25+ Tính từ miêu tả bản thân bằng tiếng Anh không thể bỏ qua

Với những người học tiếng Anh, điều cơ bản nhất cần đạt được khả năng miêu tả về bản thân mình bằng chính ngôn ngữ ấy một cách trôi chảy và rõ ý. Chính vì vậy, việc nắm bắt những tính từ miêu tả bản thân bằng tiếng Anh là điều mà bạn cần phải nằm lòng để có thể phô diễn tài năng ngôn ngữ của mình bất cứ lúc nào.

1. 25+ tính từ miêu tả bản thân bằng tiếng Anh thông dụng

Dù miêu tả bản thân dù bằng tiếng Anh hay tiếng Việt, thì cách sử dụng các tính từ trong câu sẽ giúp câu văn thêm phần sống động, cụ thể và rõ ràng. Đây cũng là một cách thể hiện bản thân và khả năng tiếng Anh của mình với người đối diện. Tương tự như tiếng Việt, tiếng Anh cũng chia làm hai loại tính từ miêu tả bản thân theo nghĩa tích cực và tiêu cực.

Các tính từ miêu tả bản thân bằng tiếng Anh mà bạn cần biết
Các tính từ miêu tả bản thân bằng tiếng Anh mà bạn cần biết

1.1. Tính từ miêu tả bản thân với nghĩa tích cực

  • Brave: anh hùng, dũng cảm
  • Careful: cẩn thận
  • Cheerful: vui vẻ
  • Exciting: thú vị
  • Friendly: thân thiện.
  • Funny: vui vẻ
  • Generous: hào phóng
  • Hard-working: chăm chỉ
  • Kind:  tốt bụng
  • Out-going: cởi mở
  • Polite: lịch sự
  • Quiet: ít nói
  • Smart = intelligent: thông minh.
  • Sociable: hòa đồng.
  • Soft: dịu dàng
  • Competitive: cạnh tranh, đua tranh
  • Confident: tự tin
  • Serious: nghiêm túc.
  • Creative: sáng tạo
  • Dependable: đáng tin cậy
  • Enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
  • Observant: tinh ý
  • Optimistic: lạc quan
  • Understanding: hiểu biết
  • Clever: khéo léo
  • Faithful: chung thủy
  • Gentle: nhẹ nhàng
  • Humorous: hài hước
  • Honest: trung thực
  • Loyal: trung thành
  • Patient: kiên nhẫn
  • Calm: bình tĩnh
Các cụm tính từ thông dụng hay dùng
Các cụm tính từ thông dụng hay dùng

1.2. Cụm tính từ miêu tả bản thân mang nghĩa tiêu cực

  • Bad-tempered: Nóng tính
  • Boring: Buồn chán, nhàm chán
  • Careless: Bất cẩn, cẩu thả
  • Crazy: Điên khùng
  • Impolite: Bất lịch sự
  • Lazy: Lười biếng
  • Mean: Keo kiệt
  • Shy: Nhút nhát
  • Stupid: Ngu ngốc
  • Aggressive: Hung hăng, hiếu thắng
  • Pessimistic: Bi quan
  • Reckless: Liều lĩnh
  • Strict: Nghiêm khắc
  • Stubborn: Bướng bỉnh
  • Selfish: Ích kỷ
  • Cold: Lạnh lùng
  • Mad: Điên, khùng
  • Unkind: Xấu bụng, không tốt
  • Unpleasant: Khó chịu
  • Cruel: Độc ác
  • Gruff: Thô lỗ, cục cằn
  • Insolent: Láo xược
  • Haughty: Kiêu căng
  • Boastful: Khoe khoang

2. Cấu trúc sử dụng tính từ miêu tả bản thân bằng tiếng Anh

Cấu trúc câu thường dùng để miêu tả bản thân
Cấu trúc câu thường dùng để miêu tả bản thân

Bên cạnh có vốn tính từ miêu tả bản thân, bạn cần sử dụng các mẫu câu thông dụng, đơn giản để ghép thành những câu văn có nghĩa giúp việc giới thiệu bản thân trở lên dễ dàng, rành mạch và rõ ý hơn. Một số mẫu cấu trúc mà bạn có thể áp dụng trong trường hợp này bao gồm:

S + tobe + Adj: Ai đó như thế nào

Ví dụ:

  • She is very attractive (Cô ấy rất hấp dẫn)
  • He is very smart (Anh ấy rất thông minh)
  • I am very kind (Tôi rất tốt bụng)

S + seem + Adj: Ai đó có vẻ như thế nào

Ví dụ: He seems very funny (Anh ấy có vẻ vui tính)

Lưu ý:

  • Nếu muốn làm câu văn miêu tả của mình thêm phần phong phú và có ý nhấn mạnh tính cách, bạn có thể thêm các trạng từ chỉ mức độ như very/so/quite/relatively/ really/a bit/slightly/a little.
  • Để đảm bảo câu miêu tả về tính cách của mình thêm phần khẳng định và chắc chắn, bạn có thể nêu thêm các động từ chỉ hành động hoặc nhấn mạnh vào thái độ để chứng minh lời nói của mình.
  • Với những tính từ mang ý nghĩa không tốt, bạn có thể sử dụng cách nói giảm nói tránh, hoặc sử dụng các trạng từ giảm lược giúp câu nói bớt phần nặng nề. Hơn nữa, bạn cũng nên hạn chế sử dụng câu khẳng định trong trường hợp này, tránh tình trạng làm người khác khó chịu. Hãy sử dụng những câu mang tính chất khuyên nhủ, động viên.

3. Cách sử dụng tính từ miêu tả bản thân trong tiếng Anh

Để miêu tả tính cách của mình trong tiếng Anh, ngoài việc xây dựng cho mình một tổ hợp các tính từ về tính cách, những mẫu câu đơn giản. Khi trình bày, bạn cũng cần xác định chính xác tính cách mình muốn nhắc đến.

Xác định chính xác tính cách của bản thân giúp bạn dễ dàng trong miêu tả
Xác định chính xác tính cách của bản thân giúp bạn dễ dàng trong miêu tả

3.1. Xác định tính cách của mình

Nếu khó khăn trong việc xác định tính cách của mình, bạn có thể thử đặt một số câu hỏi để đưa ra câu trả lời phù hợp và chính xác nhất.

Bạn có phải người thích kết giao với người khác không? Bạn có cảm thấy thoải mái trong đám đông hay không?

Bạn có là người có khiếu hài hước không? Khi nói chuyện với người khác, bạn có làm chủ được câu chuyện không?

Khi bước vào một môi trường mới, bạn sẵn sàng kết giao và nhanh chóng có bạn mới chứ?

3.2. Xác định tính từ phù hợp

Khi đã có câu trả lời cho mình bạn sẽ dễ dàng lựa chọn được những tính từ phù hợp. Điều này sẽ giúp bạn chủ động trong các tình huống có thể xảy ra mà không phải lo lắng mình không có đủ vốn từ hay khả năng ngữ pháp để diễn tả.

Nếu bạn là thuộc nhóm người hướng ngoại, hòa đồng, thích trò chuyện với người khác, luôn cảm thấy lạc quan và yêu đời, đôi khi có chút hài hước, câu chuyện mà bạn nói luôn cuốn hút những người xung quanh, bạn có thể sử dụng một vài tính từ sau: bubbly (vui vẻ), outgoing (hướng ngoại), và funny (hài hước)…

Ngược lại, nếu bạn là người có tính cách nghiêm túc, chú ý vào tiểu tiết, hay nghĩ ngợi nhiều, có tính cách hướng nội, hay nhìn mọi thứ có phần tiêu cực thì bạn có thể sử dụng những cụm từ miêu tả như serious (nghiêm túc), meticulous (chi tiết) và thoughtful (đầy suy nghĩ)…

3.3. Áp dụng và xây dựng câu hoàn chỉnh

Sau khi thực hiện các bước trên, thì cuối cùng bạn chỉ cần xâu chuỗi những từ ngữ mình thu nhặt ở trên và cấu trúc sẽ sử dụng để đưa ra cho mình những câu miêu tả hoàn chỉnh, rõ ý. Bạn có thể tham khảo một số câu minh họa dưới đây:

I am a funny and outgoing person. I really love meeting new people and telling wonderful stories. I always spend time talking with other people to learn something new.

(Tôi là người vui vẻ và hướng ngoại. Tôi yêu thích việc gặp gỡ và nói chuyện gây cười với người khác. Tôi thường dành thời gian nói chuyện với người khác để học thêm được những điều mới.)

I am a serious and meticulous individual who pays attention to details. Therefore, I spend a lot of time thinking before making decisions.

(Tôi là một người tỉ mỉ và nghiêm túc luôn tập trung vào tiểu tiết. Tôi luôn dành nhiều thời gian để suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định.)

4. Lời kết

Dùng tính từ miêu tả bản thân không phải điều quá khó khăn nếu bạn có một vốn từ vựng phong phú, những cấu trúc câu lôi cuốn. Tuy nhiên, nếu là người mới bắt đầu học, bạn có thể cân nhắc sử dụng những từ ngữ và ngữ pháp thông dụng để đảm bảo câu nói mình đưa ra là chính xác và đúng ý mình muốn diễn tả. Điều này sẽ giúp bạn hoàn thành bạn viết hoặc nói dễ dàng hơn rất nhiều.

Tham khảo thêm: Bỏ túi 20+ mẫu câu chào hỏi tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?