Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, con sẽ được học rất nhiều các topic thú vị như: Me and my friend, What day is it today,... Trong mỗi bài học, con được làm quen với từ vựng, cấu trúc và ngữ pháp mới. Bên cạnh đó còn được vận dụng trong việc làm bài tập, học đặt câu hay giao tiếp.
Trong nội dung bài viết hôm nay, BingGo Leader sẽ cùng ba mẹ và bé tổng ôn kiến thức topic Let’s go to the bookshop! Đây là bài học giúp con đưa ra lời đề nghị khi muốn đi đến một nơi nào đó cùng người thân yêu của mình. Cùng theo dõi ngay nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Let's go to the bookshop!
Đầu tiên, con hãy cùng điểm qua một số từ vựng (cơ bản và nâng cao) sẽ gặp trong bài học Let’s go to the bookshop. Cụ thể như sau:
Từ vựng |
Phân loại/ Phiên âm |
Ý nghĩa/ Ví dụ |
1. After that |
(adv) |
Sau đó Ex: After that he goes to school. Sau đó anh ấy đi học. |
2. Bakery |
(n) [’beikari] |
Tiệm bánh, cửa hàng bánh Ex: He works at the bakery. Anh ấy làm việc ở tiệm bánh. |
3. Bookshop |
(n) [‘bukʃɔp] |
Hiệu sách, cửa hàng sách Ex: I go to the bookshop on Monday afternoon. Tôi đi đến cửa hàng sách vào chiều thứ Hai. |
4. Busy |
(adj) [’bizi] |
Bận rộn, bận Ex: I am very busy. Tôi rất bận rộn. |
5. Buy |
(v) [bai] |
Mua Ex: I buy a new book. Tôi mua quyển sách mới. |
6. Chocolate |
(n) [tʃɔkəlit] |
Sô-cô-la Ex: My mother gives me a chocolate. Mẹ tôi cho tôi sô-cô-la. |
7. Cinema |
(n) [‘sinimə] |
Rạp chiếu phim Ex: Someone is watching a film in the cinema. Một vài người đang xem phim trong rạp chiếu phim. |
8. Film |
(n) [film] |
Phim Ex: I want to watch a film. Tôi muốn xem một bộ phim. |
9. Finally |
(adv) [fainali] |
Cuối cùng Ex: Finally, he goes to bed. Cuối cùng anh ta đi ngủ. |
10. First |
(adv) [f3:st] |
Trước tiên, đầu tiên Ex: First, you should go to bed soon. Trước tiên, bạn nên ngủ sớm. |
11. Hungry |
(adj) [‘hʌɳgri] |
Đói Ex: I am hungry now. Bây giờ tôi đói. |
12. Medicine |
(n) [’medsin] |
thuốc Ex: He drinks a medicine. Anh ấy uống thuốc. |
13. Pharmacy |
(n) [’fa:mosi] |
Hiệu thuốc Ex: I want to go to the pharmacy. Tôi muốn đi đến hiệu thuốc. |
14. Supermarket |
(n) [su:ps'ma:kit] |
Siêu thị Ex: My sister goes to the supermarket. Chị gái của tôi đi siêu thị. |
15. Sweet |
(n) [swi:t] |
Kẹo Ex: I want some sweets. Tôi muốn một vài viên kẹo. |
16. Sweet shop |
(n) |
Cửa hàng kẹo Ex: Why do you want to go to the sweet shop? Tại sao bạn muốn đến cửa hàng kẹo? |
17. Swimming pool |
(ri) ['swimig pu:l] |
Hồ bơi, bể bơi Ex: Let’s go to the swimming pool. Nào chúng ta đến hồ bơi. |
18. Then |
(adv) [ðen] |
Sau đó, rồi thì Ex: I get up then I brush my teeth. Tôi thức dậy, sau đó đánh răng. |
19. Post office |
(n) [poust ‘ɔfis] |
Bưu điện Ex: The post office is over there. Bưu điện ở đằng kia. |
20. Food stall |
(n) [fu:d sto:l] |
Quầy bán thực phẩm Ex: There are lots of food in the food stall. Có nhiều thức ăn trong quầy bán thực phẩm. |
21. Theatre |
(n) [‘θiətə] |
Nhà hát Ex: They are singing in the theatre. Họ đang hát trong nhà hát. |
22. Park |
(n) [pa:k] |
Công viên Ex: Mary is playing in the park. Mary đang chơi trong công viên. |
23. Bus-stop |
(n) [bʌs stɔp] |
Trạm xe buýt Ex: There are many bus-stops on this road. Có nhiều trạm xe buýt trên con đường này. |
24. Church |
(n) [tʃə:tʃ] |
Nhà thờ Ex: My Mom goes to church on Sunday morning. mẹ tôi đi đến nhà thờ vào sáng Chủ nhật. |
25. Stamp |
(n) [staemp] |
Con tem Ex: He has some stamps in the bag. Anh ấy có một vài con tem trong giỏ. |
26. Postcard |
(n) [‘poustkɑ:d] |
Bưu thiếp Ex: I want some postcards. Tôi muốn một vài tấm bưu thiếp. |
2. Ngữ pháp tiếng Anh bài học “Let's go to the bookshop!”
Sau khi đã nắm vững những từ vựng thường gặp trong chủ đề này, con hãy cùng Binggo Leaders điểm qua một số mẫu câu, cấu trúc ngữ pháp mà con có thể dùng để đưa ra lời đề nghị của mình nhé.
2.1. Lời đề nghị ai đó đi đâu
Khi con muốn đưa ra một lời đề nghị, rủ ba mẹ, bạn bè hay những người mà con yêu quý đến một địa điểm nào đó mà con yêu thích. Con có thể áp dụng một vài cấu trúc ngữ pháp sau đây:
- Cấu trúc 1: Let’s go to + the + danh từ chỉ nơi chốn.
=> Great idea/ Sory, I’m busy.
Dịch: Chúng ta hãy đi đến...
=> Đó là ý tưởng tuyệt vời/ Xin lỗi, tôi bận mất rồi.
Ex: Let's go to the post office. (Chúng ta hãy đi đến bưu điện.)
Lưu ý nhỏ: "Let's" là dạng viết tắt của "Let us" (chúng ta hãy). Bé ghi chú lại để không cảm thấy xa lạ khi bắt gặp trong bài tập, mẫu câu nhé.
- Cấu trúc 2: I want to go to + the + danh từ chỉ nơi chốn
Dịch: Tôi muốn đi đến...
Ex: I want to go to the zoo. (Tôi muốn đi đến sở thú.)
2.2. Lời đề nghị ai đó đến nơi đó để có thứ gì đó
Trong quá trình vui chơi hay học tập của mình, con hãy áp dụng ngay cấu trúc ngữ pháp này để đưa ra lời đề nghị cho một chuyến đi nào để nhằm mục đích mà con đang hướng tới:
- Cấu trúc 3: I want some + danh từ chỉ đồ vật.
Dịch: Tôi muốn có một ít (vài)...
Ex: I want some books. (Tôi muốn có một vài quyển sách.)
- Một số danh từ chỉ nơi chốn mà con hay gặp:
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Zoo |
(n) |
Sở thú |
Theatre |
(n) |
Nhà hát |
Park |
(n) |
Công viên |
Post office |
(n) |
Bưu điện |
Toy shop |
(n) |
Cửa hàng bán đồ chơi |
Bus-stop |
(n) |
Trạm xe buýt |
Hospital |
(n) |
Bệnh viện |
Church |
(n) |
Nhà thờ |
Museum |
(n) |
Viện bảo tàng |
Food stall |
(n) |
Quầy bán thực phẩm |
2.3. Hỏi và đáp lý do đi đến một số địa điểm/ nơi chốn
- Cấu trúc 4: Why do/ does +S+ want to go to + nơi chốn?
Để trả lời cho câu hỏi trên, con có thể dùng: Because S want(s) some + danh từ.
Dịch: Tại sao S muốn đi đến...?
Trả lời: Bởi vì S muốn có một ít (vài)...
Ex:Why does your sister want to go to the bookstore?
(Tại sao chị gái bạn muốn đi đến nhà sách?)
Because my sister wants some books.
(Bởi vì chị gái tôi muốn có một vài quyển sách.)
3. Bài tập Let's go to the bookshop! Có đáp án
Để củng cố từ vựng cũng như các cấu trúc vừa ôn tập ở nội dung trên, con hãy làm ngay 4 dạng bài tập nhỏ nhỏ với mức độ từ dễ đến khó dưới đây:
3.1. Bài tập liên quan
Bài 1: Complete the dialogue
Buy |
Bakery |
Together |
There |
Hungry |
Where |
Lan: Hi, Phong. How are you?
Phuong: Fine, thanks. And you?
Lan: I’m well, thank you (1)…………………are you going?
Phuong: I’m going to the (2)……………… I want to (3)…………… some bread to eat.
Lan: Oh! I am (4) ……………… now. I want to eat some bread, too.
Phuong: Ok; let’s go there (5) ………………….
Lan: Good idea! Where’s it?
Phuong: Over (6) …………...
Bài 2: Reorder these words to have correct sentences
- do/ go to/ you/ Why/ the bank?/ want to/
- the zoo/ go to/ today!/ Let’s
- don’t/ go to/ you/ the museum?/ Why/
Bài 3: Circle the best answer.
- I …………………….(can/ am/ look/ would) like some coffee.
- How about………….. (go/ goes/ to go/ going) to the park?
- …………….(What/ When/ Where/ Why) don’t we go swimming?
- She wants ............ animals. (see/ to see/ to seeing/ seeing)
- …………. (Do/ Are/ Would/ Did) you like to drink some coffee?
- They ………(go/ goes/ are going/ went) to the library yesterday.
- Where ………..(are/ do/ were/ did) they yesterday morning?
- ……………... (Is/ Does/ Was/ Did) your brother go camping last weekend?
Bài 4: Read the text and answer the questions
Today is Sunday. Phong and Thu don’t have to go to school. They go to many places in the city. Firstly, they go to the supermarket because they want to buy some foods and drinks. Next, they go to the zoo because they want to see animals. Then they go home. On the way back, Linda wants to go to the bookshop. She wants to buy some books and notebooks. Finally, they go to the toy store because Phong wants to buy a robot. They like Sunday very much.
- Phong and Thu have to go to school on Sunday?
- Why do they go to the supermarket?
- Why do they want to go to the zoo?
- What does Linda want to buy?
- What does Phong want to buy?
3.2. Đáp án chi tiết
Bài 1:
- Where
- bakery
- buy
- hungry
- together
- there
Bài 2:
- Why do you want to go to the bank?
- Let’s go to the zoo today!
- Why don’t you go to the museum?
Bài 3:
- would
- going
- Why
- to see
- Would
- went
- were
- Did
Bài 4:
- No, they don’t
- Because they want to buy some foods and drinks
- Because they want to see animals
- Linda wants to go to the bookshop
- Phong wants to buy a robot
Nguồn: Tham khảo Internet.
4. Lời kết
Hy vọng bài viết trên của BingGo Leaders đã giúp con nắm vững nội dung từ vựng và ngữ pháp của bài học Let’s go to the bookshop! Bên cạnh đó, các con cũng đừng quên thực hành kiến thức vừa học bằng cách làm các bài tập ví dụ ở trên nhé.
Tham khảo thêm: 5 kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hiệu quả dành cho trẻ em.