Trải qua giai đoạn lớp 1 đã giúp bé quen dần với nhịp độ học tập và rèn luyện được sự tập trung. Bước sang giai đoạn lớp 2, khối lượng kiến thức và độ khó đã được nâng cao, đòi hỏi các bé phải dành nhiều thời gian để làm bài tập để nắm vững kiến thức này. Sau đây là tổng hợp trọn bộ bài tập tiếng Anh lớp 2 giúp bé ôn luyện hiệu quả - nắm vững kiến thức.
1. Ôn luyện kiến thức tiếng anh lớp 2
Trước khi bắt tay vào làm bài tập tiếng Anh lớp 2 thì hãy cùng tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders ôn tập lại phần lý thuyết này nhé!
1.1 Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng là những từ được sử dụng để thay thế cho một người hoặc một nhóm người trong câu nhằm tránh việc lặp lại tên riêng hoặc danh từ.
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đối với chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 các con sẽ được học việc sử dụng đại từ nhân xưng trong câu. Các đại từ nhân xưng được chia thành 3 ngôi, bao gồm:
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất: I (tôi) - chỉ bản thân người nói.
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai: you (bạn) - chỉ người nghe.
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít: he/ she/ it chỉ một người, vật một nhóm người.
Bảng các đại từ nhân xưng
Chủ ngữ |
Tân ngữ |
Tính từ sở hữu |
Đại từ sở hữu |
Đại từ phản thân |
I |
Me |
My |
Mine |
Myself |
You |
You |
Your |
Your |
Yourself |
She |
Her |
Her |
Hers |
Herself |
He |
Him |
His |
His |
Himself |
It |
It |
Its |
Its |
Itself |
We |
Us |
Our |
Ours |
Ourselves |
They |
Them |
Their |
Theirs |
Themselves |
Một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng đại từ nhân xưng:
I like to play football. (Tôi thích chơi bóng đá)
She is my sister. (Cô ấy là chị gái tôi).
The cake is blue. It smells nice. (Chiếc bánh màu xanh. Nó rất thơm).
They are playing in the school. (Họ đang chơi trong trường học).
We love to dance and sing. (Chúng tôi thích hát và nhảy múa).
1.2 Động từ tobe
Chương trình học lớp 2 các bé còn được tiếp xúc với kiến thức ngữ pháp động từ to be. Động từ to be thường được đặt đứng sau chủ ngữ và trước danh từ, tính từ. Thường các câu có động từ tobe được sử dụng để diễn tả người, sự vật, hiện tượng.
Cách sử dụng động từ to be trong tiếng Anh
Các động từ tobe thường đi kèm với đại từ nhân xưng sau:
- I +am
- He/ she/ it +is
- We/ they/ you + are
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 có các dạng câu như sau:
(+) Khẳng định |
(-) Phủ đinh |
(?) Nghi vấn |
(+): S + am/is/are + Noun/ Adj + O. |
S + am/is/are + not + Noun/ Adj + O |
Am/Is/Are + S + Noun/ Adj + O? |
WH- word / H- word+ am/is/are + S + Noun/ Adj + O? |
||
Ví dụ: I am teacher (tôi là giáo viên) He is very happy (cô ấy rất vui vẻ) |
She is not tired (cô ấy không mệt) They are not friends (họ không phải là bạn bè) |
Are they brothers an sisters? ( Họ có phải anh em ruột không?) Where is my book? (Cuốn sách của tôi ở đâu?) |
1.3 Mạo từ
Mạo từ là những từ thường được dùng để chỉ số lượng lượng chưa xác định của một số danh từ số ít đếm được. Cách sử dung các mạo từ này phụ thuộc và danh từ đứng sau nó.
Cách sử dụng các mạo từ a/an
Mạo từ “a” đứng trước các danh từ có âm bắt đầu là một phụ âm.
Ví dụ: a star (một ngôi sao)
a pen (một cái bút)
a book (một quyển sách)
Mạo từ “an” thường đứng trước một số nguyên âm u,e,o,a,i.
Mẹo nhớ các nguyên âm “uể oải” => các nguyên âm là u,e,o,a,i
Ví dụ: An Apple ( một quả táo)
An eraser (một cục tẩy)
>>> Tải xuống bộ tài liệu các chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh kèm bài tập cho học sinh tiểu học
>>> Truy cập Kho Tài Liệu để tham khảo vô vàn tài liệu tiếng Anh miễn phí khác cho bé
1.4 Giới từ in/ on/ at
Cách sử dụng các giới từ in/on/at
Giới từ |
Thời gian |
Vị trí |
In |
Giới từ in đứng trước những từ chỉ một khoảng thời gian dài. Ví dụ: In July (Vào tháng 7) In summer (vào mùa hè) |
Chỉ một địa điểm bao quát có nghĩa chung chung. Ví dụ: một thành phố, một quốc gia,.. Ví dụ: In the park: Trong công viên In the Kitchen: Trong phòng bếp. |
On |
Giới từ on dùng chỉ một khoảng thời gian cụ thể hơn so với giới từ in. Ví dụ: On monday On the weekend |
Giới từ on dùng chỉ các vị trí của một vật nằm trên bề mặt vật khác. Khi sử dụng giới từ này, vị trí của vật cần cụ thể và chi tiết. Ví dụ: On the table (trên bàn) On the car (trên ô tô) |
At |
Giới từ at dùng chỉ mốc thời gian ngắn chi tiết hơn. Ví dụ: At dinner (vào bữa tối) At 6 o’clock (vào 6 giờ) |
Giới từ at chỉ một địa điểm chính xác và cụ thể. Ví dụ: At Class (ở lớp học) At home (ở nhà) |
1.5 Một số cấu trúc câu đơn giản
Bên cạnh những kiến thức trên thì trong chương trình lớp 2 bé cũng sẽ được tiếp xúc với một số cấu trúc câu cơ bản. Những cấu trúc câu này sẽ là nền tảng giúp bé tự tin giao tiếp sau này.
Cấu trúc Chủ ngữ + Động từ |
Cấu trúc Chủ ngữ + động từ + tân ngữ |
Cấu trúc Chủ ngữ + Động từ + Tính từ |
Cấu trúc Chủ ngữ + Động từ + Danh từ |
Cấu trúc Chủ ngữ + động từ + trạng từ |
S + V (Subject + Verb) Cấu trúc này là cấu trúc đơn giản nhất trong tiếng Anh. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc hoặc các trạng thái của chủ ngữ. S: là chủ ngữ có thể là người, vật thực hiện hành động trong câu. V: là động từ, diễn tả hành động, trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: She dances. (Cô ấy nhảy) He play soccer. (Họ chơi bóng) |
S + V + O (Subject +Verb + Object) Trong đó: S và V là chủ ngữ và động từ tương tự như bên trên. O (Object): là tân ngữ hay chính là đối tượng nhận hành động của chủ ngữ. Ví dụ: Jenny eat a banana. ( Jenny ăn một quả chuối) He goes to the shool. (Anh ấy đi học). |
S + V + Adj Trong đó: S và V là chủ ngữ Adj (Adjective): Là tính từ miêu tả tính chất của chủ ngữ. Ví dụ: She looks angry. (Cô ấy trông bực bội) She seems tired. ( Cô ấy dường như vui vẻ) |
S + V + N (Subject + Verb + Noun) Trong đó: S, V là chủ ngữ và động từ. N (Noun) là danh từ. Ví dụ: He sings a song. (Anh ấy hát một bài hát) She read a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách) |
S + V + Adv (Subject + Verb + Adverb) Trong đó: S, V là chủ ngữ và danh từ. Adv: là trạng từ cung cấp các thông tin về thời gian, cách thức và mức độ hoặc tần suất của hành động. Ví dụ: She quickly finished her homework. (Cô ấy nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà) They play soccer every day. (Họ chơi bóng đá mỗi ngày). |
Cấu trúc câu hỏi thăm ai đó có khỏe không
Cách hỏi thăm ai đó
Question: How + is/am/are + S?
Answer: S+ is/am/are + Adj.
Ví dụ:
Hỏi: How are you? (Bạn có khỏe không)
Trả lời: I am fine. (Tôi ổn)
Hỏi tuổi ai đó
Question: How old + is/am/are +name
Answer: S + is/am/are + number + years old.
Ví dụ:
How old is your brother? (Anh của bạn bao nhiêu tuổi?)
My brothers is 15 years old. (Anh tôi 15 tuổi)
Mẫu câu hỏi đây/ kia là gì?
Question |
Answer |
What is this? (Đây là cái gì) |
It is + Noun (danh từ) |
What is that? (Kia là cái gì) |
This/ That + is + Noun (danh từ) |
Are there + Danh từ số nhiều (Kia có phải là) |
Yes, there are/ No, there aren’t |
Ví dụ:
What is that? => That is a motorbike
Are there dogs => Yes, there are.
Cấu trúc “Can”
S + can/ can’t + verb (nguyên thể).
Lưu ý: Can not = Can’t
Ví dụ:
I can see a bird. ( Tôi có thể thấy 1 chú chim)
I can’t drive. (Tôi không thể lái xe)
>>> Bộ 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho học sinh tiểu học
>>> TOP 4 ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm lớp 2 giúp bé đạt điểm cao
2. Bài tập tiếng Anh lớp 2 cho bé
2.1 Bài tập tiếng Anh cho học sinh lớp 2 luyện ngữ pháp
Bài 1: Điền động từ to be vào chỗ trống thích hợp
- The flowers __ beautiful.
- I __ your friend.
- They __ playing in the park.
- She __ my sister.
- It __ a rainy day.
- We __ going to the zoo.
- The cake __ delicious.
- He __ a doctor.
- You __ a talented artist.
- This __ a big tree.
- The cat __ sleeping on the couch.
- We __ having a picnic.
- My favorite color __ blue.
- She __ my teacher.
- It __ a sunny morning.
- They __ playing soccer.
- He __ a great chef.
- You __ a good student.
- This __ a small town.
- I __ your new neighbor.
Đáp án
1. is |
2. am |
3. are |
4. is |
5. is |
6. are |
7. is |
8. is |
9. are |
10. is |
11. is |
12. are |
13. is |
14. is |
15. is |
16. are |
17.is |
18. are |
19. is |
20. am |
Bài 2: Điền mạo từ a/ an vào chỗ trống
- I have __ apple.
- She has __ dog.
- He is __ engineer.
- They saw __ elephant at the zoo.
- We saw __ bird in the sky.
- Can I have __ ice cream?
- She wants to be __ artist.
- They have __ cat and __ dog.
- I need __ umbrella because it's raining.
- He is __ excellent student.
- She has __ a red ball.
- I want __ an ice cream.
- He is __ a kind boy.
- They saw __ an old tree.
- We found __ a shiny coin.
- Can I have __ an apple?
- She wants to buy __ a big book.
- I have __ a blue kite.
- It's __ a rainy day today.
- He is __ an energetic child.
1. an |
2. a |
3. an |
4. an |
5. a |
6. an |
7. an |
8. a |
9. an |
10. an |
11. a |
12. an |
13. a |
14. an |
15. a |
16. an |
17. a |
18. a |
19. a |
20. an |
Bài 3: Dịch các từ sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Anh |
1. Cá voi |
|
2. Búp bê |
|
3. Người máy |
|
4. Con voi |
|
5. Cảnh sát |
|
6. Môn toán |
|
7. Quả táo |
|
8. Con cá |
|
9. Kẹo |
|
10. Con chó |
Đáp án
1. Dolphin |
2. Doll |
3. Transformer |
4. Elephant |
5. Police |
6. Math |
7. Apple |
8. Fish |
9. Candy |
10. Dog |
Bài 4: Sắp xếp các từ sau thành câu
1. is/ What/ your/ favorite/ color/ ?
=> ___________________________________
2. She/ in/ the/ is/ playing/ garden/ .
=> ___________________________________
3. are/ How/ old/ you/ ?
=> ___________________________________
4. My/ a/ cat/ has/ white/ .
=> ___________________________________
5. lunch/ your/ What/ is/ favorite/ ?
=> ___________________________________
6. are/ We/ going/ to/ the/ beach/ .
=> ___________________________________
7. is/ His/ birthday/ in/ May/ .
=> ___________________________________
8. drawing/ She/ a/ beautiful/ is/ .
=> ___________________________________
9. playing/ They/ games/ are/ the/ at/ park/ .
=> ___________________________________
10. on/ The/ is/ TV/ the/ living room/ in/ .
=> ___________________________________
11. do/ you/ What/ for/ like/ breakfast/ ?
=> ___________________________________
12. at/ My/ school/ friends/ play/ the/ recess/ .
=> ___________________________________
13. you/ Can/ the/ hear/ birds/ singing/ outside/ ?
=> ___________________________________
14. want/ to/ We/ go/ the/ swimming/ pool/ .
=> ___________________________________
15. is/ cat/ Their/ in/ the/ sleeping/ bedroom/ .
=> ___________________________________
Đáp án:
- What is your favorite color?
- She is playing in the garden.
- How old are you?
- My cat has a white.
- What is your favorite lunch?
- We are going to the beach.
- His birthday is in May.
- She is drawing a beautiful.
- They are playing games at the park.
- The TV is in the living room.
- What do you like for breakfast?
- My friends play at the school recess.
- Can you hear birds singing outside?
- We want to go to the swimming pool.
- Their cat is sleeping in the bedroom.
Bài 5: Chọn đáp án đúng nhất trong các đáp án sau
1. What time is it?
A. It is 6 o’clock
B. My name is jenny
C. She like pink
2. What is your name?
A. It is dog
B. My name is Lily
C. Her job is a teacher
3. What color is the sky?
A. The sky is blue.
B. It is raining.
C. I have a red car.
4. Where do you live?
A. I have two brothers.
B. My favorite color is green.
C. I live in a big city.
5. What do you like to eat?
A. My favorite subject is math.
B. I like to eat pizza.
C. My sister is playing in the park.
6. How tall is the Eiffel Tower?
A. The Eiffel Tower is 324 meters tall.
B. I have a red backpack.
C. I enjoy playing soccer.
7. What day is it today?
A. Today is Tuesday.
B. I'm going to the beach.
C. My favorite fruit is an apple.
8. What is your favorite book?
A. I have a yellow umbrella.
B. My favorite book is "Harry Potter".
C. My dog's name is Max.
9. Where are you going this weekend?
A. I have a black hat.
B. My favorite hobby is painting.
C. I'm going to the beach with my friends.
10. What is your mother's name?
A. My mother's name is Susan.
B. I have a blue bicycle.
C. I like to watch movies.
11. What is your favorite season?
A. My favorite season is summer.
B. I have a green shirt.
C. I enjoy hiking in the mountains.
12. What's your favorite movie?
A. My favorite movie is "The Lord of the Rings".
B. I have a white phone.
C. I like to listen to music
Đáp án
1. A |
2. B |
3. A |
4. C |
5. B |
6. A |
7.A |
7. A |
8. B |
9. C | 10. A | 11. A | 12. A |
Bài 6: Điền các giới từ in/on/at vào các chỗ trống sau
- The cat is __ the roof.
- We have a picnic __ the park.
- My birthday is __ November.
- The cup is __ the table.
- We go to school __ the morning.
- The stars are __ the sky at night.
- Let's meet __ the library.
- The flowers are __ the garden.
- I like to read books __ my bed.
- We have a holiday __ Christmas.
- The cake is __ the oven.
- We play soccer __ the field.
- I have a drawing __ my wall.
- The clock is __ the wall.
- The sun is shining __ the sky.
- We have a test __ Tuesday.
- The shoes are __ the shoe rack.
- We have a concert __ 6 p.m.
- The cat is sleeping __ the bed.
- I like to swim __ the summer.
Đáp án
1. on |
2. in |
3. in |
4. on |
5. in |
6. in |
7. at |
8. in |
9. on |
10.at |
11. in |
12. on |
13. on |
14. on |
15. in |
16. on |
17. on |
18. at |
19. on |
20. in |
2.2 Bài tập tiếng Anh lớp 2 rèn kỹ năng đọc
Yesterday, Sarah and her friends went on a camping trip. They woke up early in the morning, and the weather was perfect. They packed their bags with food and camping gear.
Once they arrived at the campsite, they set up their tents and built a campfire. They roasted marshmallows and made s'mores. Afterward, they went for a hike in the woods.
During their hike, they saw various types of wildlife. They spotted squirrels, rabbits, and even a deer. They were thrilled to see the deer up close.
After the hike, they went to the nearby lake and had a picnic. They ate sandwiches and fruit while enjoying the view. Some friends went for a swim in the cool, refreshing water.
In the evening, they sat around the campfire and shared stories. It was a memorable camping trip, and everyone had a great time."
Questions:
- What did Sarah and her friends do yesterday?
- What was the weather like when they woke up?
- What did they pack for their camping trip?
- What did they do after setting up their tents?
- What animals did they see during their hike?
- Where did they have their picnic?
- What did they do in the evening?
Đáp án:
- Sarah and her friends went on a camping trip yesterday.
- The weather was perfect when they woke up.
- They packed their bags with food and camping gear.
- After setting up their tents, they roasted marshmallows and made s'mores.
- During their hike, they saw squirrels, rabbits, and even a deer.
- They had their picnic near the nearby lake.
- In the evening, they sat around the campfire and shared stories
2.3 Bài tập tiếng Anh lớp 2 luyện kỹ năng viết
Bài 1: Viết lại các câu sau sang tiếng Anh
- Tôi thích màu xanh nước biển.
- Con chó đang ngủ trên bàn
- Bạn có thích xem động vật ở trong sở thú không?
- Cô ấy đến trường bằng xe đạp.
- Anh ấy làm bài tập về nhà.
- Bạn nên ăn nhiều rau.
- Cô ấy đọc sóc khi rảnh.
- Quả chuối màu vàng.
- Tôi thích ăn Pizza
Đáp án:
- I like the color blue.
- The dog is sleeping on the table.
- Do you like to watch animals at the zoo?
- She goes to school by bicycle.
- He does his homework.
- You should eat more vegetables.
- She reads a squirrel when she has free time.
- The banana is yellow.
- I enjoy eating pizza.
Bài 2: Nhìn vào hình ảnh và hoàn thành các câu dưới đây
|
|
|
1. It is mouth | 2. | 3. |
|
|
|
4. | 5. | 6. |
Đáp án
1. It is mouth
2. It is an apple
3. It is a car
4. It is an elephant
5. It is a banana
6. It is a cat
Đăng ký để nhận miễn phí bộ tài liệu giúp bứt phá tiếng Anh nhanh chóng tại nhà ngay!
[form_receive]
3. Lời kết
Việc rèn luyện giúp các bé nhớ kiến thức lâu hơn, dễ dàng áp dụng vào giao tiếp trong cuộc sống. Hy vọng rằng những bài tập tiếng Anh lớp 2 sẽ giúp các bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Chúc các bé thành công chinh phục tiếng Anh!