LIST TỪ VỰNG VỀ MÙA THU TIẾNG ANH NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT
Đừng bỏ lỡ list từ vựng về mùa thu tiếng Anh để làm phong phú vốn từ và giúp bạn mô tả sinh động những trải nghiệm đặc sắc của mùa thu.
Trình độ |
Lớp học |
Thời gian |
Khai giảng |
---|---|---|---|
Flyers 03
|
F2A-K01
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-03-24
|
Movers 01
|
M1A-K13
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-03-24
|
Movers 04
|
M2B-K04
|
T3,T6
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-03-21
|
Pre Starters
|
PreS-K05
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-03-21
|
Movers 03
|
M2A-K07
|
T2,T5
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-03-20
|
Starters 03
|
S2A-K16
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-03-18
|
Starters 03
|
S2A-K15
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-03-18
|
Movers 03
|
M2A-K06
|
T2,T5
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-03-17
|
Kindergarten 02
|
K2-K13
|
T4,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-03-12
|
Starters 03
|
S2A-K14
|
T3,T6
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-03-11
|
Starters 03
|
S2A-K13
|
T2,T5
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-03-06
|
Kindergarten 05
|
K5-K08
|
T3,T6
19:30:00 - 21:00:00
|
2025-03-04
|
Kindergarten 06
|
K6-K06
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-02-27
|
Starters 04
|
21 OFF-1-1-K01
|
T4
17:00:00 - 18:00:00
|
2025-02-26
|
Kindergarten 05
|
K5-K07
|
T2,T5
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-02-24
|
Kindergarten 04
|
K4-K06
|
T3,T6
17:45:00 - 19:15:00
|
2025-02-07
|
Kindergarten 01
|
CƠ SỞ 4-Chờ xếp lớp
|
T2,T5
17h45 - 19h45
|
2024-12-31
|