100+ TỪ VỰNG CƠ BẢN VỀ CÁC MÔN HỌC TRONG TIẾNG ANH BINGGO

Mục lục [Hiện]

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh là nhóm từ quen thuộc và quan trọng hàng đầu trong việc phát triển ngôn ngữ của trẻ. Với hơn 100+ từ vựng các môn học bằng tiếng Anh từ bậc tiểu học - cao đẳng, đại học được tổng hợp dưới đây sẽ giúp bé làm quen và hiểu được tên gọi, cách phát âm của từng môn học.

1. Các môn học cơ bản bằng tiếng Anh

Các môn học cơ bản bằng tiếng Anh
  1. Mathematics (viết tắt Maths): Môn Toán.
  2. Literature: Văn học.
  3. Foreign language: Ngoại ngữ.
  4. History: Lịch sử.
  5. Physics: Vật lý.
  6. Chemistry: Hóa.
  7. Civic Education: Giáo dục công dân.
  8. Fine Art: Mỹ thuật.
  9. Engineering: Kỹ thuật.
  10. English: Tiếng Anh.
  11. Informatics: Tin học
  12. Technology: Công nghệ.
  13. Biology: Sinh học.
  14. Music: Âm Nhạc.
  15. Craft: Thủ công.
  16. Physical Education: Thể dục.
  17. National Defense Education: Giáo dục quốc phòng.
  18. Craft: Thủ công.

2. Từ vựng các môn học trong bậc Đại Học

Từ vựng các môn học trong bậc Đại Học

  1. Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô.
  2. Microeconomics: Kinh tế vi mô.
  3. Development economics: Kinh tế phát triển.
  4. Calculus: Toán cao cấp.
  5. Econometrics: Kinh tế lượng.
  6. Public Economics: Kinh tế công cộng.
  7. Probability: Toán xác suất.
  8. Political economics of marxism and leninism: Kinh tế chính trị Mác Lênin.
  9. Scientific socialism: Chủ nghĩa xã hội khoa học.
  10. Philosophy of marxism and Leninism: Triết học Mác Lênin.
  11. Introduction to laws: Pháp luật đại cương.
  12. Logics: Logic học.
  13. Foreign Investment: Đầu tư quốc tế.
  14. Anthropology: nhân chủng học.
  15. Archaeology: khảo cổ học.
  16. Cultural studies: nghiên cứu văn hóa.
  17. Economics: kinh tế học.
  18. Literature: ngữ văn.
  19. Media studies: nghiên cứu truyền thông.
  20. Politics: chính trị học.
  21. Psychology: tâm lý học.
  22. Social studies: nghiên cứu xã hội.

3. Từ vựng các môn học thể dục & thể thao

Từ vựng môn học thể thao

  1. Aerobics: môn thể dục nhịp điệu.
  2. Athletics: môn điền kinh.
  3. Gymnastics: môn thể dục dụng cụ.
  4. Tennis: môn quần vợt.
  5. Running: chạy bộ.
  6. Swimming: bơi lội.
  7. Football/soccer: đá bóng.
  8. Basketball: môn bóng rổ.
  9. Baseball: môn bóng chày.
  10. Badminton: môn cầu lông.
  11. Table tennis/ping-pong: môn bóng bàn.
  12. Karate: võ karate.
  13. Judo: võ judo.

4. Từ vựng tiếng Anh các môn nghệ thuật

Từ vựng tiếng Anh môn nghệ thuật

  1. Art: nghệ thuật.
  2. Fine art: môn mỹ thuật.
  3. Music: âm nhạc.
  4. Drama: kịch.
  5. Classics: văn hóa cổ điển.
  6. Dance: môn khiêu vũ.
  7. Painting: hội họa.
  8. Sculpture: điêu khắc.
  9. Poetry: môn thi ca, thơ ca.
  10. Architecture: kiến trúc học.
  11. Design: thiết kế.

5. Bài tập từ vựng môn học tiếng Anh cơ bản

Bài tập môn Toán:

Match the following math terms with their meanings:

(Nối các thuật ngữ toán học sau đây với nghĩa của chúng)

Algebra 

a) A branch of mathematics that deals with the relationships between sides and angles of triangles and other shapes.

Geometry 

b) A mathematical sentence with an equals sign.

Equation 

c) A part of mathematics that involves letters and symbols to represent numbers.

Fraction 

d) Breaking a number into equal parts.

Multiplication

e) Finding the result of adding two or more numbers.

Division

f) Finding the result of taking away one number from another.

Probability

g) A mathematical operation showing how many times a number is taken.

Subtraction

h) The likelihood of an event occurring.

Đáp án

1- c

2 - a

3 - b

4 - g

5- e

6 - d

7 - h

8 -f

Môn Lịch sử (History)

Match the historical terms with their descriptions:

Renaissance

a) A period of renewed interest in arts, science, and learning during the 14th-17th centuries.

Industrial Revolution

b) A global conflict from 1914 to 1918 involving many nations.

World War I

c) A time of economic crisis in the 1930s, causing widespread unemployment and poverty.

Great Depression

d) The period of tension and rivalry between the United States and the Soviet Union after World War II.

Cold War

e) A movement for equal rights for African Americans in the 1950s and 1960s.

Civil Rights Movement

f) A time of rapid industrialization and technological advancement in the 18th and 19th centuries.

Đáp án 

1 - a

2 - c

3 - e

4 - d

5 -  b

6 - f

Môn Ngoại ngữ (Foreign Language)

Translate the following phrases from English to the target language:

  1. a) "Hello, how are you?"
  2. b) "My favorite color is blue."
  3. c) "I would like to order a coffee, please."
  4. d) "What time does the train leave?"
  5. e) "Can you help me find the nearest bookstore?"

Đáp án: Dịch các câu sau từ tiếng Anh:

  1. a) "Xin chào, bạn có khỏe không?"
  2. b) "Màu yêu thích của tôi là màu xanh."
  3. c) "Tôi muốn đặt một ly cà phê, vui lòng."
  4. d) "Máy bay đi lúc mấy giờ?"
  5. e) "Bạn có thể giúp tôi tìm hiểu cửa hàng sách gần nhất không?"

Bài tập trắc nghiệm

1. This subject is all about learning about numbers, shapes, and space using reason and usually a special system of symbols.

  1. Maths              
  2.  Art              
  3. History          
  4. Architecture

2. The study of events that have occurred in the past, especially those involving people and nations.

  1. Geography
  2. History   
  3. Computer skill         
  4. Badminton

3. This subject is all about learning about the systems and processes involved in the world's weather, soil, water, mountains, seas, etc.

  1. History
  2. Music  
  3. English      
  4. Geography

4. The study of melody, songs, music notes…

  1. Art 
  2. Science
  3. Civic Education 
  4. Music

5. The subjects include running, football, basketball…

  1. Physical education
  2. Maths
  3. Swimming
  4. Design

Đáp án:

Bài 1: 

Science: Môn khoa học

Skipping rope: Nhảy dây

Civic education: Giáo dục công dân

Microeconomics: Kinh tế vi mô

Geography: Địa lý

E-Commerce: Thương mại điện tử

Athletics: Điền kinh

Computer skill: Tin học đại cương

Bài 2: 

1. A

2. B

3. D

4. D

5. A

3. Đoạn văn tiếng Anh về chủ đề môn học em yêu thích

Viết về các môn học bằng tiếng Anh mà em yêu thích có lẽ là đề tài khá phổ biến khi học tiếng Anh. Việc chuẩn bị một đoạn văn chỉn chu về chủ đề này sẽ giúp các em tự tin và luôn trong một tâm thế sẵn sàng chia sẻ.

Dưới đây là một đoạn văn mà các bé có thể tham khảo.

Môn học bằng tiếng Anh em yêu thích

One of my favorite subjects is English. English is an important subject and a compulsory subject for students from grade 1 in my country. Studying English brings us many benefits. Firstly, we can communicate with foreigners and tourists all around the world. We will learn about different cultures. Secondly, I can watch English films and listen to English songs. Thirdly, English gives us many career opportunities. When you have good English, you can easily apply for the job you love. English is becoming more and more popular, so study hard.

Bản dịch:

Một trong những môn học yêu thích của mình là tiếng Anh. Tiếng Anh là môn học quan trọng và là môn học bắt buộc đối với học sinh từ lớp 1 ở nước mình. Học tiếng Anh mang lại cho chúng ta rất nhiều lợi ích. Thứ nhất, chúng ta có thể giao tiếp với người nước ngoài và khách du lịch trên khắp thế giới. Chúng ta sẽ tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau. Thứ hai, mình có thể xem phim tiếng Anh và nghe các bài hát tiếng Anh. Thứ ba đó là tiếng Anh mang đến cho chúng ta nhiều cơ hội nghề nghiệp. Khi có vốn tiếng Anh tốt, bạn có thể dễ dàng xin việc làm công việc mình yêu thích. Tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến nên hãy học tập chăm chỉ nhé.

4. Lời kết

Trong bài viết này, BingGo Leaders đã tổng hợp 100+ cặp từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh và một số bài tập hỗ trợ đi kèm. Mong rằng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng, phân biệt và ứng dụng trong từng môn học và làm quen tốt hơn trong sự nghiệp học vấn của bản thân mình nhé.

Tham khảo thêm: Tổng hợp 30+ từ vựng về giáo dục “học tiếng Anh phải biết”

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

BingGo Leaders là trung tâm tiếng Anh trẻ em thuộc hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings với hơn 15 năm kinh nghiệm (gồm các thương hiệu: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường Doanh nhân HBR). BingGo Leaders ra đời đã xây dựng nên môi trường giáo dục tiếng Anh hoàn toàn khác biệt, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay