TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
Bé giúp mẹ sắp xếp lại tủ đồ và học từ vựng về quần áo trong tiếng Anh cùng BingGo Leaders. Vừa được phụ mẹ, vừa giỏi tiếng Anh hơn mỗi ngày
Trình độ |
Lớp học |
Thời gian |
Khai giảng |
|---|---|---|---|
|
Starters 01
|
S1A-K19
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-12-16
|
|
Kindergarten 02
|
K2-K18
|
T2,T4
18:00:00 - 19:30:00
|
2025-12-10
|
|
Flyers 03
|
F2A-K02
|
T3,T6
18:00:00 - 19:30:00
|
2025-12-09
|
|
Movers 01
|
M1A-K17
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-11-28
|
|
Flyers 02
|
F1B-K03
|
T3,T6
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-11-21
|
|
Movers 03
|
M2A-K11
|
T2,T5
18:00:00 - 19:30:00
|
2025-11-17
|
|
Movers 04
|
M2B-K05
|
T2,T5
18:00:00 - 19:30:00
|
2025-11-10
|