BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

[ÔN TẬP] LET'S GO TO THE BOOKSHOP! - TIẾNG ANH LỚP 4

Mục lục [Hiện]

Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, con sẽ được học rất nhiều các topic thú vị như: Me and my friend, What day is it today,... Trong mỗi bài học, con được làm quen với từ vựng, cấu trúc và ngữ pháp mới. Bên cạnh đó còn được vận dụng trong việc làm bài tập, học đặt câu hay giao tiếp.

Trong nội dung bài viết hôm nay, BingGo Leader sẽ cùng ba mẹ và bé tổng ôn kiến thức topic  Let’s go to the bookshop! Đây là bài học giúp con đưa ra lời đề nghị khi muốn đi đến một nơi nào đó cùng người thân yêu của mình. Cùng theo dõi ngay nhé!

Cùng con ôn tập từ vựng và ngữ pháp trọng tâm bài học: Let’s go to the bookshop!
Cùng con ôn tập từ vựng và ngữ pháp trọng tâm bài học: Let’s go to the bookshop!

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Let's go to the bookshop!

Đầu tiên, con hãy cùng điểm qua một số từ vựng (cơ bản và nâng cao) sẽ gặp trong bài học Let’s go to the bookshop. Cụ thể như sau:

Từ vựng

Phân loại/ Phiên âm

Ý nghĩa/ Ví dụ

1. After that 

(adv) 

Sau đó

Ex: After that he goes to school. 

Sau đó anh ấy đi học.

2. Bakery  

(n) [’beikari]

Tiệm bánh, cửa hàng bánh 

Ex: He works at the bakery.

Anh ấy làm việc ở tiệm bánh.

3. Bookshop  

(n) [‘bukʃɔp]

Hiệu sách, cửa hàng sách 

Ex: I go to the bookshop on Monday afternoon. 

Tôi đi đến cửa hàng sách vào chiều thứ Hai.

4. Busy  

(adj) [’bizi]

Bận rộn, bận 

Ex: I am very busy. 

Tôi rất bận rộn.

5. Buy 

(v) [bai]

Mua

Ex: I buy a new book. 

Tôi mua quyển sách mới.

6. Chocolate

(n) [tʃɔkəlit]

Sô-cô-la

Ex: My mother gives me a chocolate. 

Mẹ tôi cho tôi sô-cô-la.

7. Cinema 

(n) [‘sinimə]

Rạp chiếu phim

Ex: Someone is watching a film in the cinema. 

Một vài người đang xem phim trong rạp chiếu phim.

8. Film 

(n) [film]

Phim

Ex: I want to watch a film. 

Tôi muốn xem một bộ phim.

9. Finally 

(adv) [fainali]

Cuối cùng

Ex: Finally, he goes to bed. 

Cuối cùng anh ta đi ngủ.

10. First 

(adv) [f3:st]

Trước tiên, đầu tiên

Ex: First, you should go to bed soon. 

Trước tiên, bạn nên ngủ sớm.

11. Hungry 

(adj) [‘hʌɳgri]

Đói

Ex: I am hungry now. 

Bây giờ tôi đói.

12. Medicine 

(n) [’medsin]

thuốc

Ex: He drinks a medicine. Anh ấy uống thuốc.

13. Pharmacy 

(n) [’fa:mosi]

Hiệu thuốc

Ex: I want to go to the pharmacy. 

Tôi muốn đi đến hiệu thuốc.

14. Supermarket 

(n) [su:ps'ma:kit]

Siêu thị

Ex: My sister goes to the supermarket. 

Chị gái của tôi đi siêu thị.

15. Sweet 

(n) [swi:t]

Kẹo

Ex: I want some sweets. 

Tôi muốn một vài viên kẹo.

16. Sweet shop 

(n) 

Cửa hàng kẹo

Ex: Why do you want to go to the sweet shop?

Tại sao bạn muốn đến cửa hàng kẹo?

17. Swimming pool 

(ri) ['swimig pu:l]

Hồ bơi, bể bơi

Ex: Let’s go to the swimming pool. 

Nào chúng ta đến hồ bơi.

18. Then 

(adv) [ðen]

Sau đó, rồi thì

Ex: I get up then I brush my teeth.

Tôi thức dậy, sau đó đánh răng.

19. Post office 

(n) [poust ‘ɔfis]

Bưu điện

Ex: The post office is over there. 

Bưu điện ở đằng kia.

20. Food stall 

(n) [fu:d sto:l]

Quầy bán thực phẩm

Ex: There are lots of food in the food stall. 

Có nhiều thức ăn trong quầy bán thực phẩm.

21. Theatre

(n) [‘θiətə]

Nhà hát 

Ex: They are singing in the theatre.

Họ đang hát trong nhà hát.

22. Park 

(n) [pa:k]

Công viên

Ex: Mary is playing in the park. 

Mary đang chơi trong công viên.

23. Bus-stop 

(n) [bʌs stɔp]

Trạm xe buýt

Ex: There are many bus-stops on this road. 

Có nhiều trạm xe buýt trên con đường này.

24. Church 

(n) [tʃə:tʃ]

Nhà thờ

Ex: My Mom goes to church on Sunday morning. 

mẹ tôi đi đến nhà thờ vào sáng Chủ nhật.

25. Stamp

(n) [staemp]

Con tem

Ex: He has some stamps in the bag. 

Anh ấy có một vài con tem trong giỏ.

26. Postcard

(n) [‘poustkɑ:d]

Bưu thiếp

Ex: I want some postcards. 

Tôi muốn một vài tấm bưu thiếp.

2. Ngữ pháp tiếng Anh bài học “Let's go to the bookshop!”

Sau khi đã nắm vững những từ vựng thường gặp trong chủ đề này, con hãy cùng Binggo Leaders điểm qua một số mẫu câu, cấu trúc ngữ pháp mà con có thể dùng để đưa ra lời đề nghị của mình nhé.

Học ngữ pháp tiếng Anh chủ đề Let's go to the bookshop
Học ngữ pháp tiếng Anh chủ đề Let's go to the bookshop

2.1. Lời đề nghị ai đó đi đâu

Khi con muốn đưa ra một lời đề nghị, rủ ba mẹ, bạn bè hay những người mà con yêu quý đến một địa điểm nào đó mà con yêu thích. Con có thể áp dụng một vài cấu trúc ngữ pháp sau đây: 

Học cấu trúc lời đề nghị ai đó đi đâu
Học cấu trúc lời đề nghị ai đó đi đâu
  • Cấu trúc 1: Let’s go to + the + danh từ chỉ nơi chốn.

=> Great idea/ Sory, I’m busy.

Dịch: Chúng ta hãy đi đến...

=> Đó là ý tưởng tuyệt vời/ Xin lỗi, tôi bận mất rồi.

Ex: Let's go to the post office. (Chúng ta hãy đi đến bưu điện.)

Lưu ý nhỏ: "Let's" là dạng viết tắt của "Let us" (chúng ta hãy). Bé ghi chú lại để không cảm thấy xa lạ khi bắt gặp trong bài tập, mẫu câu nhé.

  • Cấu trúc 2: I want to go to + the + danh từ chỉ nơi chốn

Dịch: Tôi muốn đi đến...

Ex: I want to go to the zoo. (Tôi muốn đi đến sở thú.)

2.2. Lời đề nghị ai đó đến nơi đó để có thứ gì đó

Trong quá trình vui chơi hay học tập của mình, con hãy áp dụng ngay cấu trúc ngữ pháp này để đưa ra lời đề nghị cho một chuyến đi nào để nhằm mục đích mà con đang hướng tới: 

  • Cấu trúc 3: I want some + danh từ chỉ đồ vật.

Dịch: Tôi muốn có một ít (vài)...

Ex: I want some books. (Tôi muốn có một vài quyển sách.) 

  • Một số danh từ chỉ nơi chốn mà con hay gặp: 

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Zoo

(n)

Sở thú

Theatre

(n)

Nhà hát

Park

(n)

Công viên

Post office

(n)

Bưu điện

Toy shop

(n)

Cửa hàng bán đồ chơi

Bus-stop

(n)

Trạm xe buýt

Hospital

(n)

Bệnh viện

Church

(n)

Nhà thờ

Museum

(n)

Viện bảo tàng

Food stall

(n)

Quầy bán thực phẩm

2.3. Hỏi và đáp lý do đi đến một số địa điểm/ nơi chốn

  • Cấu trúc 4: Why do/ does +S+ want to go to + nơi chốn?

Để trả lời cho câu hỏi trên, con có thể dùng:  Because S want(s) some + danh từ.

Dịch: Tại sao S muốn đi đến...? 

Trả lời: Bởi vì S muốn có một ít (vài)...

Ex:Why does your sister want to go to the bookstore? 

(Tại sao chị gái bạn muốn đi đến nhà sách?)

Because my sister wants some books. 

(Bởi vì chị gái tôi muốn có một vài quyển sách.)

3. Bài tập Let's go to the bookshop! Có đáp án

Để củng cố từ vựng cũng như các cấu trúc vừa ôn tập ở nội dung trên, con hãy làm ngay 4 dạng bài tập nhỏ nhỏ với mức độ từ dễ đến khó dưới đây:

3.1. Bài tập liên quan

Bài 1:  Complete the dialogue

Buy

Bakery

Together

There

Hungry

Where

Lan: Hi, Phong. How are you?

Phuong: Fine, thanks. And you?

Lan: I’m well, thank you (1)…………………are you going?

Phuong: I’m going to the (2)……………… I want to (3)…………… some bread to eat.

Lan: Oh! I am (4) ……………… now. I want to eat some bread, too.

Phuong: Ok; let’s go there (5) ………………….

Lan: Good idea! Where’s it?

Phuong: Over (6) …………...

Bài 2: Reorder these words to have correct sentences

  1. do/ go to/ you/ Why/ the bank?/ want to/
  2. the zoo/ go to/ today!/ Let’s
  3. don’t/ go to/ you/ the museum?/ Why/

Bài 3: Circle the best answer.

  1. I …………………….(can/ am/ look/ would) like some coffee.
  2. How about………….. (go/ goes/ to go/ going) to the park?
  3. …………….(What/ When/ Where/ Why) don’t we go swimming?
  4. She wants ............ animals. (see/ to see/ to seeing/ seeing)
  5. …………. (Do/ Are/ Would/ Did) you like to drink some coffee?
  6. They ………(go/ goes/ are going/ went) to the library yesterday.
  7. Where ………..(are/ do/ were/ did) they yesterday morning?
  8. ……………... (Is/ Does/ Was/ Did) your brother go camping last weekend?

Bài 4: Read the text and answer the questions

Today is Sunday. Phong and Thu don’t have to go to school. They go to many places in the city. Firstly, they go to the supermarket because they want to buy some foods and drinks. Next, they go to the zoo because they want to see animals. Then they go home. On the way back, Linda wants to go to the bookshop. She wants to buy some books and notebooks. Finally, they go to the toy store because Phong wants to buy a robot. They like Sunday very much.

  1. Phong and Thu have to go to school on Sunday?
  2. Why do they go to the supermarket?
  3. Why do they want to go to the zoo?
  4. What does Linda want to buy?
  5. What does Phong want to buy?

3.2. Đáp án chi tiết

Bài 1:

  1. Where
  2.  bakery
  3. buy
  4. hungry
  5. together
  6. there

Bài 2:

  1. Why do you want to go to the bank?
  2. Let’s go to the zoo today!
  3. Why don’t you go to the museum?

Bài 3:

  1. would
  1. going
  2. Why
  3. to see
  4. Would
  5. went
  6. were
  7. Did

Bài  4:

  1. No, they don’t
  2. Because they want to buy some foods and drinks
  3. Because they want to see animals
  4. Linda wants to go to the bookshop
  5. Phong wants to buy a robot

Nguồn: Tham khảo Internet.

4. Lời kết

Hy vọng bài viết trên của BingGo Leaders đã giúp con nắm vững nội dung từ vựng và ngữ pháp của bài học Let’s go to the bookshop! Bên cạnh đó, các con cũng đừng quên thực hành kiến thức vừa học bằng cách làm các bài tập ví dụ ở trên nhé.

Tham khảo thêm: 5 kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hiệu quả dành cho trẻ em.

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

BingGo Leaders là trung tâm tiếng Anh trẻ em thuộc hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings với hơn 15 năm kinh nghiệm (gồm các thương hiệu: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường Doanh nhân HBR). BingGo Leaders ra đời đã xây dựng nên môi trường giáo dục tiếng Anh hoàn toàn khác biệt, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay