TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
Bé giúp mẹ sắp xếp lại tủ đồ và học từ vựng về quần áo trong tiếng Anh cùng BingGo Leaders. Vừa được phụ mẹ, vừa giỏi tiếng Anh hơn mỗi ngày
Trình độ |
Lớp học |
Thời gian |
Khai giảng |
---|---|---|---|
Starters 03
|
S2A-K19
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-09-09
|
Starters 03
|
S2A-K18
|
T3,T5
18:00:00 - 19:30:00
|
2025-09-04
|
Movers 02
|
M1B-K13
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-09-04
|
Kindergarten 02
|
K2-K17
|
T4,T6
18:00:00 - 19:30:00
|
2025-08-15
|
Pre Starters
|
PreS-K08
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-08-12
|
Flyers 02
|
F1B-K02
|
T3,T6
18:00:00 - 19:30:00
|
2025-08-05
|
Flyers 04
|
F2B-K01
|
T3,T5
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-08-04
|
Kindergarten 05
|
K5-K10
|
T3,T6
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-06-20
|