Trong quá trình học tập và tìm hiểu về tiếng Anh, một số người học cho rằng “hardly” là một từ vựng thông thường. Tuy nhiên, quan niệm này hoàn toàn không đúng. “Hardly” là một từ vựng cấu tạo nên các loại cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh giúp câu văn thêm phần đa dạng và phong phú. Hãy cùng tìm hiểu xem có bao nhiêu cấu trúc Hardly trong tiếng Anh nhé.
1. Giải nghĩa từ “Hardly”
- Hardly là một trạng từ mang ý nghĩa tiêu cực. Nó thường có nghĩa là “gần như không” hoặc là “chỉ”.
- Hardly có thể đứng ở vị trí giữa câu, ở trước tính từ hoặc danh từ.
Ex:
- She wore a big hat covering her head so you could hardly see her face.
(Cô ấy đội một chiếc mũ lớn che kín đầu đến nỗi bạn khó có thể nhìn thấy khuôn mặt của cô ấy.)
- It’s hardly surprising that the third largest city in England, Leeds, is fast becoming a very popular UK holiday destination for visitors.
(Không có gì đáng ngạc nhiên khi thành phố lớn thứ ba của Anh, Leeds, đang nhanh chóng trở thành một điểm đến nghỉ dưỡng rất nổi tiếng của Vương quốc Anh đối với du khách.)
- At first, hardly a person in the audience moved because the rain came down heavily.
(Lúc đầu, hầu như không một người nào di chuyển vì trời đổ mưa nặng hạt.)
2. Các cấu trúc Hardly
2.1. Cấu trúc Hardly khi nằm ở giữa câu
S + to be (am/is/are) + hardly + ……
Ex: It is hardly an ordinary person to become successful without effort.
(Một người bình thường gần như không thể trở nên thành công nếu như không có sự nỗ lực phấn đấu.).
2.2. Cấu trúc Hardly any/ever
Hardly thường được dùng trước: any, anybody, anyone, anything và ever trong các mệnh đề mang tính tiêu cực. Tuy nhiên có không đứng trước các từ: no, no one, nobody, none, nothing và never.
Ex: She lives in China, so my family hardly ever meets her.
(Cô ấy sống ở Trung Quốc nên gia đình tôi gần như không thể gặp mặt cô ấy lần nào.)
2.3. Cấu trúc Hardly at all
Đôi khi, ta sẽ dùng “at all” ở sau động từ, tính từ hoặc danh từ ở trong câu có hardly ở trước để nhấn mạnh hơn về một điều gì đó.
Ex: Tom and I have hardly contacted each other at all since I moved to another city.
(Tom và tôi hầu như không liên lạc với nhau kể từ khi tôi chuyển đến một thành phố khác.)
2.4. Cấu trúc Hardly trong câu đảo ngữ
Cấu trúc cơ bản
Trong câu đảo ngữ, Hardly đứng ở đầu câu và đi với liên từ đơn được quy định theo cấu trúc sau để diễn tả nội dung “ngay khi vừa mới…. thì ….”
Hardly + had + S +Vp2 + when + S + V (quá khứ đơn)
Ex: Hardly had she turned off the light and gone to bed when the phone rang. (Ngay khi cô ấy vừa tắt đèn và đi ngủ đi chuông điện thoại kêu)
Cấu trúc đồng nghĩa với Hardly trong câu đảo ngữ
1. Cấu trúc Barely
Barely + had + S +Vp2 + when + S + V (quá khứ đơn)
Ex: Barely had she received the urgent message when the earthquake happened.
(Cô vừa nhận được tin nhắn khẩn cấp thì động đất xảy ra.)
2. Cấu trúc Scarcely
Scarcely + had + S +Vp2 + when + S + V (quá khứ đơn)
Ex: Scarcely had they gone back home when they realized there was a thief.
(Ngay khi họ vừa trở về nhà thì nhận ra có một tên trộm.)
3. Cấu trúc No sooner
No sooner + had + S +Vp2 + than + S + V (quá khứ đơn)
Ex: No sooner had Tom opened the machine than it broke.
(Tom vừa mở máy ra thì nó bị hỏng.)
Tham khảo thêm: Thì quá khứ đơn lớp 6: Công thức và các dạng bài tập chi tiết nhất
3. Bài tập luyện tập với cấu trúc Hardly
3.1. Bài tập viết lại câu
- I came to the party. It was over.
- She closed the door. Someone knocked it again.
- My mother put the phone down. It rang again.
- As soon as he met his father, he started crying.
- No sooner had Linh’s family come back than it started raining.
3.2. Bài tập chọn đáp án đúng
- _____ Linh arrived at the school when class started.
- No sooner had
- No longer has
- Hardly had
- Hardly she came _____ the supermarket was closed.
- than
- when
- which
- I _____ go to the restaurant because it is expensive.
- usually
- no
- hardly
- Jucy hardly ____ anything yesterday.
- eat
- to eat
- ate
- ______ had my mother close the door ____ my aunt came.
- When/ hardly
- Hardly/ when
- Hardly/ than
4. Đáp án bài tập luyện tập
4.1. Đáp án bài tập viết lại câu
- Hardly had I come to the party when it was over.
(Tôi vừa đến thì bữa tiệc đã kết thúc.)
- Hardly had she closed the door when someone knocked it again.
(Cô ấy vừa đóng cửa lại thì có người lại gõ cửa.)
- Hardly had my mother put the phone down when it rang again.
(Mẹ tôi vừa đặt điện thoại xuống thì nó lại reo.)
- Hardly had he met his father when he started crying.
(Anh vừa gặp bố của mình mình thì anh bắt đầu khóc.)
- Hardly had Linh’s family come back when it started raining.
(Gia đình của Linh vừa về thì trời đổ mưa.)
4.2. Đáp án bài tập chọn đáp án đúng
- C
- B
- C
- C
- B
5. Lời kết
Tuy chỉ là một từ vựng đơn lẻ, nhưng Hardly hoàn toàn giữ một vai trò quan trọng trong việc hình thành nên các cấu trúc Hardly độc đáo và bổ ích trong tiếng Anh. Bạn học hãy luyện tập và học thêm nhiều cấu trúc mỗi ngày để nhanh chóng thành thạo tiếng Anh nhé.
Tham khảo thêm: Cấu trúc Due to - Khái niệm và 4 cấu trúc thường gặp.