Chỉ vỏn vẹn vài tuần nữa là mẹ được ôm chàng hoàng tử nhỏ trong lòng rồi. Lúc này hẳn là ba mẹ và cả nhà đang vô cùng hào hứng với rất nhiều ý tưởng đặt tên và biệt danh cho bé yêu. Tình cờ mẹ bắt gặp những biệt danh tiếng Anh rất hay, thú vị dành cho con. Nhưng mẹ băn khoăn không biệt biệt danh đó có ý nghĩa gì?
Vậy mẹ xem ngay bài viết dưới đây để được BingGo Leaders giải đáp và thảm khảo list biệt danh tiếng Anh hay cho nam cho bé nhé!
1. Biệt danh tiếng Anh là gì?
Biệt danh hay hiểu đơn giản là nickname, tên gọi ở nhà. Biệt danh thường là tên gọi thân mật của trẻ khi ở nhà với mọi người trong gia đình.
Việc ba mẹ đặt biệt danh cho bé thường không tuân theo bất cứ nguyên tắc nào mà dựa trên những sở thích, thói quen. Hoặc biệt danh đó mang đến ý nghĩa, gửi gắm kỉ niệm của cả gia đình.
2. 100 biệt danh tiếng Anh hay cho nam mang đầy ý nghĩa
Cùng BingGo Leaders xem ngay list 100 biệt danh tiếng Anh hay cho nam với nhiều ý nghĩa tốt đẹp dưới đây nhé.
2.1. Biệt danh tiếng Anh mang ý nghĩa cao quý, thông thái
Với biệt danh tiếng Anh hay cho nam thể hiện sự cao quý và thông thái, bé yêu thường là những chàng trai khôi ngô tuấn tú và tràn ngập sự tự tin và tỏa sáng. Lớn lên con sẽ trở thành quý ông đúng nghĩa, vừa lịch lãm sang trọng lại khéo lép, uyên bác. Dưới đây là một vài gợi ý biệt danh hay như:
Biệt danh tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Henry |
Người cai trị quốc gia. |
Maximus |
Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất. |
Robert |
Người nổi tiếng sáng dạ |
Titus |
Danh giá. |
Albert |
Cao quý, sáng dạ. |
Frederick |
Người trị vì hòa bình. |
Stephen |
Vương miện. |
Eric |
Vị vua muôn đời. |
Roy |
Vua |
Raymond |
Người kiểm soát an ninh. |
2.2. Biệt danh tiếng Anh gắn liền với vẻ bề ngoài
Tham khảo ngay list biệt danh cho những cậu bé có gương mặt xán lạn, ngoại hình khôi ngô tuấn tú như:
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Bevis |
Anh chàng đẹp trai. |
Kieran |
Cậu bé tóc đen. |
Caradoc |
Đáng yêu. |
Flynn |
Người tóc đỏ. |
Venn |
Đẹp trai. |
Lloyd |
Tóc xám. |
Duane |
Chú bé tóc đen. |
Rowan |
Cậu bé tóc đỏ. |
Bellamy |
Người bạn đẹp trai. |
2.3. Biệt danh tiếng Anh gắn liền với ý nghĩa tôn giáo
Với những gia đình theo đạo Thiên chúa, để thể hiện sự biết ơn và kính trọng dành cho Chúa, rất nhiều ba mẹ đã lựa chọn cho con trai của mình những biệt danh gắn liền với ý nghĩa tôn giáo như:
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Joshua |
Chúa cứu vớt linh hồn. |
Daniel |
Chúa là người phân xử. |
Jacob |
Chúa chở che. |
Theodore |
Món quà của Chúa. |
Emmanuel/Manuel |
Chúa ở bên ta. |
Jonathan |
Chúa ban phước. |
Isaac |
Chúa cười, tiếng cười. |
Abraham |
Cha của các dân tộc. |
John |
Chúa từ bi. |
Samuel |
Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe. |
Nathan |
Món quà Chúa đã ban. |
Joel |
Chúa |
Matthew |
Món quà của Chúa. |
Gabriel |
Chúa hùng mạnh. |
Timothy |
Tôn thờ Chúa. |
Raphael |
Chúa chữa lành. |
Michael |
Kẻ nào được như Chúa? |
Jerome |
Người mang tên Thánh. |
2.4. Biệt danh tiếng Anh mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng, hạnh phúc
Có phải các bậc phụ huynh đều mong muốn khi con lớn lên sẽ luôn được hạnh phúc và những điều tốt đẹp sẽ luôn đến với con đúng không nào? Theo BingGo Leaders, biệt danh cũng có để đặt với những ý nghĩa ẩn chứa sự hy vọng này. Hãy cùng tìm hiểu những biệt danh thật hay sau đây:
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Victor |
Chiến thắng. |
Edward |
Người giám hộ của cải |
Paul |
Bé nhỏ, nhún nhường. |
Edric |
Người trị vì gia sản |
Darius |
Người sở hữu sự giàu có. |
Edgar |
Giàu có, thịnh vượng. |
Felix |
Hạnh phúc, may mắn. |
Alan |
Sự hòa hợp. |
Benedict |
Được ban phước. |
David |
Người yêu dấu. |
Asher |
Người được ban phước. |
Boniface |
Có số may mắn. |
2.5. Biệt danh tiếng Anh thể hiện ý chí mạnh mẽ, dũng mãnh
Con trai luôn được biết đến là phái mạnh, những người lúc nào cũng sẵn sàng che chở, bảo vệ cho phái yếu. Do vậy, ba mẹ luôn mong muốn con trai của mình sẽ luôn mạnh mẽ và dũng mãnh. Hãy cùng điểm qua một vài biệt danh tiếng Anh hay cho nam hiện sức mạnh này nhé:
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Andrew |
Hùng dũng, mạnh mẽ |
Vincent |
Chinh phục |
Alexander |
Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh |
Brian |
Sức mạnh, quyền lực |
Marcus |
Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars |
Leon |
Chú sư tử |
Walter |
Người chỉ huy quân đội |
Louis |
Chiến binh trứ danh |
Leonard |
Chú sư tử dũng mãnh |
Arnold |
Người trị vì chim đại bàng |
Dominic |
Chúa tể |
Harold |
Quân đội, tướng quân, người cai trị |
Drake |
Rồng |
Richard |
Thể hiện sự dũng mãnh |
Elias |
Tên gọi đại diện cho sự nam tính |
Chad |
Chiến trường, chiến binh |
Harvey |
Chiến binh xuất chúng |
William |
Mong muốn kiểm soát an ninh |
Ryder |
Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Charles |
Quân đội, chiến binh |
Orson |
Đứa con của gấu |
Archibald |
Thật sự quả cảm |
2.6. Biệt danh tiếng Anh gắn liền với tình yêu thiên nhiên
Những biệt danh gắn liền với tình yêu thiên nhiên như cây cỏ, hoa lá, biển cả hay núi rừng luôn luôn mang đến những ý nghĩa rất đẹp. Ba mẹ tham khảo ngay một số những gợi ý về biệt danh hay như:
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Farrer |
Sắt |
Dylan |
Biển cả |
Radley |
Thảo nguyên đỏ |
Leighton |
Vườn cây thuốc |
Dalziel |
Nơi đầy ánh nắng |
Farley |
Đồng cỏ tươi đẹp |
Silas |
Rừng cây |
Lionel |
Chú sư tử con |
Uri |
Ánh sáng |
Conal |
Chú sói, mạnh mẽ |
Lovell |
Chú sói con |
Dougla |
Dòng sông/suối đen |
Phel |
Sói |
Samso |
Đứa con của Mặt Trời |
Wolfgang |
Sói dạo bước |
Enda |
Chú chim |
Egan/Lagan/Aidan |
Lửa |
Neil |
Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết |
Anatole |
Bình minh |
2.7. Biệt danh tiếng Anh thể hiện tính cách tốt đẹp
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Clement |
Nhân từ độ lượng |
Dermot |
Người không bao giờ đố kỵ |
Finn/Finnian/Fintan |
Tốt, đẹp |
Gregory |
Cảnh giác, cẩn trọng. |
Phelim |
Luôn tốt |
Enoch |
Tận tâm, tận tụy, đầy kinh nghiệm. |
Hubert |
Đầy nhiệt huyết. |
Curtis |
Lịch sự, nhã nhặn. |
2.8. Biệt danh tiếng Anh mang ý nghĩa nổi tiếng, giàu sang
Tương lai sau này sẽ trở thành những chàng trai vừa có tiếng nói vừa có địa vị trong xã hội là mong muốn hầy hết của các bậc làm ba mẹ. Do đó, hãy tham khảo ngay một số biệt danh mang ý nghĩa như vậy:
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Anselm |
Được Chúa bảo vệ |
Carwyn |
Được yêu, được ban phước |
Basil |
Hoàng gia |
Azaria |
Được Chúa giúp đỡ |
Edsel |
Cao quý |
Darius |
Giàu có, người bảo vệ |
Benedict |
Được ban phước |
Nolan |
Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
Maximilian |
Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
Ethelbert |
Cao quý, tỏa sáng |
Elmer |
Cao quý, nổi tiếng |
Dai |
Tỏa sáng |
Dominic |
Chúa tể |
Gwyn |
Được ban phước |
Jethro |
Xuất chúng |
Magnus |
Vĩ đại |
Cuthbert |
Nổi tiếng |
Clitus |
Vinh quang |
Galvin |
Tỏa sáng, trong sáng |
Eugene |
Xuất thân cao quý |
Patrick |
Người quý tộc |
Otis |
Giàu sang |
Osborne |
Nổi tiếng như thần linh |
3. Cách đặt biệt danh tiếng Anh cho nam hay và ý nghĩa
Ngoài những cái tên gợi ý ở trên, ba mẹ cũng có thể tự đặt biệt danh bằng tiếng Anh cho con trai của mình theo một số cách như:
- Đặt nickname cho con bằng tiếng Anh cùng nghĩa với tên tiếng Việt của con.
- Đặt biệt danh tiếng Anh giống với tên của các nhân vật nổi tiếng, có sức ảnh hưởng mà ba mẹ hoặc con cái yêu thích như tên ca sĩ, các nhà khoa học, cầu thủ bóng đá hay bất cứ ai hâm mộ.
- Đặt biệt danh tiếng Anh có cách phát âm tương đồng với tên gọi tiếng Việt của con.
- Đặt nickname theo sở thích, mong muốn, nguyện vọng mà ba mẹ muốn gửi gắm ở con.
Tham khảo thêm: 100+ biệt danh tiếng Anh hay cho nữ kèm giải thích ý nghĩa
4. Lời kết
Dù chọn đặt tên con theo các nào đi nữa, ba mẹ cũng cần lựa chọn cho con những cái tên hay và thật ý nghĩa. Bên cạnh đó, ba mẹ hãy nhớ chọn những biệt danh tiếng Anh dành cho nam dễ nhớ, dễ đọc để thuận tiện cho cả con và người giao tiếp với con.
Ngoài ra, ba mẹ cũng đừng quên theo dõi BingGo Leaders để có thêm nhiều chủ đề hay và kiến thức để đồng hàng cùng quá trình lớn khôn của con nha.