cùng BingGo Leaders nhé
1. Giải bài tập tiếng Anh lớp 6 review 3 trang 36
Bài học Review 3 tiếng Anh lớp 6 bao gồm phần Language và Skills với đa dạng các bài tập mà các bạn có thể ôn luyện và trau dồi các kiến thức đã được học trong unit 7,8,9 nhằm phục vụ cho bài thi cuối kỳ. Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết các dạng bài tập của mỗi phần:
1.1 Language - Review 3 lớp 6
Bài tập 1: Circle the word with the different underlined sound. Listen and check. (Khoanh chọn từ với các âm được gạch chân khác. Nghe và kiểm tra)
1. |
A. tower |
B. how |
C. snow |
2. |
A. symbol |
B. opening |
C. postcard |
3. |
A. father |
B. earth |
C. both |
4. |
A. Saturday |
B. racket |
C. game |
5. |
A. tennis |
B. prepare |
C. chess |
Đáp án:
- C
- A
- A
- C
- B
Giải thích:
- C - Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /əʊ/, các phương án còn lại được phát âm /aʊ/.
- A - Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ə/, các phương án còn lại được phát âm /əʊ/.
- A - Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ð/, các phương án còn lại được phát âm /θ/.
- C - Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /e/, các phương án còn lại được phát âm /æ/.
- B - Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /ɪ/, các phương án còn lại được phát âm /e/.
>> Xem thêm: 50 BÀI ĐỌC TIẾNG ANH LỚP 6 CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT
1.1.1 Vocabulary
Bài tập 2: Choose A, B, or C to fill the gaps in the passage. (Chọn A, B hoặc C để lấp đầy khoảng trống trong đoạn văn)
Most children love (1) ........... activities when the weather is good. They play football, go skateboarding or go (2)........ . In countries with a lot of snow like (3) ........... , children go skiing with their parents to practise skiing. When they are not skiing, they can stay at home and watch interesting (4) .......... on TV or visit (5) ........... in the area.
- A. outdoor B. indoor C. school
- A. tennis B. karate C. swimming
- A. Sweden B. India C. Brazil
- A. characters B. viewers C. programmes
- A. sports B. city C. landmarks
Đáp án: 1. A 2. C 3. A 4. C 5. C
Dịch nghĩa:
Hầu hết trẻ em đều thích các hoạt động ngoài trời khi thời tiết đẹp. Họ chơi bóng đá, trượt ván hoặc đi bơi. Ở những nước có nhiều tuyết như Thụy Điển, trẻ em đi trượt tuyết cùng bố mẹ để tập trượt tuyết. Khi không trượt tuyết, họ có thể ở nhà và xem các chương trình thú vị trên TV hoặc tham quan các địa danh trong khu vực)
Bài tập 3: Complete the sentences with the words/phrases in the box. (Hoàn thành các câu với các từ/cụm từ trong khung)
football city landmark television summer sports
- The Eiffel Tower is a famous ............ in Paris.
- Pelé is a great ............ player from Brazil.
- There are many educational programmes on ........... .
- I think no other ........... in the world is more interesting than Los Angeles.
- ............... are very popular in counties with a lot of sunshine like Australia.
Dịch nghĩa các từ vựng:
- football (n): bóng đá
- city (n): thành phố
- landmark (n): phong cảnh
- television (n): ti vi
- summer sports (n.p): thể thao mùa hè
Đáp án: 1. landmark 2. football 3. television 4. city 5. Summer sports
- The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris)
- Pelé is a great football player from Brazil. (Pelé là một cầu thủ bóng đá tuyệt vời đến từ Brazil)
- There are many educational programmes on television. (Có rất nhiều chương trình giáo dục trên truyền hình)
- I think no other city in the world is more interesting than Los Angeles. (Tôi nghĩ không có thành phố nào trên thế giới thú vị hơn Los Angeles)
- Summer sports are very popular in counties with a lot of sunshine like Australia. (Các môn thể thao mùa hè rất phổ biến ở các quận có nhiều ánh nắng mặt trời như Australia)
1.1.2 Grammar
Bài tập 4: Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C)
1. John, you are late. The match .......... ten minutes ago.
A. starts
B. started
C. is starting
2. Ben wrote his parents a postcard ............... he was on holiday.
A. because
B. and
C. while
3. Hong Kong is famous for............... double-decker buses.
A. its
B. it
C. it’s
4. Sports and games ............ an important part in our lives.
A. play
B. plays
C. played
5. The USA ..... first colour TV in 1953.
A. has
B. have
C. had
6. We are now in the city museum. ........... any objects on display.
A. Not touch
B. Don't touch
C. Don’t touching
Đáp án: 1. B 2. C 3. A 4. A 5. C 6. B
- John, you are late. The match started ten minutes ago. (John, bạn đến muộn. Trận đấu bắt đầu cách đây mười phút)
- Ben wrote his parents a postcard while he was on holiday. (Ben đã viết cho cha mẹ mình một tấm bưu thiếp khi anh ấy đang đi nghỉ.
- Hong Kong is famous for its double-decker buses. (Hong Kong nổi tiếng với xe buýt hai tầng)
- Sports and games play an important part in our lives. (Thể thao và trò chơi đóng một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta)
- The US had its first colour TV in 1953. (Hoa Kỳ có TV màu đầu tiên vào năm 1953)
- We are now in the city museum . Don't touch any objects on display. (Bây giờ chúng tôi đang ở trong bảo tàng thành phố. Không chạm vào bất kỳ đồ vật nào trên màn hình)
Bài tập 5: Correct the underlined question words if needed. (Sửa các từ để hỏi được gạch chân nếu cần)
- Who sports do you like?
- What time do you have English classes?
- What do you like Hoi An?
- What tall are the Twin Towers in Kuala Lumpur?
- When is the Great Wall: in China or in Korea?
Đáp án:
- Who => What
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào?)
- What time do you have English classes? (Bạn có lớp tiếng Anh lúc mấy giờ?)
- What => Why
Why do you like Hoi An? (Vì sao bạn thích Hội An?)
- What => How
How tall are the Twin Towers in Kuala Lumpur? (Tháp Đôi ở Kuala Lumpur cao bao nhiêu?)
- When => Where
Where is the Great Wall: in China or in Korea? (Vạn Lý Trường Thành ở đâu: ở Trung Quốc hay ở Hàn Quốc?)
>> Xem thêm: GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 2
1.2 Skills - Review 3 lớp 6
1.2.1 Reading
Strange Sports
Bài tập 1: Read the two descriptions of strange sports and choose titles for them. (Đọc hai mô tả về các môn thể thao kỳ lạ và chọn tiêu đề cho chúng)
A. Toe Wrestling
B. Cheese Rolling
1. .......
It's a simple sport. Competitors roll a big round piece of cheese from the top of a hill. Competitors run after and try to catch it. Very few people can catch it because it goes very fast, about 112 km an hour.
2. .......
It's a popular sport for children. This game started in Derbyshire in the North of England. Two children lock the toes together and try to push the other's foot to the ground. It's similar to arm wrestling.
Dịch nghĩa:
- Đó là một môn thể thao đơn giản. Các đối thủ lăn một miếng pho mát lớn hình tròn từ trên đỉnh đồi. Đối thủ cạnh tranh chạy theo và cố gắng bắt lấy nó. Rất ít người có thể bắt được nó vì nó đi rất nhanh, khoảng 112 km một giờ.
- Đó là một môn thể thao phổ biến cho trẻ em. Trò chơi này bắt đầu ở Derbyshire ở miền Bắc nước Anh. Hai đứa trẻ khóa chặt các ngón chân lại và cố gắng đẩy chân của đứa kia xuống đất. Nó tương tự như vật tay.
Đáp án:
- Cheese Rolling (lăn phô mai)
- A Toe Wrestling (đấu ngón chân)
Bài tập 2: Use the information from the passages above to tick the correct box. (Sử dụng thông tin từ các đoạn trên để đánh dấu vào ô đúng)
Toe Wrestling |
Cheese Rolling |
|
1. You need a hill to play this sport. |
|
|
2. You use the lower part of the body for this sport. |
|
|
3. It travels at about 112km/h |
|
|
4. Not many people can catch it. |
|
|
5. It first started in England. |
|
|
Đáp án:
- Cheese rolling
- Toe wrestling
- Cheese rolling
- Cheese rolling
- Toe wrestling
Giải thích:
- Competitors roll a big round piece of cheese from the top of a hill.
- Two children lock their toes together and try to push the other's foot to the ground.
- Very few people can catch it because it goes very fast, about 112 km an hour.
- Very few people can catch it because it goes very fast, about 112 km an hour.
- This game started in Derbyshire in the North of England.
Bài tập 3: Work in groups. Interview your classmates about their likes. Take notes of their answers and report to the class. (Làm việc nhóm. Phỏng vấn bạn học của bạn về sở thích của họ. Ghi lại câu trả lời của họ và báo cáo trước lớp)
Đáp án gợi ý:
Questions |
Person 1 |
Person 2 |
1. What city would you like to visit? |
Tokyo |
Seoul |
2. What sports do you like playing? |
Tennis |
Swimming |
3. What TV programme do you like watching? |
Cartoon |
Sports |
Dịch nghĩa:
- Bạn muốn đến thăm thành phố nào?
- Bạn thích chơi môn thể thao nào?
- Bạn thích xem chương trình truyền hình nào?
>> Xem thêm: MẪU 50+ TẢ BẠN THÂN BẰNG TIẾNG ANH LỚP 6 SIÊU NGẮN GỌN
1.2.2 Listening
Bài tập 4: Listen to a talk about Singapore and fill in the missing information. (Nghe bài nói về Singapore và điền thông tin còn thiếu)
Singapore attracts millions of (1) ............. every year. A hop-on hop- off bus goes (2) ............ around the city. The cost of the tour is (3) .............. dollars. The bus comes every (4).............. minutes. This tour is good for people with (5) ......... time.
Transcript:
Singapore is a small island city-state. It attracts millions of visitors every year. A good way to see the city is by taking a hop-on hop-off bus. The bus goes slowly around the city. It stops at different attractions like Chinatown and Merlion Park. You can get off the bus anywhere, and then get on the next bus. The tour costs 35 dollars, and there is a bus every 30 minutes. This kind of sightseeing is good for people with little time in the city.
Dịch nghĩa:
Singapore là một quốc đảo nhỏ. Nó thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Một cách tốt để ngắm nhìn thành phố là đi xe buýt hop-on hop-off. Xe buýt đi chậm quanh thành phố. Nó dừng lại ở các điểm tham quan khác nhau như Khu Phố Tàu và Công viên Merlion. Bạn có thể xuống xe ở bất kỳ đâu, rồi lên xe tiếp theo. Chuyến tham quan có giá 35 đô la và cứ 30 phút lại có một chuyến xe buýt. Loại hình tham quan này rất tốt cho những người có ít thời gian ở thành phố.
Đáp án: 1. visitors 2. slowly 3. 35 4. 30 5. little
Singapore attracts millions of (1) visitors every year. A hop-on hop- off bus goes (2) slowly around the city. The cost of the tour is (3) 35 dollars. The bus comes every (4) 30 minutes. This tour is good for people with (5) little time. (Singapore thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Một chiếc xe buýt hop-on hop-off đi chậm rãi quanh thành phố. Chi phí của chuyến tham quan là 35 đô la. Xe buýt đến sau mỗi 30 phút. Chuyến tham quan này phù hợp với những người có ít thời gian)
Bài tập 5: Look at the information on Mark's visit to India last summer. Write a paragraph of about 50 words about his visit. (Hãy xem thông tin về chuyến thăm Ấn Độ của Mark vào mùa hè năm ngoái. Viết đoạn văn khoảng 50 từ kể về chuyến thăm của anh ấy)
Đáp án:
Last summer, Mark visited Delhi in India. He spent seven days there. During his holiday, he went sightseeing around the city. He watched a snake performance, visited some temples, and ate street food. The people he met were friendly and helpful. The only thing he didn't like was the weather. It was very hot.
Dịch nghĩa:
Mùa hè năm ngoái, Mark đã đến thăm Delhi ở Ấn Độ. Anh ấy đã ở đó bảy ngày. Trong kỳ nghỉ của mình, anh ấy đã đi tham quan quanh thành phố. Anh ấy đã xem một buổi biểu diễn rắn, đến thăm một số ngôi đền và ăn thức ăn đường phố. Những người anh ấy gặp đều thân thiện và hữu ích. Điều duy nhất anh ấy không thích là thời tiết. Trời rất nóng.
>> Xem thêm: NHỮNG BÀI TẬP LUYỆN NGHE TIẾNG ANH LỚP 6 CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT
2. Bài tập luyện tập tiếng Anh lớp 6 review 3 kèm đáp án
Bài tập 1: Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest. (Chọn từ có phần gạch chân khác với những từ còn lại)
1. A. habit |
B.adventure |
C. weatherman |
D. programme |
2. A. educational |
B. schedule |
C.newspaper |
D. entertain |
3. A. Olympic |
B. goggle |
C. volunteer |
D. marathon |
4. A. played |
B. achieved |
C. swallowed |
D.exhausted |
5. A. skyscraper |
B. university |
C. leisure |
D. most |
Đáp án: 1 - B 2 - C 3 - A 4 - D 5 - C
Bài tập 2: Choose the correct answer for each sentence. (Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây)
1. Truong Giang is known as a......................He is also an actor.
A. weatherman
B. newsreader
C. scientist
D. comedian
2. ......................is that book?
A. How much
B. How many
C. Who
D. Why
3. I spilt your coffee. Sorry - that was.....................of me.
A. cute
B. clever
C. clumsy
D. good
4. He's only 17..................... therefore not eligible to vote.
A. because
B. but
C. and
D. although
5. He.....................the first prize in that contest.
A. ate
B. won
C. bought
D. made
6. ...................... about my mistake!
A. to complain
B. complaining
C. complain
D. complained
7. After the divorce they became involved in an emotional......... over the children.
A. tug of war
B. marbles
C. skipping
D. Blind man’s bluff
8. ............is the continent next to Asia in the east, the Atlantic Ocean in the west, and the Mediterranean Sea in the south.
A. Asia
B. Africa
C. Europe
D. North America
9. The river has been................... with toxic waste from local factories.
A. modem
B. expensive
C. noisy
D. polluted
10. Now think about the.................... Ws and 1H and include the answers in your postcard.
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
Đáp án:
1 - D 2 - A 3 - C 4 - C 5 - B
6 - B 7 - A 8 - C 9 - D 10 - A
>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN VIẾT POSTCARD BẰNG TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 9 NGẮN GỌN
Bài tập 3: Rearrange the words to make a complete sentence. (Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh)
- found/ talk/ the/ both/I/ and/ entertaining/ informative.
....................................................................................
- is/ good/ form/ a/ of/ swimming/ exercise.
.... .............................................................................
- a/ is/ 2.5 D real-time/ Red Alert 2/ computer/ strategy/ game.
...............................................................................
- New Amsterdam/ name/ the/ was/ what/ of/ is/ New York city/ now
...... ......................................................................
- is/ country/ in/ a/ Sweden/ northern/ Europe
......................................................................
Đáp án:
1 - I found the talk both informative and entertaining.
2 - Swimming is a good form of exercise.
3 - Red Alert 2 is a 2.5D real – time strategy computer game.
4 - New Amsterdam was the name of what is now New York City.
5 - Sweden is country in northern Europe.
Bài tập 4: Complete the sentences with the present simple, present perfect or past simple forms of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu sau với thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn của những từ được cho trong ngoặc)
1.John, you are late. The documentary ______ ten minutes ago. (start)
2.Children sometimes ______ adult sports like golf. (play)
3.The USA __________ colour TV in 1953. (have)
4.The World Cup ______ held every four years. (be)
5.My mother ______ me a pair of sports shoes for my last birthday. (buy)
6.Thomas ______ for BBC One since 2005. (work)
Đáp án: 1.started 2. play 3. had 4.is 5. bought 6. has worked
Bài tập 5: Choose A, B, or C to fill the gaps in the passage.
Most children love (1) ______ activities. They play football, go skateboarding or go (2) _________. In countries with snow like (3) _________, children go to the mountains with their parents to go skiing. They can make a (4) ______ in the playground in front of their house. When the weather is bad, they can stay at home and watch interesting (5) ______ on TV.
- A. outdoor B. indoor C. school
- A. tennis B. swimming C. karate
- A. Sweden B. Paris C. Bangkok
- A. snowman B. postman C. sportsman
- A. channels B. viewers C. programmes
Đáp án: 1. A 2. B 3. A 4. A 5. C
>> Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 - CẦN THIẾT CHO MỌI KỲ THI
Bài tập 6: Read the passage and choose A, B, C, or D to complete the blanks (Đọc đoạn văn sau và chọn A,B,C hoặc D để điền vào chỗ trống)
The television is one of the most prominent inventions of the 20th Century. It has become one of the most common ways people view the world beyond them, as ...(1)................... as being one of the best ways for people to escape from the world.
In the 1880s a German ....(2)................. created simplistic moving images using a filtered light viewed .(3)..................... a spinning disk, laying the foundations for the modern television. During the 1920s a number of....(4)..................began experimenting with sending still images using radio waves. However, it was......(5).............1928 that General Electric first combined the idea of a ....(6)................ that could show moving images with the technology to wirelessly broadcast them.
During the 30s and 40s the technology .....(7)...............gradually improved upon. In America the first regular broadcasts began in 1939 though it was not until after the Second World War that the .....(8)............... as a standard home appliance began to really take off. After 1945 television sales in America skyrocketed. The first colour broadcast was made in 1954.
Throughout the rest of the world, television came years later, and it wasn’t ...(9)................. the late 1960s that a television was commonplace in houses throughout the West. By the 1970s, television had become the dominant media force it is today, with 24 hour programming, mass ..(10)...................and syndicated shows.
1. A. well |
B. far |
C. soon |
D. beautiful |
2. A. TV viewer |
B. inventor |
C. newsreader |
D. beggar |
3. A. to |
B. in |
C. through |
D. at |
4. A. doctors |
B. engineers |
C. scientists |
D. policemen |
5. A. into |
B. at |
C. on |
D. in |
6. A. cooker |
B. house |
C. animal |
D. device |
7. A. is |
B. was |
C. were |
D. are |
8. A. dog |
B. bike |
C. television |
D. radio |
9. A. until |
B. in |
C. to |
D. by |
10. A. Advertising |
B. person |
C. game |
D. disturbance |
Đáp án:
1 - A 2 - B 3 - C 4 - C 5 - D
6 - D 7 - B 8 - C 9 - A 10 - A
3. Lời kết
Bài tập Review 3 lớp 6 trang 36 sách Global Success giúp các bạn ôn tập và củng cố kiến thức trọng tâm của ba Unit 7, 8, 9. Hy vọng những hướng dẫn giải bài tập chi tiết và dễ hiểu trong bài viết này sẽ giúp các bạn ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong bài kiểm tra. Đừng quên tham khảo và tải thêm nhiều bài tập tại website tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders để luyện tập tại nhà nhé