Nhiều ba mẹ lo lắng rằng con khó học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật vì ít có cơ hội quan sát hay tiếp xúc thực tế. Tuy nhiên, chỉ cần lựa chọn đúng phương pháp, bé vẫn có thể ghi nhớ tên con vật nhanh chóng và học tiếng Anh dễ dàng ngay tại nhà. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ bật mí bộ từ vựng cho bé học tiếng Anh qua các con vật và những cách học hiệu quả.
1. Vì sao bé nên học tiếng Anh qua các loài động vật?
Học tiếng Anh qua các loài động vật là một trong những cách tự nhiên và hiệu quả nhất dành cho trẻ nhỏ. Bởi động vật luôn gần gũi, sinh động và quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày, giúp bé tiếp nhận từ vựng nhanh hơn mà không cảm thấy áp lực. Khi được nhìn, nghe và liên tưởng đến hình ảnh các con vật, trẻ vừa ghi nhớ tốt hơn vừa phát triển tư duy quan sát và khả năng mô tả.
Bên cạnh đó, chủ đề động vật còn kích thích sự tò mò và hứng thú của bé, khiến việc học trở nên vui vẻ và duy trì lâu dài. Đây cũng là nền tảng quan trọng giúp trẻ mở rộng vốn từ, luyện phát âm và cải thiện kỹ năng giao tiếp ngay từ những bài học đầu tiên. Nếu ba mẹ muốn tìm một phương pháp vừa đơn giản vừa hấp dẫn, thì học tiếng Anh qua các con vật chính là lựa chọn lý tưởng.
2. Bộ từ vựng về con vật thông dụng nhất cho bé
Bộ từ vựng về con vật luôn là chủ đề khiến trẻ thích thú nhất khi học tiếng Anh. Ba mẹ nên chia từ vựng theo từng nhóm như thú cưng, các loài chim, động vật dưới nước hay động vật hoang dã sẽ giúp bé làm quen dễ dàng. Ba mẹ có thể linh hoạt kết hợp hình ảnh, trò chơi hoặc video minh hoạ để việc học trở nên hấp dẫn và hiệu quả hơn.
2.1. Từ vựng cho bé về các loài thú cưng
Các loài thú cưng luôn là “người bạn nhỏ” quen thuộc trong cuộc sống, nên trẻ thường dễ dàng ghi nhớ từ vựng liên quan đến chúng. Khi học về chó, mèo, thỏ hay hamster, bé vừa được học từ mới vừa phát triển khả năng quan sát và mô tả.
|
Từ vựng về thú cưng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Cat |
/kæt/ |
mèo |
|
Kitten |
/ˈkɪt.ən/ |
mèo con |
|
Dog |
/dɒg/ |
chó |
|
Puppy |
/ˈpʌp.i/ |
chó con |
|
Rabbit |
/’ræbit/ |
thỏ |
|
Bird |
/bə:d/ |
chim |
2.2. Bé học tiếng Anh qua các loài chim
Các loài chim với màu sắc rực rỡ và âm thanh đặc trưng luôn thu hút sự tò mò của trẻ. Ba mẹ có thể kết hợp hình minh hoạ hoặc video để bé học tập sinh động hơn.
|
Từ vựng về các loài chim |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Swallow |
/ˈswɒləʊ/ |
chim én |
|
Canary |
/kəˈneəri/ |
chim hoàng yến |
|
Pigeon |
/ˈpɪʤɪn/ |
chim bồ câu |
|
Sparrow |
/ˈspærəʊ/ |
chim sẻ |
|
Peacock |
/ˈpiːkɒk/ |
công |
|
Parrot |
/ˈpærət/ |
vẹt |
|
Penguin |
/ˈpɛŋgwɪn/ |
chim cánh cụt |
|
Owl |
/aul/ |
chim cú |
|
Ostrich |
/ˈɒstrɪʧ/ |
đà điểu |
|
Seagull |
/ˈsiːgʌl/ |
chim mòng biển |
|
Eagle |
/ˈiːgl/ |
đại bàng |
2.3. Từ vựng về các loài động vật dưới nước
Thế giới dưới đại dương đầy mới lạ khiến trẻ vô cùng thích thú, vì vậy học từ vựng về cá, mực, sứa hay cá heo sẽ trở nên dễ dàng và đầy hứng khởi. Ba mẹ có thể kết hợp cùng sách tranh hoặc phim hoạt hình về đại dương để tăng hiệu quả của buổi học.
|
Từ vựng về động vật dưới nước |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
|
Crab |
/kræb/ |
cua |
|
Seal |
/siːl/ |
hải cẩu |
|
Octopus |
/ˈɒktəpəs/ |
bạch tuộc |
|
Shark |
/ʃɑːk/ |
cá mập |
|
Seahorse |
/ˈsiːhɔːs/ |
cá ngựa |
|
Starfish |
/ˈstɑːfɪʃ/ |
sao biển |
|
Whale |
/weɪl/ |
cá voi |
|
Dolphin |
/ˈdɒlfɪn/ |
cá heo |
|
Tench |
/tentʃ/ |
cá mè |
|
Tilapia |
/tɪˈlɑːpiə/ |
cá rô |
|
Pufferfish |
/ˈpʌfəfɪʃ/ |
cá nóc |
>> Xem thêm: Nhận biết và ghi nhớ các con vật cho bé 3 tuổi sáng tạo và thú vị nhất
2.4. Từ vựng tiếng Anh cho bé về các loài vật nuôi/trang trại
Những loài vật nuôi ở trang trại như bò, gà, lợn hay cừu rất gần gũi với trẻ và thường xuất hiện trong sách, truyện, bài hát thiếu nhi. Đây cũng là chủ đề tuyệt vời để ba mẹ kể chuyện hoặc chơi trò “đoán tiếng kêu của con vật”.
|
Từ vựng về động vật trang trại |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
|
Sheep |
/ʃiːp/ |
cừu |
|
Goat |
/gəʊt/ |
dê |
|
Cow |
/kaʊ/ |
bò |
|
Buffalo |
/ˈbʌfələʊ/ |
trâu |
|
Donkey |
/ˈdɒŋki/ |
lừa |
|
Horse |
/hɔːs/ |
ngựa |
|
Dalf |
/kæf/ |
bê con |
|
Duck |
/dʌk/ |
vịt |
|
Goose |
/guːs/ |
ngỗng |
|
Duckling |
/ˈdʌklɪŋ/ |
vịt con |
|
Chicken |
/ˈʧɪkɪn/ |
gà |
|
Rooster |
/ˈruːstə/ |
gà trống |
|
Hen |
/hɛn/ |
gà mái |
|
Turkey |
/ˈtɜːki/ |
gà tây |
2.5. Bé học tiếng Anh qua các loài động vật hoang dã
Động vật hoang dã như sư tử, hổ, voi hay hươu cao cổ mang đến sự tò mò mạnh mẽ cho trẻ vì chúng thường xuất hiện trong phim ảnh và truyện tranh. Ba mẹ có thể sử dụng flashcard hoặc video để bé dễ hình dung.
|
Từ vựng về động vật hoang dã |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
|
Bear |
/beə/ |
gấu |
|
Tiger |
/ˈtaɪgə/ |
hổ |
|
Panda |
/ˈpændə/ |
gấu trúc |
|
Lion |
/ˈlaɪən/ |
sư tử |
|
Panther |
/ˈpænθə/ |
báo đen |
|
Leopard |
/ˈlɛpəd/ |
báo đốm |
|
Rhinoceros |
/raɪˈnɒsərəs/ |
tê giác |
|
Fox |
/fɒks/ |
cáo |
|
Reindeer |
/ˈreɪndɪə/ |
tuần lộc |
|
Elk |
/ɛlk/ |
nai sừng tấm |
|
Rat |
/ræt/ |
chuột |
|
Elephant |
/ˈɛlɪfənt/ |
voi |
|
Wolf |
/wʊlf/ |
sói |
|
Monkey |
/ˈmʌŋki/ |
khỉ |
|
Hedgehog |
/ˈhɛʤhɒg/: |
Con nhím |
2.6. Bé học tiếng Anh qua các loài côn trùng
Côn trùng là nhóm sinh vật nhỏ bé nhưng cực kỳ gần gũi, từ bướm, ong, kiến đến chuồn chuồn. Việc học về côn trùng giúp bé nhận biết thế giới xung quanh và làm quen với nhiều từ vựng đơn giản.
|
Từ vựng về côn trùng |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
|
Dragonfly |
/ˈdrægən flaɪ/ |
chuồn chuồn |
|
ant |
/ænt/ |
con kiến |
|
Bee |
/biː/ |
con ong |
|
Wasp |
/wɒsp/ |
ong bắp cày |
|
Firefly |
/ˈfaɪə flaɪ/ |
đom đóm |
|
Millipede |
/ˈmɪləpiːd/ |
con cuốn chiếu |
|
Spider |
/ˈspaɪ.dəʳ/ |
nhện |
|
Cocoon |
/kəˈkuːn/ |
kén |
|
Centipede |
/ˈsen.tɪ.piːd/ |
con rết |
|
Scorpion |
/ˈskɔː.pi.ən/ |
bọ cạp |
|
Cicada |
/səˈkɑːdə/ |
ve sầu |
|
Butterfly |
/ˈbʌt.ə.flaɪ/ |
bướm |
>> Xem thêm: Đom đóm tiếng Anh là gì? Bí quyết nhớ tên các loài côn trùng trong tiếng Anh
4. Cách học từ vựng về động vật dễ nhớ, dễ thuộc cho bé
Học từ vựng về động vật sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều nếu ba mẹ áp dụng đúng phương pháp phù hợp với khả năng ghi nhớ tự nhiên của trẻ. Thay vì yêu cầu con học thuộc lòng, ba mẹ có thể biến mỗi bài học thành một hoạt động vui chơi, quan sát và tương tác. Khi trẻ được nhìn thấy – nghe thấy – gọi tên con vật trong nhiều tình huống khác nhau, khả năng ghi nhớ sẽ tăng lên gấp nhiều lần.
Để bé dễ thuộc hơn, ba mẹ có thể kết hợp flashcard, sách tranh, video minh hoạ hoặc các trò chơi đoán tên con vật. Việc lặp lại từ vựng trong những ngữ cảnh quen thuộc cũng là cách giúp con ghi nhớ lâu mà không cảm thấy nhàm chán. Học bằng cách hát theo bài hát, kể chuyện song ngữ hoặc chơi trò “đuổi hình bắt chữ” theo chủ đề động vật cũng mang lại hiệu quả cao. Càng được tiếp xúc tự nhiên, bé càng nhanh chóng ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự tin.
5. Đoạn văn mẫu miêu tả con vật bé yêu thích
Việc tập cho bé miêu tả con vật yêu thích giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng và rèn kỹ năng diễn đạt một cách tự nhiên. Thông qua quan sát màu sắc, hình dáng và hoạt động của con vật, bé sẽ học cách mô tả rõ ràng và mạch lạc hơn. Dưới đây, BingGo Leaders sẽ gợi ý một số đoạn văn mẫu đơn giản, dễ áp dụng để ba mẹ hướng dẫn trẻ luyện tập hằng ngày:
Đoạn văn mẫu 1: Con mèo (Cat)
My favorite animal is a cat. It has soft fur and big eyes. My cat likes to sleep on my bed. Every afternoon, it loves chasing a small red ball around the living room. I love my cat very much.
Đoạn văn mẫu 2: Con thỏ (Rabbit)
I like rabbits because they are cute. My rabbit has long ears and white fur. It likes to eat carrots every day. It can hop very fast around the garden. Watching my rabbit play makes me smile all the time.
Đoạn văn mẫu 3: Con cá heo (Dolphin)
My favorite animal is the dolphin. Dolphins are friendly and live in the ocean. They can swim fast and jump high. I love watching dolphins in videos. I hope one day I can see real dolphins at the beach or in an aquarium.
Đoạn văn mẫu 4: Con chó (Dog)
My favorite animal is a dog. My dog is small and brown. It has big eyes, a short tail, and very soft fur. Every morning, my dog waits for me at the door and wags its tail when it sees me. It likes to run in the yard, play with a ball, and follow me everywhere in the house. My dog is very friendly, and it always makes me feel safe and happy.
Đoạn văn mẫu 5: Con chim (Bird)
I really like birds because they are colorful and gentle. My bird is yellow and blue, and it has a small beak and pretty wings. Every day, it sings a sweet song when the sun comes up. My bird likes to eat seeds and hop around inside its cage. Sometimes I open the cage and let it fly around my room, and watching it fly makes me feel calm and excited at the same time.
>> Xem thêm: Tham khảo cách viết bài văn tả con mèo cho học sinh tiểu học
Lời kết:
Bé học tiếng Anh qua các con vật vừa giúp ghi nhớ từ vựng nhanh hơn vừa khơi dậy trí tò mò, khả năng quan sát và tình yêu thiên nhiên của con. Khi được kết hợp cùng hình ảnh, trò chơi, truyện song ngữ hay hoạt động thực tế, việc học của bé sẽ trở nên sinh động và hiệu quả hơn. Ba mẹ chỉ cần đồng hành đúng cách, mỗi ngày một chút, bé sẽ dần tự tin hơn trong giao tiếp và phát triển nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay từ những năm đầu đời.
Nếu ba mẹ muốn bé học nhẹ nhàng mà vẫn nắm chắc kiến thức, BingGo Leaders luôn sẵn sàng đồng hành cùng gia đình trong hành trình nuôi dưỡng niềm yêu thích tiếng Anh cho con. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, học qua vận động - trải nghiệm - dự án, trẻ được phát triển phản xạ tiếng Anh tự nhiên ngay từ những buổi học đầu tiên. Đặc biệt, lộ trình được cá nhân hóa giúp mỗi bé đều tiến bộ, tự tin giao tiếp và vững nền tảng dài lâu.
Mời ba mẹ tham khảo các khóa học nổi bật cho bé tại BingGo Leaders:
- Khóa học Kindergarten phù hợp cho các bé mẫu giáo
- Khóa học Starters cho bé từ 6-7 tuổi
- Khóa học Movers cho bé từ 8-9 tuổi
- Khóa học Flyers cho bé từ 10-13 tuổi
Hãy để BingGo Leaders trở thành người bạn đồng hành của gia đình trên hành trình gieo mầm tiếng Anh cho con!








