Tiếng Anh lớp 1 Unit 5 với chủ đề "At the fish and chip shop" sẽ giúp các bạn khám phá thế giới ẩm thực hấp dẫn với nhiều món ăn ngon miệng. Thông qua các bài tập thú vị, các em sẽ luyện tập cách phát âm, từ vựng liên quan đến chủ đề thức ăn có chứa chữ cái “I”. Hãy cùng BingGo Leaders khám phá trong bài học dưới đây nhé
1. Lời giải bài tập tiếng Anh lớp 1 unit 5
Bài học tiếng Anh lớp 1 unit 5 sẽ được chia thành 3 lesson chính, trong bài học này các em sẽ được học về chữ cái “i” và cách phát âm các từ vựng về chủ đề đồ ăn có chứa chữ cái “I”
1.1. Bài tập tiếng Anh lớp 1 unit 5 lesson 1
Bài tập 1: Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Phần này yêu cầu các bạn nghe và lặp lại các từ trong sách. Đầu tiên, các bạn hãy quan sát các từ vựng trong sách tầm 2 lần, sau đó mở audio và nghe hướng dẫn cách đọc chữ cái “I” trong tiếng anh và đọc theo.
Transcript:
Fish, Chips, Milk, Chicken
Bài tập 2: Point and say (Chỉ và nói)
Bài này yêu cầu các bạn phải chỉ vào bức tranh và nói. Đọc từ các sự vật trong tranh và nghĩa tiếng Việt dựa trên phần nội dung đã nghe trước đó. Nếu các bạn không nhớ được có thể xem lại phần từ vựng tóm tắt bên dưới nhé.
>> Xem thêm: BẬT MÍ PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH MỚI DÀNH CHO BÉ LỚP 1
1.2. Bài tập tiếng Anh lớp 1 unit 5 lesson 2
Bài tập 3: Listen and chant (Nghe và hát theo nhịp)
Các bạn hãy đọc to bài trước khi nghe. Sau đó, hãy bật audio và đọc nhẩm theo băng. Nhìn vào ảnh và tự đọc bài nghe trên trong đoạn băng tiếp theo nhé
Bài tập 4: Listen and tick (Nghe và tích)
Các bạn sẽ làm bài tập quan sát tranh và đánh dấu "V" vào các đáp án đúng để ôn lại các từ đã học ở chương trình tiếng Anh lớp 1 Unit 5 Lesson 1. Trước tiên, hãy đọc từ một lần và xem tranh một lần để nhớ đề bài đã nhé. Sau đó, bật audio và tập trung nghe và đánh dấu các từ
Transcript:
- This is fish
- This is chicken
Bài tập 5: Look and trace (Nhìn và tô đậm)
>> Xem thêm: TRẢI NGHIỆM HỌC TIẾNG ANH LỚP 1 THEO TỪNG UNIT CÙNG BINGGO LEADERS
1.3. Bài tập tiếng Anh lớp 1 unit 5 lesson 3
Bài tập 6: Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Sau khi các bạn xem bức tranh một lần, hãy bật audio và đọc theo để luyện tập mẫu câu mới nhé
Bài tập 7: Let’s talk (Hãy nói)
Các bạn hãy luyện tập nói các cấu trúc câu được cung cấp ở đây. Để tập đặt câu, hãy sử dụng các từ vựng đã học được trong bài học đầu tiên của Unit 5 và các bài học trước đó và luyện tập cùng bạn bè hoặc bố mẹ nhé
Đáp án:
- I like milk. (Tôi thích sữa)
- I like chips. (Tôi thích khoai tây chiên.)
- I like fish. (Tôi thích con cá.)
- I like chicken. (Tôi thích gà rán.)
Bài tập 8: Let’s sing (Hãy hát)
>> Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 1 THEO TỪNG UNIT (CÓ BÀI MẪU)
2. Bài tập luyện tập tiếng Anh lớp 1 unit 5 kèm đáp án
Bài tập 1: Match the following English words with the corresponding pictures (Nối các từ tiếng Anh sau với hình ảnh tương ứng)
1. fish |
A. |
2. ice cream |
B. |
3. chips |
C. |
4. chicken |
D. |
5. milk |
E. |
Đáp án:
fish - cá
chips - khoai tây chiên
chicken - gà
ice cream - kem
milk - sữa
Bài tập 2: Complete the following sentence with appropriate words (Hoàn thành câu sau bằng từ thích hợp)
- I like ... (Tôi thích ...).
- My favorite food is ... (Món ăn yêu thích của tôi là ...).
- ... is delicious. ( ... ngon lắm.)
- Can you give me ...? (Bạn có thể cho tôi ... không?)
- I want ... please. (Tôi muốn ... ạ.)
Đáp án gợi ý:
- chips (khoai tây chiên)
- chicken (gà)
- Ice cream (kem)
- milk (sữa)
- ice cream (kem)
Bài tập 3: Color in the pictures with the English names noted below (Tô màu vào các hình ảnh có tên tiếng Anh được ghi chú bên dưới)
Blue |
Red |
Pink |
Đáp án:
Tô màu xanh dương vào hình cá.
Tô màu đỏ vào hình gà.
Tô màu hồng vào hình sữa.
Bài tập 4: Play the dish guessing game (Chơi trò chơi đoán món ăn)
Một bạn sẽ đóng vai trò là người bán hàng, mô tả món ăn bằng tiếng Anh (ví dụ: "It's white, cold, and delicious. What is it?").
Các bạn còn lại sẽ đoán tên món ăn bằng tiếng Anh.
Bạn nào đoán đúng sẽ được đóng vai trò người bán hàng tiếp theo.
Ví dụ:
Người bán hàng: It's white, cold, and delicious. What is it?
Bạn: Is it ice cream?
Người bán hàng: Yes, that's right! It's ice cream.
>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN HỌC TIẾNG ANH LỚP 1 UNIT 4 SIÊU DỄ
3. Từ vựng liên quan đến tiếng Anh lớp 1 unit 5 cần lưu ý
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
Fish |
/fiʃ/ |
Cá |
I like to eat fish with rice. (Tôi thích ăn cá với cơm) |
Chips |
/tʃɪps/ |
Khoai tây chiên |
My favorite snack is chips. (Món ăn vặt yêu thích của tôi là khoai tây chiên) |
Milk |
/mɪlk/ |
Sữa |
I drink milk every morning. (Tôi uống sữa mỗi sáng) |
Chicken |
/tʃɪkən/ |
Gà |
Chicken is my favorite meat. (Gà là thịt yêu thích của tôi) |
Trong Unit 5 tiếng Anh lớp 1 sách Global Success, các bạn sẽ được khám phá thế giới thú vị với các sở thích đa dạng. Để chia sẻ sở thích của mình một cách tự tin, các bạn cần nắm vững cách sử dụng cấu trúc câu đơn giản "I like + danh từ".
Cấu trúc:
I like (Tôi thích) + danh từ |
I like: Đây là cụm từ chủ ngữ - động từ quen thuộc giúp bé thể hiện sở thích của bản thân
Tiếp theo sau "I like" là danh từ chỉ sở thích cụ thể của các bạn, ví dụ như "chicken" (thịt gà), "dog" (con chó), "chips" (khoai tây chiên), "milk" (sữa).
Ví dụ:
I like chicken. (Tôi thích thịt gà)
I like dog. (Tôi thích con chó)
I like chips. (Tôi thích khoai tây chiên)
I like milk. (Tôi thích sữa)
>> Xem thêm: 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 1 BẠN NHỎ NÀO CŨNG CẦN NHỚ
4. Lời kết
Bài viết trên đã hướng dẫn chi tiết cách giải bài tập tiếng Anh lớp 1 Unit 5 một cách dễ hiểu. Hy vọng với những chia sẻ này, các bạn sẽ có thể tự tin hoàn thành các bài tập trong sách giáo khoa và sách bài tập một cách hiệu quả. Các em có thể tải thêm nhiều tài liệu học tập, bài tập kèm đáp án, video dạy học hay tại tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé. Chúc các em học tập tốt!